Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 theo từng Unit - PDF Free Download

Post Thumbnail

Kiến thức Tiếng Anh lớp 10 được chia thành 10 unit, mỗi unit tập trung vào một chủ đề khác nhau. Học từ vựng theo chủ đề của từng unit sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và vận dụng chính xác vào các bài kiểm tra trên lớp để đạt điểm tốt hơn.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 theo từng unit và gợi ý cho bạn 3 cuốn sách tham khảo hay giúp bạn nâng cao kiến thức.

1. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 theo từng unit kèm phiên âm đầy đủ

Theo Sách giáo khoa mới, chương trình Tiếng Anh lớp 10 được chia thành 10 unit, sau 2 hoặc 3 unit sẽ có 1 bài review. Các chủ đề của từng unit trong sách là những chủ đề cơ bản và quen thuộc như: gia đình, âm nhạc, cộng đồng, môi trường, phát mình, …

10 chủ đề từ vựng Tiếng Anh lớp 10
10 chủ đề từ vựng Tiếng Anh lớp 10

Sau đây, IELTS LangGo sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 theo từng unit đầy đủ nhất kèm phiên âm.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 1 - Family life

1

Benefit

/ˈbenɪfɪt/

Lợi ích

2

Bond

/bɒnd/

Mối liên kết, ràng buộc

3

Breadwinner

/ˈbredwɪnə(r)/

Trụ cột gia đình

4

Character

/ˈkærəktə(r)/

Tính cách

5

Cheer up

/tʃɪə(r) ʌp/

Làm cho ai đó vui vẻ lên

6

Chore

/tʃɔːr/

Công việc nhà

7

Contribute

/kənˈtrɪb.juːt/

Đóng góp vào

8

Critical

/krɪt̬.ɪ.kəl/

Mang tính lên án, chỉ trích

9

Damage

/ˈdæmɪdʒ/

Phá hủy, làm hỏng

10

Enormous

/əˈnɔːr.məs/

To lớn, khổng lồ

11

Extended family

/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

Gia tộc, đại gia đình lớn

12

Grocery

/ˈɡrəʊsəri/

Cửa hàng tạp hóa

13

Homemaker

/ˈhəʊmmeɪkə(r)/

Người làm nội trợ

14

Iron

/aɪrn/

Bàn là, bàn ủi quần áo

15

Laundry

/ˈlɔːndri/

Đồ giặt là

16

Lay

/leɪ/

Đặt xuống

17

Nuclear family

/nuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/

Gia đình hạt nhân

18

Nurture

/nɝː.tʃɚ/

Nuôi dưỡng, nuôi nấng

19

Responsibility

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm

20

Routine

/ruːˈtiːn/

Lịch trình, công việc hàng ngày

21

Rubbish

/ˈrʌbɪʃ/

Rác thải

22

Spotlessly

/ˈspɒtləsli/

Một cách không tì vết

23

Support

/səˈpɔːt/

Ủng hộ, hỗ trợ

24

Strengthen

/ˈstreŋkθn/

Tăng cường sức mạnh

25

Truthful

/ˈtruːθfl/

Trung thực, đáng tin

26

Gratitude

/ˈɡrætɪtjuːd/

Lòng biết ơn

27

Manner

/ˈmænə(r)/

Phong cách ứng xử

28

Value

/ˈvæljuː/

Giá trị

29

Washing-up

/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/

Công việc rửa bát

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 2 - Your body and you

1

Acupuncture

/ˈækjupʌŋktʃə(r)/

Kỹ thuật châm cứu

2

Ailment

/ˈeɪlmənt/

Bệnh tật, sự ốm yếu

3

Allergy

/ˈælədʒi/

Sự dị ứng

4

Boost

/buːst/

Đẩy mạnh, thúc đẩy

5

Cancer

/ˈkænsə(r)/

Bệnh ung thư

6

Circulatory

/ˌsɜːkjəˈleɪtəri/

Thuộc về tuần hoàn

7

Complicated

/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

Phức tạp

8

Compound

/ˈkɒmpaʊnd/

Hợp chất, tổ hợp

9

Consume

/kənˈsjuːm/

Dùng, tiêu thụ

10

Digestive

/daɪˈdʒestɪv/

Thuộc về tiêu hóa

11

Disease

/dɪˈziːz/

Bệnh tật, dịch bệnh

12

Evidence

/ˈevɪdəns/

Bằng chứng

13

Frown

/fraʊn/

Cau mày nhăn nhó

14

Grain

/ɡreɪn/

Ngũ cốc

15

Inspire

/ɪnˈspaɪə(r)/

Truyền cảm hứng

16

Heal

/hiːl/

Hàn gắn, chữa lành

17

Intestine

/ɪnˈtestɪn/

Ruột

18

Lung

/lʌŋ/

Phổi

19

Muscle

/ˈmʌsl/

Cơ bắp

20

Needle

/ˈniːdl/

Cây kim tiêm

21

Nerve

/nɜːv/

Dây thần kinh

22

Oxygenate

/ˈɒksɪdʒəneɪt/

Cung cấp oxy

23

Circulatory system

 /ˌsɜːkjəˈleɪtər ˈsɪstəm/

Hệ tuần hoàn

24

Digestive system

/daɪˈdʒestɪv ˈsɪstəm/

Hệ tiêu hoá

25

Immune system

/ɪˈmjuːnˈsɪstəm/

Hệ miễn dịch

26

Respiratory system

/rəˈspɪrətri ˈsɪstəm/

Hệ hô hấp

27

Skeletal system

/ˈskelətl ˈsɪstəm/

Hệ xương

28

Resistance

/rɪˈzɪstəns/

Sức bền, sức đề kháng

29

Pump

/pʌmp/

Bơm, đẩy

30

Skeleton

/ˈskelɪtn/

Bộ xương

31

Skull

/skʌl/

Xương sọ, hộp sọ

32

Spine

/spaɪn/

Xương sống

33

Acupoint

/ˈækjʊˌpɔɪnt/

Huyệt châm cứu

34

Acupressure

/ˈækjupreʃə(r)/

Bấm huyệt

35

Aromatherapy

/əˌrəʊməˈθerəpi/

Phương pháp chữa bệnh bằng tinh dầu thơm

36

Health belief

/helθ bɪˈliːf/

Niềm tin về sức khỏe

37

Health practice

/helθ ˈpræktɪs/

Cách chữa bệnh

38

Therapy

/θer.ə.pi/

Liệu pháp, trị liệu

39

Precaution

/prɪˈkɔːʃn/

Sự khuyến cáo, lưu ý

40

Disorder

/dɪsˈɔːdə(r)/

Sự rối loạn

41

Bacterium

/bækˈtɪəriəm/

Vi khuẩn

42

Alternative treatment

/ɔːlˈtɜːnətɪv ˈtriːtmənt/

Phương pháp chữa trị thay thế

43

Whole grains

/ˈhəʊl ɡreɪnz/

Ngũ cốc nguyên hạt, nguyên cám

 

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 3 - Music

1

Air

/eə(r)/

Phát thanh/phát sóng

2

Audience

/ˈɔːdiəns/

Khán thính giả

3

Biography

/baɪˈɒɡrəfi/

Tiểu sử

4

Ballade

/bælˈɑːd/

Bản tình ca

5

Bamboo clapper

/bæmˈbu ˈklæpər/

Nhịp phách

6

Comment

/ˈkɒment/

Lời bình luận

7

Competition

/ˌkɒmpəˈtɪʃn/

Cuộc thi đấu

8

Concert

/ˈkɒnsət/

Buổi hòa nhạc

9

Celebrity panel

/səˈlebrəti - ˈpænl/

Hội đồng giám khảo gồm những người nổi tiếng

10

Clip

/klɪp/

Một đoạn nhạc

11

Composer

/kəmˈpəʊzə(r)/

Nhà soạn nhạc

12

Contest

/ˈkɒntest/

Cuộc thi

13

Conquer

/ˈkɒŋkə(r)/

Chinh phục

14

Cultural figure

/ˈkʌltʃərəl ˈfɪɡə(r) /

Nhân vật trong lĩnh vực văn hóa

15

Dangdut

/dangdut/

Nhạc cụ dân gian của Indonesia

16

Demanding

/dɪˈmɑːndɪŋ/ 

Yêu cầu, đòi hỏi khắt khe

17

Debut album

/ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/

Tuyển tập nhạc tuyển đầu tay

18

Decoration

/ˌdekəˈreɪʃn/

Sự trang trí

19

Delay

/dɪˈleɪ/

Hoãn lại

20

Eliminate

/ɪˈlɪmɪneɪt/

Loại trừ, loại bỏ

21

Fan

/fæn/

Người hâm mộ

22

Franchise

/ˈfræntʃaɪz/

Sự nhượng quyền thương hiệu

23

Global smash hit

/ˈɡləʊbl - smæʃ - hɪt/

Thành công lớn trên thế giới

24

Inspirational

/ˌɪnspəˈreɪʃənl/

Mang tính truyền cảm hứng

25

Idol

/ˈaɪdl/

Thần tượng

26

Instrumental music

/ˌɪnstrəˈmentl  ˈmjuːzɪk / 

Nhạc không lời

27

Judge

/dʒʌdʒ/

Ban giám khảo

28

Live

/lɪv/

Trực tiếp

29

Location

/ləʊˈkeɪʃn/

Địa điểm, vị trí

30

Melody

/ˈmelədi/ (n.)

Giai điệu

31

Moon-shaped lute

/muːn ʃeɪpt luːt/

Đàn nguyệt

32

Musical instrument

/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

Nhạc cụ

33

National anthem

/ˌnæʃnəl ˈænθəm/

Quốc ca

34

Nominate

/ˈnɒmɪneɪt/

Đề cử

35

Nocturne

/ˈnɒktɜːn/

Dạ khúc

36

Nuance

/ˈnjuːɑːns/

Sắc thái

37

Participant

/pɑːˈtɪsɪpənt/

Thí sinh, người tham dự

38

Performance

/pəˈfɔːməns/

Màn trình diễn

39

Phenomenon

/fəˈnɒmɪnən/

Hiện tượng

40

Platinum

/ˈplætɪnəm/

Bạch kim

41

Pop

/pɒp/

Nhạc bình dân, phổ cập

42

Post

/pəʊst/

Đăng tải, đưa lên Internet

43

Process

/ˈprəʊses/

Quy trình

44

Reach

/riːtʃ/

Vươn tới, chạm đến

45

Release

/rɪˈliːs/

Công bố, ra mắt

46

Originate

/əˈrɪdʒɪneɪt/

Bắt đầu, khởi đầu

47

Single

/ˈsɪŋɡl/

Đĩa đơn

48

Social media

/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/

Mạng xã hội

49

Patriotic

/ˌpætriˈɒtɪk/

Yêu nước

50

Patriotism

/ˈpætriətɪzəm/

Lòng yêu nước

51

Prodigy

/ˈprɒdədʒi/

Thần đồng, thiên tài

52

Prominent

/ˈprɒmɪnənt/

Quan trọng, nổi tiếng

53

Reality TV Show

/riˌæləti ˌtiːˈviː  ʃəʊ /

Chương trình truyền hình thực tế

54

Renowned

/rɪˈnaʊnd/

Xuất chúng, nổi tiếng

55

Sonata

/səˈnɑːtə/

Bản xô-nát

56

Talented

/ˈtæləntɪd/

Tài năng

57

Trumpet

/ˈtrʌmpɪt/

Kèn trumpet

58

Upload

/ˌʌpˈləʊd/

Đăng tải, tải lên

59

Download

/ˈdaʊn.loʊd/

Tải xuống

60

Version

/ˈvɜːʃn/

Phiên bản

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 - For a better community

1

Access

/ˈækses/

Lại gần, tiếp cận với

2

Announcement

/əˈnaʊnsmənt/

Lời thông báo, tuyên bố

3

Advertisement

/ədˈvɜːtɪsmənt/

Quảng cáo

4

Annoying

/əˈnɔɪɪŋ/

Gây khó chịu, phiền phức

5

Application

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

Sự nộp đơn ứng tuyển

6

Apply

/əˈplaɪ/

Nộp đơn xin việc

7

Boost

/buːst/

Đẩy mạnh, làm tăng thêm

8

Balance

/ˈbæləns/

Làm cân bằng

9

Boring

/ˈbɔːrɪŋ/

Buồn chán, tẻ nhạt

10

Benefit

/ˈbenɪfɪt/

Lợi ích

11

By chance

/baɪ - tʃɑːns/

Tình cờ, ngẫu nhiên

12

Community

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

13

Cheerful

/ˈtʃɪəfl/

Phấn khởi, vui vẻ

14

Community service

/kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/

Sự phục vụ cộng đồng

15

Confused

/kənˈfjuːzd/

Bối rối, băn khoăn

16

Confidence

/ˈkɒnfɪdəns/

Sự tự tin

17

Concerned

/kənˈsɜːnd/

Lo lắng, quan tâm

18

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

19

Charity organization

/ʧɛrɪti ˌɔrgənəˈzeɪʃən/

Tổ chức từ thiện

20

Childless people

/ʧaɪldləs ˈpipəl/

Người không có con

21

Deliver

/dɪˈlɪvə(r)/

Giao hàng, phân phối

22

Donation

/dəʊˈneɪʃn/

Sự quyên góp

23

Develop

/dɪˈvel.əp/

Phát triển

24

Donor

/doʊ.nɚ/

Nhà tài trợ, ủng hộ

25

Dedicated

/ˈdedɪkeɪtɪd/

Tận tâm, tận tụy

26

Disadvantaged

/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/

Thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn

27

Direct the traffic

/dəˈrɛkt ði ˈtræfɪk/

Điều tiết giao thông

28

Employment

/ɪmˈplɔɪmənt/

Sự tuyển dụng

29

Excited

/ɪkˈsaɪtɪd/

Phấn khởi, phấn khích

30

Experience

/ɪkˈspɪr.i.əns/

Kinh nghiệm

31

Facility

/fəˈsɪləti/

Cơ sở vật chất, trang thiết bị

32

Fortunate

/ˈfɔːtʃənət/

May mắn

33

Generous

/ˈdʒenərəs/

Hào phóng

34

Handicapped

/ˈhændikæpt/

Tàn tật, khuyết tật

35

Helpful

/ˈhelpfl/

Hữu ích

36

Hopeless

/ˈhəʊpləs/

Vô vọng

37

Hopeful

/hoʊp.fəl/

Lạc quan, tràn đầy hy vọng

38

Helpless

/help.ləs/

Bất lực, không giúp được gì

39

Involved

/ɪnˈvɒlvd/

Tham gia vào

40

Interact

/ˌɪntərˈækt/

Tương tác

41

Interesting

/ˈɪntrəstɪŋ/

Thú vị

42

Invalid

/ɪnˈvælɪd/

Người khuyết tật

43

Life-saving

/ˈlaɪf seɪvɪŋ/

Cứu mạng

44

Low-income

/loʊ ˈɪnˌkʌm/

Thu nhập thấp

45

Non-governmental

/ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/

Phi chính phủ

46

Martyr

/ˈmɑːtə(r)/

Liệt sỹ

47

Meaningful

/ˈmiːnɪŋfl/

Có ý nghĩa

48

Meaningless

/miː.nɪŋ.ləs/

Vô nghĩa

49

Narrow-minded

/ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/

Nông cạn, hẹp hòi

50

Non-profit

/ˌnɒn ˈprɒfɪt/

Phi lợi nhuận

51

Needy

/niː.di/

Túng thiếu, nghèo

52

Orphanage

/ˈɔːfənɪdʒ/

Trại trẻ mồ côi

53

Obvious

/ˈɒbviəs/

Rõ ràng, hiển nhiên

54

Opportunity

/ˌɒpəˈtjuːnəti/

Cơ hội, dịp

55

Participate

/pɑːˈtɪsɪpeɪt/

Tham gia

56

Practical

/ˈpræktɪkl/

Thực tế, khả thi

57

Passionate

/ˈpæʃənət/

Đam mê

58

Patient

/ˈpeɪʃnt/

Kiên trì, nhẫn nại

59

Position

/pəˈzɪʃn/

Vị trí, địa vị, chức vụ

60

Post

/pəʊst/

Vị trí, địa vị, chức vụ

61

Priority

/praɪˈɒrəti/

Sự ưu tiên hàng đầu

62

Public

/ˈpʌblɪk/

Công cộng

63

Running water

/ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə(r)/

Nước máy

64

Reference

/ref.ɚ.əns/

Thư giới thiệu, liên hệ

65

Remote area

/rɪˈmoʊt ˈɛriə/

Vùng sâu vùng xa

66

Rural area

/rʊrəl ˈɛriə/

Vùng nông thôn

67

Raise

/reɪz/

Quyên góp

68

Volunteer

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Tình nguyện viên

69

Various

/ˈveəriəs/

Đa dạng

70

Urgent

/ɝː.dʒənt/

Cấp bách, khẩn cấp

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 - Inventions 

1

3D printing

/ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/

In ba chiều

2

AI (artificial intelligence)

/ˌeɪ ˈaɪ/

Trí tuệ nhân tạo

3

App (Application)

/æp/

Ứng dụng trên điện thoại

4

Apply

/əˈplaɪ/

Áp dụng

5

Button

/ˈbʌtn/

Nút bấm

6

Bulky

/ˈbʌlki/

Cồng kềnh, to lớn

7

Charge

/tʃɑːdʒ/

Sạc pin

8

Communicate

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp

9

Collapse

/kəˈlæps/

Sụp đổ, suy sụp

10

Device

/dɪˈvaɪs/

Thiết bị

11

Display

/dɪˈspleɪ/

Hiển thị, trưng bày

12

Driverless

/ˈdraɪvələs/

Không người lái

13

E-reader

/ˈiː riːdə(r)/

Thiết bị đọc sách điện tử

14

Experiment

/ɪkˈsperɪmənt/

Thí nghiệm

15

Earbuds

/ˈɪəbʌdz/

Tai nghe

16

Economical

/ˌiːkəˈnɒmɪkl/

Tiết kiệm

17

Fabric

/ˈfæbrɪk/

Chất liệu vải

18

Headphones

/ˈhedfəʊnz/

Tai nghe

19

Hardware

/ˈhɑːdweə(r)/

Phần cứng trong máy tính

20

Install

/ɪnˈstɔːl/

Cài đặt

21

Invention

/ɪnˈvenʃn/

Phát minh

22

Imitate

/ˈɪmɪteɪt/

Phòng thí nghiệm

23

Inspiration

/ˌɪnspəˈreɪʃn/

Máy tính xách tay

24

Laboratory

/ləˈbɒrətri/

Phòng thí nghiệm

25

Laptop

/ˈlæptɒp/

Máy tính xách tay

26

Patent

/ˈpætnt/

(được cấp) bằng sáng chế

27

Portable

/ˈpɔːtəbl/

Dễ dàng mang theo

28

Principle

/ˈprɪnsəpl/

Nguyên tắc

29

Processor

/ˈprəʊsesə(r)/

Bộ xử lý (máy tính)

30

RAM (Random Access Memory)

/ræm/

Bộ nhớ khả biến (máy tính)

31

Submarine

/ˌsʌbməˈriːn/

Tàu ngầm

32

Software

/ˈsɒftweə(r)/

Phần mềm của máy tính

33

Stain

/steɪn/

Vết bẩn

34

Storage space

/ˈstɔːrɪdʒ speɪs/

Dung lượng lưu trữ trong máy tính

35

Suitable

/ˈsuːtəbl/

Phù hợp

36

Valuable

/ˈvæljuəbl/

Có giá trị

37

Correction pen

/kəˈrɛkʃən pɛn/

Bút xóa

38

Digital camera

/dɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.rə/

Máy ảnh kỹ thuật số

39

Drawback

/drɑː.bæk/

Nhược điểm

40

E-book reader

/i bʊk ˈridər/

Thiết bị đọc sách điện tử

41

Food processor

/fuːd ˌprɑː.ses.ɚ/

Máy xay đa năng

42

Good-for-nothing

/ɡʊd.fɚˈnʌθ.ɪŋ/

Vô dụng

43

Handheld

/hændˈheld/

Thiết bị cầm tay

44

Runaway

/rʌn.ə.weɪ/

Tự di chuyển, không kiểm soát được

45

Self-cleaning

/sɛlf ˈklinɪŋ/

Tự làm sạch

46

Social networking site

/soʊʃəl ˈnɛˌtwɜrkɪŋ saɪt/

Trang mạng xã hội

47

Solar charger

/soʊlər ˈʧɑrʤər/

Sạc pin bằng năng lượng mặt trời

48

Vaccination

/væk.səˈneɪ.ʃən/

Tiêm chủng, tiêm phòng vắc-xin

49

Vacuum cleaner

/væk.juːm ˌkliː.nɚ/

Máy hút bụi

50

Versatile

/vɝː.sə.t̬əl/

Đa năng, nhiều công dụng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 6 - Gender Equality

1

Address

/əˈdres/

Giải quyết

2

Affect

/əˈfekt/

Ảnh hưởng, có tác động

3

Caretaker

/ˈkeəteɪkə(r)/

Người trông nom nhà

4

Challenge

/ˈtʃælɪndʒ /

Thử thách, thách thức

5

Cosmonaut

/ˈkɒzmənɔːt/

Phi hành gia

6

Discrimination

/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/

Sự phân biệt đối xử

7

Domestic violence

/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/

Bạo lực gia đình

8

Effective

/ɪˈfektɪv/

Có tác động, hiệu quả

9

Encourage

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Động viên, khuyến khích

10

Enrolment

/ɪnˈrəʊlmənt/

Sự đăng ký nhập học

11

Equal

/ˈiːkwəl/

Bằng nhau, ngang bằng

12

Equality

/iˈkwɒləti/

Sự công bằng, bình đẳng

13

Eyesight

/ˈaɪsaɪt/

Tầm nhìn, thị lực

14

Inequality

/ˌɪnɪˈkwɒləti/

Bất bình đẳng

15

Force

/fɔːs/

Bắt buộc, ép buộc

16

Firefighter

/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

Lính cứu hỏa

17

Gender

/ˈdʒendə(r)/

Giới tính

18

Government

/ˈɡʌvənmənt/

Chính phủ

19

Income

/ˈɪnkʌm/

Thu thập

20

Violence

/ˈvaɪələns/

Sự bạo lực, hung dữ

21

Kindergarten

/ˈkɪndəɡɑːtn/

Nhà trẻ, trường mầm non

22

Limitation

/ˌlɪmɪˈteɪʃn/

Hạn chế, giới hạn

23

Loneliness

/ˈləʊnlinəs/

Sự cô đơn

24

Mental

/ˈmentl/

Về mặt tinh thần

25

Opportunity

/ˌɒpəˈtjuːnəti/

Cơ hội

26

Officer

/ˈɒfɪsə(r)/

Nhân viên

27

Operation

/ˌɒpəˈreɪʃn/

Ca phẫu thuật

28

Personal

/ˈpɜːsənl/

Tín cá nhân

29

Progress

/ˈprəʊɡres/

tiến bộ

30

Property

/ˈprɒpəti/

Tài sản

31

Parachute

/ˈpærəʃuːt/

Môn nhảy dù

32

Patient

/ˈpeɪʃnt/

Bệnh nhân

33

Physical

/ˈfɪzɪkl/

Mang tính/Về mặt thể chất

34

Pilot

/ˈpaɪlət/

Phi công

35

Qualified

/ˈkwɒlɪfaɪd/

Đủ khả năng, năng lực

36

Remarkable

/rɪˈmɑːkəbl/

Đáng chú ý

37

Right

/raɪt/

Quyền lợi

38

Sue

/suː/

Kiện cáo

39

Secretary

/ˈsekrətri/

Thư ký

40

Shop assistant

/ˈʃɒp əsɪstənt/

Nhân viên bán hàng

41

Skillful

/ˈskɪlfl/

Có kỹ năng, năng khiếu

42

Surgeon

/ˈsɜːdʒən/

Cuộc phẫu thuật

43

Treatment

/ˈtriːtmənt/

Việc đối xử

44

Uneducated

/ʌnˈedʒukeɪtɪd/

Không được học

45

Violent

/ˈvaɪələnt/

Bạo lực, hung dữ

46

Wage

/weɪdʒ/

Tiền lương

47

Workforce

/ˈwɜːkfɔːs/

Lực lượng lao động

48

Victim

/ˈvɪktɪm/

Nạn nhân

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 7 - Cultural Diversity

1

Aim

/eɪm/

Đặt ra mục tiêu

2

Achieve

/əˈtʃiːv/

Đạt được, chạm tới

3

Commit

/kəˈmɪt/

Cam kết

4

Competitive

/kəmˈpetətɪv/

Tính cạnh tranh

5

Economic

/ˌiːkəˈnɒmɪk/

Về mặt kinh tế

6

Economy

/ɪˈkɒnəmi/

Nền kinh tế

7

Enter

/ˈentə(r)/

Đi qua, đi vào

8

Essential

/ɪˈsenʃl/

Cần thiết

9

Expert

/ˈekspɜːt/

Chuyên gia

10

Damage

/ˈdæmɪdʒ/

Phá hủy, hủy hoại

11

Foreign investors

/ˈfɒrɪn ɪnˈvɛstəz/

Nhà đầu tư nước ngoài

12

Form

/fɔːm/

Tạo nên, hình thành

13

Harm

/hɑːm/

Sự nguy hại, nguy hiểm

14

Invest

/ɪnˈvest/

Đầu tư

15

Join

/dʒɔɪn/

Tham gia vào

16

Make sure

/meɪk ʃʊə/

Đảm bảo rằng

17

Peacekeeping

/ˈpiːskiːpɪŋ/

Sự gìn giữ hòa bình

18

Promote

/prəˈməʊt/

Thúc đẩy, tăng cường

19

Poverty

/ˈpɒvəti/

Sự nghèo đói

20

Participate in

/pɑːˈtɪsɪpeɪt in/

Tham gia vào

21

Quality

/ˈkwɒləti/

Chất lượng

22

Regional

/ˈriːdʒənl/

Thuộc về khu vực

23

Relation

/rɪˈleɪʃn/

Mối quan hệ

24

Respect

/rɪˈspekt/

Sự tôn trọng

25

Technical support

/ˈtɛknɪkəl səˈpɔːt/

Hỗ trợ về mặt kỹ thuật

26

Trade

/treɪd/

Giao thương, thương mại

27

Vaccinate

/ˈvæksɪneɪt/

Tiêm chủng, tiêm vắc-xin

28

Welcome

/ˈwelkəm/

Chào đón

29

World peace

/wɜːld piːs/

Nền hòa bình thế giới

30

Disadvantaged children

/ˌdɪsədˈvɑːntɪʤd ˈʧɪldrən/

Trẻ em có hoàn cảnh khó khăn

31

Environmental protection

/ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/

Bảo vệ môi trường

32

Educational opportunities

/ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/

Cơ hội giáo dục

33

Go into

/gəʊ ˈɪntuː/

Nhập ngũ, gia nhập

34

Customs

/ˈkʌstəmz/

Phong tục

35

Sign an agreement

/saɪn ən əˈgriːmənt/

Ký thỏa thuận

36

Imported goods

/ɪmˈpɔːtɪd gʊdz/

Hàng hóa, mặt hàng nhập khẩu

37

Regional educational program

/ˈriːʤənl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˈprəʊgræm/

Chương trình giáo dục trong khu vực

38

Fast-changing world

/fɑːst-ˈʧeɪnʤɪŋ wɜːld/

Thế giới thay đổi nhanh chóng

39

Job market

/ʤɒb ˈmɑːkɪt/

Thị trường việc làm

40

Life-saving vaccines

/ˈlaɪfˈseɪvɪŋ ˈvæksiːnz/

Vắc-xin có khả năng cứu sống

41

Drop out of school

/drɒp aʊt ɒv skuːl/

Bỏ học

42

Non-governmental organisations

/nɒn-ˌgʌvənˈmɛntl ˌɔːgənaɪˈzeɪʃənz/

Tổ chức phi chính phủ

43

Various exchanges

/ˈveərɪəs ɪksˈʧeɪnʤɪz/

Hoạt động trao đổi đa dạng

44

Travel abroad

/ˈtrævl əˈbrɔːd/

Đi ra nước ngoài

45

Financial provider

/faɪˈnænʃəl prəˈvaɪdə/

Nhà cung cấp tài chính

46

Local issues

/ˈləʊkəl ˈɪʃuːz/

Các vấn đề trong khu vực

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 8 - New ways to learn

1

Blended learning

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Phương pháp học tập kết hợp

2

Communicate

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp

3

Control

/kənˈtrəʊl/

Kiểm soát

4

Concentrate

/ˈkɒnsntreɪt/

Tập trung

5

Device

/dɪˈvaɪs/

Thiết bị

6

Digital

/ˈdɪdʒɪtl/

Kỹ thuật số

7

Disadvantage

/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

Nhược điểm, khuyết điểm

8

Distraction

/dɪˈstrækʃn/

Sự xao nhãng

9

Exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

10

Educate

/ˈedʒukeɪt/

Giáo dục, đào tạo

11

Education

/ˌedʒuˈkeɪʃn/

Nền giáo dục

12

Fingertip

/ˈfɪŋɡətɪp/

Đầu ngón tay

13

Face-to-face

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

Mặt đối mặt

14

Flow chart

/ˈfləʊ tʃɑːt/

Quy trình

15

Focus

/ˈfəʊkəs/

Tập trung

16

High-speed

/ˌhaɪ ˈspiːd/

Tốc độ cao

17

Immediately

/ɪˈmiːdiətli/

Một cách ngay lập tức

18

Install

/ɪnˈstɔːl/

Lắp đặt

19

Identify

/aɪˈdentɪfaɪ/

Nhận diện, nhận dạng

20

Improve

/ɪmˈpruːv/

Phát triển, cải thiện

21

Instruction

/ɪnˈstrʌkʃn/

Sự hướng dẫn

22

Online learning

/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/

Học tập trực tuyến

23

Original

/əˈrɪdʒənl/

Nguyên bản, gốc

24

Native

/ˈneɪtɪv/

Bản ngữ

25

Portable

/ˈpɔːtəbl/

Xách tay

26

Software

/ˈsɒftweə(r)/

Phần mềm

27

Syllable

/ˈsɪləbl/

Âm tiết

28

Schedule

/ˈʃedjuːl/

Lịch trình

29

Strategy

/ˈstrætədʒi/

Chiến lược

30

Real-world

/ˈriːəl wɜːld/

Thực tế

31

Resource

/rɪˈsɔːs/

Nguồn lực, tài nguyên

32

Teamwork

/ˈtiːmwɜːk/

Sự làm việc nhóm

33

Voice recorder

/vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/

Máy ghi âm

34

Technology

/tekˈnɒlədʒi/

Công nghệ

35

Touch screen

/tʌtʃskriːn/

Màn hình cảm ứng

36

Voice recognition

/vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/

Sự nhận dạng giọng nói

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 9 - Preserving environment

1

Aquatic

/əˈkwætɪk/

(Sống) ở trong nước

2

Article

/ˈɑːtɪkl/

Bài đăng, bài báo

3

Chemical

/ˈkemɪkl/

Hóa chất, hóa học

4

Confuse

/kənˈfjuːz/

Gây lẫn lộn, nhầm lẫn

5

Confusion

/kənˈfjuːʒn/

Sự lẫn lộn, nhầm lẫn

6

Consumption

/kənˈsʌmpʃn/

Sự tiêu dùng

7

Contaminate

/kənˈtæmɪneɪt/

Làm bẩn, gây ô nhiễm

8

Climate change

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Sự biến đổi khí hậu

9

Consequence

/ˈkɒnsɪkwəns/

Hậu quả

10

Degraded

/dɪˈɡreɪd/

Bị giảm sút chất lượng

11

Deforestation

/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

Sự phá rừng

12

Deplete

/dɪˈpliːt/

Làm cạn kiệt

13

Destruction

/dɪˈstrʌkʃn/

Sự phá hủy, tiêu diệt

14

Ecosystem

/ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

15

Editor

/ˈedɪtə(r)/

Biên tập viên

16

Endangered

/ɪnˈdeɪndʒəd/

Trong tình trạng nguy hiểm

17

Environmental protection

/ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/

Bảo vệ môi trường

18

Extreme

/ɪkˈstriːm/

Cực kỳ, khắc nghiệt

19

Fertilizer

/ˈfɜːtəlaɪzə(r)/

Phân bón

20

 Fossil fuel

/fɑː.səl ˌfjʊəl/

Nhiên liệu hóa thạch

21

Giant

/ˈdʒaɪənt/

To lớn, khổng lồ

22

Global warming

/ˈɡləʊblˈwɔːmɪŋ/

Sự nóng lên toàn cầu

23

Greenhouse effect

/ˈɡriːnhaʊsɪˈfekt/

Hiệu ứng nhà kính

24

Habitat

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

25

Heatwave

/ˈhiːtweɪv/

Đợt không khí nóng

26

Influence

/ɪn.flu.əns/

Ảnh hưởng, tác động

27

Inorganic

/ˌɪnɔːˈɡænɪk/

Vô cơ

28

Ice melting

/aɪs ˈmeltɪŋ/

Sự tan chảy của băng

29

Long-term

/ˌlɒŋ ˈtɜːm/

Dài hạn, lâu dài

30

Mass-media

/ˌmæs ˈmiːdiə/

Truyền thông đại chúng

31

Practical

/ˈpræktɪkl/

Khả thi, áp dụng được

32

Pesticide

/ˈpestɪsaɪd/

Thuốc trừ sâu

33

Polar ice melting

/ˈpəʊlə(r) aɪsˈmeltɪŋ/

Sự tan băng ở địa cực

34

Pollute

/pəˈluːt/

Làm ô nhiễm

35

Pollutant

/pəˈluːtənt/

Chất ô nhiễm

36

Pollution

/pəˈluːʃn/

Sự ô nhiễm

37

Preserve

/prɪˈzɜːv/

Giữ gìn, bảo tồn

38

Preservation

/ˌprezəˈveɪʃn/

Sự bảo tồn, duy trì

39

Protect

/prəˈtekt/

Bảo vệ, che chở

40

Protection

/prəˈtekʃn/

Sự bảo vệ, che chở

41

Respiratory

/rəˈspɪrətri/

Thuộc về hô hấp

42

Tortoise

/ˈtɔːtəs/

Con rùa

43

Upset

/ˌʌpˈset/

Phá rối, gây khó chịu

44

Wildlife

/ˈwaɪldlaɪf/

Động vật hoang dã

45

Sewage

/ˈsuːɪdʒ/

Nước cống

46

Solution

/səˈluːʃn/

Biện pháp, cách giải quyết

47

Vegetation

/ˌvedʒəˈteɪʃn/

Cây cỏ, thực vật

48

Biodiversity

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

Sự đa dạng sinh học

Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 10 - Ecotourism

1

Adapt

/əˈdæpt/

Thích ứng, thích nghi

2

Aware

/əˈweə(r)/

Cảnh giác, có ý thức được

3

Brochure

/ˈbrəʊʃə(r)/

Tờ quảng cáo

4

Biosphere reserve

/ˈbaɪəʊsfɪə(r) rɪˈzɜːv/

Khu dự trữ sinh quyển

5

Craft

/krɑːft/

Đồ thủ công

6

Crowd

/kraʊd/

Đám đông

7

Culture

/ˈkʌltʃə(r)/

Văn hóa

8

Discharge

/dɪsˈtʃɑːdʒ/

Xả thải

9

Eco-friendly

/ˌiːkəʊˈfrendli/

Thân thiện với môi trường

10

Ecology

/iˈkɒlədʒi/

Hệ sinh thái

11

Ecotourism

/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

Du lịch sinh thái

12

Entertain

/ˌentəˈteɪn/

Giải trí

13

Exotic

/ɪɡˈzɒtɪk/

Đẹp một cách kì lạ

14

Explore

/ɪkˈsplɔː(r)/

Khám phá

15

Fauna

/ˈfɔːnə/

Hệ động vật

16

Flora

/ˈflɔːrə /

Hệ thực vật

17

Floating market

/ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/

Chợ nổi

18

Follow

/həʊst/

Theo dõi

19

Host

/həʊst/

Chủ nhà

20

Hunt

/hʌnt/

Săn bắt

21

Impact

/ˈɪmpækt/

Sự ảnh hưởng

22

Local

/ˈləʊkl/

Địa phương

23

Mass

/mæs/

Đại chúng, theo số đông

24

Path

/pɑːθ/

Con đường, lối đi

25

Profit

/ˈprɒfɪt/

Lợi nhuận

26

Responsible

/rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm

27

Souvenir

/ˌsuːvəˈnɪə(r)/

Đồ vật lưu niệm

28

Stalactite

/ˈstæləktaɪt/

Thạch nhũ trong hang động

29

Sustainable

/səˈsteɪnəbl/

Có tính bền vững

30

Tour guide

/tʊə(r)ɡaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch

31

Trail

/treɪl/

Đường mòn

32

Waste

/weɪst/

Rác thải

33

Weave

/wiːv/

Dệt

34

Field trip

/fiːld trɪp/

Chuyến đi thực tế

35

Good marks

/gʊd mɑːks/

Điểm cao

36

Rock collection

/rɒk kəˈlɛkʃən/

Bộ sưu tập đá

37

Leave litter

/liːv ˈlɪtə/

Xả rác, bỏ lại rác

38

Packaging

/ˈpækɪdʒɪŋ/

Sự đóng gói

39

Educational experience

/ɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ɪksˈpɪərɪəns/

Trải nghiệm giáo dục

40

Earn some money

/ɜːn sʌm ˈmʌni/

Kiếm tiền

41

Local products

/ˈləʊkəl ˈprɒdʌkts/

Các sản phẩm địa phương

42

Tourist attraction

/ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/

Điểm thu hút khách du lịch

43

Weaving workshop

/ˈwiːvɪŋ ˈwɜːkʃɒp/

Xưởng dệt

 

👉 Để tiện cho việc ôn luyện, bạn có thể tải file từ vựng Tiếng Anh lớp 10 PDF TẠI ĐÂY.

2. Gợi ý 3 cuốn sách tham khảo Tiếng Anh lớp 10 hay nhất

Để nâng cao vốn ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh lớp 10, các bạn học sinh hãy tham khảo và thực hành 3 tài liệu bổ trợ chất lượng theo chương trình thí điểm của Bộ GD&ĐT dưới đây.

Tài liệu ôn tập từ vựng Tiếng Anh lớp 10 theo từng unit
Tài liệu ôn tập từ vựng Tiếng Anh lớp 10 theo từng unit

📚 Bứt phá 9+ môn Tiếng Anh - lớp 10

Với cuốn sách "Bứt phá 9+ môn Tiếng Anh - lớp 10", học sinh sẽ được trang bị kiến thức toàn diện từ cơ bản đến nâng cao, thực hành qua nhiều dạng bài tập khác nhau và hướng dẫn giải chi tiết, qua đó chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra Tiếng Anh.

Đặc điểm nổi bật:

  • Cuốn sách được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên có kinh nghiệm;
  • Cung cấp kiến thức chuyên sâu về ngữ âm, từ vựng cấu trúc và ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao theo chuyên đề;
  • Cuốn sách hệ thống kiến thức theo các chuyên đề rõ ràng; mỗi chuyên đề có phần lý thuyết, bài tập, dạng bài thường gặp và tổng kết bằng sơ đồ tư duy;
  • Hướng dẫn phương pháp giải chi tiết cho từng dạng bài, đặc điểm nhận dạng và các tips giải nhanh;
  • Cung cấp bài tập vận dụng từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng bám sát chủ đề của unit, giúp học sinh thực hành toàn diện.

📚 Học tốt Tiếng Anh 10 chương trình thí điểm

Đây là cuốn sách không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức mà còn hỗ trợ giáo viên và phụ huynh trong việc hướng dẫn dạy Tiếng Anh cho con em mình.

Đặc điểm nổi bật:

  • Sách được xây dựng dựa trên chương trình chuẩn của sách giáo khoa Tiếng Anh 10, đảm bảo tích hợp đầy đủ kiến thức và kỹ năng theo yêu cầu giảng dạy;
  • Nội dung sách được chia thành các unit riêng biệt, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và tập trung vào từng chủ điểm kiến thức từ vựng-ngữ pháp;
  • Phần ngữ pháp thì bên cạnh cung cấp các kiến thức như SGK thì có bổ sung giải thích và cấu trúc ngữ pháp liên quan, giúp học sinh hiểu sâu bài học sâu hơn;
  • Phần hướng dẫn giải bài tập và dịch có lời giải chi tiết giúp học sinh hiểu cách giải và dịch bài hiệu quả, mục hướng dẫn giải bài tập cho phép tự thử sức trước khi xem đáp án gợi ý;
  • Cuốn sách tập trung vào việc thúc đẩy khả năng tự học và vận dụng kiến thức, giúp học sinh tiếp thu bài giảng ở lớp một cách tốt hơn.

📚 100 đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 10

Cuốn sách 100 Đề kiểm tra Tiếng Anh 10 là một tài liệu chất lượng và đáng tin cậy, giúp học sinh ôn tập và kiểm tra kiến thức đa dạng, thường xuyên.

Đặc điểm nổi bật:

  • Các đề kiểm tra được thiết kế bám sát chương trình học dựa trên từ vựng và ngữ pháp trong từng unit của SGK Tiếng Anh lớp 10;
  • Đa dạng đề thi: Gồm nhiều loại đề tương tự như đề kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì, … giúp học sinh ôn tập, rèn luyện kỹ năng và chuẩn bị cho các kỳ kiểm tra.

Như vậy trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 theo từng unit nhằm giúp bạn học sinh học từ vựng có hệ thống và hiệu quả hơn.

Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng thêm một số sách tham khảo Tiếng Anh lớp 10 để củng cố và nâng cao kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 4 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ