Khi ai đó để ngón tay giữa úp lên ngón tay trỏ, chúng ta có thể gọi đó là Fingers crossed. Bạn có biết cử chỉ này hay idiom Keep your fingers crossed nghĩa là gì không?
Nếu chưa biết hãy cùng IELTS LangGo khám phá ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng cũng như các cụm từ đồng nghĩa của Fingers crossed qua bài viết này nhé!
Fingers crossed là một cử chỉ ngón trỏ và ngón giữa đan chéo nhau giống như hình ảnh của thập tự giá và trong Kito giáo, thập tự giá mang ý nghĩa là vượt qua các khó khăn, thử thách để đạt tới thành công. Do đó, người ta thường úp hai ngón tay lên nhau, thường là ngón tay trỏ và ngón giữa, như một biểu tượng của niềm hy vọng hay sự cầu nguyện.
Trong văn hóa một số nước phương Tây như Mỹ, Anh đây là cách người ta bày tỏ mong muốn cầu chúc may mắn hoặc thành công.
Ví dụ:
Fingers crossed bắt nguồn từ hình ảnh thập tự giá trong đạo Thiên Chúa ở phương Tây. Theo thời gian, cụm từ này dần dần được biết đến sử dụng phổ biến trên thế giới.
Trong tín ngưỡng, văn hóa phương Tây biểu tượng chữ thập (cross) đại diện cho sự may mắn, và việc úp ngón trỏ và ngón giữa vào nhau sẽ giúp chúng ta nắm được những điều tốt lành (good spirits) và gửi được những ước vọng của bản thân (anchor the wish).
Fingers crossed thường đi với động từ Keep để tạo thành idiom Keep your fingers crossed.
Theo Cambridge Dictionary, Keep your fingers crossed mang ý nghĩa “to hope that things will happen in the way that you want them to” (hy vọng rằng mọi việc sẽ xảy ra theo cách mà bạn mong muốn)
Idiom này thường được sử dụng khi muốn chúc ai đó may mắn hoặc hy vọng cho điều gì tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
Keep your fingers crossed thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp đời thường, các tình huống không quá trang trọng.
Ngoài ra, để mong cầu những việc may mắn chúng ta cũng có thể dùng idiom Cross one’s fingers, một biến thể khác của Fingers crossed.
Ví dụ:
Chúc ai đó may mắn có rất nhiều cách trong tiếng Anh, ngoài sử dụng Fingers crossed. Việc hiểu và sử dụng được các cụm từ đồng nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và làm phong phú thêm cách diễn đạt của mình.
Hope for the best!: Hy vọng điều tốt nhất
Ví dụ:
Good luck!: Chúc may mắn
Ví dụ:
Wish one’s luck!: Chúc bạn gặp nhiều may mắn
Ví dụ:
Wish you the best of luck!: Mong bạn sẽ có nhiều may mắn nhất có thể
Ví dụ:
All the best to you!: Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất
Ví dụ:
Good luck with that!: Chúc may mắn nhé người bạn
Ví dụ:
God bless you!: Chúa sẽ phù hộ bạn
Ví dụ:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn các ứng dụng Fingers crossed vào trong thực tế cũng như các biến thể của idiom này, hãy cùng xem đoạn hội thoại ở dưới đây nhé.
Jin: Hey, do you have the results of your job interview yet? | Jin: Này, cậu đã có kết quả phỏng vấn xin việc chưa? |
Linda: Not yet. I'm still waiting for them to call back. | Linda: Tớ chưa. Tớ vẫn đang đợi họ gọi lại. |
Jin: Well, fingers crossed that you get good news soon! | Jin: Chà, chúc cậu sớm nhận được tin tốt lành! |
Linda: Thanks. I'm feeling hopeful about it. | Linda: Cảm ơn nhé. Tớ đang rất hy vọng về điều đó đây. |
Jin: I'm sure you did great. Let me know as soon as you receive anything. | Jin: Tớ chắc chắn là cậu đã làm rất tốt. Hãy cho tớ biết ngay khi cậu nhận được bất cứ điều gì nhé. |
Linda: Sure. Thanks again for the support. | Linda: Chắc chắn rồi. Cảm ơn cậu thêm lần nữa vì sự hỗ trợ nhé. |
Như vậy, IELTS LangGo giải đáp chi tiết Fingers crossed hay Keep your fingers crossed là gì.
Hy vọng qua bài học này, bạn đã hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa với Fingers crossed để ứng dụng linh hoạt, tự nhiên trong giao tiếp đời thường cũng như trong IELTS Speaking nhé.
IELTS LangGo
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ