Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Các phân biệt Do Make Have Get chuẩn nhất (có bài tập)

Nội dung [Hiện]

IELTS LangGo sẽ giúp bạn học phân biệt Do - Make và Have - Get rõ ràng nhất chỉ sau 5 phút. Không chỉ vậy, trong bài viết này còn tổng hợp các cụm từ đi kèm Do, Have, Make, Get và bài tập thực hành (có đáp án) chi tiết để bạn luyện tập. Let’s go!

Mách bạn cách phân biệt Make Do Have Get nhanh nhất!
Mách bạn cách phân biệt Make Do Have Get nhanh nhất!

1. Phân biệt cách dùng Make Do Have Get trong Tiếng Anh

1.2 Cách dùng Do và Make khác nhau như thế nào?

Động từ "make" và "do" là hai động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh và cũng là hai động từ dễ gây nhầm lẫn nhất. Mặc dù cả hai đều ngụ ý cho hoạt động nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau trong câu.

Trong khi "do" đề cập đến các nhiệm vụ, nghĩa vụ hay hoạt động có tính chất thường lệ hoặc lặp đi lặp lại, "make" sẽ đề cập đến một kết quả hoặc đối tượng cụ thể được tạo ra bởi hoạt động đó.

Khi nào sử dụng Make?

“Make” dùng cho để chỉ những hành động sáng tạo, sản xuất, xây dựng và thường liên quan chặt chẽ đến các hoạt động như nấu nướng, làm bánh, các công việc gia đình hay những hành động tạo ra vật thể vô hình như kế hoạch, quyết định hay các mối quan hệ.

Tham khảo một số trường hợp sử dụng Make dưới đây:

1. Dùng cho hành động sáng tạo, sản xuất, liên quan chặt chẽ đến các lĩnh vực nấu ăn, làm bánh và công việc gia đình.

Ví dụ: John makes coffee for his wife every morning. (John pha cà phê cho vợ mỗi sáng)

    2. Diễn tả kế hoạch, cơ chế hay quyết định.

    Ví dụ: We are making plans for our wedding.(Chúng tôi đang lập kế hoạch cho lễ cưới)

    3. Đề cập đến lời nói, âm thanh và mối quan hệ.

    Ví dụ: Laura made a promise to her grandmother. (Laura đã hứa với bà ngoại)

      4. Đề cập việc gây ra ra hành động hoặc phản ứng.

      Ví dụ: My manager made me do it!  (Quản lý của tôi bắt tôi làm vậy)

        • Đề cập đến hành động tạo ra tiền bạc.

        Ví dụ: My brother makes more money than I do. (Anh trai tôi kiếm được nhiều tiền hơn tôi)

          Khi nào sử dụng Do?

          "Do" mang tính chủ động hơn và thường yêu cầu một hành động cụ thể. Động từ này đề cập đến việc thực hiện các hành động có sẵn, có tính chất nhiệm vụ, trách nhiệm, lặp đi lặp lại.

          Tham khảo cách sử dụng Do dưới đây:

          1. Đề cập việc thực hiện công việc hằng ngày, mang tính bắt buộc hoặc lặp đi lặp lại, nhưng không tạo ra các sản phẩm hữu hình.

          Ví dụ: I try to do housework every day. (Tôi cố gắng làm việc nhà mỗi ngày)

          2. Dùng trong các câu hỏi về hoạt động hàng ngày.

          Ví dụ: What will you do today? (Bạn sẽ làm gì hôm nay?)

          3. Dùng kết hợp với các đại từ không xác định như "nothing", "something", "anything" để nói chung về các hành động chung, không cụ thể.

          Ví dụ: I did nothing yesterday. (Tôi đã không làm gì cả ngày hôm qua)

          4. Dùng để chỉ hành động tốt hay xấu.

          Ví dụ: I did well in my IELTS exams. (Tôi đã làm tốt bài thi IELTS của mình)

          1.2 Cách sử dụng Have và Get có gì khác biệt?

          Sự khác biệt chính giữa "Get" và "Have"hành động hoặc mối quan hệ mà chúng đề cập đến.

          “Get” được dùng để mô tả quá trình đạt được thứ gì đó, trong khi “have” được dùng để mô tả quyền sở hữu hoặc sở hữu.

          Cách sử dụng “have” và “get” có những khác biệt rất nhỏ. Đôi khi các từ có thể được thay thế cho nhau mà không thay đổi nhiều về ý nghĩa, chẳng hạn “Get Mr. Jim to report to me immediately” cũng có nghĩa tương tự như “Have Mr. Jim report to me immediately”.

          “Have” được dùng để giao cho ai đó trách nhiệm làm việc gì đó. Trong khi đó, “get” được dùng để thuyết phục ai đó làm việc gì đó. Nó có cùng ý nghĩa với Have nhưng ít trang trọng hơn.

          Điểm khác biệt tiếp theo là “To have” có nghĩa là sở hữu, giữ lại, hơi khác một chút về ý nghĩa của “to get” là ám chỉ sự có được hoặc đạt được thứ gì đó.

          Ví dụ như, “I have a car” có nghĩa là bạn đã sở hữu một chiếc ô tô và đã sở hữu nó được một thời gian. “I just got a car” có nghĩa là bạn vừa mua được một chiếc ô tô.

          Tham khảo một số ví dụ khác:

          Linda has a lot of money.

          (Michael có rất nhiều tiền -  Sở hữu)

          Linda gets a lot of money from sales.

          (Linda kiếm được rất nhiều tiền từ việc bán hàng - Đạt được)

          Hoặc

          I have a certificate for this job.

          (Tôi có chứng chỉ cho công việc này - Sở hữu)

          I got a certificate for this job.

          (Tôi đã nhận được chứng chỉ cho công việc này - Đạt được)

          Để hiểu rõ sự khác nhau về cách dùng của chúng, hãy tiếp tục tham khảo với LangGo nhé!

          Khi nào sử dụng Get?

          Từ “get” là một động từ có thể ám chỉ nhiều hành động khác nhau. “Get" là nhận được một cái gì đó, hoặc sở hữu một cái gì đó hoặc tận hưởng một cái gì đó. Nó cũng có thể có nghĩa là khiến điều gì đó xảy ra, hoặc thu hút sự chú ý của ai đó.

          Tham khảo một số cách sử dụng Get dưới đây:

          1. Nhận được hoặc sở hữu một cái gì đó hoặc tận hưởng một cái gì đó, để có được hoặc có được một cái gì đó.

          Ví dụ: I got many presents on my birthday.  (Tôi đã nhận được rất nhiều quà vào ngày sinh nhật của mình)

          2. Đề cập đến hành động lấy thứ gì đó, khiến điều gì đó xảy ra.

          Ví dụ: Did you get the BlackPink concert tickets? (Bạn đã nhận được vé concert của BlackPink chưa)

          3. Hành động ra lệnh cho ai làm điều gì đó.

          Ví dụ: Get Jim to see me immediately! (Hãy gọi Jim đến gặp tôi ngay lập tức)

          4. Diễn tả cảm giác hoặc cảm xúc, có thể được thay thế bằng từ “trở nên”.

          Ví dụ: I get hurt when you insult me. (Tôi bị tổn thương khi bạn xúc phạm tôi)

          Khi nào sử dụng Have?

          1. Trải nghiệm hoặc chịu đựng như niềm vui hay nỗi đau.

          Ví dụ: You have hurt me deeply! (Bạn đã làm tôi tổn thương sâu sắc)

          2. Hành động ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó. (giống với Get)

          Ví dụ: Have Ms. Jade report to me immediately! (Bảo cô Jade báo cáo ngay cho tôi)

          2. Tổng hợp Collocations thông dụng với Make Do Have Get

          Các động từ do make have take rất phổ biến trong tiếng Anh. Do đó, chúng cũng tạo thành rất nhiều cụm từ. Tuy nhiên, điều này lại khiến chúng ta không thể biết chắc nên sử dụng động từ nào.

          Collocations thông dụng với Make Do Have Get
          Collocations thông dụng với Make Do Have Get

          Khi những động từ này kết hợp với cùng một danh từ, ý nghĩa của các cụm từ mà chúng tạo thành có thể giống nhau hoặc khác nhau.

          Chúng ta cũng có thể xem xét nghĩa của những động từ này khi không chắc chắn liệu chúng có kết hợp với danh từ hay không. Tuy nhiên, cách tốt nhất để chắc chắn cách diễn đạt chính xác của cụm từ là học chúng trong ngữ cảnh.

          2.1 Cụm từ đi với Make

          Chủ đề Food

          • make a cake: làm bánh

          I'll make a cake for his birthday.

          (Tôi sẽ làm bánh cho sinh nhật của anh ấy)

          • make coffee/tea: pha cà phê/trà

          Jade makes some coffee for her to be awake immediately.

          (Jade pha một ít cà phê để cô ấy tỉnh táo ngay lập tức)

          Chủ đề Money

          • make money: kiếm tiền

          It’s so difficult for us to make money.

          (Chúng tôi rất khó kiếm tiền)

          • make profit: kiếm lợi nhuận

          Hanna made a big profit from selling flowers.

          (Hanna kiếm được lợi nhuận lớn từ việc bán hoa)

          • make a killing: kiếm nhiều tiền một cách dễ dàng

          He made a killing with the real estate business

          (Anh ta kiếm nhiều tiền từ kinh doanh bất động sản)

          • make a payment: thanh toán

          I will make a payment after having dinner.

          (Tôi sẽ thanh toán sau khi ăn tối)

          Chủ đề Business

          • make a choice/make choices: lựa chọn

          She has to make a choice between Plan A and Plan B.

          (Cô phải lựa chọn giữa Kế hoạch A và Kế hoạch B)

          • make a comment: đưa ra bình luận

          Would you like to make a comment on that project?

          (Bạn muốn đưa ra nhận xét về dự án kia không)

          • make a difference: tạo ra khác biệt

          He showed is that how one person can make a difference.

          (Ông đã chỉ ra rằng một người có thể tạo ra sự khác biệt như thế nào)

          • make a deal with: thỏa thuận với ai

          She wants to make a deal with you to buy your phone.

          (Cô ấy muốn thỏa thuận với bạn để mua điện thoại của bạn)

          • make a commitment: cam kết

          She makes this commitment to keep her job.

          (Cô ấy thực hiện cam kết này để giữ công việc của mình)

          Chủ đề Expressions

          • make a complaint: phàn nàn

          That guest made a complaint about bad service.

          (Vị khách đó đã phàn nàn dịch vụ tệ)

          • make a mistake/ make mistakes: mắc lỗi, gây ra lỗi

          If you make a mistake, you should fix it quickly.

          (Nếu mắc lỗi, bạn nên sửa nó một cách nhanh chóng)

          • make an effort to: cố gắng để

          He will make an effort to improve his English accent.

          (Anh ấy sẽ cố gắng để cải thiện giọng tiếng Anh của anh ấy)

          2.2 Cụm từ đi với Do

          Chủ đề Study - Work

          • do one’s best: cố hết sức

          Teacher encouraged her to do her best in the upcoming IELTS exam.

          (Giáo viên khuyến khích cô cố gắng hết sức trong kỳ thi IELTS sắp tới)

          • do homework: làm bài tập về nhà

          Tom has to do his homework before he goes to school.

          (Tom phải làm bài tập về nhà trước khi đến trường)

          • do the cleaning: dọn dẹp, lau chùi

          It is your turn to do the cleaning room!

          (Đến lượt bạn dọn phòng rồi đấy)

          • do an experiment: làm thí nghiệm

          Matthew will do some experiments to observe the bacterias.

          (Matthew sẽ thực hiện một số thí nghiệm để quan sát vi khuẩn)

          • do research: làm nghiên cứu

          He stayed at the university all day to do research.

          (Anh ấy ở lại trường đại học cả ngày để nghiên cứu)

          Chủ đề Business

          • do business: làm kinh doanh

          He does business with his old classmates.

          (Anh ấy làm ăn với bạn học cũ của mình)

          • do a deal: thỏa thuận

          She’ll do a deal with you about this problem.

          (Cô ấy sẽ thỏa thuận với bạn về vấn đề này)

          • do an assignment: làm nhiệm vụ được phân công

          He has to do a big assignment this month.

          (Anh ấy có một nhiệm vụ lớn phải làm trong tháng này)

          • do a report: làm báo cáo

          She is going to do a report for her boss

          (Cô ấy sẽ làm báo cáo cho sếp)

          Khác

          • do justice: đối xử công bằng

          My boss does justice with his subordinates.

          (Sếp của tôi đối xử công bằng với các cấp dưới của mình)

          • do wonders: có tác động tốt

          Eating healthy foods can do wonders for our health.

          (Ăn thực phẩm lành mạnh có thể làm nên điều kỳ diệu cho sức khỏe của chúng ta)

          2.3 Cụm từ đi với Have

          Chủ đề Conversation

          • have a chat: trò chuyện (gần gũi)

          They had a chat in the meeting room.

          (Họ đã trò chuyện trong phòng họp)

          • have a talk: nói chuyện

          She asked her husband to have a talk with his debt.

          (Cô yêu cầu chồng phải nói chuyện về khoản nợ của mình)

          • have an interview: có cuộc phỏng vấn

          She had an interview for a job with the manager.

          (Cô ấy đã có một cuộc phỏng vấn xin việc với người quản lý)

          • have an argument: tranh cãi

          The girls had an argument about what food to eat.

          (Các cô gái đã tranh cãi về việc nên ăn gì)

          Chủ đề Relax

          • have a rest: nghỉ ngơi

          Let’s have a rest and let me do it.

          (Hãy nghỉ ngơi và để tôi làm việc đó)

          • have a break: nghỉ giải lao

          Have a break when you finish these tasks!

          (Hãy nghỉ ngơi khi bạn hoàn thành những nhiệm vụ này)

          • have a snooze: ngủ

          We have a snooze after lunch.

          (Chúng tôi có một giấc ngủ ngắn sau bữa trưa)

          Chủ đề Ăn uống

          • have a meal: ăn

          Would you like to have a meal with me tonight?

          (Bạn có muốn đi ăn với tôi tối nay không)

          • have breakfast/lunch/dinner: ăn sáng/trưa/tối

          What time do you usually have dinner?

          (Bạn thường ăn tối lúc mấy giờ)

          • have a cup of tea/coffee: uống trà/cà phê

          We should sit down and have a cup of coffee.

          (Chúng ta nên ngồi xuống và uống một tách cà phê)

          • have a bite: ăn

          Do you want to have a bite of something sweet?

          (Bạn có muốn ăn gì đó ngọt không)

          • have a diet: ăn kiêng

          I have a diet with vegetables and fruit.

          (Tôi có chế độ ăn kiêng với rau và trái cây)

          2.4 Cụm từ đi với Get

          Chủ đề Work

          • get a chance: có cơ hội

          Joining this club to get a chance to practice well.

          (Hãy tham gia câu lạc bộ này để có cơ hội luyện tập tốt)

          • get fired: bị sa thải

          Smith got fired for a small mistake.

          (Smith bị sa thải vì một lỗi nhỏ)

          • get a job: kiếm được việc làm

          He needs to get a job during this time.

          (Anh ấy cần phải tìm việc làm trong thời gian này)

          • get into trouble: gặp rắc rối

          Even an experienced employee can get into trouble.

          (Ngay cả một nhân viên có kinh nghiệm cũng có thể gặp rắc rối)

          • get permission:được phép

          Annie gets permission to post their pictures on social media.

          (Annie được phép đăng ảnh của họ lên mạng xã hội)

          Chủ đề Feeling

          • get a shock: bị sốc

          He ’ll get a shock when he gets this bill.

          (Anh ấy sẽ bị sốc khi nhận được hóa đơn này)

          • get angry: trở nên tức giận

          She gets angry at me for making her wait so long.

          (Cô ấy giận tôi vì đã bắt cô ấy phải đợi lâu như vậy)

          • get worried: lo lắng

          She started to get worried when her mother didn’t arrive home.

          (Cô bắt đầu lo lắng khi mẹ cô không về nhà)

          3. Bài tập thực hành phân biệt Make Do Have Get

          Bài tập thực hành phân biệt Make Do Have Get
          Bài tập thực hành phân biệt Make Do Have Get

          Put in the correct form of 'do make have get':

          1) She worked hard and ________ his best at her job, but she still wasn't promoted.

          2) They have _______ a stomachache after the buffet.

          3) Technological advances have ______ a difference to how things work.

          4) Jim _______ a payment on his debt every month.

          5) Unfortunately, all the students _________ badly on the test yesterday.

          6) Your earnings increase hugely if you ___ to the top in your profession.

          7) Jade ______ Tom wash the motorbike at 10 p.m yesterday.

          Đáp án:

          1. do
          2. got
          3. made
          4. make
          5. did
          6. get
          7. had

          Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách phân biệt make do have get, và tổng hợp các collocation đi với chúng theo các chủ đề phổ biến. Hãy nắm vững kiến thức, làm bài tập để phân biệt những cụm từ này một cách nhanh chóng nhé!

          IELTS LangGo

          TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
          Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
          • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
          • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
          • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
          • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
          • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

          ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ