Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bring home the bacon là gì? Nguồn gốc, cách dùng, từ đồng nghĩa
Nội dung

Bring home the bacon là gì? Nguồn gốc, cách dùng, từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Sử dụng các thành ngữ (idioms) trong giao tiếp Tiếng Anh sẽ giúp cách diễn đạt của bạn thú vị và phong phú hơn.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa và nguồn gốc Idiom Bring home the bacon, đồng thời học thêm những idioms liên quan đến chủ đề gia đình khác nhé.

1. Bring home the bacon là gì?

The từ điển Cambridge, Bring home the bacon được định nghĩa là to earn money for a family to live on (kiếm tiền nuôi gia đình).

Ý nghĩa của Bring home the bacon idiom
Ý nghĩa của Bring home the bacon idiom

Thành ngữ này thường dùng để nói đến người là trụ cột chính trong gia đình, đảm bảo tài chính cho gia đình được ổn định.

Ví dụ:

  • Ever since her father was laid off, Julia has had to bring home the bacon by working two jobs. (Kể từ khi bố cô ấy bị sa thải, Julia đã phải làm việc ở hai nơi để kiếm tiền nuôi gia đình.)
  • Although it's tough, I take pride in being able to bring home the bacon for my family.
    (Mặc dù rất khó khăn, tôi tự hào vì có thể kiếm tiền nuôi sống gia đình mình.)

2. Nguồn gốc idiom Bring home the bacon

Có nhiều giả thuyết và câu chuyện khác nhau trong lịch sử văn hóa Anh và Mỹ về nguồn gốc của thành ngữ Bring home the bacon. Trong đó dưới đây là 2 giả thuyết phổ biến nhất:

Câu chuyện từ Dunmow Flitch

Giả thuyết đầu tiên liên quan đến một truyền thống cổ của Anh có tên là "Dunmow Flitch". Truyền thống này diễn ra tại Great Dunmow, Essex, bắt đầu từ năm 1104.

Truyền thuyết kể rằng vào năm 1104, một lãnh chúa địa phương đã hứa trao thưởng một miếng thịt lợn cho bất kỳ cặp vợ chồng nào có thể chứng minh họ đã sống hòa thuận và không hối tiếc trong vòng một năm và một ngày.

Các cặp đôi thành công trong cuộc thi này sẽ được trao miếng thịt lợn xông khói làm giải thưởng, biểu tượng cho sự thịnh vượng và hạnh phúc gia đình. Vì thịt lợn là một mặt hàng giá trị vào thời đó, việc đem bacon (thịt lợn xông khói) về nhà thực sự là dấu hiệu của sự giàu có và thành công.

Từ đây, thành ngữ Bring home the bacon có thể đã bắt nguồn như một cách nói về việc đạt được thành tựu trong hôn nhân.

Nguồn gốc idiom Bring home the bacon
Nguồn gốc idiom Bring home the bacon

Câu chuyện của Joe Gans

Một câu chuyện thú vị khác liên quan đến Joe Gans, một võ sĩ quyền anh người Mỹ, người đã gửi một bức điện cho mẹ anh sau khi giành chiến thắng trong một trận đấu vào năm 1906. Bức điện có nội dung: "I bring home the bacon."

Các giả thuyết trên còn giúp chúng ta hiểu ý nghĩa rộng hơn của thành ngữ Bring home the bacon trong bối cảnh hiện đại: idiom này không chỉ ám chỉ việc kiếm đủ tiền để nuôi sống gia đình, đảm bảo sự thịnh vượng về vật chất mà còn là sự hài hòa và hạnh phúc trong gia đình.

Dù nguồn gốc cụ thể có thể còn nhiều tranh cãi và bản chất dân gian của câu chuyện có thể không hoàn toàn là sự thật lịch sử, nhưng qua đó, chúng ta đã hiểu hơn về cách sử dụng thành ngữ Bring home the bacon trong tiếng Anh.

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Bring home the bacon idiom

Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Bring home the bacon. Các thành ngữ này thường phản ánh trách nhiệm và cam kết cá nhân trong việc đảm bảo sự ổn định tài chính cho gia đình.

Earn one's keep: Kiếm đủ tiền để trang trải chi phí sinh hoạt cá nhân hoặc đóng góp vào chi phí chung của gia đình hoặc nhóm.

Ví dụ:

  • Since he moved back in with his parents, he's been doing freelance work to earn his keep. (Kể từ khi chuyển trở lại sống cùng bố mẹ, anh ấy đã làm việc tự do để kiếm tiền trang trải chi phí sinh hoạt.)
  • Everyone in the cabin has chores to do; we all have to earn our keep here. (Mọi người trong cabin đều có việc phải làm; chúng tôi đều phải kiếm tiền để trang trải chi phí ở đây.)

Make ends meet: Kiếm đủ sống qua ngày, đủ để chi trả cho nhu cầu cơ bản, thường được sử dụng khi ngân sách hạn hẹp.

Ví dụ:

  • She's been working two jobs just to make ends meet. (Cô ấy đã làm hai công việc chỉ để đủ trang trải cuộc sống.)
  • With the rising cost of living, it's becoming harder for many families to make ends meet.
    (Với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, nhiều gia đình đang ngày càng khó khăn để kiếm đủ sống.)
Bring home the bacon synonym
Bring home the bacon synonym

Provide for one's family: Chu cấp đầy đủ cho gia đình, bao gồm nhu cầu về tài chính, sức khỏe, giáo dục, và các yếu tố khác cần thiết cho cuộc sống.

Ví dụ:

  • He has always worked hard to provide for his family, ensuring they have everything they need.(Anh ấy luôn làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình, đảm bảo họ có đủ mọi thứ họ cần.)
  • Despite the challenges, she managed to provide for her family on a single income.
    (Mặc dù gặp nhiều thách thức, cô ấy vẫn quản lý để chu cấp cho gia đình mình với một mức thu nhập.)

Put food on the table: Kiếm tiền để mua thức ăn và nhu yếu phẩm cho gia đình.

Ví dụ:

  • Even in tough times, he somehow managed to put food on the table. (Ngay cả trong những thời điểm khó khăn, anh ấy vẫn tìm cách đảm bảo có thức ăn trên bàn.)
  • She puts food on the table by working two shifts a day. (Cô ấy kiếm tiền để có thức ăn bằng cách làm việc hai ca mỗi ngày.)

Keep the wolf from the door: Kiếm đủ tiền để ngăn chặn nghèo đói hoặc khó khăn tài chính.

Ví dụ:

  • They did whatever they could to keep the wolf from the door. (Họ đã làm bất cứ điều gì họ có thể để ngăn chặn sự túng thiếu.)
  • Keeping the wolf from the door becomes harder as expenses rise.(Việc tránh được đói nghèo trở nên khó khăn hơn khi chi phí tăng lên.)

Earn a living: Kiếm sống, thường là thông qua công việc hàng ngày.

Ví dụ:

  • Freelancing has allowed him to earn a living while traveling the world. (Làm nghề tự do đã cho phép anh ấy kiếm sống trong khi đi du lịch khắp thế giới.)
  • Many people find it challenging to earn a living in today's economy. (Nhiều người thấy thật thách thức để kiếm sống trong nền kinh tế ngày nay.)

Support one's family: Cung cấp tài chính hoặc hỗ trợ khác cho gia đình.

Ví dụ:

  • After her parents retired, she had to support her family. (Sau khi bố mẹ cô ấy nghỉ hưu, cô ấy đã phải chu cấp cho gia đình.)
  • Supporting her family on a single income has been difficult. (Việc chu cấp cho gia đình với một nguồn thu nhập duy nhất đã rất khó khăn.)

4. Một số idioms liên quan đến chủ đề gia đình khác

Bên cạnh Bring home the bacon, IELTS LangGo sẽ tổng hợp thêm một số thành ngữ liên quan đến gia đình để bạn trau dồi thêm vốn từ nhé.

Thành Ngữ

Giải Thích Ý Nghĩa

Ví Dụ

Blood is thicker than water

Mối quan hệ gia đình mạnh mẽ và quan trọng hơn mối quan hệ khác

Even though they fight sometimes, they always help each other in the end because blood is thicker than water. (Mặc dù họ đôi khi cãi vã, nhưng họ luôn giúp đỡ nhau vào cuối cùng vì máu mủ bà con quan trọng hơn mọi thứ khác.)

Home is where the heart is

Nhà là nơi bạn cảm thấy yêu thương và thuộc về

She decided to move back to her small hometown because, for her, home is where the heart is. (Cô ấy quyết định chuyển trở lại thị trấn nhỏ nơi cô sinh ra vì đối với cô, gia đình là nơi trái tim thuộc về.)

Wear the pants in the family

Người có quyền lực hoặc quyết định chính trong gia đình

It's pretty clear that Joan wears the pants in the family; she makes all the big decisions. (Rất rõ ràng là Joan là người có quyền lực trong gia đình; cô ấy đưa ra tất cả những quyết định lớn.)

Like father, like son

Con trai thường giống cha, cả về tính cách lẫn hành vi

John is just as stubborn as his dad. Like father, like son. (John cứng đầu y như bố anh ấy. Cha nào con nấy.)

The apple doesn't fall far from the tree

Con cái thường có tính cách hoặc đặc điểm tương tự cha mẹ

Both her parents are excellent musicians, and she is incredibly talented as well. The apple doesn't fall far from the tree. (Cả bố mẹ cô ấy đều là nhạc sĩ xuất sắc, và cô ấy cũng vô cùng tài năng. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)

Xem thêm: List 20+ Family idioms - thành ngữ tiếng Anh về gia đình hay nhất

5. Bài tập thực hành Bring home the bacon

Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng thành ngữ Bring home the bacon

Bài tập

  1. Cô ấy là người kiếm tiền chính trong gia đình.

  2. Dù khó khăn, anh ấy vẫn phải kiếm tiền nuôi gia đình.

  3. Kể từ khi mẹ ấy mất việc, chị ấy đã là người đem tiền về nhà.

  4. Tôi tự hào vì có thể kiếm đủ tiền để nuôi sống gia đình mình.

  5. Chúng tôi cùng nhau kiếm tiền để đảm bảo cuộc sống tốt cho các con.

Đáp án

  1. She is the one who brings home the bacon in the family.

  2. Despite the difficulties, he still has to bring home the bacon.

  3. Since their mother lost her job, she has been bringing home the bacon.

  4. I take pride in being able to bring home the bacon for my family.

  5. We both work to bring home the bacon to ensure a good life for our children.

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ Bring home the bacon là gì cũng như nguồn gốc và cách dùng idiom này.

Bring home the bacon là một thành ngữ hay về chủ đề gia đình, các bạn có thể vận dụng trong giao tiếp hằng ngày hoặc phần thi IELTS Speaking về chủ đề gia đình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ