Film and Movie là một trong những chủ đề vô cùng thông dụng trong Tiếng Anh. Để giúp các bạn tự tin khi nói hoặc viết về topic này, IELTS LangGo sẽ mang đến trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh bao gồm: các thể loại phim, nhân sự trong ngành điện ảnh và các yếu tố liên quan khác.
Đồng thời, bài viết cũng tổng hợp các cụm từ, thành ngữ liên quan đến phim ảnh và mẫu câu giao tiếp thông dụng để bạn có thể áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng khám phá và làm giàu vốn từ vựng nhé!
Để bắt đầu, chúng ta hãy làm quen với các từ vựng về thể loại phim. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và thảo luận về những bộ phim yêu thích của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Action movie | /ˈækʃən ˈmuːvi/ | Phim hành động | The latest James Bond film is a thrilling action movie. (Bộ phim James Bond mới nhất là một bộ phim hành động gay cấn.) |
Comedy | /ˈkɒmədi/ | Phim hài | I love watching comedies because they always make me laugh. (Tôi thích xem phim hài vì chúng luôn làm tôi cười.) |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | Phim chính kịch | The drama explores complex family relationships. (Bộ phim chính kịch khám phá các mối quan hệ gia đình phức tạp.) |
Horror movie Horror film | /ˈhɒr.ə ˌmuː.vi/ /ˈhɒr.ə ˌfɪlm/ | Phim kinh dị | I can't watch horror movies alone; they're too scary for me. (Tôi không thể xem phim kinh dị một mình; chúng quá đáng sợ đối với tôi.) |
Thriller | /ˈθrɪlə(r)/ | Phim giật gân | The thriller kept me on the edge of my seat the entire time. (Bộ phim giật gân khiến tôi hồi hộp suốt cả thời gian xem.) |
Romantic comedy | /rəʊˈmæntɪk ˈkɒmədi/ | Phim hài lãng mạn | Romantic comedies often have predictable but heartwarming endings. (Phim hài lãng mạn thường có kết thúc dễ đoán nhưng ấm áp.) |
Science fiction | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ | Phim khoa học viễn tưởng | The science fiction movie imagined a world where robots ruled. (Bộ phim khoa học viễn tưởng tưởng tượng một thế giới do robot cai trị.) |
Documen-tary | /ˌdɒkjuˈmentəri/ | Phim tài liệu | The documentary shed light on the environmental crisis. (Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ cuộc khủng hoảng môi trường.) |
Animation | /ˌænɪˈmeɪʃən/ | Phim hoạt hình | Pixar's latest animation captivated both children and adults. (Bộ phim hoạt hình mới nhất của Pixar đã thu hút cả trẻ em và người lớn.) |
Musical | /ˈmjuːzɪkəl/ | Phim ca nhạc | The musical featured catchy songs and impressive dance numbers. (Bộ phim ca nhạc có những bài hát bắt tai và các màn nhảy múa ấn tượng.) |
Hiểu biết về các vị trí và vai trò trong ngành điện ảnh không chỉ giúp bạn đánh giá cao công sức của những người làm phim mà còn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành của bạn.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Director | /dəˈrektə(r)/ | Đạo diễn | The director's vision brought the script to life on screen. (Tầm nhìn của đạo diễn đã mang kịch bản vào cuộc sống trên màn ảnh.) |
Producer | /prəˈdjuːsə(r)/ | Nhà sản xuất | The producer secured funding for the ambitious project. (Nhà sản xuất đã đảm bảo tài trợ cho dự án đầy tham vọng.) |
Actor Actress | /ˈæktə(r)/ /ˈæktrəs/ | Diễn viên nam/nữ | The actor's performance was praised by critics. (Diễn xuất của nam diễn viên đã được các nhà phê bình khen ngợi.) |
Screenwriter | /ˈskriːnraɪtə(r)/ | Biên kịch | The screenwriter spent months perfecting the dialogue. (Biên kịch đã dành nhiều tháng để hoàn thiện các đoạn đối thoại.) |
Cinema-tographer | /ˌsɪnəməˈtɒɡrəfə(r)/ | Quay phim | The cinematographer's use of light created a haunting atmosphere. (Cách sử dụng ánh sáng của quay phim đã tạo ra một bầu không khí ám ảnh.) |
Editor | /ˈedɪtə(r)/ | Biên tập viên | The editor's skillful cuts enhanced the pacing of the film. (Cách cắt ghép khéo léo của biên tập viên đã cải thiện nhịp độ của bộ phim.) |
Costume designer | /ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪnə(r)/ | Nhà thiết kế trang phục | The costume designer's creations transported viewers to another era. (Các tác phẩm của nhà thiết kế trang phục đã đưa khán giả đến một thời đại khác.) |
Sound engineer | /saʊnd ˌendʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư âm thanh | The sound engineer's work made the explosions feel real. (Công việc của kỹ sư âm thanh đã làm cho các vụ nổ cảm thấy thật.) |
Stunt coordinator | /stʌnt kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ | Điều phối viên diễn viên đóng thế | The stunt coordinator ensured all action scenes were safe and spectacular. (Điều phối viên diễn viên đóng thế đảm bảo tất cả các cảnh hành động đều an toàn và ngoạn mục.) |
Casting director | /ˈkɑːstɪŋ dəˈrektə(r)/ | Giám đốc casting | The casting director's choices for the lead roles were spot-on. (Lựa chọn của giám đốc casting cho các vai chính rất chính xác.) |
Để có thể thảo luận sâu hơn về phim ảnh, việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến các yếu tố kỹ thuật và nghệ thuật của phim là rất quan trọng.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Plot | /plɒt/ | Cốt truyện | The plot of the mystery movie kept viewers guessing until the end. (Cốt truyện của bộ phim bí ẩn khiến khán giả phải đoán mò cho đến cuối.) |
Character | /ˈkærəktə(r)/ | Nhân vật | The main character's journey of self-discovery was touching. (Hành trình khám phá bản thân của nhân vật chính rất cảm động.) |
Dialogue | /ˈdaɪəlɒɡ/ | Đối thoại | The witty dialogue in the comedy had the audience laughing throughout. (Những đoạn đối thoại hài hước trong bộ phim hài khiến khán giả cười suốt.) |
Soundtrack | /ˈsaʊndtræk/ | Nhạc phim | The movie's soundtrack perfectly complemented the emotional scenes. (Nhạc phim hoàn toàn phù hợp với các cảnh xúc động.) |
Special effects | /ˈspeʃəl ɪˈfekts/ | Hiệu ứng đặc biệt | The special effects in the sci-fi movie were groundbreaking. (Các hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim khoa học viễn tưởng rất đột phá.) |
Cinema-tography | /ˌsɪnəməˈtɒɡrəfi/ | Nghệ thuật quay phim | The cinematography captured the beauty of the landscape perfectly. (Nghệ thuật quay phim đã ghi lại hoàn hảo vẻ đẹp của phong cảnh.) |
Scene | /siːn/ | Cảnh | The climactic scene was a masterpiece of tension and drama. (Cảnh cao trào là một kiệt tác của sự căng thẳng và kịch tính.) |
Set design | /set dɪˈzaɪn/ | Thiết kế bối cảnh | The set design transported viewers to 18th century France. (Thiết kế bối cảnh đưa khán giả đến nước Pháp thế kỷ 18.) |
Screenplay | /ˈskriːnpleɪ/ | Kịch bản phim | The screenplay was adapted from a bestselling novel. (Kịch bản phim được chuyển thể từ một cuốn tiểu thuyết bán chạy.) |
Editing | /ˈedɪtɪŋ/ | Biên tập | The editing created a sense of urgency in the chase scene. (Việc biên tập đã tạo ra cảm giác khẩn cấp trong cảnh rượt đuổi.) |
Để nâng cao khả năng diễn đạt của bạn khi thảo luận về phim ảnh, hãy làm quen với một số cụm từ và thành ngữ phổ biến sau:
Ví dụ: The latest superhero movie was a box office hit, grossing millions in its opening weekend. (Bộ phim siêu anh hùng mới nhất là một bộ phim ăn khách, thu về hàng triệu đô la trong tuần đầu công chiếu.)
Ví dụ: Although she had a supporting role, her performance stole the show. (Mặc dù chỉ đóng vai phụ, nhưng diễn xuất của cô ấy đã nổi bật hơn cả vai chính.)
Ví dụ: The low-budget indie film became a sleeper hit, gaining popularity through word of mouth. (Bộ phim độc lập với ngân sách thấp đã trở thành một bộ phim thành công bất ngờ, được yêu thích nhờ truyền miệng.)
Ví dụ: In many of his films, Deadpool breaks the fourth wall by directly addressing the audience. (Trong nhiều bộ phim của mình, Deadpool phá vỡ bức tường thứ tư bằng cách nói chuyện trực tiếp với khán giả.)
Ví dụ: The season finale ended on a cliffhanger, leaving fans eager for the next season. (Tập cuối của mùa phim kết thúc với một tình huống gây tò mò, khiến người hâm mộ háo hức chờ đợi mùa tiếp theo.)
Ví dụ: The movie's success was largely due to the star power of its lead actors. (Sự thành công của bộ phim phần lớn là nhờ sức hút của các diễn viên chính.)
Ví dụ: The unexpected plot twist at the end of the movie left the audience in shock. (Tình tiết bất ngờ ở cuối phim khiến khán giả sửng sốt.)
Ví dụ: After playing the villain in several blockbusters, the actor feared being typecast. (Sau khi đóng vai phản diện trong nhiều bom tấn, nam diễn viên lo sợ bị đóng khung vào dạng vai này.)
Ví dụ: Before discussing the movie's ending, he gave a spoiler alert to those who hadn't seen it yet. (Trước khi thảo luận về kết thúc của bộ phim, anh ấy đưa ra cảnh báo cho những người chưa xem.)
Ví dụ: Many fans believe the show jumped the shark after the fifth season. (Nhiều người hâm mộ cho rằng chương trình đã bắt đầu mất đi chất lượng sau mùa thứ năm.)
Để giúp bạn áp dụng từ vựng đã học vào thực tế, dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề phim ảnh:
Câu hỏi | Trả lời |
What's your favorite genre of movies? (Thể loại phim yêu thích của bạn là gì?) | I'm a big fan of sci-fi movies. I love how they explore futuristic concepts. (Tôi là một fan lớn của phim khoa học viễn tưởng. Tôi thích cách chúng khám phá các khái niệm về tương lai.) |
Have you seen any good movies lately? (Gần đây bạn đã xem bộ phim hay nào chưa?) | Yes, I just watched a great thriller that kept me on the edge of my seat the whole time! (Có, tôi vừa xem một bộ phim giật gân tuyệt vời khiến tôi hồi hộp suốt cả thời gian xem!) |
Who's your favorite actor/actress? (Diễn viên nam/nữ yêu thích của bạn là ai?) | I really admire Meryl Streep. Her ability to transform into different characters is incredible. (Tôi thực sự ngưỡng mộ Meryl Streep. Khả năng biến hóa thành các nhân vật khác nhau của cô ấy thật đáng kinh ngạc.) |
What did you think of the plot twist at the end? (Bạn nghĩ gì về tình tiết bất ngờ ở cuối phim?) | I didn't see it coming at all! It completely changed my understanding of the whole story. (Tôi hoàn toàn không ngờ tới! Nó đã thay đổi hoàn toàn cách hiểu của tôi về cả câu chuyện.) |
The special effects in that movie were amazing, weren't they? (Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim đó thật tuyệt vời, phải không?) | Absolutely! They really brought the fantasy world to life. (Chắc chắn rồi! Chúng thực sự đã mang thế giới tưởng tượng vào cuộc sống.) |
Do you prefer watching movies in the theater or at home? (Bạn thích xem phim ở rạp hay ở nhà hơn?) | I love the immersive experience of the theater, but sometimes it's nice to relax and watch a movie at home. (Tôi thích trải nghiệm đắm chìm ở rạp, nhưng đôi khi thư giãn và xem phim ở nhà cũng rất tuyệt.) |
What's the best film adaptation of a book you've seen? (Bộ phim chuyển thể từ sách hay nhất mà bạn từng xem là gì?) | I thought 'The Lord of the Rings' trilogy did an amazing job of bringing Tolkien's world to the screen. (Tôi nghĩ bộ ba 'Chúa tể của những chiếc nhẫn' đã làm rất tốt việc đưa thế giới của Tolkien lên màn ảnh.) |
Did you catch any Easter eggs in the movie? (Bạn có bắt gặp bất kỳ chi tiết ẩn nào trong phim không?) | Yes! There were several references to the director's earlier works. It was fun trying to spot them all. (Có! Có nhiều tham chiếu đến các tác phẩm trước đây của đạo diễn. Thật thú vị khi cố gắng phát hiện tất cả chúng.) |
Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Để củng cố kiến thức vừa học về movie and film vocabulary, các bạn hãy thử sức với hai bài tập sau đây:
The movie's _______ was so captivating that I couldn't take my eyes off the screen.
The _______ for the historical drama spent months researching to ensure accuracy in the costumes.
The film ended on a _______, leaving viewers eager for the sequel.
Despite being a low-budget production, the movie became a surprise _______.
The _______ did an excellent job of adapting the complex novel into a screenplay.
The actor's performance was so convincing that he _______ the show.
The movie's _______ kept viewers guessing until the very end.
The _______ created a haunting atmosphere that perfectly complemented the horror film.
After playing similar roles in several movies, the actress feared being _______.
The _______ ensured that all the action scenes were both safe and spectacular.
Đáp án:
cinematography
costume designer
cliffhanger
sleeper hit
screenwriter
stole
plot twist
soundtrack
typecast
stunt coordinator
Bộ phim mới nhất của đạo diễn nổi tiếng đó là một bom tấn phòng vé.
Tôi thích phim hành động vì chúng luôn khiến tôi hồi hộp.
Diễn xuất của nữ diễn viên chính thật đáng kinh ngạc trong bộ phim chính kịch này.
Các hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim khoa học viễn tưởng đó thật ấn tượng.
Nhà sản xuất đã phải đầu tư rất nhiều tiền cho dự án phim này.
Cốt truyện của bộ phim giật gân khiến khán giả phải đoán mò cho đến cuối.
Bộ phim tài liệu này đã làm sáng tỏ nhiều vấn đề xã hội quan trọng.
Phim hoạt hình mới nhất của studio đó đã thu hút cả khán giả người lớn lẫn trẻ em.
Đạo diễn đã sử dụng kỹ thuật phá vỡ bức tường thứ tư một cách rất sáng tạo.
Tôi thích cách mà nhạc phim góp phần tạo nên không khí căng thẳng trong các cảnh hành động.
Đáp án (gợi ý):
The latest movie by that famous director is a box office hit.
I like action movies because they always keep me on the edge of my seat.
The lead actress's performance was amazing in this drama.
The special effects in that science fiction movie were impressive.
The producer had to invest a lot of money in this film project.
The plot of the thriller kept the audience guessing until the end.
This documentary shed light on many important social issues.
The studio's latest animated film has attracted both adult and child audiences.
The director used the technique of breaking the fourth wall very creatively.
I like how the soundtrack contributes to creating a tense atmosphere in the action scenes.
IELTS LangGo mong rằng với hơn 100 từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh (movie vocabulary) được tổng hợp trong bài viết này, các bạn có thể tự tin giao tiếp và thảo luận về lĩnh vực điện ảnh.
Hãy nhớ rằng, việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa của từ. Quan trọng hơn là bạn cần hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thích hợp và thực hành thường xuyên.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ