Kiến thức Tiếng Anh lớp 10 được chia thành 10 unit, mỗi unit tập trung vào một chủ đề khác nhau. Học từ vựng theo chủ đề của từng unit sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và vận dụng chính xác vào các bài kiểm tra trên lớp để đạt điểm tốt hơn.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 theo từng unit và gợi ý cho bạn 3 cuốn sách tham khảo hay giúp bạn nâng cao kiến thức.
Theo Sách giáo khoa mới, chương trình Tiếng Anh lớp 10 được chia thành 10 unit, sau 2 hoặc 3 unit sẽ có 1 bài review. Các chủ đề của từng unit trong sách là những chủ đề cơ bản và quen thuộc như: gia đình, âm nhạc, cộng đồng, môi trường, phát mình, …
Sau đây, IELTS LangGo sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 theo từng unit đầy đủ nhất kèm phiên âm.
1 | Benefit | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
2 | Bond | /bɒnd/ | Mối liên kết, ràng buộc |
3 | Breadwinner | /ˈbredwɪnə(r)/ | Trụ cột gia đình |
4 | Character | /ˈkærəktə(r)/ | Tính cách |
5 | Cheer up | /tʃɪə(r) ʌp/ | Làm cho ai đó vui vẻ lên |
6 | Chore | /tʃɔːr/ | Công việc nhà |
7 | Contribute | /kənˈtrɪb.juːt/ | Đóng góp vào |
8 | Critical | /krɪt̬.ɪ.kəl/ | Mang tính lên án, chỉ trích |
9 | Damage | /ˈdæmɪdʒ/ | Phá hủy, làm hỏng |
10 | Enormous | /əˈnɔːr.məs/ | To lớn, khổng lồ |
11 | Extended family | /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ | Gia tộc, đại gia đình lớn |
12 | Grocery | /ˈɡrəʊsəri/ | Cửa hàng tạp hóa |
13 | Homemaker | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | Người làm nội trợ |
14 | Iron | /aɪrn/ | Bàn là, bàn ủi quần áo |
15 | Laundry | /ˈlɔːndri/ | Đồ giặt là |
16 | Lay | /leɪ/ | Đặt xuống |
17 | Nuclear family | /nuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/ | Gia đình hạt nhân |
18 | Nurture | /nɝː.tʃɚ/ | Nuôi dưỡng, nuôi nấng |
19 | Responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
20 | Routine | /ruːˈtiːn/ | Lịch trình, công việc hàng ngày |
21 | Rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác thải |
22 | Spotlessly | /ˈspɒtləsli/ | Một cách không tì vết |
23 | Support | /səˈpɔːt/ | Ủng hộ, hỗ trợ |
24 | Strengthen | /ˈstreŋkθn/ | Tăng cường sức mạnh |
25 | Truthful | /ˈtruːθfl/ | Trung thực, đáng tin |
26 | Gratitude | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Lòng biết ơn |
27 | Manner | /ˈmænə(r)/ | Phong cách ứng xử |
28 | Value | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
29 | Washing-up | /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | Công việc rửa bát |
1 | Acupuncture | /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ | Kỹ thuật châm cứu |
2 | Ailment | /ˈeɪlmənt/ | Bệnh tật, sự ốm yếu |
3 | Allergy | /ˈælədʒi/ | Sự dị ứng |
4 | Boost | /buːst/ | Đẩy mạnh, thúc đẩy |
5 | Cancer | /ˈkænsə(r)/ | Bệnh ung thư |
6 | Circulatory | /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ | Thuộc về tuần hoàn |
7 | Complicated | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | Phức tạp |
8 | Compound | /ˈkɒmpaʊnd/ | Hợp chất, tổ hợp |
9 | Consume | /kənˈsjuːm/ | Dùng, tiêu thụ |
10 | Digestive | /daɪˈdʒestɪv/ | Thuộc về tiêu hóa |
11 | Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật, dịch bệnh |
12 | Evidence | /ˈevɪdəns/ | Bằng chứng |
13 | Frown | /fraʊn/ | Cau mày nhăn nhó |
14 | Grain | /ɡreɪn/ | Ngũ cốc |
15 | Inspire | /ɪnˈspaɪə(r)/ | Truyền cảm hứng |
16 | Heal | /hiːl/ | Hàn gắn, chữa lành |
17 | Intestine | /ɪnˈtestɪn/ | Ruột |
18 | Lung | /lʌŋ/ | Phổi |
19 | Muscle | /ˈmʌsl/ | Cơ bắp |
20 | Needle | /ˈniːdl/ | Cây kim tiêm |
21 | Nerve | /nɜːv/ | Dây thần kinh |
22 | Oxygenate | /ˈɒksɪdʒəneɪt/ | Cung cấp oxy |
23 | Circulatory system | /ˌsɜːkjəˈleɪtər ˈsɪstəm/ | Hệ tuần hoàn |
24 | Digestive system | /daɪˈdʒestɪv ˈsɪstəm/ | Hệ tiêu hoá |
25 | Immune system | /ɪˈmjuːnˈsɪstəm/ | Hệ miễn dịch |
26 | Respiratory system | /rəˈspɪrətri ˈsɪstəm/ | Hệ hô hấp |
27 | Skeletal system | /ˈskelətl ˈsɪstəm/ | Hệ xương |
28 | Resistance | /rɪˈzɪstəns/ | Sức bền, sức đề kháng |
29 | Pump | /pʌmp/ | Bơm, đẩy |
30 | Skeleton | /ˈskelɪtn/ | Bộ xương |
31 | Skull | /skʌl/ | Xương sọ, hộp sọ |
32 | Spine | /spaɪn/ | Xương sống |
33 | Acupoint | /ˈækjʊˌpɔɪnt/ | Huyệt châm cứu |
34 | Acupressure | /ˈækjupreʃə(r)/ | Bấm huyệt |
35 | Aromatherapy | /əˌrəʊməˈθerəpi/ | Phương pháp chữa bệnh bằng tinh dầu thơm |
36 | Health belief | /helθ bɪˈliːf/ | Niềm tin về sức khỏe |
37 | Health practice | /helθ ˈpræktɪs/ | Cách chữa bệnh |
38 | Therapy | /θer.ə.pi/ | Liệu pháp, trị liệu |
39 | Precaution | /prɪˈkɔːʃn/ | Sự khuyến cáo, lưu ý |
40 | Disorder | /dɪsˈɔːdə(r)/ | Sự rối loạn |
41 | Bacterium | /bækˈtɪəriəm/ | Vi khuẩn |
42 | Alternative treatment | /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈtriːtmənt/ | Phương pháp chữa trị thay thế |
43 | Whole grains | /ˈhəʊl ɡreɪnz/ | Ngũ cốc nguyên hạt, nguyên cám |
1 | Air | /eə(r)/ | Phát thanh/phát sóng |
2 | Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán thính giả |
3 | Biography | /baɪˈɒɡrəfi/ | Tiểu sử |
4 | Ballade | /bælˈɑːd/ | Bản tình ca |
5 | Bamboo clapper | /bæmˈbu ˈklæpər/ | Nhịp phách |
6 | Comment | /ˈkɒment/ | Lời bình luận |
7 | Competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc thi đấu |
8 | Concert | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc |
9 | Celebrity panel | /səˈlebrəti - ˈpænl/ | Hội đồng giám khảo gồm những người nổi tiếng |
10 | Clip | /klɪp/ | Một đoạn nhạc |
11 | Composer | /kəmˈpəʊzə(r)/ | Nhà soạn nhạc |
12 | Contest | /ˈkɒntest/ | Cuộc thi |
13 | Conquer | /ˈkɒŋkə(r)/ | Chinh phục |
14 | Cultural figure | /ˈkʌltʃərəl ˈfɪɡə(r) / | Nhân vật trong lĩnh vực văn hóa |
15 | Dangdut | /dangdut/ | Nhạc cụ dân gian của Indonesia |
16 | Demanding | /dɪˈmɑːndɪŋ/ | Yêu cầu, đòi hỏi khắt khe |
17 | Debut album | /ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/ | Tuyển tập nhạc tuyển đầu tay |
18 | Decoration | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Sự trang trí |
19 | Delay | /dɪˈleɪ/ | Hoãn lại |
20 | Eliminate | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại trừ, loại bỏ |
21 | Fan | /fæn/ | Người hâm mộ |
22 | Franchise | /ˈfræntʃaɪz/ | Sự nhượng quyền thương hiệu |
23 | Global smash hit | /ˈɡləʊbl - smæʃ - hɪt/ | Thành công lớn trên thế giới |
24 | Inspirational | /ˌɪnspəˈreɪʃənl/ | Mang tính truyền cảm hứng |
25 | Idol | /ˈaɪdl/ | Thần tượng |
26 | Instrumental music | /ˌɪnstrəˈmentl ˈmjuːzɪk / | Nhạc không lời |
27 | Judge | /dʒʌdʒ/ | Ban giám khảo |
28 | Live | /lɪv/ | Trực tiếp |
29 | Location | /ləʊˈkeɪʃn/ | Địa điểm, vị trí |
30 | Melody | /ˈmelədi/ (n.) | Giai điệu |
31 | Moon-shaped lute | /muːn ʃeɪpt luːt/ | Đàn nguyệt |
32 | Musical instrument | /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
33 | National anthem | /ˌnæʃnəl ˈænθəm/ | Quốc ca |
34 | Nominate | /ˈnɒmɪneɪt/ | Đề cử |
35 | Nocturne | /ˈnɒktɜːn/ | Dạ khúc |
36 | Nuance | /ˈnjuːɑːns/ | Sắc thái |
37 | Participant | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | Thí sinh, người tham dự |
38 | Performance | /pəˈfɔːməns/ | Màn trình diễn |
39 | Phenomenon | /fəˈnɒmɪnən/ | Hiện tượng |
40 | Platinum | /ˈplætɪnəm/ | Bạch kim |
41 | Pop | /pɒp/ | Nhạc bình dân, phổ cập |
42 | Post | /pəʊst/ | Đăng tải, đưa lên Internet |
43 | Process | /ˈprəʊses/ | Quy trình |
44 | Reach | /riːtʃ/ | Vươn tới, chạm đến |
45 | Release | /rɪˈliːs/ | Công bố, ra mắt |
46 | Originate | /əˈrɪdʒɪneɪt/ | Bắt đầu, khởi đầu |
47 | Single | /ˈsɪŋɡl/ | Đĩa đơn |
48 | Social media | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
49 | Patriotic | /ˌpætriˈɒtɪk/ | Yêu nước |
50 | Patriotism | /ˈpætriətɪzəm/ | Lòng yêu nước |
51 | Prodigy | /ˈprɒdədʒi/ | Thần đồng, thiên tài |
52 | Prominent | /ˈprɒmɪnənt/ | Quan trọng, nổi tiếng |
53 | Reality TV Show | /riˌæləti ˌtiːˈviː ʃəʊ / | Chương trình truyền hình thực tế |
54 | Renowned | /rɪˈnaʊnd/ | Xuất chúng, nổi tiếng |
55 | Sonata | /səˈnɑːtə/ | Bản xô-nát |
56 | Talented | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
57 | Trumpet | /ˈtrʌmpɪt/ | Kèn trumpet |
58 | Upload | /ˌʌpˈləʊd/ | Đăng tải, tải lên |
59 | Download | /ˈdaʊn.loʊd/ | Tải xuống |
60 | Version | /ˈvɜːʃn/ | Phiên bản |
1 | Access | /ˈækses/ | Lại gần, tiếp cận với |
2 | Announcement | /əˈnaʊnsmənt/ | Lời thông báo, tuyên bố |
3 | Advertisement | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | Quảng cáo |
4 | Annoying | /əˈnɔɪɪŋ/ | Gây khó chịu, phiền phức |
5 | Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Sự nộp đơn ứng tuyển |
6 | Apply | /əˈplaɪ/ | Nộp đơn xin việc |
7 | Boost | /buːst/ | Đẩy mạnh, làm tăng thêm |
8 | Balance | /ˈbæləns/ | Làm cân bằng |
9 | Boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Buồn chán, tẻ nhạt |
10 | Benefit | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
11 | By chance | /baɪ - tʃɑːns/ | Tình cờ, ngẫu nhiên |
12 | Community | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
13 | Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Phấn khởi, vui vẻ |
14 | Community service | /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | Sự phục vụ cộng đồng |
15 | Confused | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối, băn khoăn |
16 | Confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin |
17 | Concerned | /kənˈsɜːnd/ | Lo lắng, quan tâm |
18 | Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
19 | Charity organization | /ʧɛrɪti ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ | Tổ chức từ thiện |
20 | Childless people | /ʧaɪldləs ˈpipəl/ | Người không có con |
21 | Deliver | /dɪˈlɪvə(r)/ | Giao hàng, phân phối |
22 | Donation | /dəʊˈneɪʃn/ | Sự quyên góp |
23 | Develop | /dɪˈvel.əp/ | Phát triển |
24 | Donor | /doʊ.nɚ/ | Nhà tài trợ, ủng hộ |
25 | Dedicated | /ˈdedɪkeɪtɪd/ | Tận tâm, tận tụy |
26 | Disadvantaged | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | Thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn |
27 | Direct the traffic | /dəˈrɛkt ði ˈtræfɪk/ | Điều tiết giao thông |
28 | Employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Sự tuyển dụng |
29 | Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Phấn khởi, phấn khích |
30 | Experience | /ɪkˈspɪr.i.əns/ | Kinh nghiệm |
31 | Facility | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất, trang thiết bị |
32 | Fortunate | /ˈfɔːtʃənət/ | May mắn |
33 | Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
34 | Handicapped | /ˈhændikæpt/ | Tàn tật, khuyết tật |
35 | Helpful | /ˈhelpfl/ | Hữu ích |
36 | Hopeless | /ˈhəʊpləs/ | Vô vọng |
37 | Hopeful | /hoʊp.fəl/ | Lạc quan, tràn đầy hy vọng |
38 | Helpless | /help.ləs/ | Bất lực, không giúp được gì |
39 | Involved | /ɪnˈvɒlvd/ | Tham gia vào |
40 | Interact | /ˌɪntərˈækt/ | Tương tác |
41 | Interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị |
42 | Invalid | /ɪnˈvælɪd/ | Người khuyết tật |
43 | Life-saving | /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ | Cứu mạng |
44 | Low-income | /loʊ ˈɪnˌkʌm/ | Thu nhập thấp |
45 | Non-governmental | /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ | Phi chính phủ |
46 | Martyr | /ˈmɑːtə(r)/ | Liệt sỹ |
47 | Meaningful | /ˈmiːnɪŋfl/ | Có ý nghĩa |
48 | Meaningless | /miː.nɪŋ.ləs/ | Vô nghĩa |
49 | Narrow-minded | /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/ | Nông cạn, hẹp hòi |
50 | Non-profit | /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ | Phi lợi nhuận |
51 | Needy | /niː.di/ | Túng thiếu, nghèo |
52 | Orphanage | /ˈɔːfənɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi |
53 | Obvious | /ˈɒbviəs/ | Rõ ràng, hiển nhiên |
54 | Opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | Cơ hội, dịp |
55 | Participate | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia |
56 | Practical | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, khả thi |
57 | Passionate | /ˈpæʃənət/ | Đam mê |
58 | Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên trì, nhẫn nại |
59 | Position | /pəˈzɪʃn/ | Vị trí, địa vị, chức vụ |
60 | Post | /pəʊst/ | Vị trí, địa vị, chức vụ |
61 | Priority | /praɪˈɒrəti/ | Sự ưu tiên hàng đầu |
62 | Public | /ˈpʌblɪk/ | Công cộng |
63 | Running water | /ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə(r)/ | Nước máy |
64 | Reference | /ref.ɚ.əns/ | Thư giới thiệu, liên hệ |
65 | Remote area | /rɪˈmoʊt ˈɛriə/ | Vùng sâu vùng xa |
66 | Rural area | /rʊrəl ˈɛriə/ | Vùng nông thôn |
67 | Raise | /reɪz/ | Quyên góp |
68 | Volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên |
69 | Various | /ˈveəriəs/ | Đa dạng |
70 | Urgent | /ɝː.dʒənt/ | Cấp bách, khẩn cấp |
1 | 3D printing | /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ | In ba chiều |
2 | AI (artificial intelligence) | /ˌeɪ ˈaɪ/ | Trí tuệ nhân tạo |
3 | App (Application) | /æp/ | Ứng dụng trên điện thoại |
4 | Apply | /əˈplaɪ/ | Áp dụng |
5 | Button | /ˈbʌtn/ | Nút bấm |
6 | Bulky | /ˈbʌlki/ | Cồng kềnh, to lớn |
7 | Charge | /tʃɑːdʒ/ | Sạc pin |
8 | Communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
9 | Collapse | /kəˈlæps/ | Sụp đổ, suy sụp |
10 | Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
11 | Display | /dɪˈspleɪ/ | Hiển thị, trưng bày |
12 | Driverless | /ˈdraɪvələs/ | Không người lái |
13 | E-reader | /ˈiː riːdə(r)/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
14 | Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thí nghiệm |
15 | Earbuds | /ˈɪəbʌdz/ | Tai nghe |
16 | Economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ | Tiết kiệm |
17 | Fabric | /ˈfæbrɪk/ | Chất liệu vải |
18 | Headphones | /ˈhedfəʊnz/ | Tai nghe |
19 | Hardware | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng trong máy tính |
20 | Install | /ɪnˈstɔːl/ | Cài đặt |
21 | Invention | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
22 | Imitate | /ˈɪmɪteɪt/ | Phòng thí nghiệm |
23 | Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃn/ | Máy tính xách tay |
24 | Laboratory | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
25 | Laptop | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
26 | Patent | /ˈpætnt/ | (được cấp) bằng sáng chế |
27 | Portable | /ˈpɔːtəbl/ | Dễ dàng mang theo |
28 | Principle | /ˈprɪnsəpl/ | Nguyên tắc |
29 | Processor | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý (máy tính) |
30 | RAM (Random Access Memory) | /ræm/ | Bộ nhớ khả biến (máy tính) |
31 | Submarine | /ˌsʌbməˈriːn/ | Tàu ngầm |
32 | Software | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm của máy tính |
33 | Stain | /steɪn/ | Vết bẩn |
34 | Storage space | /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ | Dung lượng lưu trữ trong máy tính |
35 | Suitable | /ˈsuːtəbl/ | Phù hợp |
36 | Valuable | /ˈvæljuəbl/ | Có giá trị |
37 | Correction pen | /kəˈrɛkʃən pɛn/ | Bút xóa |
38 | Digital camera | /dɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.rə/ | Máy ảnh kỹ thuật số |
39 | Drawback | /drɑː.bæk/ | Nhược điểm |
40 | E-book reader | /i bʊk ˈridər/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
41 | Food processor | /fuːd ˌprɑː.ses.ɚ/ | Máy xay đa năng |
42 | Good-for-nothing | /ɡʊd.fɚˈnʌθ.ɪŋ/ | Vô dụng |
43 | Handheld | /hændˈheld/ | Thiết bị cầm tay |
44 | Runaway | /rʌn.ə.weɪ/ | Tự di chuyển, không kiểm soát được |
45 | Self-cleaning | /sɛlf ˈklinɪŋ/ | Tự làm sạch |
46 | Social networking site | /soʊʃəl ˈnɛˌtwɜrkɪŋ saɪt/ | Trang mạng xã hội |
47 | Solar charger | /soʊlər ˈʧɑrʤər/ | Sạc pin bằng năng lượng mặt trời |
48 | Vaccination | /væk.səˈneɪ.ʃən/ | Tiêm chủng, tiêm phòng vắc-xin |
49 | Vacuum cleaner | /væk.juːm ˌkliː.nɚ/ | Máy hút bụi |
50 | Versatile | /vɝː.sə.t̬əl/ | Đa năng, nhiều công dụng |
1 | Address | /əˈdres/ | Giải quyết |
2 | Affect | /əˈfekt/ | Ảnh hưởng, có tác động |
3 | Caretaker | /ˈkeəteɪkə(r)/ | Người trông nom nhà |
4 | Challenge | /ˈtʃælɪndʒ / | Thử thách, thách thức |
5 | Cosmonaut | /ˈkɒzmənɔːt/ | Phi hành gia |
6 | Discrimination | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ | Sự phân biệt đối xử |
7 | Domestic violence | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
8 | Effective | /ɪˈfektɪv/ | Có tác động, hiệu quả |
9 | Encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Động viên, khuyến khích |
10 | Enrolment | /ɪnˈrəʊlmənt/ | Sự đăng ký nhập học |
11 | Equal | /ˈiːkwəl/ | Bằng nhau, ngang bằng |
12 | Equality | /iˈkwɒləti/ | Sự công bằng, bình đẳng |
13 | Eyesight | /ˈaɪsaɪt/ | Tầm nhìn, thị lực |
14 | Inequality | /ˌɪnɪˈkwɒləti/ | Bất bình đẳng |
15 | Force | /fɔːs/ | Bắt buộc, ép buộc |
16 | Firefighter | /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ | Lính cứu hỏa |
17 | Gender | /ˈdʒendə(r)/ | Giới tính |
18 | Government | /ˈɡʌvənmənt/ | Chính phủ |
19 | Income | /ˈɪnkʌm/ | Thu thập |
20 | Violence | /ˈvaɪələns/ | Sự bạo lực, hung dữ |
21 | Kindergarten | /ˈkɪndəɡɑːtn/ | Nhà trẻ, trường mầm non |
22 | Limitation | /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ | Hạn chế, giới hạn |
23 | Loneliness | /ˈləʊnlinəs/ | Sự cô đơn |
24 | Mental | /ˈmentl/ | Về mặt tinh thần |
25 | Opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | Cơ hội |
26 | Officer | /ˈɒfɪsə(r)/ | Nhân viên |
27 | Operation | /ˌɒpəˈreɪʃn/ | Ca phẫu thuật |
28 | Personal | /ˈpɜːsənl/ | Tín cá nhân |
29 | Progress | /ˈprəʊɡres/ | tiến bộ |
30 | Property | /ˈprɒpəti/ | Tài sản |
31 | Parachute | /ˈpærəʃuːt/ | Môn nhảy dù |
32 | Patient | /ˈpeɪʃnt/ | Bệnh nhân |
33 | Physical | /ˈfɪzɪkl/ | Mang tính/Về mặt thể chất |
34 | Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
35 | Qualified | /ˈkwɒlɪfaɪd/ | Đủ khả năng, năng lực |
36 | Remarkable | /rɪˈmɑːkəbl/ | Đáng chú ý |
37 | Right | /raɪt/ | Quyền lợi |
38 | Sue | /suː/ | Kiện cáo |
39 | Secretary | /ˈsekrətri/ | Thư ký |
40 | Shop assistant | /ˈʃɒp əsɪstənt/ | Nhân viên bán hàng |
41 | Skillful | /ˈskɪlfl/ | Có kỹ năng, năng khiếu |
42 | Surgeon | /ˈsɜːdʒən/ | Cuộc phẫu thuật |
43 | Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Việc đối xử |
44 | Uneducated | /ʌnˈedʒukeɪtɪd/ | Không được học |
45 | Violent | /ˈvaɪələnt/ | Bạo lực, hung dữ |
46 | Wage | /weɪdʒ/ | Tiền lương |
47 | Workforce | /ˈwɜːkfɔːs/ | Lực lượng lao động |
48 | Victim | /ˈvɪktɪm/ | Nạn nhân |
1 | Aim | /eɪm/ | Đặt ra mục tiêu |
2 | Achieve | /əˈtʃiːv/ | Đạt được, chạm tới |
3 | Commit | /kəˈmɪt/ | Cam kết |
4 | Competitive | /kəmˈpetətɪv/ | Tính cạnh tranh |
5 | Economic | /ˌiːkəˈnɒmɪk/ | Về mặt kinh tế |
6 | Economy | /ɪˈkɒnəmi/ | Nền kinh tế |
7 | Enter | /ˈentə(r)/ | Đi qua, đi vào |
8 | Essential | /ɪˈsenʃl/ | Cần thiết |
9 | Expert | /ˈekspɜːt/ | Chuyên gia |
10 | Damage | /ˈdæmɪdʒ/ | Phá hủy, hủy hoại |
11 | Foreign investors | /ˈfɒrɪn ɪnˈvɛstəz/ | Nhà đầu tư nước ngoài |
12 | Form | /fɔːm/ | Tạo nên, hình thành |
13 | Harm | /hɑːm/ | Sự nguy hại, nguy hiểm |
14 | Invest | /ɪnˈvest/ | Đầu tư |
15 | Join | /dʒɔɪn/ | Tham gia vào |
16 | Make sure | /meɪk ʃʊə/ | Đảm bảo rằng |
17 | Peacekeeping | /ˈpiːskiːpɪŋ/ | Sự gìn giữ hòa bình |
18 | Promote | /prəˈməʊt/ | Thúc đẩy, tăng cường |
19 | Poverty | /ˈpɒvəti/ | Sự nghèo đói |
20 | Participate in | /pɑːˈtɪsɪpeɪt in/ | Tham gia vào |
21 | Quality | /ˈkwɒləti/ | Chất lượng |
22 | Regional | /ˈriːdʒənl/ | Thuộc về khu vực |
23 | Relation | /rɪˈleɪʃn/ | Mối quan hệ |
24 | Respect | /rɪˈspekt/ | Sự tôn trọng |
25 | Technical support | /ˈtɛknɪkəl səˈpɔːt/ | Hỗ trợ về mặt kỹ thuật |
26 | Trade | /treɪd/ | Giao thương, thương mại |
27 | Vaccinate | /ˈvæksɪneɪt/ | Tiêm chủng, tiêm vắc-xin |
28 | Welcome | /ˈwelkəm/ | Chào đón |
29 | World peace | /wɜːld piːs/ | Nền hòa bình thế giới |
30 | Disadvantaged children | /ˌdɪsədˈvɑːntɪʤd ˈʧɪldrən/ | Trẻ em có hoàn cảnh khó khăn |
31 | Environmental protection | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ môi trường |
32 | Educational opportunities | /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ | Cơ hội giáo dục |
33 | Go into | /gəʊ ˈɪntuː/ | Nhập ngũ, gia nhập |
34 | Customs | /ˈkʌstəmz/ | Phong tục |
35 | Sign an agreement | /saɪn ən əˈgriːmənt/ | Ký thỏa thuận |
36 | Imported goods | /ɪmˈpɔːtɪd gʊdz/ | Hàng hóa, mặt hàng nhập khẩu |
37 | Regional educational program | /ˈriːʤənl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˈprəʊgræm/ | Chương trình giáo dục trong khu vực |
38 | Fast-changing world | /fɑːst-ˈʧeɪnʤɪŋ wɜːld/ | Thế giới thay đổi nhanh chóng |
39 | Job market | /ʤɒb ˈmɑːkɪt/ | Thị trường việc làm |
40 | Life-saving vaccines | /ˈlaɪfˈseɪvɪŋ ˈvæksiːnz/ | Vắc-xin có khả năng cứu sống |
41 | Drop out of school | /drɒp aʊt ɒv skuːl/ | Bỏ học |
42 | Non-governmental organisations | /nɒn-ˌgʌvənˈmɛntl ˌɔːgənaɪˈzeɪʃənz/ | Tổ chức phi chính phủ |
43 | Various exchanges | /ˈveərɪəs ɪksˈʧeɪnʤɪz/ | Hoạt động trao đổi đa dạng |
44 | Travel abroad | /ˈtrævl əˈbrɔːd/ | Đi ra nước ngoài |
45 | Financial provider | /faɪˈnænʃəl prəˈvaɪdə/ | Nhà cung cấp tài chính |
46 | Local issues | /ˈləʊkəl ˈɪʃuːz/ | Các vấn đề trong khu vực |
1 | Blended learning | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Phương pháp học tập kết hợp |
2 | Communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
3 | Control | /kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát |
4 | Concentrate | /ˈkɒnsntreɪt/ | Tập trung |
5 | Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
6 | Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số |
7 | Disadvantage | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ | Nhược điểm, khuyết điểm |
8 | Distraction | /dɪˈstrækʃn/ | Sự xao nhãng |
9 | Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
10 | Educate | /ˈedʒukeɪt/ | Giáo dục, đào tạo |
11 | Education | /ˌedʒuˈkeɪʃn/ | Nền giáo dục |
12 | Fingertip | /ˈfɪŋɡətɪp/ | Đầu ngón tay |
13 | Face-to-face | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | Mặt đối mặt |
14 | Flow chart | /ˈfləʊ tʃɑːt/ | Quy trình |
15 | Focus | /ˈfəʊkəs/ | Tập trung |
16 | High-speed | /ˌhaɪ ˈspiːd/ | Tốc độ cao |
17 | Immediately | /ɪˈmiːdiətli/ | Một cách ngay lập tức |
18 | Install | /ɪnˈstɔːl/ | Lắp đặt |
19 | Identify | /aɪˈdentɪfaɪ/ | Nhận diện, nhận dạng |
20 | Improve | /ɪmˈpruːv/ | Phát triển, cải thiện |
21 | Instruction | /ɪnˈstrʌkʃn/ | Sự hướng dẫn |
22 | Online learning | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | Học tập trực tuyến |
23 | Original | /əˈrɪdʒənl/ | Nguyên bản, gốc |
24 | Native | /ˈneɪtɪv/ | Bản ngữ |
25 | Portable | /ˈpɔːtəbl/ | Xách tay |
26 | Software | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm |
27 | Syllable | /ˈsɪləbl/ | Âm tiết |
28 | Schedule | /ˈʃedjuːl/ | Lịch trình |
29 | Strategy | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
30 | Real-world | /ˈriːəl wɜːld/ | Thực tế |
31 | Resource | /rɪˈsɔːs/ | Nguồn lực, tài nguyên |
32 | Teamwork | /ˈtiːmwɜːk/ | Sự làm việc nhóm |
33 | Voice recorder | /vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/ | Máy ghi âm |
34 | Technology | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
35 | Touch screen | /tʌtʃskriːn/ | Màn hình cảm ứng |
36 | Voice recognition | /vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ | Sự nhận dạng giọng nói |
1 | Aquatic | /əˈkwætɪk/ | (Sống) ở trong nước |
2 | Article | /ˈɑːtɪkl/ | Bài đăng, bài báo |
3 | Chemical | /ˈkemɪkl/ | Hóa chất, hóa học |
4 | Confuse | /kənˈfjuːz/ | Gây lẫn lộn, nhầm lẫn |
5 | Confusion | /kənˈfjuːʒn/ | Sự lẫn lộn, nhầm lẫn |
6 | Consumption | /kənˈsʌmpʃn/ | Sự tiêu dùng |
7 | Contaminate | /kənˈtæmɪneɪt/ | Làm bẩn, gây ô nhiễm |
8 | Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Sự biến đổi khí hậu |
9 | Consequence | /ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả |
10 | Degraded | /dɪˈɡreɪd/ | Bị giảm sút chất lượng |
11 | Deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | Sự phá rừng |
12 | Deplete | /dɪˈpliːt/ | Làm cạn kiệt |
13 | Destruction | /dɪˈstrʌkʃn/ | Sự phá hủy, tiêu diệt |
14 | Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
15 | Editor | /ˈedɪtə(r)/ | Biên tập viên |
16 | Endangered | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Trong tình trạng nguy hiểm |
17 | Environmental protection | /ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/ | Bảo vệ môi trường |
18 | Extreme | /ɪkˈstriːm/ | Cực kỳ, khắc nghiệt |
19 | Fertilizer | /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ | Phân bón |
20 | Fossil fuel | /fɑː.səl ˌfjʊəl/ | Nhiên liệu hóa thạch |
21 | Giant | /ˈdʒaɪənt/ | To lớn, khổng lồ |
22 | Global warming | /ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
23 | Greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊsɪˈfekt/ | Hiệu ứng nhà kính |
24 | Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
25 | Heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | Đợt không khí nóng |
26 | Influence | /ɪn.flu.əns/ | Ảnh hưởng, tác động |
27 | Inorganic | /ˌɪnɔːˈɡænɪk/ | Vô cơ |
28 | Ice melting | /aɪs ˈmeltɪŋ/ | Sự tan chảy của băng |
29 | Long-term | /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ | Dài hạn, lâu dài |
30 | Mass-media | /ˌmæs ˈmiːdiə/ | Truyền thông đại chúng |
31 | Practical | /ˈpræktɪkl/ | Khả thi, áp dụng được |
32 | Pesticide | /ˈpestɪsaɪd/ | Thuốc trừ sâu |
33 | Polar ice melting | /ˈpəʊlə(r) aɪsˈmeltɪŋ/ | Sự tan băng ở địa cực |
34 | Pollute | /pəˈluːt/ | Làm ô nhiễm |
35 | Pollutant | /pəˈluːtənt/ | Chất ô nhiễm |
36 | Pollution | /pəˈluːʃn/ | Sự ô nhiễm |
37 | Preserve | /prɪˈzɜːv/ | Giữ gìn, bảo tồn |
38 | Preservation | /ˌprezəˈveɪʃn/ | Sự bảo tồn, duy trì |
39 | Protect | /prəˈtekt/ | Bảo vệ, che chở |
40 | Protection | /prəˈtekʃn/ | Sự bảo vệ, che chở |
41 | Respiratory | /rəˈspɪrətri/ | Thuộc về hô hấp |
42 | Tortoise | /ˈtɔːtəs/ | Con rùa |
43 | Upset | /ˌʌpˈset/ | Phá rối, gây khó chịu |
44 | Wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
45 | Sewage | /ˈsuːɪdʒ/ | Nước cống |
46 | Solution | /səˈluːʃn/ | Biện pháp, cách giải quyết |
47 | Vegetation | /ˌvedʒəˈteɪʃn/ | Cây cỏ, thực vật |
48 | Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Sự đa dạng sinh học |
1 | Adapt | /əˈdæpt/ | Thích ứng, thích nghi |
2 | Aware | /əˈweə(r)/ | Cảnh giác, có ý thức được |
3 | Brochure | /ˈbrəʊʃə(r)/ | Tờ quảng cáo |
4 | Biosphere reserve | /ˈbaɪəʊsfɪə(r) rɪˈzɜːv/ | Khu dự trữ sinh quyển |
5 | Craft | /krɑːft/ | Đồ thủ công |
6 | Crowd | /kraʊd/ | Đám đông |
7 | Culture | /ˈkʌltʃə(r)/ | Văn hóa |
8 | Discharge | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | Xả thải |
9 | Eco-friendly | /ˌiːkəʊˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
10 | Ecology | /iˈkɒlədʒi/ | Hệ sinh thái |
11 | Ecotourism | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái |
12 | Entertain | /ˌentəˈteɪn/ | Giải trí |
13 | Exotic | /ɪɡˈzɒtɪk/ | Đẹp một cách kì lạ |
14 | Explore | /ɪkˈsplɔː(r)/ | Khám phá |
15 | Fauna | /ˈfɔːnə/ | Hệ động vật |
16 | Flora | /ˈflɔːrə / | Hệ thực vật |
17 | Floating market | /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ | Chợ nổi |
18 | Follow | /həʊst/ | Theo dõi |
19 | Host | /həʊst/ | Chủ nhà |
20 | Hunt | /hʌnt/ | Săn bắt |
21 | Impact | /ˈɪmpækt/ | Sự ảnh hưởng |
22 | Local | /ˈləʊkl/ | Địa phương |
23 | Mass | /mæs/ | Đại chúng, theo số đông |
24 | Path | /pɑːθ/ | Con đường, lối đi |
25 | Profit | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
26 | Responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | Có trách nhiệm |
27 | Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | Đồ vật lưu niệm |
28 | Stalactite | /ˈstæləktaɪt/ | Thạch nhũ trong hang động |
29 | Sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | Có tính bền vững |
30 | Tour guide | /tʊə(r)ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
31 | Trail | /treɪl/ | Đường mòn |
32 | Waste | /weɪst/ | Rác thải |
33 | Weave | /wiːv/ | Dệt |
34 | Field trip | /fiːld trɪp/ | Chuyến đi thực tế |
35 | Good marks | /gʊd mɑːks/ | Điểm cao |
36 | Rock collection | /rɒk kəˈlɛkʃən/ | Bộ sưu tập đá |
37 | Leave litter | /liːv ˈlɪtə/ | Xả rác, bỏ lại rác |
38 | Packaging | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | Sự đóng gói |
39 | Educational experience | /ɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ɪksˈpɪərɪəns/ | Trải nghiệm giáo dục |
40 | Earn some money | /ɜːn sʌm ˈmʌni/ | Kiếm tiền |
41 | Local products | /ˈləʊkəl ˈprɒdʌkts/ | Các sản phẩm địa phương |
42 | Tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/ | Điểm thu hút khách du lịch |
43 | Weaving workshop | /ˈwiːvɪŋ ˈwɜːkʃɒp/ | Xưởng dệt |
👉 Để tiện cho việc ôn luyện, bạn có thể tải file từ vựng Tiếng Anh lớp 10 PDF TẠI ĐÂY.
Để nâng cao vốn ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh lớp 10, các bạn học sinh hãy tham khảo và thực hành 3 tài liệu bổ trợ chất lượng theo chương trình thí điểm của Bộ GD&ĐT dưới đây.
Với cuốn sách "Bứt phá 9+ môn Tiếng Anh - lớp 10", học sinh sẽ được trang bị kiến thức toàn diện từ cơ bản đến nâng cao, thực hành qua nhiều dạng bài tập khác nhau và hướng dẫn giải chi tiết, qua đó chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra Tiếng Anh.
Đặc điểm nổi bật:
Đây là cuốn sách không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn hỗ trợ giáo viên và phụ huynh trong việc hướng dẫn dạy Tiếng Anh cho con em mình.
Đặc điểm nổi bật:
Cuốn sách 100 Đề kiểm tra Tiếng Anh 10 là một tài liệu chất lượng và đáng tin cậy, giúp học sinh ôn tập và kiểm tra kiến thức đa dạng, thường xuyên.
Đặc điểm nổi bật:
Như vậy trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 theo từng unit nhằm giúp bạn học sinh học từ vựng có hệ thống và hiệu quả hơn.
Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng thêm một số sách tham khảo Tiếng Anh lớp 10 để củng cố và nâng cao kiến thức nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ