Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 cải thiện tiếng Anh hiệu quả

Nội dung [Hiện]

Trong quá trình đồng hành cùng con học Tiếng Anh, IELTS LangGo đã nhận được rất nhiều câu hỏi của phụ huynh như: Con học lớp 7 rồi mà chưa nói Tiếng Anh tốt, có cách nào để cải thiện không? Con đang tự học Speaking tại nhà nhưng chưa biết luyện tập chủ đề nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 đạt hiệu quả Speaking cao nhất

5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 không thể thiếu khi học tiếng Anh

Thấu hiểu những băn khoăn ấy, chúng tôi xin gửi tới các bậc phụ huynh 5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 thông dụng và phù hợp nhất với lứa tuổi. Luyện tập theo những hướng dẫn dưới đây sẽ giúp nâng cao kỹ năng Speaking mà không tốn nhiều công sức, thời gian học tập của các em.

1. Chủ đề Sở thích (Hobbies)

Mở đầu danh sách các chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 không thể không nhắc tới là Hobbies - một trong những topic trọng tâm cả trong giao tiếp hàng ngày lẫn trong các đề thi Speaking THCS.

Hobbies nằm trong top các chủ đề luyện nói cho học sinh cấp 2 phổ biến nhất với các nhóm từ vựng như:

  • Động từ chỉ hoạt động như play sports, do embroidery, read books/novels/comics/newspapers, take photographs, meditate, write a journal, take up sth,...
  • Các hoạt động hội họa và mỹ nghệ như calligraphy, origami, film making, pottery, floristry, woodworking,...
  • Các hoạt động nghệ thuật như stand-up comedy, ballet, harmonica, piano, rapping, acting, dancing,...
  • Các hoạt động ẩm thực như beer brewing/tasting, sushi making, liquor distillation, cooking, tea drinking,...
  • Tính từ nói về sở thích như ambitious, enjoyable, boring, relaxing, exhilarating, extravagant, wonderful,...

Với vô vàn những từ mới về chủ đề Sở thích trên, bạn có thể ứng dụng ngay vào các câu hỏi thực hành Speaking dưới đây để tự tin nhất khi giao tiếp hay làm bài thi nói trên trường:

  • Miêu tả một môn thể thao, một bộ phim hay một hoạt động bạn thích - Describe your favorite sports/movie (đặc biệt chú ý cách trả lời câu hỏi Why?)
  • Lợi ích khi được theo đuổi sở thích - What benefits do you gain when taking up a hobby?
  • Sở thích mà bạn muốn thử làm trong tương lai - Talk about a hobby that you’d like to take up in the future.
  • Các sở thích được nhiều người yêu thích nhất trong thành phố hoặc đất nước của bạn - What are some popular hobbies in your city/country?

Câu hỏi gợi ý khi luyện nói cho học sinh lớp 7 về Hobbies

Câu hỏi gợi ý khi luyện nói cho học sinh lớp 7 về Hobbies

Với chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 này, hãy cùng IELTS LangGo tham khảo bài Speaking mẫu về Những sở thích của bạn - What hobbies do you have?

I like to watch movies and I am a huge fan of drama movies. I also like listening and discovering new music because it is kinda boring to listen to the same songs all the time. Also, I like to do exercises. Some people think exercising is like an obligation, something that you have to do but when you do exercises regularly, you learn to love running, jogging and lifting weights.

(Nguồn: English Post)

  • drama movies: phim điện ảnh
  • obligation (n): sự bắt buộc
  • lift weights: nâng tạ
  • discover (v): khám phá

👉 Xem thêm: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chủ đề Sở thích (Hobbies)

2. Chủ đề Âm nhạc và Nghệ thuật (Music and Arts)

Âm nhạc và các hoạt động nghệ thuật là mối quan tâm lớn của hầu hết các bạn học sinh cấp 2. Có lẽ vì thế mà Music and Arts đã trở thành một chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 quan trọng trong trường trình học ngoại ngữ của các bạn.

Để tự tin giao tiếp với người bản xứ về topic này, phụ huynh hãy trang bị ngay cho con em mình những chủ điểm từ vựng sau đây:

  • Các thể loại âm nhạc như pop, rap, country music, hip-hop, reggae, classical music, opera, heavy metal,...
  • Những người làm nghệ thuật như musician, conductor, composer, violinist, guitarist, bass player, drummer, pop star,...
  • Các danh từ miêu tả một ca khúc âm nhạc như lyrics, tune, rhythm, harmony, chorus, melody, taste in music,...
  • Các thể loại nghệ thuật thị giác như drawing, painting, design, sculpture, photography, filmmaking, ceramics, architecture, pottery,...

Từ vựng hay chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 về Music and Arts

Từ vựng hay chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 về Music and Arts

Để ghi nhớ lâu hơn những từ vựng trên, bạn có thể áp dụng chúng khi trả lời các câu hỏi sau đây về Music and Arts nhé!

  • Kể về thể loại nhạc mà bạn thích/không thích nghe - Types of music that you like/don’t like to listen to
  • Mô tả ngắn gọn thể loại âm nhạc truyền thống của đất nước - Describe briefly the traditional music of your country
  • Vai trò của âm nhạc và nghệ thuật tới đời sống con người - How do music and arts impact our lives?
  • Miêu tả một người hoạt động nghệ thuật bạn yêu thích - Describe your favorite artist

Bài Speaking mẫu về Thể loại âm nhạc yêu thích - What kind of music do you like to listen to?

I prefer a range of music from Western to Eastern, and from the 90s to modern EDM. But if Korean pop is considered as a kind of music, then yeah, that’s my favorite. More than half of my playlists are Korean songs and I always keep myself updated with news related to Korean showbiz.

(Nguồn: IELTS Material)

  • keep oneself updated: cập nhật
  • kind (n): Loại, thể loại
  • showbiz (n): giới giải trí
  • range (n): phạm vi, lĩnh vực

👉 Xem thêm: Từ vựng chủ đề Phim ảnh (Movie) và Âm nhạc (Music)

3. Chủ đề Lễ hội (Festivals)

Festivals được xem là một chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 có tần suất xuất hiện nhiều trong các đề thi Speaking THCS hàng năm. Vì vậy, các bạn học sinh nên đặc biệt lưu ý topic này để vừa hoàn thành tốt bài thi, vừa tự tin giao tiếp với người bản xứ về các lễ hội ở Việt Nam.

Vậy có những chủ điểm từ vựng về Lễ hội nào mà bạn cần nắm vững nhỉ?

  • Các lễ hội trong năm của thế giới như New Year’s Eve, April Fool’s Day, Christmas, Easter, Valentine’s Day, Ramadan, Halloween, Boxing Day...
  • Các ngày lễ đặc biệt tại Việt Nam như Tet Holiday, Mid-autumn festival, Hung Kings Commemorations, Kitchen Guardian,...
  • Tính từ để miêu tả lễ hội như loud, joyful, lively, blissful, delightful, popular, sacred, religious, outdoor, cultural, unique,...

Vocabulary chủ đề Festivals mà bạn nên học

Vocabulary chủ đề Festivals mà bạn nên học

Nếu câu hỏi Speaking của các chủ đề Hobbies hay Music thường khá thân thuộc và gần gũi với đời sống thì với chủ đề Festivals, học sinh thường gặp nhiều thử thách hơn với các đề bài như:

  • Mô tả một ngày lễ trong năm mà bạn yêu thích - Describe your favorite festival of the year.
  • Sự khác biệt giữa lễ hội ngày nay so với quá khứ - How do festivals these days differ from those in the past?
  • Vai trò của lễ hội với đất nước bạn - Do you think festivals are important in your country? (đặc biệt chú ý cách trả lời câu hỏi Why?)

Nếu bạn đang tìm kiếm cách trả lời mẫu của chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 này, hãy cùng IELTS LangGo điểm qua một ví dụ cho câu hỏi How do festivals these days differ from those in the past?

The first thing I would say is definitely the size. Nowadays, small festivals tend to grow into big events for thousands of people whereas in the past, festivals were generally held in the community, that’s why they were much smaller. Also, another difference is that in the past, people celebrated events related to nature and the seasons. For example, harvests and May celebrations where in my country people used to dance with ribbons around a pole. This may have been something close to earlier Pagan fertility rites. In a nutshell, although today there are still national celebrations, an increasing number of festivals are music-related and these draw the attention of a huge number of people.

(Nguồn: BEC Edu)

  • tend (v): có xu hướng
  • whereas: ngược lại, trong khi đó
  • harvest (n): vụ mùa gặt hái
  • ribbon (n): ruy băng
  • In a nutshell: Tóm lại là
  • music-related: liên quan đến âm nhạc

4. Chủ đề Cuộc sống lành mạnh (Healthy Living)

Healthy Living hay Healthy Lifestyle (lối sống lành mạnh) hẳn là mối quan tâm hàng đầu của cả người lớn lẫn các bạn học sinh cấp 2. Đó có lẽ là lý do vì sao topic này được chú trọng giảng dạy để trở thành một trong các chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 phổ biến nhất.

Để có thể tự tin trình bày suy nghĩ của mình về Healthy Living, bạn hãy trang bị ngay cho mình những nhóm từ vựng sau đây:

  • Các từ nói về vấn đề sức khỏe như health issues/problems, ill/poor health, mental/physical health, health care, health-conscious,...
  • Danh từ về tình trạng sức khỏe như obesity, diabetes, allergy, runny nose, cuts and bruises, hypertension, malnutrition, splitting headache,...
  • Đồ ăn có lợi cho sức khỏe như vegetables, legumes, nuts, olive oil, grains, seafood, fish,...
  • Cụm từ hay được sử dụng như have regular check-ups, stay in shape, get enough sleep, do exercises,...

Nếu bạn là người quan tâm đến các vấn đề sức khỏe thì những nhóm từ mới trên hoàn toàn không khó để ghi nhớ. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả sử dụng cao nhất, hãy áp dụng chúng vào câu trả lời tương ứng sau đây:

  • Những cách duy trì lối sống lành mạnh - What do you do to stay healthy?
  • Vai trò của lối sống lành mạnh - How important is healthy lifestyle to you?
  • Lý do nhiều người đang lựa chọn cách sống không lành mạnh hiện nay - Why do some people choose to lead unhealthy lives these days?
  • Kể về một hành động bạn làm để cải thiện cuộc sống - Describe a change you have made to promote your health

Với đề bài Yếu tố nào quan trọng để duy trì một lối sống lành mạnh - Something important for maintaining a healthy lifestyle, bạn có thể tham khảo bài mẫu dưới đây trước khi tự đưa ra câu trả lời cho riêng mình:

A balanced diet has paramount importance to remain fit both physically and psychologically. Biologically, a person is a living organism who needs food to survive like any other living organism on this planet. As a superior creature, we have plenty of food items to choose from and in a way, this has made our food habit quite complex. Fast food, for example, is in no way a good choice for us and yet we have become dependent on it. Obesity, for instance, is rare among people who have a good eating habit. Overweight has become one of the reasons people these days suffer from various diseases. Scientific research has proven that more than 30 percent of health-related complexities could be avoided by having a good eating habit.

(Nguồn: IELTS Mentor)

Bài mẫu chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 về Healthy Living

Bài mẫu chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 về Healthy Living

  • paramount (adj): tột độ, tối cao
  • psychologically (adv): về mặt tâm lý học
  • organism (n): sinh vật
  • superior creature: sinh vật bậc cao
  • dependant (adj): phụ thuộc
  • suffer (v): mắc bệnh

👉 Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Sức khỏe (Health)

5. Chủ đề Món ăn yêu thích (Favorite food)

Chắc hẳn, đây không chỉ là một chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 được nhiều bạn yêu thích mà còn là topic của đa số các cuộc trò chuyện hàng ngày. Vì vậy, phụ huynh hãy cùng con mình điểm qua ngay những từ vựng về Favorite food sau đây để tự tin giao tiếp nhất nhé:

  • Các loại đồ ăn như dairy (butter, yogurt, cheese, cream, milk,...), vegetables (cauliflower, broccoli, carrot, egg plant, cabbage, lettuce,...), meat (beef, pork, lamb, chicken,...), fruit (banana, watermelon, orange, avocado, durian, pineapple,...), dessert (ice cream, brownie, cookies,...)
  • Tính từ miêu tả hương vị đồ ăn như sweet, sour, creamy, tender, salty, bland, greasy, nutty,...
  • Động từ mô tả hành động chế biến món ăn như boil, fry, bake, slice, slice, peel, measure, simmer, steam,...
  • Cụm từ chỉ đơn vị đồ ăn như bar of chocolate, carton of milk, jar of jam, packet of biscuits, tub of ice cream, bag of crisps,...

Để chinh phục chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 thú vị này, bạn hãy bắt đầu bằng việc lồng ghép các từ vựng trên để trả lời những câu hỏi dưới đây:

  • Nói về món ăn mà bạn thích/không thích - Is there any food that you like/dislike?
  • Những món bạn có thể tự nấu - What kinds of food can you cook?
  • Miêu tả món ăn đắt nhất bạn từng thưởng thức - What is the most extravagant meal you have ever eaten?
  • Miêu tả một bữa sáng/trưa/tối thông thường - What is your daily breakfast/lunch/dinner meal?

👉 Xem thêm: Từ vựng chủ đề food cực hay cho IELTS Speaking

Câu hỏi gợi ý chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 về Favorite food

Câu hỏi gợi ý chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 về Favorite food

Cùng IELTS LangGo tham khảo một bài Speaking mẫu điển hình về Những thứ mà bạn ăn hàng ngày - What I usually eat in a day dưới đây:

I usually have breakfast every morning, and lunch in the early afternoon, a sandwich usually or some instant noodles, but the main meal of the day for me is normally dinner.

That often consists of some meat, maybe grilled, some steamed vegetables and rice. Rice is the main staple in my diet. I try to have a healthy, balanced diet – not much fried, fatty food, and a good mix of fruit and vegetables.

The family usually gets together on Sunday for a traditional Chinese banquet, or yum cha, either at home or in Chinatown, but usually I eat on my own, or have lunch at work with a colleague.

I don’t cook much. My mother is a good cook, and can create great meals just from a wok! We have many dishes including roast duck – my favorite.

(Nguồn: ABC.net)

  • instant noodles: mì ăn liền
  • grilled (adj): nướng
  • staple (n): đồ chủ yếu
  • banquet (n): yến tiệc

Mặc dù còn rất nhiều cách luyện thi Speaking khác nhưng nếu thực hành thường xuyên 5 chủ đề luyện nói cho học sinh lớp 7 trên, vốn từ vựng và kỹ năng Nói của bạn sẽ tiến bộ thần tốc mà không mất nhiều thời gian, công sức.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ