Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Have a whale of a time là gì? Nguồn gốc, cách dùng, từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả ý nghĩa ai đó có một khoảng thời gian vui vẻ, thú vị, tuyệt vời, người bản ngữ thường dùng idiom Have a whale of a time.

Vậy cách dùng idiom này như thế nào? Có những từ hay cụm từ nào đồng nghĩa với have a whale of a time? Cùng theo dõi bài viết hôm nay để tìm ra câu trả lời nhé.

Tìm hiểu về idiom Have a whale of a time
Tìm hiểu về idiom Have a whale of a time

1. Have a whale of a time là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Have a whale of a time là một thành ngữ trong tiếng Anh được định nghĩa là “to enjoy yourself very much” (có một khoảng thời gian thật sự vui vẻ).

Thành ngữ này thường được sử dụng để nói về một khoảng thời gian rất thú vị và tuyệt vời. Khi ai đó nói rằng họ "have a whale of a time" nghĩa là họ đã có một trải nghiệm rất tuyệt vời và đáng nhớ, thường là trong một hoạt động giải trí hoặc sự kiện nào đó.

To have a whale of a time là gì?
To have a whale of a time là gì?

Ví dụ:

  • We went camping last weekend and had a whale of a time. (Chúng tôi đã đi cắm trại cuối tuần trước và có một thời gian rất vui vẻ.)
  • Sarah's birthday party was amazing. Everyone had a whale of a time with the games, music, and delicious food. (Bữa tiệc sinh nhật của Sarah thật tuyệt vời. Mọi người đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ với các trò chơi, âm nhạc và đồ ăn ngon.)
  • During our vacation in Hawaii, we had a whale of a time surfing, hiking, and exploring the islands. (Trong kỳ nghỉ ở Hawaii, chúng tôi đã có một thời gian rất tuyệt vời khi lướt sóng, đi bộ đường dài và khám phá các hòn đảo.)

2. Nguồn gốc Have a whale of a time

Nguồn gốc chính xác của idiom Have a whale of a time không rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết thú vị xoay quanh sự ra đời của thành ngữ này ra đời.

Từ "whale" có thể ám chỉ đến kích thước lớn của loài cá voi, một biểu tượng của sự to lớn và mạnh mẽ. Idiom này có thể đã xuất hiện từ cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20 ở Anh hoặc Mỹ, nơi tiếng Anh có sự phát triển và biến đổi liên tục.

Một giả thuyết khác cho rằng "whale" trong thành ngữ này mang ý nghĩa ẩn dụ về sự lớn lao, nhằm diễn tả niềm vui lớn hoặc một trải nghiệm tuyệt vời. Dù nguồn gốc chính xác của cụm từ không được xác định rõ ràng, nhưng sự phổ biến và cách dùng của nó đã được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại.

3. Cách dùng Have a whale of a time trong tiếng Anh

Cấu trúc:

S + have a whale of a time

Lưu ý: Động từ “have” sẽ được chia theo chủ ngữ và thì thích hợp.

Về cơ bản, thành ngữ have a whale of a time có thể được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết. Nó thường được dùng để chia sẻ về những kỷ niệm đẹp hoặc những khoảnh khắc đáng nhớ.

Ví dụ:

  • We visited Paris last summer and had a whale of a time exploring the city and trying new foods. (Chúng tôi đã thăm Paris mùa hè năm ngoái và có một thời gian rất vui vẻ khi khám phá thành phố và thử các món ăn mới.)
  • The music festival was incredible. We had a whale of a time dancing and enjoying the performances. (Lễ hội âm nhạc thật tuyệt vời. Chúng tôi đã có một thời gian rất vui vẻ khi nhảy múa và thưởng thức các màn biểu diễn.)
  • Book your vacation with us and have a whale of a time exploring exotic destinations and enjoying top-notch services. (Đặt kỳ nghỉ của bạn với chúng tôi và có một thời gian tuyệt vời khi khám phá các điểm đến kỳ thú và tận hưởng dịch vụ hàng đầu.)

4. Từ đồng nghĩa với Have a whale of a time

Có nhiều cụm từ và cách diễn đạt khác có ý nghĩa tương tự như Have a whale of a time trong tiếng Anh.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến:

Từ đồng nghĩa với have a whale of a time
Từ đồng nghĩa với have a whale of a time
  • Have a blast: có một khoảng thời gian rất vui và thú vị

Ví dụ: We had a blast at the amusement park last weekend. (Chúng tôi đã có một thời gian rất vui tại công viên giải trí cuối tuần trước.)

  • Have a great time: có một khoảng thời gian tuyệt vời

Ví dụ: I hope you have a great time at the party tonight. (Mong bạn có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc tối nay.)

  • Enjoy oneself: tận hưởng

Ví dụ: She really enjoyed herself at the wedding last night. (Cô ấy thật sự rất vui tại đám cưới tối qua.)

  • Have fun: vui vẻ

Ví dụ: Have fun at the beach this weekend! (Hãy vui vẻ tại bãi biển cuối tuần này nhé!)

  • Have the time of one's life: có một trải nghiệm tuyệt vời nhất trong đời

Ví dụ: She had the time of her life backpacking through Europe. (Cô ấy đã có một trải nghiệm tuyệt vời nhất trong đời khi đi du lịch ba lô qua châu Âu.)

  • Have a ball: có một khoảng thời gian rất vui vẻ, thường trong bối cảnh tiệc tùng hoặc vui chơi

Ví dụ: They had a ball at the New Year's Eve party. (Họ đã có một thời gian rất vui vẻ tại buổi tiệc đêm Giao Thừa.)

5. Mẫu hội thoại thực tế với Have a whale of a time

Để hiểu thêm về cách sử dụng idiom Have a whale of a time trong các tình huống giao tiếp khác nhau, các bạn hãy tham khảo một số mẫu hội thoại thực tế dưới đây nhé.

Hội thoại 1:

Anna: How was your trip to Disneyland? (Chuyến đi tới Disneyland của bạn thế nào?)

Ben: It was amazing! We had a whale of a time. The kids loved all the rides and shows. (Thật tuyệt vời! Chúng ta đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ. Bọn trẻ yêu thích tất cả các trò chơi và buổi biểu diễn.)

Anna: That sounds fantastic! I bet they didn't want to leave. (Nghe hay đấy! Tôi cá là bọn trẻ không muốn rời đi.)

Ben: Absolutely! They were begging to stay another day. (Ừ đúng rồi! Bọn trẻ còn cầu xin ở lại thêm một ngày nữa cơ.)

Hội thoại 2:

Mary: Did you go to Jack's birthday party last night? (Bạn có đến dự tiệc sinh nhật của Jack tối qua không?)

Tom: Yes, I did. It was awesome! We had a whale of a time with all the games and dancing. (Có. Bữa tiệc tuyệt vời lắm! Chúng tôi đã có một thời gian vui vẻ với tất cả các trò chơi và khiêu vũ.)

Mary: I'm so sorry I missed it. Everyone's talking about how much fun it was. (Tôi rất tiếc vì đã bỏ lỡ nó. Mọi người đều đang nói về việc nó vui đến mức nào.)

Tom: You should have come! It was one of the best parties I've been to in a while. (Lẽ ra bạn nên đến! Đó là một trong những bữa tiệc tuyệt vời nhất mà tôi từng tham dự trong một thời gian dài.)

Hội thoại 3:

Lisa: How was your vacation in Hawaii? (Kỳ nghỉ của bạn ở Hawaii thế nào?)

Mike: It was incredible. We had a whale of a time surfing, hiking, and just relaxing on the beach. (Nó tuyệt vời lắm. Chúng tôi đã có khoảng thời gian lướt sóng, đi bộ đường dài và thư giãn trên bãi biển rất vui.)

Lisa: I'm so jealous! I need a vacation like that. (Ghen tị quá! Tôi cần một kỳ nghỉ như thế.)

Mike: You definitely should plan one. It's worth it. (Bạn chắc chắn nên lên kế hoạch đi nghỉ. Đáng giá lắm đấy.)

6. Bài tập thực hành Have a whale of a time có đáp án

Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. We went to the carnival and __________ with my friends.

A. had a whale of a time

B. were bored

C. felt miserable

2. During the family reunion, everyone __________ sharing stories and catching up.

A. had a great time

B. was disappointed

C. got upset

3. She __________ at the wedding, dancing and celebrating with friends.

A. felt lonely

B. was upset

C. enjoyed herself      

4. They __________ on their vacation to Hawaii, exploring the islands and trying new activities.

A. had the time of their lives

B. were bored

C. felt miserable

5. We __________ at the concert last night, singing along to our favorite songs.

A. were disappointed

B. had a whale of a time

C. were tired

6. He _______________ after studying for hours without a break.

A. had a whale of a time

B. felt tired

C. enjoyed himself

7. The team __________ celebrating their championship win with a big party.

A. had the time of their lives

B. were disheartened

C. felt discouraged

8. The children __________ at the birthday party, playing games and eating cake.

A. were restless

C. felt tired

C. had a whale of a time

Đáp án:

  1. A

  2. A

  3. C

  4. A

  5. B

  6. B

  7. A

  8. C

Trên đây là ý nghĩa và cách dùng idiom Have a whale of a time. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ này và có thể sử dụng nó linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ