Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 sách mới đầy đủ từ A-Z
Nội dung

Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 sách mới đầy đủ từ A-Z

Post Thumbnail

Việc hiểu và sử dụng chính xác ngữ pháp sẽ giúp các bạn học sinh lớp 12 chinh phục các bài thi hoặc kiểm tra trên lớp cũng như chuẩn bị tốt cho bài thi tốt nghiệp THPT Quốc gia.

Ngay sau đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 chi tiết và đầy đủ theo từng Unit giúp bạn ôn tập hiệu quả và có hệ thống hơn; đồng thời, gợi ý 3 cuốn sách bổ trợ chất lượng để bạn thực hành và củng cố kiến thức.

I. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 sách mới

Theo chương trình sách mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo, Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp có độ khó cao hơn và nâng cao hơn so với lớp 10 và 11. Cụ thể như sau:

  • Các thì trong Tiếng Anh: Quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, tương lai hoàn thành;
  • Các mẫu câu trong Tiếng Anh: Câu giả định, câu ghép, câu cầu khiến, câu điều kiện loại 2 và loại 3;
  • Các loại từ trong Tiếng Anh: Mạo từ, tính từ ghép, cụm động từ,....

Sau đây, IELTS LangGo sẽ tóm tắt ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 một cách đầy đủ và ngắn gọn nhất để giúp các bạn học sinh ôn tập dễ dàng và hiệu quả.

1. Unit 1: Thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và mạo từ tiếng Anh

1.1. Quá khứ đơn (Past simple) và Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Trong chương trình ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11, các bạn học sinh đã được học về 2 thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Do đó, chương trình lớp 12 sẽ giúp các bạn review lại kiến thức, đồng thời hướng dẫn cách phân biệt 2 thì này rõ ràng hơn.

Để phân biệt Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn, các bạn hãy theo dõi bảng tổng hợp dưới đây:

 

Quá khứ đơn

Quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc:

Với động từ thường:

(+) S + V-ed/V2 + …

(-) S + did not + V-inf + …

(?) Did + S + V-inf + …?

Với động từ to be:

(+) S + was/were + …

(-) S + was not/were not + …

(?) Was/Were + S + …?

Công thức chung:

(+) S + was/were + V-ing + …

(-) S + was/were + not + V-ing + …

(?) Was/Were + S + V-ing + …?

Cách dùng

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

VD: I met with the client and discussed the project yesterday.

Diễn tả thói quen trong quá khứ nhưng đã chấm dứt ở hiện tại.

→ VD: During my college years, I played the piano every evening for relaxation.

Diễn tả hành động chen ngang trong khi một hành động đang diễn ra khác trong quá khứ

→ VD: While I was studying, my friend called to invite me to a party.

Diễn tả hành động diễn ra vào một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ.

VD: At 7pm yesterday, I was reading books in my room.

Diễn tả 2 hành động đang xảy ra tại cùng 1 khoảng thời gian trong quá khứ

→ VD: While the chef was cooking, the waiters were setting the table.

Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ nhưng bị chen ngang bởi một hành động khác.

→ VD: While I was giving my presentation, the fire alarm suddenly went off.

Dấu hiệu nhận biết

yesterday, last week, last month, last year, time + ago

in + thời gian trong quá khứ, …

While, as, when, at that moment, at the time, …

Lưu ý: Thì quá khứ tiếp diễn còn được sử dụng với always hoặc constantly để diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ (tương tự như used to) nhưng mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: My neighbor was always making noise after midnight.

1.3. Mạo từ trong Tiếng Anh (Articles)

Mạo từ (a/an/the) là những từ thuộc nhóm determiner (từ hạn định) trong Tiếng Anh, được dùng để xác định hoặc nhận diện danh từ được đề cập đến.

Cách dùng mạo từ a/an:

Đề cập đến một đối tượng không xác định hoặc không được biết đến trước đó. "a" trước danh từ bắt đầu bằng 1 phụ âm, còn "an" trước danh từ bắt đầu bằng 1 nguyên âm

Ví dụ:

  • I saw a strange animal in the zoo yesterday. (Tôi đã thấy loài động vật lạ ở sở thú hôm qua.)
  • She received an anonymous letter in the mail. (Cô ấy nhận được một bức thư nặc danh trong thư từ.)

Cách dùng mạo từ the:

Sử dụng khi muốn chỉ 1 đối tượng xác định, cụ thể.

Ví dụ: The book on the shelf is mine. (Cuốn sách trên kệ là của tôi.)

Dùng với danh từ đã được đề cập trước đó

Ví dụ: I saw a cat. The cat was black. (Tôi đã thấy một con mèo. Con mèo đó là màu đen.)

“The” được dùng trước danh từ trong một số trường hợp sau:

  • Tên nhạc cụ: the guitar, the piano, …
  • Tên của đại dương, sông, biển, dãy núi, quần đảo,...: the Red River, the Pacific Ocean, …
  • Khu vực địa lý, tên quốc gia có “kingdom” hoặc “States” trong tên: the Middle East, the United States, …
  • Tên tổ chức, bảo tàng, khách sạn, tòa nhà quan trọng: the Twins Towers, the United Nations, …
  • Tên từ báo, tạp chí: The New Yorker, The Washington Post, …
  • Vật thể tồn tại duy nhất: the sun, the moon, …
  • Trước tính từ được sử dụng như 1 danh từ: the rich, the poor, …

Một số trường hợp lược bỏ mạo từ trước danh từ:

  • Môn thể thao, phương tiện giao thông: play football, travel by plane, …
  • Đường phố, hồ, vịnh, ngọn núi, đảo, tên quốc gia (phần lớn), thành phố, lục địa, …: Viet Nam, Ha Noi, Hue street, …
  • Môn học, quốc tịch, ngôn ngữ: literature, Vietnamese, English, …
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 từ unit 1 đến unit 5
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 từ unit 1 đến unit 5

2. Unit 2: Câu giả định, Tính từ ghép

2.1. Câu giả định (Subjunctive)

Câu giả định là một dạng ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh được dùng để diễn tả ý 1 đối tượng mong muốn, yêu cầu, gợi ý , … đối tượng khác làm gì đó. Câu giả định mang sắc thái giảm nhẹ hơn so với câu mệnh lệnh.

Cấu trúc:

S1 + V + that + S2 (+ should) + V-inf

Cách sử dụng:

  • Cấu trúc giả định được dùng trong that-clause sau các động từ tường thuật như advise, recommend, require, propose, insist, suggestion, request, preference,...

Ví dụ: She suggested that they buy a new car. (Cô ấy họ nên mua một chiếc ô tô mới.)

  • Cấu trúc giả định được dùng trong that-clause sau It + be + Adj, các tính từ có thể là necessary, imperative, crucial, fundamental, obligatory, advisable,...

Ví dụ: It is necessary that he be present at the meeting tomorrow because he is the key decision-maker. (Việc anh ấy phải có mặt tại cuộc họp ngày mai là điều cần thiết vì anh ấy là người quyết định quan trọng.)

Lưu ý: Cấu trúc giả định có thể dùng ở dạng phủ định, tiếp diễn và bị động.

Ví dụ:

  • They insist that we not go out until the crisis ends. (Họ nhất quyết yêu cầu chúng tôi không ra ngoài cho đến khi cuộc biểu tình kết thúc.)
  • The government proposed that some universities be moved to the suburbs. (Chính phủ đề xuất một số trường đại học được dời đến ngoại thành.)

2.2. Tính từ ghép (Compound Adjective)

Tính từ ghép được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ đứng sau về đặc điểm, tính chất, trạng thái.

Để tạo lập tính từ ghép, bạn có thể áp dụng các cách sau đây:

Cách tạo

Ví dụ

Tính từ + Tính từ

Deep-blue (xanh biển sâu)

Short-lived (ngắn ngủi)

High-pitched (cao tiếng)

Tính từ + Danh từ

High-quality (chất lượng cao)

Low-cost (giá rẻ)

Full-time (toàn thời gian)

Danh từ + Tính từ

User-friendly (dễ sử dụng)

Hand-free (không cần dùng tay, cầm nắm)

Danh từ + Quá khứ phân từ

sun-dried (phơi nắng)

wind-powered (dùng sức gió)

Tính từ + V-ing

good-looking (đẹp trai/đẹp gái)

easy-going (dễ tính)

Tính từ + Quá khứ phân từ

fast-paced (nhanh chóng)

ready-made (có sẵn)

Từ chỉ số lượng + Danh từ

Two-bedroom (có hai phòng ngủ)

Three-story (ba tầng)

Danh từ + V-ing

time-saving (tiết kiệm thời gian)

record-breaking (phá kỷ lục)

Tính từ + Danh từ + ed

kind-hearted (tốt bụng)

absent-minded (đãng trí)

 3. Unit 3: Câu đơn, câu ghép, câu phức và Mệnh đề quan hệ với Which

Câu đơn (Simple sentence):

Câu đơn là lại câu chỉ gồm 1 mệnh đề độc lập.

Ví dụ:

  • The sun shines brightly. (Mặt trời sáng rực.)
  • He finished the project on schedule. (Anh ấy hoàn thành dự án đúng tiến độ.)

Câu ghép (Compound sentence):

Câu ghép loại câu gồm hai mệnh đề độc lập trở lên được nối với nhau bằng các liên từ kết hợp như: and, but, so, or, either … or, neither … nor, …

Ví dụ:

  • You can have pizza for dinner, or you can have pasta. (Bạn có thể ăn pizza tối nay, hoặc bạn có thể ăn mì ống.)
  • She wanted to go to the beach, but it started raining. (Cô ấy muốn đi biển, nhưng bắt đầu mưa.)

Câu phức (Complex sentence):

Câu phức là loại câu bao gồm 1 mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính. Các mệnh đề được nối với nhau bởi liên từ phụ thuộc như: when, while, because, although, if, …

Ví dụ:

  • Although it was raining, the event still took place as planned. (Mặc dù đang mưa, sự kiện vẫn diễn ra như kế hoạch.)
  • I was late for the interview because there was an accident. (Tôi đến trễ cuộc phỏng vấn vì có một tai nạn.)

4. Unit 4: Quá khứ đơn - Quá khứ hoàn thành và Giới từ đi với một số động từ

4.1. Quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect tense) dùng để diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + had + Ved/V3 + …
  • Phủ định: S + had not + Ved/V3 + …
  • Nghi vấn: Had + S + Ved/V3 + …?

Phân biệt cách sử dụng quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành:

 

Quá khứ đơn

Quá khứ hoàn thành

 

Cách sử dụng

- Diễn tả hành động hoặc chuỗi các hành động xảy ra và chấm dứt trong quá khứ

Ví dụ: I woke up, brushed my teeth, and had breakfast this morning. (Tôi thức dậy, đánh răng và ăn sáng sáng nay.)

- Diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ: The Berlin Wall fell in 1989. (Bức tường Berlin sụp đổ vào năm 1989.)

- Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

Ví dụ: I had never seen such a beautiful sunset before I visited that beach. (Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy trước khi tôi đến bãi biển đó.)

- Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ: By the time they reached the cinema, the movie had already started. (Khi họ đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu rồi.)

Dấu hiệu nhận biết

yesterday, last week, last month, last year, time + ago

in + thời gian trong quá khứ, …

before, by the time, already, …

4.2. Giới từ theo sau các động từ

Trong phần này, các bạn học sinh cần nắm được một số động từ luôn được theo sau bởi 1 giới từ:

  • Động từ đi với giới từ For: search, wait, ask, care, prepare, apologise, …
  • Động từ đi với giới từ From: protect, save, recover, suffer, …
  • Động từ đi với giới từ In: believe, specialise, succeed, …
  • Động từ đi với giới từ Of: think, approve, die, smell, …
  • Động từ đi với giới từ On: rely, agree, concentrate, come, base, …
  • Động từ đi với giới từ To: listen, refer, introduce, respond, …
  • Động từ đi với giới từ With: agree, provide, …

Ví dụ:

  • We prepared for the birthday party this weekend. (Chúng tôi đã chuẩn bị cho bữa tiệc sinh nhật cuối tuần này.)
  • John succeeded in dealing with our new partner. (John đã thành công khi đàm phán với đối tác mới của chúng ta.)

5. Unit 5: Thì Hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn và So sánh kép

5.1. Thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

 

 

 

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Cấu trúc:

(+) S + has/have + Ved/V3 + …

(-) S + has/have + Ved/V3 + …

(?) Has/Have + S + Ved/V3 + …?

(+) S + has/have + been + Ving + O

(-) S + has/have not + been + Ving + O

(?) Has/Have + S + been + Ving + O?

Phân biệt cách dùng

Nhấn mạnh kết quả của hành động

VD: I have finished my homework, so now I can relax. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà nên bây giờ tôi có thể thư giãn.)

Nhấn mạnh vào hành động/sự kiện có thể đã kết thúc hoặc chưa

VD: I have been reading that book for weeks. (Tôi đã đọc cuốn sách đó suốt vài tuần.)

Nhấn mạnh số lần hành động/sự kiện xảy ra

VD: My bike has broken down 3 times this week. (Xe đạp của tôi đã hỏng 3 lần trong tuần này rồi.)

Nhấn mạnh khoảng thời gian hành động/sự kiện xảy ra:

VD: We have been riding bikes for 2 hours. (Chúng tôi vừa đạp xe đạp 2 giờ liền.)

Nói về các tình huống mang tính cố định hoặc đã kéo dài

VD:  Jenny has learnt English for 5 years. (Jenny đã học Tiếng Anh 5 năm rồi.)

Nói về các tình huống tạm thời hoặc đang tiếp diễn

VD:  John has been practicing American English accent for 2 weeks. (John đã luyện giọng Anh Mỹ được 2 tuần.)

5.2. Cấu trúc so sánh lặp lại (Repeated comparatives)

Cấu trúc so sánh lặp lại (Repeated comparatives) được dùng để diễn tả về sự thay đổi tăng lên hoặc giảm xuống của sự vật, hiện tượng nào đó.

Cấu trúc

S + be/V + adj/adv + đuôi - er + and + adj/adv - er

S + be/V + more and more + adj/adv

Ví dụ:

  • The sky is getting darker and darker. (Bầu trời ngày càng tối hơn.)
  • Gold is getting more and more expensive. (Vàng ngày càng đắt hơn.)

Ngoài ra, more and more/fewer and fewer + danh từ có thể dùng để diễn tả ý ngày càng nhiều/ít thứ gì đó.

  • She is losing more and more money. (Cô ấy ngày càng mất nhiều tiền hơn.)
  • More and more businesses go bankrupt this year. (Năm nay, ngày càng nhiều doanh nghiệp phá sản.)

6. Unit 6: Thì Tương lai hoàn thành và So sánh kép trong Tiếng Anh

6.1. Thì tương lai hoàn thành (Future perfect)

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will have + Ved/V3 + …
  • Phủ định: S + will not have + Ved/V3 + …
  • Nghi vấn: Will + S + have + Ved/V3 + …?

Cách sử dụng:

  • Diễn tả hành động/sự kiện xảy ra trước trước một hành động/sự kiện trong tương lai

Ví dụ: By the time you arrive at the party tonight, I will have finished decorating the entire house. (Trước khi bạn đến buổi tiệc tối nay, tôi sẽ đã hoàn thành việc trang trí toàn bộ căn nhà.)

  • Dự đoán hoàn thành của một hành động tại một thời điểm cụ thể trong tương lai

Ví dụ: By the end of this year, she will have graduated from college. (Vào cuối năm nay, cô ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học.)

  • Dùng để nói về 1 dự định hoặc kế hoạch trong tương lai

Ví dụ: By this time next year, we will have traveled to at least five different countries. (Đến thời điểm này năm sau, chúng tôi sẽ đã đi du lịch ít nhất năm quốc gia khác nhau.)

Dấu hiệu nhận biết

Để nhận biết thì tương lai hoàn thành trong câu, ta thường dựa vào các từ ngữ chỉ thời gian như "by," "before," "by the time," "when," "until" hoặc các cụm từ như "by then," "by that time," "by that point," "by the specified time”,...

6.2. So sánh kép

Double comparative (so sánh kép) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự thay đổi (tăng lên/giảm đi) của 1 đối tượng sẽ ảnh hướng đến đối tượng khác. Đây là sự ảnh hưởng mang tính song song.

Cấu trúc: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

Ví dụ:

  • The more you delve into the intricacies of quantum physics, the less comprehensible the universe appears. (Càng bạn tìm hiểu sâu vào những khía cạnh phức tạp của vật lý hạt nhân, thì vũ trụ trở nên khó hiểu hơn.)
  • The more you practice mindfulness meditation, the less stressful daily life becomes. (Càng bạn tập thực hành thiền thiết thực, cuộc sống hàng ngày càng trở nên ít căng thẳng hơn.)
Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 từ unit 6 đến unit 10
Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 từ unit 6 đến unit 10

7. Unit 7: Cấu trúc nhờ vả với Have và Get

Cấu trúc nhờ vả với Have và Get được dùng ở cả thể chủ động và bị động. Cụ thể như sau:

Cấu trúc chủ động

Cấu trúc:

S + have + someone + V-inf + something

S + get + someone + to V + something

Ví dụ:

  • She had her personal trainer teach her advanced yoga poses. (Cô ấy đã nhờ huấn luyện viên cá nhân dạy những động tác yoga nâng cao.)
  • Anna got her brother to repair her bike. (Anna đã nhờ anh trai sửa xe đạp giúp cô ấy).

Cấu trúc bị động

Cấu trúc:

S + have something done + (by + someone)

S + get something done + (by + someone)

Ví dụ:

  • He had his house renovated by a team of experienced contractors. (Anh ấy đã để một đội thợ có kinh nghiệm cải tạo lại ngôi nhà của mình.)
  • She got her car repaired by a skilled mechanic. (Cô ấy đã để một thợ cơ khí tay nghề sửa chữa xe của mình.)

8. Unit 8: Cấu trúc câu gián tiếp

Câu gián tiếp được dùng để thuật lại lời đã nói của một người khác ở dạng gián tiếp, trong câu không sử dụng dấu ngoặc kép và có sự biến đổi về thì của câu.

Ví dụ:

Câu gốc: He said, "I saw the movie last night".

-> Câu gián tiếp: He said that he had seen the movie the previous night. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã xem bộ phim vào đêm qua.)

Bên cạnh cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp thông thường, còn có một số cấu trúc câu gián tiếp đặc biệt sau:

Cấu trúc câu gián tiếp dạng yêu cầu, mệnh lệnh

Chúng ta dùng tell/ask sb to do sth để tường thuật lại mệnh lệnh hoặc yêu cầu

Cấu trúc:

S + tell/ask + O + to V

Ví dụ:

Câu gốc: "Stop talking during the meeting!"

-> Câu gián tiếp: He ordered us to stop talking during the meeting. (Ông ấy yêu cầu chúng tôi ngừng nói chuyện trong cuộc họp.)

Cấu trúc câu gián tiếp dạng lời khuyên hoặc đề nghị giúp đỡ

Chúng ta dùng offer/advice sb to do sth để tường thuật lại lời khuyên hoặc đề nghị giúp đỡ

Cấu trúc:

S + advise/offer + O + to V

Ví dụ:

Câu gốc: He said, "You should do more exercises."

-> Câu tường thuật: He advised me to do more exercises. (Anh ấy khuyên tôi nên tập thể dục nhiều hơn.)

9. Unit 9: Mệnh đề trạng từ và cụm động từ trong Tiếng Anh

9.1. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clauses)

Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề giữ vai trò như một trạng ngữ bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, lý do, cách thức, tần suất hoặc điều kiện cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Các loại Mệnh đề trạng ngữ phổ biến trong Tiếng Anh bao gồm:

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

Bổ sung ý nghĩa về điều kiện, giả thiết cho nội dung ở mệnh đề chính, thường dùng với các liên từ như If, Unless, …

Ví dụ: If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy đã qua môn kỳ thi.)

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh

Thường dùng để so sánh giữa giữa chủ ngữ của mệnh đề chính với 1 đối tượng nào đó, các liên từ thường dùng như: than, as hoặc as…as, ...

Ví dụ: He works as diligently as a bee, tirelessly gathering nectar from one flower to another. (Anh ấy làm việc cẩn thận như một con ong, không mệt mỏi thu thập mật từ hoa này sang hoa khác.)

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Nêu cách thức hoàn thành một công việc nào đó; các liên từ hay dùng như the way, like hoặc as if,...

Ví dụ: He studied so hard for the exam, answering every question as if he had already seen the test. (Anh ấy học rất chăm chỉ cho kỳ thi, trả lời mọi câu hỏi như thể anh ấy đã thấy bài kiểm tra trước đó.)

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

Đề cập đến kết quả của một hành động hoặc sự kiện nào đó; trong câu xuất hiện các liên từ như so … that hoặc such … that

Ví dụ: The scientist's research was such groundbreaking work that it revolutionized the entire field of physics. (Công trình nghiên cứu của nhà khoa học đó là một công việc đột phá đến mức nó đã làm cách mạng hóa cả lĩnh vực vật lý.)

9.2. Cụm động từ trong Tiếng Anh (Phrasal verbs)

Cụm động từ (phrasal verb) được tạo thành bởi một động từ và một hoặc nhiều giới từ/trạng từ để tạo thành 1 cụm từ có nghĩa mới (thường khác biệt với động từ gốc.)

Ví dụ:

Một số phrasal verb cấu tạo bởi: Động từ + giới từ

  • Give up: từ bỏ
  • Break down: hỏng, ngừng hoạt động
  • Run into: tình cờ gặp ai đó/điều gì đó
  • Take off: cởi bỏ (quần áo, giày, …) hoặc cất cánh (máy bay)

Một số phrasal verb cấu tạo bởi: Động từ + trạng từ + giới từ

  • Put up with: chịu đựng
  • Keep up with: bắt kịp với
  • Look forward to: mong đợi
  • Cut down on: giảm

Lưu ý: Nếu phrasal verb được theo sau bởi 1 động từ nào đó thì ta chia động từ này ở dạng V-ing.

Ví dụ: They had no plan, so they ended up wandering the streets all night. (Họ không có kế hoạch, nên họ đã kết thúc bằng cách lảo đảo trên các con đường suốt cả đêm.)

10. Unit 10: Câu điều kiện loại 3 và Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 và 3

10.1. Câu điều kiện loại 3

Cấu trúc:

If + S + had + Ved/V3, S + would/could/might + have + Ved/V3

Cách sử dụng:

Câu điều kiện loại 3 được dùng để nói về sự việc và hành động không có thật hoặc không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If I had known it was your birthday, I would have bought you a gift. (Nếu tôi biết hôm đó là sinh nhật của bạn, tôi đã mua quà cho bạn.)
  • If she had studied law, she would have become a successful lawyer. ( Nếu cô ấy đã học luật, cô ấy đã trở thành một luật sư thành công.)

10.1. Câu điều kiện hỗn hợp Loại 2 & Loại 3

Cấu trúc:

If + S + had + Vpii, S + would/could/might + V

Cách sử dụng:

Câu điều kiện hỗn hợp Loại 2 và Loại 3 được dùng để nói về hành động không xảy ra trong quá khứ dẫn đến kết quả ở hiện tại.

Ví dụ: If he had saved money earlier in his life, he would be in a better financial situation now. ( Nếu anh ấy đã tiết kiệm tiền sớm hơn trong cuộc đời của mình, bây giờ anh ấy sẽ đang ở trong tình hình tài chính tốt hơn.)

II. 3 cuốn sách tham khảo giúp ôn luyện Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12

3 cuốn sách bổ trợ dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh thực hành và ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh 12 kỹ càng và hiệu quả hơn.

3 tài liệu nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12
3 tài liệu bổ trợ ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12

Bài tập bổ trợ và phát triển năng lực môn Tiếng Anh lớp 12

Đây là một trong những tài liệu bổ trợ mà bạn nhất định phải có trong tủ sách của mình bởi:

  • Nội dung bám sát các chủ đề trong chương trình giáo dục mới do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành;
  • Hệ thống câu hỏi và bài tập được thiết kế có tính tương tác, khuyến khích học tập chủ động và thực hành kiến thức hiệu quả;
  • Phần ôn tập có kiến thức cơ bản về từ vựng, cách phát âm và ngữ pháp phù hợp với từng unit;
  • Đa dạng bài tập để phát triển các kỹ năng đọc, nghe, viết và nói.

Luyện chuyên sâu ngữ pháp và bài tập Tiếng Anh 12

Cuốn sách này đặc biệt dành cho những bạn học sinh lớp 12 muốn cải thiện trình độ ngữ pháp Tiếng Anh của mình với những điểm nổi bật sau:

  • Giải thích và hệ thống hóa những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, giúp học sinh hiểu rõ bài hơn; bám sát chương trình thi THPT Quốc Gia;
  • Không chỉ giải thích một cách rõ ràng và dễ hiểu mà còn cung cấp các lời giải chi tiết và mở rộng kiến thức, giúp học sinh phát triển kiến thức sâu hơn và toàn diện hơn;
  • Gợi ý nhiều mẹo giải thú vị, dễ áp dụng và dễ nhớ, giúp học sinh làm bài hiệu quả và đạt được điểm số cao hơn;

Nâng cao và phát triển kỹ năng làm bài trắc nghiệm Tiếng Anh

Không chỉ trau dồi kiến thức ngữ pháp, cuốn sách này còn giúp bạn tự tin chinh phục các bài kiểm tra và kỳ thi THPT Quốc gia.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tập trung vào các bài tập tiếng Anh dạng trắc nghiệm phổ biến trong Kỳ thi THPT Quốc gia hàng năm;
  • Cung cấp chiến lược và phương pháp tư duy thích hợp để tránh các bẫy làm bài dạng trắc nghiệm;
  • Sau khi hoàn thành cuốn sách này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đối diện với các bài thi trắc nghiệm và có thể thấy chúng không khó như bạn ban đầu nghĩ.

IELTS LangGo tin rằng nếu bạn ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 theo các chủ điểm được hệ thống trên đây thì không khó để bạn đạt điểm cao trong các bài thi hay kiểm tra.

Các bạn đừng quên kết hợp giữa học lý thuyết và làm bài tập thực hành trong sách giáo khoa hoặc trong các cuốn sách bổ trợ được giới thiệu trên đây để hiểu sâu và nhớ lâu kiến thức nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ