Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Sit on the fence là gì? Nguồn gốc, cách dùng, phân biệt với Hesitate
Nội dung

Sit on the fence là gì? Nguồn gốc, cách dùng, phân biệt với Hesitate

Post Thumbnail

Sit on the fence là một idiom được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Trong bài học này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu Sit on the fence là gì, nguồn gốc, các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa và phân biệt cách dùng Sit on the fence với Hesitate nhé.

Idiom Sit on the fence là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa, cách dùng
Idiom Sit on the fence là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa, cách dùng

1. Sit on the fence là gì?

Sit on the fence là có nghĩa đen là “ngồi trên tường rào” tuy nhiên, idiom này thường được dùng với nghĩa bóng thay vì nghĩa đen.

Theo từ điển Cambridge, Sit on the fence là một idiom có nghĩa là "to delay making a decision" (trì hoãn đưa ra quyết định) và từ điển Oxford định nghĩa Sit on the fence là "to avoid becoming involved in deciding or influencing something" (tránh tham gia vào việc đưa quyết định hoặc ảnh hưởng đến điều gì đó").

Đây là một thành ngữ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự lưỡng lự, thiếu quyết đoán, thái độ trung lập trong việc đưa ra quyết định hay lựa chọn giữa hai bên trong một cuộc tranh cãi, cạnh tranh,...

Sit on the fence là gì?
Sit on the fence là gì?

Ví dụ:

  • My best friend tends to sit on the fence at our meetings. (Người bạn thân nhất của tôi có xu hướng tỏ ra trung lập trong các cuộc họp của chúng tôi.)
  • They can no longer sit on the fence in their elections. (Họ không thể lưỡng lự trong cuộc bầu cử của mình nữa.)
  • When club's members have any argument, it's better for us to sit on the fence! (Khi các thành viên trong câu lạc bộ có bất kỳ tranh cãi nào, tốt hơn hết là chúng ta nên có thái độ trung lập!)

2. Nguồn gốc của idiom Sit on the fence

Kể từ những năm 1800, idiom Sit on the fence đã là một cụm từ phổ biến, đặc biệt khi thảo luận các vấn đề chính trị.

Thành ngữ này hoàn toàn có tính chất trực quan, bắt nguồn từ hành động ngồi trên hàng rào: nếu nhảy xuống một bên của hàng rào đó sẽ đưa bạn đi theo một hướng, nhảy xuống phía bên kia sẽ đưa bạn theo hướng ngược lại; nếu bạn chỉ ngồi đó mà không nhảy xuống một bên nào thì sẽ chẳng đưa bạn đến đâu cả.

Theo Google's Ngram Viewer, thành ngữ này đã được sử dụng vào đầu thế kỷ 18 nhưng không trở nên phổ biến cho đến khoảng năm 1860.

Sau đó, idiom này trở nên phổ biến hơn sau cuộc bầu cử Hoa Kỳ năm 1884, khi một nhóm đảng viên Cộng hòa ủng hộ ứng cử viên Đảng Dân chủ được mô tả một cách châm biếm là "as birds sitting on a fence" (như những con chim đậu trên hàng rào).

Nguồn gốc của idiom Sit on the fence
Nguồn gốc của idiom Sit on the fence

3. Cách dùng của Sit on the fence

Thành ngữ Sit on the fence là một cách diễn đạt được sử dụng phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, dùng để chỉ một người do dự, thiếu quyết đoán hoặc có thái độ trung lập, không đưa ra một quan điểm hoặc định hướng hành động.

Sit on the fence thường được sử dụng trong chính trị, các mối quan hệ cá nhân và đàm phán kinh doanh.

Trong lĩnh vực chính trị, idiom này chỉ những cá nhân hoặc nhóm không liên kết với một đảng phái nào. Thay vào đó, họ thích giữ thái độ trung lập và đứng bên lề nhằm tránh dính vào các xung đột hoặc tranh chấp.

Trong bối cảnh kinh doanh, idiom Sit on the fence mô tả một người vẫn vô tư trong quá trình ra quyết định hoặc kiềm chế không đưa ra quan điểm về một vấn đề.

Khi sử dụng thành ngữ này trong cuộc trò chuyện, nó giúp truyền đạt ý tưởng do dự hoặc trung lập. Ví dụ, một người có thể nói:

"I'm sitting on the fence about whether to accept that job offer," (Tôi đang phân vân về việc có nên chấp nhận lời mời làm việc đó hay không) => Diễn tả sự không chắc chắn hoặc thiếu cam kết.

3. Cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Sit on the fence

Dưới đây là một số cụm từ có thể được sử dụng để thay thế thành ngữ Sit on the fence trong một số ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa với Sit on the fence

  • Fence-sit: phân vân, trung lập

Fence-sit đề cập đến hành động chưa quyết định hoặc trung lập trong một tình huống cụ thể. Sit on the fence mang hàm ý một sự thụ động hoặc thiếu cam kết nhất định trong các hành động, trong khi fence-sit nhấn mạnh hành động ở vị trí đó.

Cả hai thành ngữ đều truyền đạt khái niệm không sẵn lòng hoặc do dự khi đứng về phía nào hoặc đưa ra một lựa chọn dứt khoát.

Vì dụ: The politician was accused of fence-sitting on the issue of taxes, refusing to take a clear stance. (Chính trị gia bị buộc tội lưỡng lự về vấn đề thuế, không chịu đưa ra lập trường rõ ràng.)

Cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Sit on the fence
Cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Sit on the fence
  • Sit on one's hands: khoanh tay đứng nhìn

Thành ngữ này nhấn mạnh sự không hành động hoặc thụ động, không có nỗ lực nào để giải quyết một tình huống.

Ví dụ: The shareholders sat on their hands during the controversial vote, unwilling to risk their investments. (Các cổ đông khoanh tay đứng nhìn trong cuộc bỏ phiếu gây tranh cãi, không muốn mạo hiểm khoản đầu tư của mình.)

  • Hang in the balance: không chắc chắn

Thành ngữ này thể hiện một quyết định hoặc kết quả vẫn chưa được quyết định hoặc đang ở trạng thái không chắc chắn.

Ví dụ: The fate of the company hangs in the balance after a series of scandals and financial losses. (Số phận của công ty đang bị đe dọa sau hàng loạt vụ bê bối và tổn thất tài chính.)

  • Vacillate: do dự, lung lay

Ví dụ: He is vacillating over whether or not to participate her party. (Anh ấy đang do dự về việc có nên tham gia bữa tiệc của cô ấy hay không.)

  • Blow hot and cold: lúc nóng lúc lạnh, hay thay đổi ý kiến

Ví dụ: She often blows hot and cold as we mention the pros and cons of any activities. (Cô ấy lúc nóng lúc lạnh khi chúng tôi đề cập đến những ưu và nhược điểm của bất kỳ hoạt động nào.)

Từ trái nghĩa với Sit on the fence

  • Resolute: quả quyết, kiên quyết

Ví dụ: We all admired his resolute effort during his startup. (Tất cả chúng tôi đều ngưỡng mộ nỗ lực kiên quyết của anh ấy trong quá trình khởi nghiệp.)

  • Determined: quyết tâm

Ví dụ: My father was determined not to give up farming. (Cha tôi đã quyết tâm không từ bỏ việc làm nông.)

  • Consistent: có chính kiến, nhất quán

Ví dụ: He is not being consistent in his argument with them. (Anh ấy không nhất quán trong lập luận của mình với họ.)

4. Phân biệt Sit on the fence và Hesitate

Đều dùng để nói về sự do dự tuy nhiên sắc thái biểu đạt của Hesitate và Sit on the fence có điểm khác biệt mà bạn cần lưu ý:

  • Sitting on the fence thể hiện thái độ trung lập, sự lưỡng lự hay thậm chí là tránh đưa ra quyết định trong một tình huống nào đó. Sitting on the fence ngụ ý việc người nói hay người được nhắc đến không sẵn sàng, thiếu kiên quyết hay can đảm để đưa ra quyết định.

Ví dụ: My teacher is sitting on the fence and has not made any choices in electing the school's principal. (Thầy tôi đang ngồi trên hàng rào và chưa đưa ra bất kỳ lựa chọn nào trong việc bầu hiệu trưởng của trường.)

  • Hesitate chỉ đơn giản thể hiện sự do dự, trì hoãn việc đưa ra quyết định hay hành động. Động từ này thể hiện người được nhắc đến sẵn sàng, không tránh né hành động, chỉ do dự vì chưa chắc chắn hoặc nghi ngờ điều gì đó.

Ví dụ: When he receives a job offer, he hesitates because he is weighing the pros and cons and considering whether it is the right decision for him. (Khi anh ấy nhận được lời mời làm việc, anh ấy do dự vì anh ấy đang cân nhắc những ưu và nhược điểm và xem xét liệu đó có phải là quyết định đúng đắn cho mình hay không.)

5. Mẫu hội thoại ứng dụng Sit on the fence

Các bạn cùng tham khảo các mẫu hội thoại dưới đây để hiểu rõ hơn cách dùng idiom Sit on the fence nhé.

Đoạn hội thoại 1:

David: What happened yesterday at the business meeting? (Chuyện gì đã xảy ra hôm qua ở cuộc họp kinh doanh vậy?)

Tracy: Clara and Rodri got into a heated argument about the best way to complete the deal. (Clara và Rodri đã tranh cãi nảy lửa về cách tốt nhất để hoàn tất thương vụ.)

David: So have you voiced your opinion yet? (Vậy bạn đã nói lên ý kiến của mình chưa?)

Tracy: Oh I've sat on the fence about this. (Ồ, tôi đã băn khoăn về chuyện này.)

=> Trong cuộc hội thoại này, Tracy nghĩ tốt nhất không nên đứng về bên nào trong cuộc tranh cãi và giữ thái độ trung lập nên cô ấy ngồi trên hàng rào.

Mẫu hội thoại ứng dụng Sit on the fence

Đoạn hội thoại 2:

Kevin: Hi Luke! Have you decided which candidate you want to support? (Chào Luke! Bạn đã quyết định ứng cử viên nào bạn muốn hỗ trợ chưa?)

Luke: No I’m still sitting on the fence. (Không, tôi vẫn đang ngồi trên hàng rào.)

Kevin: Which candidates are you on the fence about? (Bạn đang phân vân về ứng cử viên nào?)

Luke: I will either support my best friend Mai, but I’m trying to figure out which one would be fit my style better. (Tôi sẽ ủng hộ bạn thân Mai của tôi, nhưng tôi đang cố gắng tìm xem ai sẽ phù hợp với phong cách của tôi hơn.)

=> Trong cuộc trò chuyện này, Luke phải quyết định chọn hỗ trợ cho ứng viên nào đó nhưng vẫn do dự chưa quyết định.

6. Bài tập cách dùng Sit on the fence

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng idiom Sit on the fence để miêu tả suy nghĩ.

  1. Our kids weren't sure whether to choose milk tea or blue soda because they liked both.

  2. My mother knows immediately which vegetables she wants to buy to cook that meal.

  3. I didn’t know who to support when my parents argued.

  4. Nadia does not want to give her beloved cat to someone else to take care of.

  5. Kimmies and Kath don’t know who to vote for because both candidates for advisor are good.

Đáp án: 1, 3, 5

Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp ý nghĩa Sit on the fence là gì, nguồn gốc, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiom này. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết, tham khảo ví dụ và hội thoại mẫu để hiểu và sử dụng một cách thành thạo trong giao tiếp nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ