Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Mách nhỏ 5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 thông dụng nhất

Nội dung [Hiện]

Lớp 8 là thời điểm nhiều học sinh bắt đầu rục rịch chuẩn bị cho các kỳ thi chứng chỉ Tiếng Anh để thi vào trường cấp 3 danh tiếng trong nước hoặc nộp hồ sơ đi du học. Đó có lẽ là lý do vì sao mà kỹ năng Speaking lại được chú trọng và đầu tư phát triển hơn cả.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ bật mí tới bạn 5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 hay nhất, vừa giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng Speaking, vừa nâng cấp vốn từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp trong Tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay thôi!

5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 không thể bỏ lỡ

5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 không thể bỏ lỡ

1. Chủ đề Hoạt động nhàn rỗi (Leisure Activities)

Leisure Activities không chỉ là chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 mang đến nhiều hứng khởi cho người học mà còn có khả năng xuất hiện cao trong các đề thi THCS.

Để chinh phục được các câu hỏi của topic này, trước tiên bạn cần trang bị cho mình một số từ vựng về Leisure Activities sau đây:

  • Các hoạt động giải trí với từ GO như go shopping, go for a jog/walk, go fishing, go swimming/scuba diving/hiking, go camping, go to the cinema/gym/beach,...
  • Các hoạt động với từ PLAY như play tennis/football/basketball/video games/volleyball, play the guitar/piano/flute/drums/an instrument, play dominoes/rock, paper, scissors/scrabble,...
  • Các hoạt động với từ DO như do crosswords, do yoga/aerobics, do the gardening, do pottery,...
  • Một số hoạt động trong thời gian rảnh khác như listen to music, surf the Internet, go for a manicure, knit, learn a new language, visit friends/relatives,...

Từ vựng chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 về Leisure Activities

Từ vựng chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 về Leisure Activities

Vậy làm thế nào để có thể ghi nhớ những từ vựng trên hiệu quả? Một cách dễ dàng nhất mà IELTS LangGo muốn giới thiệu là hãy áp dụng chúng để trả lời các đề bài dưới đây:

  • Mô tả những việc bạn làm trong thời gian rảnh rỗi - Talk about what you do in your spare/free time.
  • Bạn thường làm gì vào dịp cuối tuần - What do you usually do on the weekends?
  • Vai trò và tầm quan trọng của hoạt động trong giờ rảnh rỗi - How important is leisure time in our life?

Hãy cùng tham khảo bài mẫu của chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 thú vị này trả lời câu hỏi Bạn làm gì trong thời gian rảnh - What do you do in your free time:

I’m really big into computer games, although I didn’t used to be when I was a kid. It’s kind of a new hobby for me but I’ve taken up them in the last few years so when I’ve got spare time, I play on my computer. I’ve also got an Xbox and a PlayStation so I’ll settle down on the couch and I can easily just spend the whole day playing computer games and looking up information about new games that are going to come out, watching previews for new games, talking to friends about games. I’m obsessed with games! I’ll play them on my phone if I’m in the elevator or waiting for something. I also like mobile apps – I’m all about games in my spare time.

(Nguồn: How to do IELTS)

  • to be big into sth: là một người hâm mộ lớn
  • take up sth: bắt đầu làm gì
  • settle down on the couch: ngồi yên vị trên ghế đẩu
  • look up information: tra thông tin
  • come out: ra mắt
  • elevator (n): thang máy

👉 Xem thêm: Bộ từ vựng chủ đề Leisure Activities IELTS Speaking đầy đủ nhất

2. Chủ đề Phong tục và Truyền thống (Customs and Traditions)

Nếu Leisure Activities khiến bạn cảm thấy các chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 thật “dễ thở”, thì chắc chắn topic Customs and Traditions sẽ khiến bạn phải suy nghĩ lại đấy.

Tuy nhiên, IELTS LangGo tin rằng bạn vẫn có thể chinh phục tốt chủ đề này sau khi đã nắm được các nhóm từ vựng Tiếng Anh về Phong tục và Truyền thống dưới đây:

  • Những hình ảnh liên quan đến phong tục và truyền thống của Việt Nam như bamboo, cattle, costume, ethnic minority, heritage site, open-air market, temple, pagoda, terraced field,...
  • Động từ liên quan đến phong tục và truyền thống các nước như preserve, transmit, evoke, pass, hand sth down, worship, praise/compliment,...

Chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 này được xem là khá thử thách, đặc biệt đối với những bạn nào có ít vốn hiểu biết xã hội. Nhưng đừng quá lo lắng, bạn có thể bắt đầu cải thiện kỹ năng Speaking của mình về topic này thông qua một số đề bài như:

  • Một phong tục hoặc truyền thống trên thế giới mà bạn yêu thích - Describe your favorite customs or traditions in the world.
  • Một phong tục hoặc truyền thống thú vị của đất nước bạn - Describe an interesting custom or tradition in your country.
  • Tầm quan trọng của phong tục, truyền thống tới một quốc gia - How important are customs and traditions to a nation?

Bài Speaking về Touching the feet of the elderly

Bài Speaking về Touching the feet of the elderly

Với đề bài Một phong tục hoặc truyền thống thú vị của đất nước bạn - Describe an interesting custom or tradition in your country, hãy cùng xem bài mẫu dưới đây sẽ giải quyết như thế nào nhé!

Well, there are many traditional values in my country, and these are observed to preserve the local culture. However, there are many traditions that people follow. I would like to talk about the tradition of touching the feet of elders for a blessing.

This tradition has been in practice since times Immemorial. It originated in Gurukuls, where students used to touch their guru’s feet to take their blessings. Later it became a common practice to touch the feet of elders or seniors for blessings.

This is something every parent teaches to the children to learn the importance of giving respect to seniors and keeping this tradition alive. For example, I start every morning by touching my father’s feet and my grandfather, and their blessings keep me in high spirits all day long.

Unfortunately, these days many modern parents are not giving this value to their young ones because of which they are getting detached from local traditions and cultures, and it can be a huge loss to the nation if this practice becomes obsolete. Therefore, it is important to put every effort to keep the rituals and traditions alive forever.

(Nguồn: IELTS Rewind)

  • traditional values: những giá trị truyền thống
  • local culture: văn hóa bản địa
  • blessing (n): phước lành
  • in practice: được thực hành
  • originate (v): bắt nguồn từ
  • respect (n): sự tôn trọng
  • in high spirits: tinh thần cao
  • obsolete (adj): lỗi thời
  • ritual (n): nghi thức

3. Chủ đề Ô nhiễm môi trường (Pollution)

Các chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 thường khá phức tạp và gắn liền với các vấn đề của đời sống xã hội hơn, trong đó Pollution là một ví dụ điển hình.

Bên cạnh vốn kiến thức xã hội căn bản, bạn đừng quên trang bị cho mình những từ vựng về Pollution sau đây để tự tin giao tiếp với người bản xứ nhé:

  • Các loại ô nhiễm như air pollution, water pollution, land pollution, light pollution, noise pollution, thermal pollution, visual pollution, marine pollution,...
  • Danh từ chỉ các vấn đề môi trường khác như coastal/soil/wind erosion, global warming, deforestation, carbon footprints, logging, acid rain, degradation, land clearance, resource depletion, ...
  • Bảo vệ môi trường như to preserve/protect/recycle/go green, carbon-neutral, sustainable, biodegradable, energy-efficient, renewable,...

Câu hỏi chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 về Pollution

Câu hỏi chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 về Pollution

Những từ vựng mang tính chuyên ngành về Pollution hẳn sẽ khiến không ít bạn học sinh cảm thấy bỡ ngỡ khi mới làm quen. Hãy bắt đầu bằng cách trả lời các câu hỏi dưới đây để dần làm chủ chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 này nhé:

  • Nêu một vấn đề môi trường mà bạn từng nghe qua - Describe an environmental problem you’ve heard about
  • Các biện pháp để bảo vệ môi trường - What measures can we take to protect the environment?
  • Nêu nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm môi trường - Talk about the causes and impact of pollution
  • Một vấn đề môi trường mà địa phương bạn đang gặp phải - Are there any environmental problems in your local area?

Bài mẫu về nguyên nhân của ô nhiễm môi trường - What are the causes of pollution?

Although there are many different factors to these complex (complicated with many parts) problems, I will talk about a few. I would say that the cause of this pollution is due to industry, such as the factories. Moreover, farming contributes to this problem, as there is a high demand to have enough food for the increasing population. Lastly, water pollution stems from (starts from) poor waste management systems in rural areas, as well as ineffective operation of waste treatment facilities.

(Nguồn: IELTS Material)

  • factor (n): yếu tố
  • complex (adj): phức tạp
  • industry (n): ngành công nghiệp
  • high demand: yêu cầu cao
  • stem from: bắt nguồn từ, có nguồn gốc từ
  • rural areas: khu vực nông thôn
  • ineffective (adj): kém hiệu quả

👉 Xem thêm:  Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề ô nhiễm môi trường

4. Chủ đề Thảm họa thiên nhiên (Natural disasters)

Thảm họa thiên nhiên đang trở thành mối lo ngại hàng đầu mà nhân loại đang phải đối mặt. Vì lẽ đó mà Natural disasters đã trở thành chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 để giúp các bạn vừa mở rộng vốn hiểu biết về kiến thức tự nhiên, vừa nâng cao kỹ năng Speaking của mình.

Với chủ đề luyện nói Tiếng Anh này, bạn nhất định không thể bỏ qua những chủ điểm từ vựng sau:

  • Các thảm họa thiên nhiên như tsunami, hurricane, volcanic eruption, avalanche, drought, earthquake, cyclone, famine, snowstorm/rainstorm/sandstorm, cumulonimbus, tornado, blizzard,...
  • Từ đồng nghĩa với Natural disasters như extreme weather conditions, natural calamities,...
  • Tính từ mô tả thảm họa thiên nhiên như extreme, catastrophic, devastating, tragic, disastrous, minor, major, large-scale,...
  • Các vùng khí hậu như tropical zone, sub-tropical zone, polar/frigid zone, temperate zone,...

Chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 về Natural disasters có những từ vựng nào?

Chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 về Natural disasters có những từ vựng nào?

Không chỉ là một chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 xuất hiện thường xuyên trong đề thi Speaking THCS, topic này còn phổ biến trong IELTS Speaking hằng năm với một vài câu hỏi như:

  • Mô tả một thảm họa thiên nhiên đã ảnh hưởng đến đất nước bạn - Describe a natural disaster that affected your country.
  • Nêu suy nghĩ về một thảm họa thiên nhiên tồi tệ nhất - What is the worst natural disaster in your opinion?
  • Một trải nghiệm với thảm họa thiên nhiên - Have you ever experienced a natural disaster?
  • Cách để con người đối phó với thảm họa thiên nhiên - Are there ways we can prepare ourselves in advance to cope with disasters?

Tham khảo bài Speaking mẫu cho câu hỏi: Mô tả một thảm họa thiên nhiên xảy ra ở khu vực của bạn - Describe a natural disaster in your area:

Actually, during the monsoon season, my country receives heavy rainfall and people eagerly wait for it to get relief from the scorching heat of summers. But that year it rained more than expected. It continuously rained for almost a week. I vividly remember, people were so happy about the rain initially but soon we realized that it is a kind of disaster and the administration declared an emergency.

People were trapped in their homes. Everyone was literally scared and they were praying to God. People were checking weather updates on television. Unluckily, due to thunderstorms the power also went off which created more fear among people. Now, due to heavy rain, the water started to enter the houses especially in low-lying areas and it primarily happened because the sewage maintenance work was not done in time and thousands of people in the area got affected by it.

Thankfully for the safety of the people, the administration ran a rescue operation and people were moved to a safer place. Fortunately, on the fifth day the rains slowed down and we all were thankful to God. Soon the situation started to get better in terms of drainage of rainwater, restoration of power supply and others.

(Nguồn: IELTS Rewind)

  • monsoon (n): gió mùa
  • eagerly (adv): một cách đầy háo hức
  • scorching heat: cơn nóng thiêu đốt
  • vividly: một cách sinh động
  • declare an emergency: tuyên bố tình trạng khẩn cấp
  • trapped (adj): mắc kẹt
  • weather updates: cập nhật về thời tiết
  • go off: cắt điện
  • low-lying areas: khu vực trũng thấp
  • sewage (n): chất thải
  • drainage (n): sự thoát nước

👉 Xem thêm: Bộ từ vựng về môi trường giúp luyện thi IELTS đầy đủ nhất

5.Chủ đề Con người Việt Nam (Peoples of Vietnam)

Chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 Peoples of Vietnam được đưa vào chương trình học vừa để giúp các bạn hiểu hơn về người Việt, vừa gia tăng lòng tự tôn dân tộc khi giao tiếp, giới thiệu với người bản xứ về con người Việt Nam.

Vì vậy, bạn nhất định phải nằm lòng các tính từ miêu tả con người Việt Nam như affectionate, brave, determined, hard-working, hospitable, unassuming, generous, romantic, thoughtful, smart,...

Một số tính từ hay mô tả con người Việt Nam

Một số tính từ hay mô tả con người

Dù đây là một chủ đề luyện nói Tiếng Anh khá hẹp nhưng bạn vẫn hoàn toàn có thể khai thác hết kiến thức và kỹ năng của mình để trả lời các câu hỏi sau:

  • Một phẩm chất của người Việt Nam mà bạn thích - Talk about a personality of Vietnamese that you like.
  • Miêu tả một dân tộc bạn biết của Việt Nam - Describe an ethnic group of Vietnam that you know.

Nếu cảm thấy thật khó để nói về chủ đề Peoples of Vietnam thì hãy để IELTS LangGo giúp bạn gỡ rối bằng bài mẫu Giới thiệu về dân tộc của bạn - Describe your ethnic group sau đây:

The Kinh or Vietnamese people make up roughly 80% of our country’s population. Vietnamese people are proud to have their own language and writing. They belong to the Viet Muong language group. Regarding the Kinh costume, it has a wide variety of costumes such as skirts, pants, scarves and hats. Vietnamese people place a strong emphasis on their house layout. Due to differences from natural conditions and climate, the construction of houses in each region also varies.

  • make up: chiếm
  • variety (n): sự đa dạng
  • scarves (n): găng tay
  • place a strong emphasis: nhấn mạnh, chú ý kỹ tới
  • house layout: cấu trúc nhà
  • construction (n): sự xây dựng

👉 Xem thêm: 500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Miêu tả con người

Nếu học kỹ 5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 8 mà IELTS LangGo giới thiệu trên, bạn sẽ không chỉ nâng cao khả năng Speaking của mình lên một level mới mà còn dễ dàng vượt qua các kỳ thi Nói khác ở bất kỳ đâu.

Hãy bỏ túi ngay những kinh nghiệm luyện thi IELTS Speaking hiệu quả để giúp quá trình học tập trở nên hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhé. Chúc các bạn thành công!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ