Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
5 chủ đề luyện nói tiếng Anh phù hợp nhất cho học sinh lớp 6
Nội dung

5 chủ đề luyện nói tiếng Anh phù hợp nhất cho học sinh lớp 6

Post Thumbnail

Cấp 2 là “thời điểm vàng” để học sinh bắt đầu nâng cao kỹ năng Speaking của mình bởi hầu hết các bạn đã tích lũy được những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp căn bản nhất khi còn học Tiểu học. Do đó, việc nên học chủ đề luyện nói Tiếng Anh cấp 2 nào hẳn là thắc mắc của không ít phụ huynh, học sinh.

5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 giúp cải thiện điểm số hiệu quả

5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 thông dụng nhất

Nếu bạn cũng có chung những băn khoăn trên thì nhất định không thể bỏ qua bài viết này, bởi IELTS LangGo sẽ bật mí ngay Top 5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 phổ biến nhất trong giao tiếp đời sống và trong các đề thi Speaking hàng năm nhé!

1. Chủ đề Trường học (School)

Trường học (School) được xem là một trong các chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 phổ biến nhất, không chỉ phục vụ cho mục đích giao tiếp thông thường mà còn được dùng để đánh giá trình độ Speaking của mỗi bạn.

Khi luyện nói về School, các bạn không nên bỏ qua 5 chủ điểm từ vựng liên quan sau đây:

  • Các loại trường học như nursery school, primary school, secondary school, boarding school, university, college,...
  • Các môn học trong trường như maths, science, literature, language, music, geography, history,...
  • Chức vụ trong nhà trường như principal, teacher, lecturer, professor, pupil, student, peer,...
  • Cơ sở vật chất trong trường như classroom, library, science lab, assembly hall, canteen, playground,...
  • Các công việc học thuật như homework, assignment, presentation, lesson, tutorial,...

Từ vựng của chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 về School

Từ vựng của chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 về School

Nội dung bài Nói về chủ đề Trường học khá đa dạng, tuy nhiên bạn có thể điểm qua một vài câu hỏi Speaking thường xuất hiện trong các đề thi như:

  • Miêu tả về trường - Talk about/describe your school (đặc biệt là các mẫu câu giao tiếp cơ bản khi được hỏi về tên và địa chỉ của trường,...)
  • Môn học yêu thích - Talk about your favourite subject
  • Những hoạt động thường làm trong giờ nghỉ giải lao - Talk about your activities in the break time
  • Kỉ niệm đáng nhớ/đáng quên nhất khi đi học - Your best/worst memory at school
  • Nói về những nội quy trong lớp học - Talk about your classroom rules
  • Mô tả người thầy giáo/cô giáo mà bạn ngưỡng mộ nhất - Describe a teacher that you admire most

Đoạn văn mẫu khi nói về môn học yêu thích tại trường: What is your favorite subject at school?

History is my favorite subject because I love to learn about what happened in the past. My teacher explains every detail vividly, which makes me even more obsessed with the subject. I think people can learn a lot from the past, hence try to do better. Also, it’s nice that you get less homework for history than you do for other subjects.

  • favorite subject: môn học yêu thích
  • vividly (adv): một cách sinh động
  • obsessed with sth: mê đắm cái gì đó

👉 Xem thêm: Từ vựng cơ bản và nâng cao chủ đề Giáo Dục (Education)

2. Chủ đề Gia đình (Family)

Chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 về Family hẳn không còn xa lạ gì với các bạn ngay từ khi bắt đầu học Tiếng Anh nữa. Tuy nhiên, để có thể thành thạo chủ đề Speaking về gia đình, các bạn học sinh lớp 6 có thể tham khảo một số từ vựng về:

  • Các kiểu gia đình trong xã hội như immediate family, nuclear family, extended family, dysfunctional family,...
  • Các thành viên trong gia đình như parent, spouse, sibling, (identical) twins, daughter, son,...
  • Các thành viên trong họ hàng như grandparents, cousin, aunt, uncle, brother/sister-in-law, grandchildren, niece, nephew,...
  • Từ vựng về việc nuôi dạy con cái như motherhood/fatherhood, breadwinner, to raise/bring up (a child), to look after/foster, stay-at-home parents, overprotective parents,...
  • Các thế hệ trong gia đình như older/younger generation, adolescent, generation gap,...

Hãy nạp những từ vựng về chủ đề Family để luyện nói thành thạo nhé!

Hãy nạp những từ vựng về chủ đề Family để luyện nói thành thạo nhé!

Đừng quên ứng dụng các chủ điểm từ vựng trên vào một số câu hỏi luyện nói về chủ đề Gia đình dưới đây nhé:

  • Miêu tả một thành viên trong gia đình mà bạn yêu thương nhất - Describe someone in your family who you like most.
  • Kể về các thành viên trong gia đình - Talk about your family member.
  • Những dịp đặc biệt được đoàn tụ với họ hàng - Talk about a special event that you can gather with your relatives.
  • Những tính cách hay đặc điểm bạn được thừa hưởng từ gia đình - Talk about any personality you inherit from your parents.
  • Vai trò của gia đình đối với bạn - How important is family to you?

Bài Speaking mẫu về Các thành viên trong gia đình - Describe your family:

In my family, basically, we are five members altogether. They are – my parents, my younger sister and younger brother and me. We, five people, live in our own apartment. Besides, we have some other relatives who are family members too and they live adjacent to us. If I count them, the number will be more. Most of the members are related to me either from my father or my mother. But the number of my maternal relatives and family members is more from my paternal side. I am lucky because all of them love me very much.

(Nguồn: IELTS Cue Card)

  • apartment (n): căn hộ
  • adjacent (adj): gần đó, ngay cạnh
  • maternal (adj): họ ngoại
  • paternal (adj): họ nội

👉 Xem thêm: IELTS Vocabulary: Từ vựng IELTS chủ đề Family (Gia đình)

3. Chủ đề Bạn bè của tôi (My friends)

Nhắc tới các chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 mà bỏ qua topic My friends thì quả là một thiếu sót lớn. Sau đây là nhóm từ vựng liên quan đến chủ đề Bạn bè của tôi mà phụ huynh có thể tham khảo để giúp con em mình mở rộng vốn từ vựng:

  • Động từ thể hiện tình cảm như like, love, adore, hate/can’t stand, be always with, get on well with, don’t like sb very much,...
  • Các kiểu bạn bè như good friend, best friend, close friend, fair-weather friend,...
  • Tính từ miêu tả một tình bạn đẹp như amiable, intimate, strong, sincere, lasting, wonderful, unbounded, true,...
  • Các từ có thể thay thế cho “friend” như buddy, amigo, comrade, pal, confidant,...
  • Tính từ miêu tả người bạn thân thiết như caring, funny, humorous, reliable, honest, sweet, trustworthy,...

Nếu bạn nghĩ rằng chủ đề Bạn bè chỉ có một câu hỏi duy nhất “Miêu tả người bạn thân nhất của em” thì hãy bỏ túi ngay các nội dung câu hỏi Speaking rất thú vị sau:

  • Những điều làm nên một người bạn tốt - What makes a good friend?
  • Kể về một người bạn lâu năm mà bạn rất muốn gặp lại - Describe a long-lost friend that you really want to see again.
  • Kỉ niệm đáng nhớ nhất với bạn thân - Talk about your most memorable experience with your friend.
  • Kể về một lần xung đột hoặc tranh cãi với bạn bè - Talk about a time you fall out with your friend.
  • Miêu tả người bạn thân nhất của em - Describe a friend that is closest to you (đặc biệt là các từ vựng miêu tả đặc điểm nhận dạng hay tính cách con người)

👉 Xem thêm: Bỏ túi list từ vựng IELTS chủ đề Friend hay nhất bạn nên biết

Ý tưởng chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 về Friends

Ý tưởng chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 về Friends

Đoạn nói mẫu về Những yếu tố quan trọng mà bạn bè nên có ở nhau - What are the most important qualities for friends to have?

Maybe the most important things are that friends need to share common interests and be honest with each other. Friends are people we spend a lot of time with, so it definitely helps if they enjoy doing the same activities or talking about the same topics as we do, and of course we need to be able to trust our friends, so honesty is vital for a good friendship. I think I would find it difficult to become friends with someone who didn’t have anything in common with me, or who wasn’t reliable or trustworthy.

(Nguồn: IELTS Simon)

  • share common interests: chia sẻ những thú vui chung
  • definitely (adv): chắc chắn là
  • vital (adj): quan trọng
  • find it difficult to do sth: gặp khó khăn trong việc làm gì
  • trustworthy (adj): đáng tin cậy

4. Chủ đề Tết (Tet Holiday)

Tết là một dịp lễ đặc biệt mà bất cứ ai trong chúng ta đều mong chờ hàng năm. Chính vì vậy mà Tet Holiday trở thành chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 đem đến nhiều sự thú vị và thích thú nhất cho các bạn. Nhưng để nói được về topic này, bạn cần trang bị cho mình các nhóm từ vựng như:

  • Các món ăn trong ngày Tết như Chưng cake, spring roll, sticky red rice, salted cashew nut, boiled chicken,...
  • Các hình ảnh biểu tượng của Tết như peach/apricot blossom, lucky money, banquet, fireworks, the kitchen god, calligraphy pictures,...
  • Động từ miêu tả hoạt động ngày Tết như visit relatives, dress up, expel evil, clean the house, worship the ancestors,...

Điểm qua các topic từ vựng về chủ đề Tet Holiday

Điểm qua các topic từ vựng về chủ đề Tet Holiday

Bạn có thể thực hành luyện Speaking về chủ đề Tet Holiday với người thân và bạn bè mình với các nội dung như:

  • Hoạt động bạn và gia đình thường làm trong ngày Tết - What do you and your family usually do in Tet Holiday?
  • Miêu tả cảm xúc của bạn mỗi dịp Tết đến xuân về - Talk about your feelings when Tet is coming.
  • Phong tục tập quán của địa phương bạn vào ngày đầu tiên của năm mới - Describe your the customs and traditions of your local area on the first day of the year.
  • Những việc làm để chuẩn bị cho ngày Tết - What do people do to prepare for Tet?

Đoạn nói mẫu về Những việc bạn thường làm trong dịp Tết - Talk about your activities during Tet Holiday:

I always look forward to Tet Holiday because I can see my remote relatives and friends after a hard-working year. Also, I’m interested in getting dressed up in new clothes and strolling down the streets. During the festival, I can worship the ancestors, go to the pagodas and pray for a lucky year ahead.

  • look forward to: mong chờ, hướng đến
  • remote relatives: họ hàng xa
  • hard-working (adj): chăm chỉ
  • get dressed up: ăn diện
  • stroll (v): đi dạo
  • worship the ancestors: thờ cúng tổ tiên

👉 Xem thêm: 50+ từ vựng về Tết tiếng Anh và bài mẫu giới thiệu Tết hay

5. Chủ đề Thể thao và Trò chơi (Sports and Games)

Sports and Games không chỉ đóng vai trò quan trọng với sức khỏe thế chất và tinh thần của mỗi người mà còn nằm trong danh sách các chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 thông dụng nhất.

Tổng hợp từ vựng chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 về Sports and Games

Tổng hợp từ vựng chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 về Sports and Games

Topic Thể thao và Trò chơi có đa dạng các chủ điểm từ vựng như sau:

  • Cơ sở vật chất trong thể thao như gym, stadium, tennis court, sports/fitness center, swimming pool, pitch,...
  • Các môn thể thao như basketball, golf, cricket, squash, kayaking, scuba diving, snowboarding, weight lifting, cycling, aerobics, motor racing,...
  • Con người trong thể thao như athlete, competitor, goalkeeper, referee, personal trainer, coach, commentator, fan,...
  • Trò chơi giải trí như dart, puzzle, blind man’s bluff, tug of war, mandarin square capturing, shuttlecock,...

Bạn có thể lựa chọn các đề bài dưới đây để luyện tập và ứng dụng những từ mới học được vào bài nói của mình:

  • Mô tả một hoạt động thể thao yêu thích - Describe your favorite sports and why you like it.
  • Kể về một trải nghiệm tốt/xấu khi chơi thể thao tại trường - Talk about your best/worst experience when playing sports at school.
  • Tần suất hoạt động thể dục thể thao của bạn - How often do you play sports?
  • Miêu tả đội thể thao hoặc vận động viên bạn yêu thích - Describe your favourite sports team or player.
  • Những lợi ích khi chơi thể thao và tham gia các trò chơi vận động - Talk about the benefits when playing sports and engaging in physical games.

Đoạn nói mẫu về Những lợi ích có được khi chơi thể thao - What are the benefits of playing sports?

Sport is something I can't imagine being not a part of my lifestyle. It is a sort of therapy or relief of stress, which prevents me from being in a negative mood. For example, if I feel down or stressed, especially during finals in school, sports helps me to escape my everyday life. I have to admit though, sometimes I don't have the motivation to get up and do my workout. However, due to my regular exercise routine, it became a habit for me to push myself at least everyday a little bit to get closer to my goals. In my opinion, everybody can find a sport that fits them. If it's dance or rock climbing, it doesn't matter. As long as you're moving yourself and enjoying the process, that is the most important thing.

(Nguồn: Learning English Teens - British Council)

  • imagine (v): tưởng tượng
  • therapy (n): liệu pháp, trị liệu
  • prevent sb from sth/V-ing: ngăn cản ai khỏi cái gì
  • get up: thức dậy
  • fit (v): phù hợp

👉 Xem thêm: IELTS Vocabulary: 80+ từ vựng chủ đề Thể Thao (Sports)

Trên đây là 5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 6 có tần suất xuất hiện cao nhất trong cả giao tiếp hằng ngày lẫn trong các đề thi Speaking THCS.

IELTS LangGo hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ các bạn học sinh trên hành trình luyện thi IELTS của mình để sẵn sàng chinh phục các kỳ thi chứng chỉ Tiếng Anh nâng cao trong tương lai.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 3 / 5

(2 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ