Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 sách mới theo từng Unit (Free PDF)

Nội dung [Hiện]

Chương trình Tiếng Anh lớp 11 theo sách mới được chia là 10 Unit tương ứng với 10 chủ đề khác nhau. Để nắm được nội dung bài học, thì trước hết các bạn học sinh cần học từ vựng về chủ đề đó.

Để giúp các bạn học từ vựng dễ dàng và hiệu quả hơn, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit với đầy đủ phiên âm và định nghĩa. Các bạn có thể tải ngay file PDF để học và ôn tập, đồng thời, tham khảo 3 cuốn sách Tiếng Anh bổ trợ hay cho học sinh lớp 11 nhé.

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 sách mới theo từng unit
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 sách mới theo từng unit

1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 theo 10 chủ đề trong chương trình mới

Theo quyết định của Bộ GD&ĐT, chương trình Tiếng Anh lớp 11 có thể sử dụng nhiều bộ sách khác nhau. Tuy nhiên, trong khuôn khổ bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 có phiên âm theo từng Unit của bộ sách Global Success.

10 chủ đề từ vựng tương ứng với 10 Unit trong sách cụ thể như sau: 

10 chủ đề từ vựng Tiếng Anh lớp 11 (Global Success)
10 chủ đề từ vựng Tiếng Anh lớp 11 (giáo trình Global Success)

Từ vựng Tiếng Anh Unit 1 lớp 11 - A long and healthy life

1

Antibiotic (n)

/,æntibai'ɒtik/

thuốc kháng sinh

2

Bacteria 

/bæk'tiəriə/

vi khuẩn

3

Balanced (a)

/'bælənst/

cân bằng, cân đối

4

Cut down on

/kʌt daʊn ɑn/

cắt giảm

5

Diameter (n)

/dai'æmitə/r//

đường kính

6

Disease (n)

/di'zi:z/

bệnh, bệnh tật

7

Energy

/'enədʒi/

sinh lực, năng lượng

8

Examine

/ig'zæmin/

nghiên cứu, kiểm tra 

9

Fitness (n)

/'fitnis/

sự mạnh khỏe, sự sung sức

10

Food poisoning (n)

/ˈfuːd ˌpɔɪ.zən.ɪŋ/

ngộ độc thức ăn

11

Germ (n)

/dʒɝːm/

vi trùng

12

Give up

/ɡɪv/

từ bỏ

13

Infection (n)

/in'fek∫ən/

bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm

14

Ingredient

/in'gri:diənt/

thành phần

15

Life expectancy (n)

/ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/

tuổi thọ

16

Muscle (n)

/'mʌsl/

sức mạnh cơ bắp

17

Nutrient (n)

/'nju:triənt/  /'nu:triənt/

chất dinh dưỡng

18

Organism

/'ɔ:gənizəm/

sinh vật, thực thể sống

19

Press-up

/ˈpres.ʌp/

động tác chống đẩy

20

Properly (adv)

/ˈprɑːpɚli/

một cách điều độ, hợp lý

21

Recipe

/'resəpi/

công thức chế biến

22

Regular

/'regjulə/r//

đều, đều đặn

23

Spread (n)

/spred/

sự truyền bá, sự lan truyền

24

Star jump (np)

/ˈstɑːr ˌdʒʌmp/

động tác nhảy dang tay chân

25

Strength (n)

/streηθ/

sức mạnh, sức

26

Suffer (+from)

/ˈsʌf.ɚ/

chịu đựng

27

Treatment

/'tri:tmənt/

sự điều trị; cuộc điều trị;

28

Tuberculosis (n)

/tju:,bɜ:kjʊ'ləʊsis/  

bệnh lao

29

Virus (n)

/ˈvaɪ.rəs/

vi-rút

30

Work out

/wɝːk/

tập thể dục

Từ vựng Tiếng Anh Unit 2 lớp 11 - The generation gap

1

Generation gap

/dʒenə'rei∫n gæp/

khoảng cách giữa các thế hệ

2

Adapt (n)

/ə'dæpt/

làm cho hợp với, sửa cho hợp với

3

Argument (n)

/'ɑ:gjʊmənt/

sự tranh luận, sự bàn cãi

4

Characteristic (a)

/,kærəktə'ristik/

đặc thù, đặc trưng, riêng

5

Conflict (n)

/kən'flikt/

sự mâu thuẫn, sự đối lập

6

Curious (a)

/'kjʊəriəs/

ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ

7

Digital native

/'didʒitl 'neitiv/

người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet

8

Experience (v,n)

/ik'spiəriəns/

trải nghiệm

9

Nuclear family

/'nu:kliər/

gia đình hạt nhân

10

Freedom

/'fri:dəm/

sự tự do; quyền tự do

11

Hire

/'haiə/r//

thuê, mướn

12

Honesty

/'ɒnisti/

tính trung thực, tính chân thật

13

Individualism

/,indi'vidʒʊəlizəm/

chủ nghĩa cá nhân

14

Influence (v)

/'inflʊəns/

gây ảnh hưởng

15

Limit

/'limit/

giới hạn

16

Screen time

/skrin taɪm/

thời gian sử dụng thiết bị điện tử

17

Social media

/ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/

mạng xã hội

18

Value (n,v)

/'vælju:/

giá trị, coi trọng

19

View (n)

/vjuː/

quan điểm

20

Bridge the gap 

/brɪdʒ ðə gæp/

giảm thiểu sự khác biệt

21

Curfew (n)

/'kə:fju:/

lệnh giới nghiêm

22

Attitude

/'ætɪtju:d/

thái độ

23

Burden (n)

/'bɜ:dn/

gánh nặng

24

Mature (a)

/mə'tʃʊə(r)/

trưởng thành, chín chắn

25

Norm (n.)

/nɔ:m/

chuẩn mực

26

Obey (v.)

/ə'beɪ/

vâng lời, tuân thủ

27

Financial burden

/faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/

gánh nặng tài chính

28

Follow in one's footsteps (idiom)

/'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/

theo bước, nối nghiệp

29

Multi-generational (a)

/ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/

đa thế hệ, nhiều thế hệ

30

Objection (n.)

/əbˈdʒekʃən/

sự phản kháng

31

Open-minded (a)

/ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/

cởi mở

32

Impose ... (v. phr.)

/ɪm'pəʊz/

áp đặt cái gì vào ai

33

Elegant (a)

/'elɪgənt/

thanh lịch, tao nhã

34

Flashy (a)

/'flæʃi/

diện, hào nhoáng

Từ vựng Tiếng Anh Unit 3 lớp 11 - Cities of the future

1

Article (n)

/'ɑ:tikl/

bài báo

2

Card reader

/kɑrd ˈridər/

thiết bị đọc thẻ

3

City dweller (n)

/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/

người sống ở đô thị

4

Cycle path

/ˈsaɪ.kəl ˌpæθ/

làn đường dành cho xe đạp

5

Efficiently (adv)

/i'fi∫ntli/

/một cách/ có năng suất

6

High-rise (a)

/ˈhaɪ.raɪz/

cao tầng, có nhiều tầng

7

Infrastructure (n)

/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/

cơ sở hạ tầng

8

Interact

/,intər'ækt/

tác động qua lại

9

Liveable

/'livəbl/

đáng sống

10

Neighborhood (n)

/ˈneɪbərˌhʊd/

khu dân cư

11

Operate

/'ɒpəreit/

hoạt động, vận hành

12

Pedestrian

/pi'destriən/

người đi bộ, khách bộ hành

13

Privacy /(n)

/'praivəsi/

sự riêng tư

14

Roof garden

/ˈruːf ˌɡɑːr.dən/

vườn trên sân thượng

15

Sense of community

/sɛns ʌv kəmˈjunəti/

ý thức cộng đồng

16

Sensor

/'sensə/r//

cảm biến

17

Skyscraper

/'skaiskreipə/r// 

nhà chọc trời

18

Smart city

/smɑrt ˈsɪti/

thành phố thông minh

19

Sustainable (a)

/səs'teinəbl/

có thể chịu đựng được

20

Urban centre

/ˈɜrbən ˈsɛntər/

khu đô thị, trung tâm đô thị

21

Upgrade (v)

/ˈʌpɡreɪd/

nâng cấp

22

Urban planner (n)

/ˈɜːbən 'plænə(r)/

chuyên gia quy hoạch đô thị

23

Optimistic (adj)

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

lạc quan

24

Overcrowded (adj)

/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/

chật ních, đông nghẹt

25

Pessimistic (adj)

/ˌpesɪˈmɪstɪk/

bi quan

26

Quality of life (n)

/'kwɒləti əv laɪf/

chất lượng sống

27

Renewable (adj)

/rɪˈnjuːəbl/

có thể tái tạo lại

28

Inhabitant (n)

/ɪnˈhæbɪtənt/

cư dân, người cư trú

29

Detect (v)

/dɪˈtekt/

dò tìm, phát hiện ra

30

Metropolitan (a)

/,metrə'pɒlitən/

/thuộc/ thủ đô; ở thủ đô

31

Cosmopolitan (a)

/,kɒzmə'pɒlitən/

gồm người từ nhiều nước

Từ vựng Tiếng Anh Unit 4 lớp 11 - ASEAN and Viet Nam

1

Apply (for)

/ə'plai/

xin việc, ứng cử

2

Celebration(n)

/, seli’brei∫n/

sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm

3

Community (n)

/kə'mju:nəti/

cộng đồng

4

Cultural exchange 

/ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪnʤ/ 

sự trao đổi văn hóa

5

Current (a)

/'kʌrənt/

hiện hành, đang lưu hành

6

Eye-opening(a)

/'ai,əʊpəning/

mở mang tầm mắt

7

Honour (n)

/'ɒnə/r//

danh dự

8

Issue (n)

/'isju:/

vấn đề

9

Leadership skill (np)

/'li:də∫ip skil /

kỹ năng lãnh đạo

10

Live-stream (v)

/ˈlaɪv.striːm/ 

phát sóng trực tiếp

11

Politics (n)

/'pɒlitiks/

chính trị

12

Promote (v)

/prə'məʊt/

thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá

13

Proposal(n)

/prə'pəʊzl/

sự đề nghị

14

Qualify(v)

/'kwɒlifai/

đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng

15

Region (n)

/'ri:dʒən/

vùng, miền

16

Relation(n)

/ri'lei∫n/

mối quan hệ; mối liên quan

17

Representative(n)

/repri'zentətiv/

người đại diện

18

Strengthen (v)

/'streηθn/

củng cố; tăng cường

19

Support(v)

/sə'pɔ:t/

ủng hộ

20

Volunteer (v,n)

/,vɒlən'tiə/r//

tình nguyện, tình nguyện viên

21

Youth (n)

/ju:θ/

tuổi trẻ, tuổi thanh niÊN

22

Interference (n.)

/ˌɪntəˈfɪərəns/

sự can thiệp

23

Maintain (v.)

/meɪnˈteɪn/

duy trì

24

Principle (n.)

/prɪnsəpl/

nguyên tắc

25

Scholarship (n.)

/ˈskɒləʃɪp/

học bổng

26

Solidarity (n.)

/ˌsɒlɪ'dærəti/

sự đoàn kết

27

Stability (n.)

/stəˈbɪləti/

sự ổn định

28

Internal (adj.)

/ɪnˈtɜ:nl/

ở trong, bên trong

29

Motto (n.)

/ˈmɒtəʊ/

khẩu hiệu, phương châm

30

Official (adj.)

/əˈfɪʃl/

chính thức

31

Sponsor (n.)

/'spɒnsə(n)/

nhà tài trợ

32

Vision (n.)

/ˈvɪʒn/

tầm nhìn

33

Conference (n.)

/'kɒnfərəns/

hội nghị

34

Constitution (n.)

/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/

hiến pháp

35

Dispute (n.)

/dɪ' spju:t/

cuộc tranh luận

36

Block (n)

/blɒk/

khối

37

Graceful (adj.)

/ˈɡreɪsfl/

duyên dáng, yêu kiều

Từ vựng Tiếng Anh Unit 5 lớp 11 - Global Warming

1

Global warming

/ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/

sự nóng lên toàn cầu

2

Atmosphere

/'ætməsfiə/r//

khí quyển

3

Balance

/,bæləns/

sự cân bằng, sự cân đối

4

Carbon dioxide (n)

/ˌkɑːr.bən daɪˈɑːk.saɪd/

khí cacbonic

5

Coal (n)

/kəʊl/

than đá

6

Consequence (n)

/'kɒnsikwəns/

hậu quả

7

Cut down

/kʌt/

chặt, đốn (cây)

8

Deforestation (n)

/di:fɒri'stei∫n/

sự phá rừng; sự phát quang

9

Emission  (n)

/i'mi∫n/

sự phát ra, sự tỏa ra

10

Environment (n)

/in'vaiərənmənt/

môi trường

11

Farming (n)

/'fɑ:miη/

nghề nông

12

Fossil fuel

/'fɒslfju:əl/

nhiên liệu hóa thạch 

13

Heat-trapping (a)

/hit ˈtræpɪŋ/

giữ nhiệt

14

Human activity

/ˈhjumən ækˈtɪvəti/

hoạt động của con người

15

Impact (n)

/'impækt/

sự tác động, ảnh hưởng

16

Leaflet (n)

/'li:flət/

tờ quảng cáo rời

17

Methane (n)

/'mi:θein/

metan

18

Pollutant  (n)

/pə'lu:tənt/

chất /gây/ ô nhiễm

19

Release (v)

/ri'li:s/

giải thoát

20

Renewable (a)

/ri'nju:əbl

có thể gia hạn được

21

Sea level

/ˈsiː ˌlev.əl/

mực nước biển

22

Soil (n)

/sɔil/

Đất trồng

23

Soot (n)

/sut/

bồ hóng, nhọ nồi, muội

24

Temperature (n)

/'temprət∫ə/r//

nhiệt độ

25

Waste (n)

/weist/

đồ phế thải, rác

26

Campaign (n)

/kæm'pein/

chiến dịch

27

Biodiversity  (n)

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

đa dạng sinh học

28

Vulnerable (a)

/ˈvʌlnərəbl/

dễ bị tổn thương

29

Habitat (n)

/ˈhæbɪtæt/

môi trường sống

30

Extinct (a)

/ɪkˈstɪŋkt/

tuyệt chủng

31

Conservation (n)

/ˌkɒnsəˈveɪʃn/

sự bảo tồn

32

Survive (v)

/səˈvaɪv/

sống sót

Từ vựng Tiếng Anh Unit 6 lớp 11 - Preserving our heritage

1

Accuse … of

/ə'kju:z/

buộc tội vì

2

Admit

/əd'mit/

thừa nhận, thú nhận

3

Announce

/ə'nauns/

tuyên bố

4

Annual

/'ænjuəl/

hằng năm

5

Apologize  …for

/ə'pɔlədʒaiz/

xin lỗi

6

Athletic

/æθ'letik/

(thuộc về) điền kinh

7

Champion

/'t∫æmpjən/

nhà vô địch

8

Clock

/klɔk/

đạt mốc thời gian

9

Compete

/kəm'pi:t/

thi đấu

10

Competition

/,kɔmpi'ti∫n/

cuộc thi, cuộc tranh đấu

11

Congratulate…on

/kən'grætjuleit/

chúc mừng

12

Congratulations

/kən,grætju'lei∫n/

lời chúc mừng

13

Contest

/kən'test/

cuộc thi

14

Creative

/kri:'eitiv/

sáng tạo

15

Detective

/di'tektiv/

thám tử

16

Entry procedure

/'entri prə'si:dʒə/

thủ tục nhập cảnh

17

Feel like

/fi:l laik/

cảm giác như

18

Find out

/faind/

tìm ra

19

General knowledge  quiz

/'dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz/

câu hỏi về kiến thức chung chung

20

Insist

/in'sist/

khăng khăng

21

Judge

/'dʒʌdʒ/

giám khảo

22

Native speaker

/'neitiv 'spi:kə/

người nói bản xứ

23

Observe

/ə'bzə:v/

quan sát, theo dõi

24

Participant

/pɑ:'tisipənt/

người tham dự

25

Patter

/'pætə/

đập liên tục

26

Pay

/pei/

trả tiền

27

Poem

/'pouim/

bài thơ

28

Poetry

/'pouitri/

tập thơ

29

Prevent…from

/pri'vent/

ngăn cản không cho làm gì

30

Race

/reis/

cuộc đua

31

Recite

/ri'sait/

ngâm thơ

32

Representative

/,repri'zentətiv/

người đại diện

33

Score

/skɔ:/

số điểm, số bàn thắng

34

Smoothly

/'smu:đli/

một cách trơn tru, mượt mà

35

Spirit

/'spirit/

tinh thần

36

Sponsor

/'spɔnsə/

tài trợ

37

Stimulate

/'stimjuleit/

thúc đẩy, khuyến khích

38

Thank … for 

/θæηk /

cảm tạ vì điều gì

39

Twinkle

/'twiηkl/

cái nháy mắt

40

Warn … against

/wɔ:n/

cảnh cáo khỏi cái gì

41

Windowpane

/'windou'pein/

ô cửa kính

Từ vựng Tiếng Anh Unit 7 lớp 11 - Education options for school-leavers

1

Abroad

/əˈbrɔːd/

ở nước ngoài

2

Academic

/ˌækəˈdemɪk/

thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục

3

Accommodation

/əˌkɒməˈdeɪʃn/

phòng ở

4

Achieve

/əˈtʃiːv/

đạt được

5

Admission

/ədˈmɪʃn/

sự vào hoặc được nhận vào một trường học

6

Analytical

/ˌænəˈlɪtɪkl/

(thuộc) phân tích

7

Baccalaureate

/ˌbækəˈlɔːriət/

kỳ thi tú tài

8

Bachelor

/ˈbætʃələ(r)/

người có bằng cử nhân

9

Broaden

/ˈbrɔːdn/

mở rộng, nới rộng

10

Campus

/ˈkæmpəs/

khuôn viên (của các trường trung học, đại học)

11

Collaboration

/kəˌlæbəˈreɪʃn/

cộng tác

12

College

/ˈkɒlɪdʒ/

trường cao đẳng

13

Consult

/kənˈsʌlt/

hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo

14

Coordinator

/kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/

người điều phối, điều phối viên

15

Course

/kɔːs/

khoá học, chương trình học

16

Critical

/ˈkrɪtɪkl/

thuộc bình phẩm, phê bình

17

CV

/ˌsiːˈviː/

bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người 

18

Dean

/diːn/

chủ nhiệm khoa (một trường đại học)

19

Degree

/dɪˈɡriː/

học vị, bằng cấp

20

Diploma

/dɪˈpləʊmə/

bằng cấp, văn bằng

21

Doctorate

/ˈdɒktərət/

học vị tiến sĩ

22

Eligible

/ˈelɪdʒəbl/

đủ tư cách, thích hợp

23

Enrol

/ɪnˈrəʊl/

ghi danh

24

Enter

/ˈentə(r)/

gia nhập, theo học một trường

25

Faculty

/ˈfæklti/

khoa (của một trường đại học)

26

Institution

/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/

viện, trường đại học

27

Internship

/ˈɪntɜːnʃɪp/

giai đoạn thực tập

28

Kindergarten

/ˈkɪndəɡɑːtn/

trường mẫu giáo ( cho trẻ 4 - 6 tuổi)

29

Major

/ˈmeɪdʒə(r)/

môn học chính của sinh viên, chuyên ngành

30

Mandatory

/ˈmændətəri/

có tính bắt buộc

31

Master

/ˈmɑːstə(r)/

thạc sĩ

32

Passion

/ˈpæʃn/

sự say mê, niềm say mê

33

Potential

/pəˈtenʃl/

khả năng, tiềm lực

34

Profession

/prəˈfeʃn/

nghề, nghề nghiệp

35

Pursue

/pəˈsjuː/

đeo đuổi

36

Qualification

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

văn bằng, học vị, chứng chỉ

37

Scholarship

/ˈskɒləʃɪp/

học bổng

38

Skill

/skɪl/

kĩ năng

39

Talent

/ˈtælənt/

tài năng, năng lực, nhân tài

40

Training

/ˈtreɪnɪŋ/

rèn luyện, đào tạo

41

Transcript

/ˈtrænskrɪpt/

học bạ, phiếu điểm

42

Tuition

/tjuˈɪʃn/

tiền học, học phí

43

Tutor

/ˈtjuːtə(r)/

thầy giáo dạy kèm

44

Undergraduate

/ˌʌndəˈɡrædʒuət/

sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp

45

University

/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

trường đại học

46

Vocational

/vəʊˈkeɪʃənl/

thuộc về hoặc liên quan đến học nghề, hướng nghiệp

Từ vựng Tiếng Anh Unit 8 lớp 11 - Becoming independent

1

Agrarian

/ə'greəriən/

(thuộc về) nghề nông

2

Apricot blossom

/'eiprikɔt 'blɔsəm/

hoa mai

3

Cauliflower

/kɔliflauə/

bông cải xanh

4

Comment

/kɔment/

lời bình luận

5

Crop

/krɔp/

vụ mùa

6

Depend

/di'pend/

phụ thuộc

7

Do a clean up

/kli:n/

làm công việc dọn dẹp

8

Evil spirit

/'i:vl 'spirit/

ma quỷ

9

Fatty pork

/fæti pɔ:k/

mỡ lợn

10

French fries

/frent∫ fraiz/

khoai tây chiên

11

Good spirit

/gud 'spirit/

thần thánh

12

Kimono

/ki'mounou/

bộ đồ kimono Nhật Bản

13

Kumquat tree

/kʌmkwɔt/

cây quất

14

Longevity

/lɔn'dʒeviti/

tuổi thọ

15

Lucky money

/'lʌki 'mʌni/

tiền mừng tuổi, lì xì

16

Lunar calendar

/'lu:nə 'kælində/

lịch âm

17

Mask

/mɑ:sk/

mặt nạ

18

Mid-Autumn Festival

/mid 'ɔ:təm 'festivəl/

lễ hội Trung Thu

19

National Independence Day

/'næ∫nəl ,indi'pendəns dei/

ngày Quốc khánh

20

Pagoda

/pə'goudə/

chùa

21

Parade

/pə'reid/

lễ diễu hành

22

Peach blossom

/pi:t∫'blɔsəm/

hoa đào

23

Pine tree

/paintri:/

cây thông

24

Positive

/pɔzətiv/

tích cực

25

Pray

/prei/

cầu nguyện

26

Preparation

/,prepə'rei∫n/

sự chuẩn bị

27

Roast turkey

/roust 'tə:ki/

gà tây nướng

28

Shrine

/∫rain/

miếu, đền thờ

29

Similarity

/simə'lærəti/

sự giống nhau

30

Solar calendar

/'soulə 'kælində/

dương lịch

31

Spread

/spred/

lan tỏa, truyền bá

32

Sticky rice

/'stiki rais/

xôi

33

Thanksgiving

/θæηks,giviη/

lễ Tạ ơn

34

Valentine’s Day

/'væləntain dei/

lễ tình nhân

35

Ward off

/wɔ:d/

né tránh

36

Wish

/wi∫/

lời chúc mừng

Từ vựng Tiếng Anh Unit 9 lớp 11 - Social issues

1

Campaign

/kæmˈpeɪn/

chiến dịch

2

Crime

/kraɪm/

tội phạm

3

Over-population

/ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/

sự quá tải dân số

4

Bullying

/ˈbʊliɪŋ/

bắt nạt

5

Peer pressure

/ˈpɪə ˌpreʃ.ər/

áp lực đồng trang lứa

6

Body shaming

/ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/

chế nhạo ngoại hình

7

Struggle

/strʌgl/

vật lộn

8

Awareness

/əˈweənəs/

sự nhận thức

9

Decide on

/dɪˈsaɪd ɒn/

quyết định

10

Comfortable

/ˈkʌmftəbl/

thoải mái

11

Frighten

/ˈfraɪtn/

hoảng sợ

12

Violent

/ˈvaɪələnt/

bạo lực

13

Poverty

/ˈpɒvəti/

sự nghèo đói

14

The odd one out

/ðiː ɒd wʌn aʊt/

người khác biệt, lập dị

15

Fingernail

/ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/

móng tay

16

Depression

/dɪˈpreʃn/

sự trầm cảm

17

Self-confidence

/ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/

tự tin

18

Performance

/pəˈfɔːməns/ 

hiệu suất

19

Stand up to 

/stænd ʌp tu:/

đứng lên chống lại

20

Hesitate

/ˈhezɪteɪt/

ngần ngại

21

Hang out

/hæŋ/ /aʊt/

đi ra ngoài chơi

22

Value

/ˈvæljuːd/

đánh giá

23

Pretend

/prɪˈtend/

yêu cầu

24

Permission

/pəˈmɪʃn/

sự cho phép

25

Consequence

/ˈkɒnsɪkwəns/

hậu quả

26

Frequently

/ˈfriːkwəntli/

thường xuyên

27

Offensive

/əˈfen.sɪv/

mang tính xúc phạm

28

Embarrassed

/ɪmˈbærəst/

xấu hổ

29

Cyber-bullying

/ˈsaɪbəbʊliɪŋ/

bắt nạt trên mạng

Từ vựng Tiếng Anh Unit 10 lớp 11 - The ecosystem

1

Action

/ˈækʃn/

hành động

2

Affect

/əˈfekt/

ảnh hưởng, tác động

3

Agriculture

/ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/

nền nông nghiệp

4

Capture

/kæptʃə(r)/

bắt, lưu lại

5

Co-exist

/ˌkəʊɪɡˈzɪst/

cộng sinh

6

Consequence

/ˈkɒnsɪkwəns/

hậu quả

7

Cultivation

/ˌkʌltɪˈveɪʃn/

sự canh tác

8

Destroy

/dɪˈstrɔɪ/

phá hủy, tàn phá

9

Destruction

/dɪˈstrʌkʃn/

sự tàn phá

10

Devastate

/ˈdevəsteɪt/

tàn phá, phá phách

11

Dinosaur

/ˈdaɪnəsɔː/

khủng long

12

Disappear

/ˌdɪsəˈpɪə/

biến mất

13

Discharge

/dɪsˈtʃɑːdʒ/

xả thải

14

Endangered

/ɪnˈdeɪndʒəd/

đăng gặp nguy hiểm

15

Effort

/ˈefət/

nỗ lực

16

Estimate

/ˈestɪmeɪt/

dự tính, dự kiến

17

Extinct

/ɪkˈstɪŋkt/

tuyệt chủng

18

Habit

/ˈhæbɪt/

sinh sống

19

Fertilizer

/ˈfɜːtəlaɪzə/

phân bón

20

Landscape

/ˈlændskeɪp/

cảnh quan

21

Maintenance

/ˈmeɪntənəns/

sự bảo trì, duy trì

22

Offspring

/ˈɒfsprɪŋ/

con cái, đời sau

23

Pesticide

/ˈpestɪsaɪd/

thuốc trừ sâu

24

Planet

/ˈplænɪt/

hành tinh

25

Pollutant

/pəˈluːtənt/

chất ô nhiễm

26

Prohibit

/prəˈhɪbɪt/

cấm, ngăn chặn

27

Protect

/prəˈtekt/

bảo vệ

28

Respect

/rɪˈspekt/

tôn trọng

29

Save

/seɪv/

bảo vệ, lưu lại

30

Scatter

/ˈskætə/

rải rác

31

Scenic

/ˈsiːnɪk/

(thuộc về) sân khấu, điện ảnh

32

Serious

/ˈsɪəriəs/

nghiêm trọng

33

Species

/ˈspiːʃiːz/

giống loài

34

Supply

/səˈplaɪ/

cung cấp, nguồn cung

35

Survive

/səˈvaɪv/

sống sót, vượt qua

36

Whale

/weɪl/

cá voi

37

Wind

/wɪnd/

gió

38

Wood

/wʊd/

gỗ, củi

Để thuận tiện cho việc học và ôn tập, các bạn có thể Download file tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 PDF TẠI ĐÂY

2. Gợi ý 3 cuốn sách Tiếng Anh tham khảo cho học sinh lớp 11

Bên cạnh việc học từ vựng Tiếng Anh lớp 11, các bạn học sinh cần kết hợp học ngữ pháp, làm bài tập và đồng thời cải thiện toàn diện các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.

3 cuốn sách bổ trợ mà IELTS LangGo gợi ý sau đây sẽ giúp các bạn học sinh chinh phục chương trình Tiếng Anh lớp 11 và đạt điểm cao trong các bài thi và kiểm tra Tiếng Anh.

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11

Đây là cuốn sách tham khảo được biên soạn nhằm cung cấp cho các bạn học sinh lớp 11 nhiều câu hỏi và bài tập để thực hành hơn.

Đặc điểm nổi bật:

  • Sách không in đáp án mà chỉ có file mềm (thường được cung cấp bởi nhà sách) bới tác giả muốn các bạn học sinh tự giác làm bài mà không xem đáp án trước; 
  • Cuốn sách cung cấp bài tập bám sát nội dung kiến thức như từ vựng, ngữ pháp trong sách giáo khoa;
  • Sách còn có nhiều bài luyện tập để các bạn tự học và ôn lại kiến thức.
Gợi ý sách bổ trợ Tiếng Anh lớp 11
Gợi ý sách bổ trợ Tiếng Anh lớp 11

Bứt Phá 9+ Môn Tiếng Anh lớp 11

Cuốn sách gồm 10 Units + 4 bài kiểm tra chuyên đề + 2 bài kiểm tra học kỳ giúp các bạn học sinh hệ thống và ôn tập kiến thức để đạt điểm cao hơn trong các bài thi hay kiểm tra Tiếng Anh.

Đặc điểm nổi bật:

  • Bám sát nội dung kiến thức và các chủ đề trong chương trình Tiếng Anh lớp 11;
  • Nội dung sách được trình bày rõ ràng, khoa học gồm 3 phần: lý thuyết; các ghi chú/mẹo làm bài và bài tập vận dụng;
  • Cuốn sách cung cấp các tips làm bài hữu ích mà các bạn có thể áp dụng khi làm bài thi và kiểm tra.

Bí quyết đạt điểm 10 kiểm tra định kỳ Tiếng Anh 11

Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong các kỳ kiểm tra Tiếng Anh định kỳ lớp 11 thì không nên bỏ qua cuốn sách Bí quyết đạt điểm 10 kiểm tra định kỳ Tiếng Anh 11 này.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tập trung vào trọng tâm chủ điểm ngữ pháp, hệ thống kiến thức đầy đủ và chính xác;
  • Hướng dẫn luyện tập phát âm, bao gồm các âm tiết thường xuất hiện trong các kỳ thi để học sinh lớp 11 nâng cao khả năng phát âm Tiếng Anh;
  • Đa dạng đề kiểm tra: Kiểm tra 15 phút, 45 phút và cuối kỳ, mỗi bài có đáp án chi tiết để tự ôn và làm bài tập.

Như vậy, trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit nhằm giúp các bạn học sinh học từ mới hiệu quả hơn để vận dụng vào các bài kiểm tra hay bài thi trên lớp.

Các bạn hãy tải file từ vựng tiếng Anh lớp 11 để học và ôn từ mới khi cần, đồng thời tham khảo thêm một số cuốn sách bổ trợ để học tốt hơn môn Tiếng Anh lớp 11 nhé. Chúc các bạn học tốt.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ