
Do - Make - Have - Get là các động từ vô cùng thông dụng trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thường nhầm lẫn giữa Do và Make hoặc Have và Get.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt Do - Make và Have - Get một cách cụ thể, đồng thời tổng hợp các cụm từ đi kèm Do, Have, Make, Get kèm bài tập thực hành (có đáp án) chi tiết để bạn luyện tập và nắm chắc cách dùng. Let’s go!
Trước khi đi vào phân biệt, các bạn cần nắm được cách dùng của 4 động từ Do, Make, Have và Get. Cùng xem các trường hợp sử dụng của từng động từ kèm ví dụ cụ thể nhé.
Make dùng cho để chỉ những hành động sáng tạo, sản xuất, xây dựng và thường liên quan chặt chẽ đến các hoạt động như nấu nướng, làm bánh, các công việc gia đình hay những hành động tạo ra vật thể vô hình như kế hoạch, quyết định hay các mối quan hệ.
Một số trường hợp sử dụng Make:
1. Dùng cho hành động sáng tạo, sản xuất, liên quan chặt chẽ đến các lĩnh vực nấu ăn, làm bánh và công việc gia đình
Ví dụ: John makes coffee for his wife every morning. (John pha cà phê cho vợ mỗi sáng)
2. Diễn tả kế hoạch, cơ chế hay quyết định
Ví dụ: We are making plans for our wedding.(Chúng tôi đang lập kế hoạch cho lễ cưới)
3. Đề cập đến lời nói, âm thanh và mối quan hệ
Ví dụ: Laura made a promise to her grandmother. (Laura đã hứa với bà ngoại)
4. Đề cập việc gây ra ra hành động hoặc phản ứng
Ví dụ: My manager made me do it! (Quản lý của tôi bắt tôi làm vậy)
5. Đề cập đến hành động tạo ra tiền bạc
Ví dụ: My brother makes more money than I do. (Anh trai tôi kiếm được nhiều tiền hơn tôi)
Do thường được dùng để diễn tả việc thực hiện các hành động có sẵn, có tính chất nhiệm vụ, trách nhiệm, lặp đi lặp lại.
Các trường hợp sử dụng Do:
1. Đề cập việc thực hiện công việc hằng ngày, mang tính bắt buộc hoặc lặp đi lặp lại, nhưng không tạo ra các sản phẩm hữu hình
Ví dụ: I try to do housework every day. (Tôi cố gắng làm việc nhà mỗi ngày)
2. Dùng trong các câu hỏi về hoạt động hàng ngày
Ví dụ: What will you do today? (Bạn sẽ làm gì hôm nay?)
3. Dùng kết hợp với các đại từ không xác định như "nothing", "something", "anything" để nói chung về các hành động chung, không cụ thể
Ví dụ: I did nothing yesterday. (Tôi đã không làm gì cả ngày hôm qua)
4. Dùng để chỉ hành động tốt hay xấu
Ví dụ: I did well in my IELTS exams. (Tôi đã làm tốt bài thi IELTS của mình)
Get là một động từ có thể ám chỉ nhiều hành động khác nhau. Get mang nghĩa là nhận được hoặc sở hữu một cái gì đó hoặc tận hưởng một cái gì đó.
Ngoài ra, Get còn có nghĩa là khiến điều gì đó xảy ra, hoặc thu hút sự chú ý của ai đó.
Một số trường hợp sử dụng Get:
1. Nhận được hoặc sở hữu một cái gì đó hoặc tận hưởng một cái gì đó, để có được hoặc có được một cái gì đó
Ví dụ: I got many presents on my birthday. (Tôi đã nhận được rất nhiều quà vào ngày sinh nhật của mình)
2. Đề cập đến hành động lấy thứ gì đó, khiến điều gì đó xảy ra
Ví dụ: Did you get the BlackPink concert tickets? (Bạn đã nhận được vé concert của BlackPink chưa)
3. Hành động ra lệnh cho ai làm điều gì đó
Ví dụ: Get Jim to see me immediately! (Hãy gọi Jim đến gặp tôi ngay lập tức)
4. Diễn tả cảm giác hoặc cảm xúc
Ví dụ: I get hurt when you insult me. (Tôi bị tổn thương khi bạn xúc phạm tôi)
Have thường được dùng để diễn tả sở hữu, trải nghiệm hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hoạt động cụ thể.
Một số trường hợp sử dụng Have:
1. Chỉ sự sở hữu
Ví dụ: She has three children. (Cô ấy có ba đứa con.)
2. Nói về trải nghiệm
Ví dụ: We had a great time at the party. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)
3. Hành động ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó. (giống với Get)
Ví dụ: I had my assistant book the flight tickets. (Tôi đã yêu cầu trợ lý đặt vé máy bay.)
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng phân tích kỹ hơn sự khác biệt của 2 cặp từ là Do - Make và Have - Get nhé!
Động từ Make và Do là hai động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh và cũng là hai động từ dễ gây nhầm lẫn nhất. Mặc dù cả hai đều ngụ ý cho hoạt động nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau trong câu.
Trong khi Do đề cập đến các nhiệm vụ, nghĩa vụ hay hoạt động có tính chất thường lệ hoặc lặp đi lặp lại, Make sẽ đề cập đến một kết quả hoặc đối tượng cụ thể được tạo ra bởi hoạt động đó.
Do | Make | |
Cách dùng |
|
|
Ví dụ |
|
|
Sự khác biệt chính giữa Get và Have là:
Ví dụ:
Hoặc
Cách sử dụng “have” và “get” có những khác biệt rất nhỏ. Đôi khi các từ có thể được thay thế cho nhau mà không thay đổi nhiều về ý nghĩa, chẳng hạn “Get Mr. Jim to report to me immediately” cũng có nghĩa tương tự như “Have Mr. Jim report to me immediately”.
Khi những động từ Do, Make, Have, Get kết hợp với cùng một danh từ, ý nghĩa của các cụm từ mà chúng tạo thành có thể giống nhau hoặc khác nhau.
Chúng ta cùng học một số collocations thông dụng với 4 động từ này kèm ví dụ để sử dụng chính xác nhé.
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
make a cake | làm bánh | I'll make a cake for his birthday. (Tôi sẽ làm bánh cho sinh nhật của anh ấy.) |
make coffee/tea | pha cà phê/trà | Jade makes some coffee for her to be awake immediately. (Jade pha một ít cà phê để cô ấy tỉnh táo ngay lập tức.) |
make money | kiếm tiền | It’s so difficult for us to make money. (Chúng tôi rất khó kiếm tiền.) |
make a profit | kiếm lợi nhuận | Hanna made a big profit from selling flowers. (Hanna kiếm được lợi nhuận lớn từ việc bán hoa.) |
make a killing | kiếm nhiều tiền một cách dễ dàng | He made a killing with the real estate business. (Anh ta kiếm nhiều tiền từ kinh doanh bất động sản.) |
make a payment | thanh toán | I will make a payment after having dinner. (Tôi sẽ thanh toán sau khi ăn tối.) |
make a choice / choices | lựa chọn | She has to make a choice between Plan A and Plan B. (Cô phải lựa chọn giữa Kế hoạch A và Kế hoạch B.) |
make a comment | đưa ra bình luận | Would you like to make a comment on that project? (Bạn muốn đưa ra nhận xét về dự án kia không?) |
make a difference | tạo ra khác biệt | He showed us how one person can make a difference. (Ông đã chỉ ra rằng một người có thể tạo ra sự khác biệt như thế nào.) |
make a deal with | thỏa thuận với ai | She wants to make a deal with you to buy your phone. (Cô ấy muốn thỏa thuận với bạn để mua điện thoại của bạn.) |
make a commitment | cam kết | She makes this commitment to keep her job. (Cô ấy thực hiện cam kết này để giữ công việc của mình.) |
make a complaint | phàn nàn | That guest made a complaint about bad service. (Vị khách đó đã phàn nàn về dịch vụ tệ.) |
make a mistake / mistakes | mắc lỗi, gây ra lỗi | If you make a mistake, you should fix it quickly. (Nếu mắc lỗi, bạn nên sửa nó một cách nhanh chóng.) |
make an effort to | cố gắng để | He will make an effort to improve his English accent. (Anh ấy sẽ cố gắng để cải thiện giọng tiếng Anh của anh ấy.) |
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
do one’s best | cố hết sức | Teacher encouraged her to do her best in the upcoming IELTS exam. (Giáo viên khuyến khích cô cố gắng hết sức trong kỳ thi IELTS sắp tới.) |
do homework | làm bài tập về nhà | Tom has to do his homework before he goes to school. (Tom phải làm bài tập về nhà trước khi đến trường.) |
do the cleaning | dọn dẹp, lau chùi | It is your turn to do the cleaning room! (Đến lượt bạn dọn phòng rồi đấy.) |
do an experiment | làm thí nghiệm | Matthew will do some experiments to observe the bacteria. (Matthew sẽ thực hiện một số thí nghiệm để quan sát vi khuẩn.) |
do research | làm nghiên cứu | He stayed at the university all day to do research. (Anh ấy ở lại trường đại học cả ngày để nghiên cứu.) |
do business | làm kinh doanh | He does business with his old classmates. (Anh ấy làm ăn với bạn học cũ của mình.) |
do a deal | thỏa thuận | She’ll do a deal with you about this problem. (Cô ấy sẽ thỏa thuận với bạn về vấn đề này.) |
do an assignment | làm nhiệm vụ được phân công | He has to do a big assignment this month. (Anh ấy có một nhiệm vụ lớn phải làm trong tháng này.) |
do a report | làm báo cáo | She is going to do a report for her boss. (Cô ấy sẽ làm báo cáo cho sếp.) |
do justice | đối xử công bằng | My boss does justice with his subordinates. (Sếp của tôi đối xử công bằng với các cấp dưới của mình.) |
do wonders | có tác động tốt | Eating healthy foods can do wonders for our health. (Ăn thực phẩm lành mạnh có thể làm nên điều kỳ diệu cho sức khỏe của chúng ta.) |
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
have a chat | trò chuyện (gần gũi) | They had a chat in the meeting room. (Họ đã trò chuyện trong phòng họp.) |
have a talk | nói chuyện | She asked her husband to have a talk about his debt. (Cô yêu cầu chồng phải nói chuyện về khoản nợ của mình.) |
have an interview | có cuộc phỏng vấn | She had an interview for a job with the manager. (Cô ấy đã có một cuộc phỏng vấn xin việc với người quản lý.) |
have an argument | tranh cãi | The girls had an argument about what food to eat. (Các cô gái đã tranh cãi về việc nên ăn gì.) |
have a rest | nghỉ ngơi | Let’s have a rest and let me do it. (Hãy nghỉ ngơi và để tôi làm việc đó.) |
have a break | nghỉ giải lao | Have a break when you finish these tasks! (Hãy nghỉ ngơi khi bạn hoàn thành những nhiệm vụ này.) |
have a snooze | ngủ | We have a snooze after lunch. (Chúng tôi có một giấc ngủ ngắn sau bữa trưa.) |
have a meal | ăn | Would you like to have a meal with me tonight? (Bạn có muốn đi ăn với tôi tối nay không?) |
have breakfast/lunch/dinner | ăn sáng/trưa/tối | What time do you usually have dinner? (Bạn thường ăn tối lúc mấy giờ?) |
have a cup of tea/coffee | uống trà/cà phê | We should sit down and have a cup of coffee. (Chúng ta nên ngồi xuống và uống một tách cà phê.) |
have a bite | ăn | Do you want to have a bite of something sweet? (Bạn có muốn ăn gì đó ngọt không?) |
have a diet | ăn kiêng | I have a diet with vegetables and fruit. (Tôi có chế độ ăn kiêng với rau và trái cây.) |
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
get a chance | có cơ hội | Joining this club to get a chance to practice well. (Hãy tham gia câu lạc bộ này để có cơ hội luyện tập tốt.) |
get fired | bị sa thải | Smith got fired for a small mistake. (Smith bị sa thải vì một lỗi nhỏ.) |
get a job | kiếm được việc làm | He needs to get a job during this time. (Anh ấy cần phải tìm việc làm trong thời gian này.) |
get into trouble | gặp rắc rối | Even an experienced employee can get into trouble. (Ngay cả một nhân viên có kinh nghiệm cũng có thể gặp rắc rối.) |
get permission | được phép | Annie gets permission to post their pictures on social media. (Annie được phép đăng ảnh của họ lên mạng xã hội.) |
get a shock | bị sốc | He’ll get a shock when he gets this bill. (Anh ấy sẽ bị sốc khi nhận được hóa đơn này.) |
get angry | trở nên tức giận | She gets angry at me for making her wait so long. (Cô ấy giận tôi vì đã bắt cô ấy phải đợi lâu như vậy.) |
get worried | lo lắng | She started to get worried when her mother didn’t arrive home. (Cô bắt đầu lo lắng khi mẹ cô không về nhà.) |
Sau khi nắm được cách dùng 4 động từ Do - Make - Have - Get, các bạn hãy làm bài tập vận dụng dưới đây để xem mình đã thực sự hiểu bài chưa nhé.
Bài tập: Điền dạng đúng của Do/Make/Have/Get để điền vào chỗ trống
She worked hard and ________ his best at her job, but she still wasn't promoted.
They have _______ a stomachache after the buffet.
Technological advances have ______ a difference to how things work.
Jim _______ a payment on his debt every month.
Unfortunately, all the students _________ badly on the test yesterday.
Your earnings increase hugely if you ___ to the top in your profession.
Jade ______ Tom wash the motorbike at 10 p.m yesterday.
He was nervous but still managed to _______ a great speech at the conference.
I _______ a strange call from an unknown number last night.
We need to _______ some research before starting this project.
She always _______ a mess when she cooks.
He _______ promoted after working hard for five years.
I think you should _______ a rest before continuing the trip.
They _______ into trouble for skipping school last week.
She was furious when she _______ the news about the accident.
Đáp án:
do
got
made
make
did
get
had
made
got
do
makes
got
have
got
got
Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách phân biệt Make, Do, Have, Get, và tổng hợp các collocation đi với chúng theo các chủ đề phổ biến. Hãy nắm vững kiến thức, làm bài tập để phân biệt những cụm từ này một cách nhanh chóng nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ