Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Let your hair down là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Let your hair down là một idiom thông dụng dùng để nói về sự thư giãn. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa Let your hair down là gì, nguồn gốc, cách sử dụng và từ đồng nghĩa - trái nghĩa của idiom này.

Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!

1. Let your hair down là gì?

Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Let your hair down nghĩa là to relax and enjoy yourself, especially in a lively way (thư giãn và tận hưởng bản thân, đặc biệt là một cách sôi nổi).

Theo nghĩa đen, Let your hair down có nghĩa là xoã tóc - hành động này có thể tượng trưng cho sự thả lỏng và giải phóng khỏi căng thẳng, ức chế của ai đó.

Do đó, idiom Let your hair down thường dùng để mô tả hành động thư giãn, nghỉ ngơi của một người hoặc khi ai đó đang ở trong trạng thái đủ thoải mái để là chính mình mà không phải lo lắng hay kiềm chế.

Let your hair down nghĩa là gì?
Let your hair down nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • It's a great time to let your hair down and have some memories! (Đó là khoảng thời gian tuyệt vời để bạn thư giãn và có một vài kỉ niệm!)
  • I'd love to see my sister let her hair down for once before getting married. (Tôi rất muốn thấy em gái tôi thư giãn một lần trước khi kết hôn.)
  • David enjoys going out with his colleagues on Sunday night and letting his hair down after a long month of work. (David thích đi chơi với đồng nghiệp vào tối Chủ nhật và xõa tóc sau một tháng dài làm việc.)

2. Nguồn gốc của Let your hair down

Let your hair down là một idiom được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và sau đó đã dần trở nên phổ biến.

Mặc dù nguồn gốc chính xác của Let your hair down vẫn chưa được xác định rõ ràng nhưng có một số giả thuyết được đưa ra để giải thích về sự xuất hiện và sử dụng thành ngữ này.

Nguồn gốc của Let your hair down
Nguồn gốc của Let your hair down

Một giả thuyết cho rằng idiom Let your hair down này có thể bắt nguồn từ phụ nữ vào những năm 1800, những người thường buộc tóc cao về phía sau trong những dịp trang trọng và họp mặt. Bằng cách xõa tóc, họ tượng trưng cho sự thay đổi từ thái độ cứng nhắc và trang trọng hơn sang trạng thái vô tư và thoải mái hơn.

Khái niệm thả tóc xuống về mặt vật lý này có thể đã phát triển thành một biểu hiện ẩn dụ về việc giải phóng sự kìm hãm hay ức chế của một người.

Một giả thuyết khác về thành ngữ này có liên quan đến thế giới khiêu vũ. Trong các buổi khiêu vũ truyền thống, phụ nữ thường buộc tóc cao và buộc chặt để tránh bị vướng khi di chuyển. Tuy nhiên, trong những điệu nhảy tràn đầy năng lượng hoặc thân mật hơn, họ sẽ xõa tóc để có thể di chuyển tự do hơn.

Hành động xõa tóc này trong bối cảnh khiêu vũ có thể đã góp phần tạo nên ý nghĩa thành ngữ về sự thư giãn và hành vi không bị cấm đoán.

Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thành ngữ Let your hair down vẫn được hiểu và sử dụng rộng rãi trong thời hiện đại. Idiom này đã trở thành một cụm từ linh hoạt có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ những cuộc tụ họp xã hội không chính thức đến môi trường làm việc căng thẳng.

Bằng cách sử dụng thành ngữ này, người nói có thể truyền đạt cảm giác thoải mái và tự do thể hiện bản thân mà không phải lo lắng hay bó buộc.

3. Cách dùng của Let your hair down

Trong tiếng Anh, Let your hair down hay idiom gốc Let one's hair down đều được sử dụng trong câu với vai trò là một thành ngữ thể hiện sự nghỉ ngơi, thư giãn của một người. Tuy nhiên để sử dụng đúng chuẩn, các bạn cần lưu ý một số điểm sau:

Cách dùng của Let your hair down
Cách dùng của Let your hair down
  • Có thể chia động từ Let thành Lets/Letting/Let tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngữ pháp của câu
  • Có thể thay One's bằng các tính từ sở hữu, như: Your, My, Her, His, Their, Our, Its
  • Cụm Hair down luôn giữ nguyên và không thay đổi

Ví dụ:

  • He should let his hair down after stressful work. (Anh ấy nên thư giãn sau giờ làm việc căng thẳng.)
  • Our employees can their hair down after completing work. (Nhân viên của chúng tôi có thể thư giãn sau khi hoàn thành công việc.)
  • My parents enjoys going out to their friend's house on Monday and letting their hair down there. (Bố mẹ tôi thích đi chơi ở nhà bạn họ vào thứ Hai và thư giãn ở đó.)

4. Cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Let your hair down

Để diễn tả sự thư giãn, tận hưởng bản thân thì ngoài Idiom Let your hair down, các bạn có thể tham khảo một số từ hay cụm từ sau đây:

Từ đồng nghĩa với Let your hair down

  • take your ease: thoải mái

Ví dụ: I found her taking his ease at the bar. (Tôi thấy cô ấy đang thư giãn ở quán bar.)

  • have a ball: tận hưởng

Ví dụ: We had a ball at the party last night! (Chúng tôi đã tận hưởng ở bữa tiệc tối qua!)

  • chill out: thư giãn

Ví dụ: My family members are just chilling out in the local park. (Các thành viên trong gia đình tôi đang thư giãn ở công viên địa phương.)

  • whoop it up: tận hưởng một cách nồng nhiệt

Ví dụ: We whooped it up when Man City scored a hat trick. (Chúng tôi đã reo mừng khi Man City lập hat-trick.)

Từ trái nghĩa với Let your hair down

  • suppress: kìm nén

Ví dụ: He could barely suppress his traveling passion. (Anh ấy gần như không thể kìm nén niềm đam mê du lịch của mình.)

  • work your fingers to the bone: làm việc cực kỳ chăm chỉ

Ví dụ: They worked their fingers to the bone to raise many abandoned children. (Họ đã làm việc cật lực để nuôi dạy nhiều đứa trẻ bị bỏ rơi.)

  • drudge: vất vả làm việc

Ví dụ: She has been drudged in the field for too long. (Cô ấy đã làm việc vất vả trên cánh đồng này quá lâu rồi.)

5. Mẫu hội thoại ứng dụng Let your hair down

Các bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại ngắn dưới đây để hiểu cách áp dụng idiom này khi giao tiếp nhé.

Mẫu hội thoại ứng dụng Let your hair down
Mẫu hội thoại ứng dụng Let your hair down

Tom: Where will you go on vacation, Lana? (Bạn sẽ đi đâu trong kỳ nghỉ, Lana?)

Lana: I and my family will go to Thailand, a typical tropical nation. (Mình và gia đình sẽ đi Thái Lan, một đất nước nhiệt đới điển hình.)

Tom: How long will it last? (Nó sẽ kéo dài bao lâu?)

Lana: I and my family will stay there for 1 week. (Tôi và gia đình sẽ ở đó 1 tuần.)

Tom: Are you able to arrange your work in time to go on this trip with your family? (Bạn có thể sắp xếp công việc kịp thời để đi du lịch cùng gia đình không?)

Lana: Yes, I'll finish them before I travel. (Vâng, tôi sẽ hoàn thành chúng trước khi đi du lịch.)

Tom: Sounds great! Let your hair down in Thailand! Wishing you a happy trip! (Nghe hay đấy! Hãy thư giãn thoải mái ở Thái Lan! Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!)

Hy vọng qua bài viết này, IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của Let your hair down là gì, nguồn gốc cũng như các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa để bạn ứng dụng vào các tình huống giao tiếp thường ngày.

Chúc bạn sẽ học tập thật tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ