Chương trình lớp 10 cung cấp cho các bạn học sinh nhiều kiến thức Tiếng Anh cơ bản quan trọng tạo nền tảng vững chắc để các bạn chinh phục bộ môn này trong các năm học tiếp theo.
Hiểu được điều đó, trong bài viết này, IELTS LangGo đã tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 chương trình mới theo từng unit một cách chi tiết và đầy đủ giúp các bạn học sinh dễ dàng hệ thống và ôn tập kiến thức.
Các bạn có thể lưu lại bài viết và sử dụng như một đề cương ôn tập nhé.
Theo chương trình sách giáo khoa mới, ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 tập trung vào các chủ điểm chính bao gồm:
Sau đây, IELTS LangGo sẽ tóm tắt ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 theo từng unit để các bạn ôn tập dễ dàng hơn nhé.
Cấu trúc:
Cách sử dụng:
Ví dụ: I usually play the piano. (Tôi thường xuyên chơi đàn piano.)
Ví dụ: Sunlight takes approximately 8 minutes to travel from the sun to Earth. (Ánh sáng mặt trời cần mất khoảng 8 phút để đến từ mặt trời đến Trái Đất.)
Ví dụ: The last bus departs at 9pm. (Chuyến xe bus cuối cùng xuất bến lúc 9pm.)
Dấu hiệu nhận biết
Để nhận biết thì hiện tại đơn, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian như: always, usually, often, sometimes, occasionally, never,...
👉 Xem thêm: Present Simple Tense - Thì hiện tại đơn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập
Cấu trúc:
Cách sử dụng:
Ví dụ: He is listening to music while doing his homework. (Anh ấy đang nghe nhạc trong khi làm bài tập về nhà.)
Ví dụ: I am meeting with the client at 2 PM tomorrow. (Tôi sẽ gặp gỡ với khách hàng vào lúc 2 giờ chiều ngày mai.)
Dấu hiệu nhận biết
Các bạn có thể dựa vào các cụm từ sau đây để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: now, right now, at the moment, at present, today, tonight, Listen!, Look!,...
👉 Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh : Toàn bộ kiến thức bạn cần biết
Dù đều diễn đạt hành động trong tương lai nhưng giữa Will và Be going to có một số sự khác biệt về cách sử dụng và ý nghĩa.
Cùng IELTS LangGo theo dõi bảng so sánh sau để thấy được sự khác biệt khi sử dụng Will và Be going to nhé!
| Will | Be going to |
Cấu trúc | Khẳng định: S + will + V-inf Phủ định: S + will + not (won’t) + V-inf Nghi vấn: Will + S + V-inf? | Khẳng định: S + be going to + V Phủ định: S + be going to + not + V Nghi vấn: Be + S + be going to + V? |
Cách dùng | Diễn tả hành động được quyết định tại thời điểm nói VD: I will buy that new smartphone. | Diễn tả hành động xảy ra trong tương lai gần đã được lên kế hoạch, lịch trình. VD: I've already bought the tickets, so we are going to visit Paris next summer. |
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ hay bằng chứng rõ ràng. VD: Don’t worry! I think tomorrow will be a sunny day. | Diễn tả những dự đoán dựa trên các bằng chứng, dấu hiệu ở hiện tại VD: The sky is getting dark. It's going to rain soon. | |
Dấu hiệu nhận biết | Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next day, next month,... Động từ bày tỏ quan điểm cá nhân: think, suppose, believe, … | Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next day, next month,...
|
>> Làm bài test trình độ IELTS Online miễn phí!
Cấu trúc chung:
Từ công thức chung, các bạn có thể tự suy ra công thức chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong 12 thì, dưới đây là cấu trúc bị động của các thì quan trọng trong chương trình lớp 10:
Thì tiếng Anh | Cấu trúc chủ động | Cấu trúc bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + Ved/V3 |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + Ved/V3 |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/V-ed + O | S + have/has + been + Ved/V3 |
Quá khứ đơn | S + Ved/V2 + O | S + was/were + Ved/V3 |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + Ved/V3 |
Tương lai đơn | S + will + V-inf + O | S + will + be + Ved/V3 |
Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-inf + O | S + am/is/are going to + be + Ved/V3 |
Cách sử dụng:
Câu bị động được sử dụng nhằm nhấn mạnh đối tượng của hành động hoặc khi chủ thể thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến.
Ví dụ:
👉 Xem thêm: Câu bị động (Passive Voice): Lý thuyết, công thức, bài tập (có đáp án)
Câu ghép là câu được tạo thành bởi hai hay nhiều mệnh đề độc lập được liên kết với nhau bằng các liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) như: and, but, or, so,…
Ví dụ:
Để biết khi nào dùng To V hay V nguyên thể, các bạn cần nhớ một số động từ thông dụng theo sau là To V:
Ví dụ:
Một số động từ theo sau là động từ nguyên thể (verb infinitive):
Ví dụ:
Cấu trúc:
Cách sử dụng:
Ví dụ: He completed his first marathon in 2015. (Anh ấy hoàn thành cuộc marathon đầu tiên của mình vào năm 2015.)
Ví dụ: When he studied at secondary school, he played football every weekend. (Khi đang học cấp 2, anh ấy chơi bóng mỗi cuối tuần.)
Ví dụ: While I was studying for my final exam, the phone rang. (Khi tôi đang học cho kỳ thi cuối cùng, điện thoại của tôi đổ chuông.)
Dấu hiệu nhận biết
👉 Xem thêm: Thì quá khứ đơn (past simple tense) - Trọn bộ kiến thức kèm bài tập, đáp án
Cấu trúc:
Cách sử dụng:
Ví dụ: At 3 PM yesterday, I was attending a conference on climate change. (Vào lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua, tôi đang tham dự một cuộc họp về biến đổi khí hậu.)
Ví dụ: While she was watching her favorite TV show, her phone rang repeatedly. (Trong lúc cô ấy đang xem chương trình TV yêu thích, điện thoại của cô ấy đổ chuông liên tục.)
Ví dụ: While the chef was preparing the main course, the sous-chef was meticulously garnishing the appetizers. (Trong lúc đầu bếp đang chuẩn bị món chính, phó đầu bếp đang tỉ mỉ trang trí các món khai vị.)
Dấu hiệu nhận biết
Lưu ý: Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng kết hợp để diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào. Trong đó:
👉 Xem thêm: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Cách dùng và dấu hiệu nhận biết
Cấu trúc:
Cách sử dụng:
Ví dụ: She has tirelessly advocated for social justice for years. (Cô ấy đã không mệt mỏi tôn vinh cho công lý xã hội trong nhiều năm.)
Ví dụ: I have acquired a wealth of knowledge in my field over the years. (Tôi đã tích lũy được một lượng kiến thức vô cùng đồ sộ trong lĩnh vực của mình suốt những năm qua.)
Ví dụ: This is the first time he has achieved such an impressive milestone in his career. (Điều này là lần đầu tiên anh ấy đã đạt được một cột mốc ấn tượng như vậy trong sự nghiệp của mình.)
Dấu hiệu nhận biết
Thông thường, thì hiện tại hoàn thành được nhận biết thông qua một số cụm từ chỉ thời gian như: for, since, just, already, yet, the first/second/… time, so far, until now, up to now, up to the present,...
👉 Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense)
Gerund (danh động từ) được sử dụng trong các trường hợp sau:
Ví dụ: After 11pm, we should avoid making noise. (Sau 11 giờ đêm, chúng ta nên tránh làm ồn.)
Ví dụ: Reading books is a good habit. (Đọc sách là một thói quen tốt.)
To-infinitives (To V) được dùng khi:
Ví dụ: I decided to take part in the contest. (Tôi đã quyết định tham gia cuộc thi.)
Ví dụ: It’s impossible to finish the project on time. (Thật khó mà hoàn thành dự án đúng tiến độ.)
Ví dụ: To finish the project on time is impossible. (Hoàn thành dự án đúng tiến độ là không thể.)
Lưu ý: Một số động từ như like, love, hate, … có thể đi với cả To V và V-ing.
👉 Xem thêm: Trọn bộ kiến thức về động từ nguyên mẫu (Infinitives) và danh động từ (Gerund)
Trong Tiếng Anh, chúng ta có các động từ khuyết thiếu như: Can, Could, May, Might, Should, Ought to, Must, …
Dưới đây là cấu trúc chung cho các động từ khuyết thiếu khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động:
Câu chủ động:
S + Modal verb + V
Câu bị động:
S + Modal verb + be + Ved/V3
Ví dụ:
Câu chủ động: A famous historian may have deciphered the ancient manuscript. (Một nhà sử học nổi tiếng có thể đã giải mã được bản thảo cổ.)
Câu bị động: The ancient manuscript may have been deciphered by a famous historian. (Bản thảo cổ có thể đã được giải mã bởi nhà sử học nổi tiếng.)
So sánh hơn (Comparative) dùng để diễn tả người hoặc sự vật này hơn người hoặc sự vật khác về một đặc điểm hay tính chất nào đó. Công thức:
Ví dụ: The new algorithm is smarter than the previous one. (Thuật toán mới đáng kể thông minh hơn so với thuật toán trước đó.)
Ví dụ: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
So sánh nhất (Superlative) dùng để so sánh 1 người/vật trong 1 nhóm mà người/vật ấy thuộc về. Công thức:
Ví dụ: Today is the hottest day of the summer. (Hôm nay là ngày nóng nhất mùa hè.)
Ví dụ: This luxurious hotel offers the most exquisite dining experience in the entire city. (Khách sạn sang trọng này cung cấp trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời nhất trong toàn bộ thành phố.)
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là thành phần được dùng để bổ sung và làm rõ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó trong câu.
Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như: Who, that, which, whose,...
Trong Tiếng Anh, mệnh đề quan hệ được chia thành 2 loại:
Ví dụ: The scientist who made groundbreaking discoveries was awarded the Nobel Prize. (Nhà khoa học đã có những phát hiện đột phá được trao giải Nobel.)
Ví dụ: Yesterday, I met Ms. Alice, who was my teacher at high school. (Hôm qua, tôi đã gặp cô Alice, giáo viên trung học của tôi.)
👉 Xem thêm: Mệnh đề quan hệ - cách dùng, cấu trúc và bài tập thực hành
Câu tường thuật (Reported Speech) là loại câu được dùng để diễn đạt lại lời ai đó đã nói trước đó.
Để chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp bạn cần:
Thay đổi thì của động từ
Động từ trong câu trực tiếp sẽ được lùi 1 thì khi chuyển sang câu gián tiếp.
Thì trong câu trực tiếp | Thì trong câu gián tiếp |
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Tương lai gần | Quá khứ tiếp diễn |
Tương lai đơn/tiếp diễn/hoàn thành | Tương lai đơn/tiếp diễn/hoàn thành trong quá khứ (would) |
Thực hiện chuyển đổi các động từ khuyết thiếu
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
May | Might |
Will | Would |
Shall | Should |
Can | Could |
Thay đổi các đại từ, tân ngữ và đại từ sở hữu
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
|
Chủ ngữ | I | He/She |
You | I/We/They | |
We | They | |
Tân ngữ | me | him/her |
you | me/us/them | |
us | us/them | |
Đại từ sở hữu | my | his/her |
your | my/our/their | |
our | our/their | |
mine | his/hers | |
yours | mine/ours/theirs | |
ours | ours/theirs |
Chuyển đổi các trạng từ chỉ thời gian, địa điểm
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
This | That |
These | Those |
Here | There |
Today | That day |
Tonight | That night |
Tomorrow | The next/following day |
Yesterday | The day before/The previous day |
Next week | The following week |
Last week | The week before/The previous week |
Now | Then |
Ago | Before |
Ví dụ 1
Câu trực tiếp: She said, 'I love this book.'
→ Câu gián tiếp: She said that she loved that book. (Cô ấy nói rằng cô ấy rất thích quyển sách đó.)
Ví dụ 2
Câu trực tiếp: John said, "I will finish the report."
→ Câu tường thuật: John said that he would finish the report. (John nói rằng anh ấy sẽ hoàn thành báo cáo.)
👉 Xem thêm: Câu tường thuật (reported speech): Lý thuyết, cách chuyển đổi và bài tập
Cấu trúc:
If + S + V(s/es), S + will + V-inf
Cách sử dụng:
Ví dụ: If it doesn't rain tomorrow, we can have a picnic in the park. ( Nếu ngày mai không mưa, chúng ta có thể đi dã ngoại ở công viên.)
Ví dụ: If you have any questions, please feel free to ask. ( Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin đừng ngần ngại hỏi.)
Ví dụ: If you don't finish your homework on time, you will fail the class. (Nếu bạn không hoàn thành bài tập về nhà đúng thời hạn, bạn sẽ trượt môn.)
Cấu trúc:
If + S + Ved/V2, S + would/could/should + V-inf
Cách sử dụng:
Ví dụ: If I were the president, I would prioritize education reform. (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ ưu tiên cải cách giáo dục.)
Ví dụ: If I were you, I would consider taking a gap year before starting college. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xem xét việc nghỉ một năm trước khi bắt đầu đại học.)
👉 Xem thêm: Câu điều kiện: Phân loại, công thức và bài tập ứng dụng
Để các bạn ôn tập và thực hành nhiều hơn để ghi nhớ các kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 quan trọng, IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn một số đầu sách bổ trợ hữu ích để các bạn tham khảo nhé!
Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 10
Đây là một nguồn tài liệu ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 hữu ích, giúp học sinh củng cố và nâng cao cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp quan trọng.
Đặc điểm nổi bật:
Ngữ pháp Tiếng Anh 10
Ngữ pháp Tiếng Anh 10 cũng là một trong những tài liệu bổ trợ ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 được nhiều bạn học sinh lựa chọn.
Đặc điểm nổi bật:
Bài tập bổ trợ kiến thức Tiếng Anh lớp 10
Cuốn sách Bài tập bổ trợ kiến thức Tiếng Anh lớp 10 giúp các bạn học sinh củng cố kiến thức và làm quen với các dạng bài thi hay kiểm tra trên trường.
Đặc điểm nổi bật:
Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit giúp các bạn học sinh ôn tập kiến thức dễ dàng và có hệ thống hơn.
Để nắm vững kiến thức, các bạn hãy vận dụng những kiến thức ngữ pháp trên đây vào thực hành làm bài tập trong sách bổ trợ nhé! Chúc các bạn chinh phục môn học này với điểm số thật cao.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ