Every cloud has a silver lining là thành ngữ tiếng Anh khá thông dụng thường được dùng để động viên, khích lệ những người đang gặp khó khăn.
Vậy idiom Every cloud has a silver lining nghĩa là gì? Cách dùng Every cloud has a silver lining trong câu như thế nào? IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc này trong bài viết hôm nay.
Theo Cambridge Dictionary, Every cloud has a silver lining có nghĩa là trong mọi tình huống khó khăn hay tiêu cực đều có một mặt tích cực hoặc cơ hội nào đó (said to emphasize that every difficult or unpleasant situation has some advantage).
Idiom này thường dùng để động viên, khuyến khích chúng ta luôn tìm kiếm và tập trung vào những điều tốt đẹp dù trong hoàn cảnh tồi tệ nhất. Trong tiếng Việt chúng ta cũng có cách diễn đạt tương tự: “Trong cái rủi có cái may”.
Ví dụ:
Thành ngữ Every cloud has a silver lining có nguồn gốc từ một đoạn văn trong tác phẩm "Comus: A Mask Presented at Ludlow Castle, 1634" của John Milton, một nhà thơ nổi tiếng người Anh. Trong tác phẩm này, Milton đã viết:
"No less than if I were pluck'd from my orchard,
And borne away by some rude hand,
Oft looks the raincloud into the sun's bright face,
And shows a silver lining around the dark edge."
Từ đó trở đi, “cloud” và “silver linings” thường được nhắc đến trong văn học.
Tuy nhiên, phải đến thời kỳ Victoria, chúng ta mới bắt đầu nghe thấy câu thành ngữ mà ngày nay chúng ta quen thuộc - Every cloud has a silver lining.
Lần xuất hiện đầu tiên của thành ngữ này là trong Tạp chí Dublin, Tập 1, 1840, trong bài phê bình cuốn tiểu thuyết Marian của nhà văn S. Hall, xuất bản năm 1840:
As Katty Macane has it, “There’s a silver lining to every cloud that sails about the heavens if we could only see it.”
Thành ngữ Every cloud has a silver lining hiện đang được sử dụng phổ biến hiện nay lần đầu tiên xuất hiện trong một bài phê bình văn học khác vào năm 1849.
Every cloud has a silver lining thường được sử dụng trong những tình huống sau:
Ví dụ: I know losing your job is tough, but remember, every cloud has a silver lining. This might be the chance for you to find something even better. (Tôi biết mất việc là điều khó khăn, nhưng hãy nhớ rằng, trong cái rủi có cái may. Đây có thể là cơ hội để bạn tìm được thứ gì đó thậm chí còn tốt hơn.)
Ví dụ: Failing this exam feels terrible, but every cloud has a silver lining. Now you know where you need to focus your studies for next time. (Trượt kỳ thi này thật khủng khiếp, nhưng trong cái rủi có cái may. Bây giờ bạn đã biết mình cần tập trung học cái gì cho lần tiếp theo.)
Ví dụ: Things are really tough right now, but every cloud has a silver lining. This might bring the family closer together and help us appreciate what we have. (Mọi thứ hiện tại thực sự khó khăn, nhưng trong cái rủi có cái may. Điều này có thể mang gia đình lại gần nhau hơn và giúp chúng ta trân trọng những gì mình đang có.)
Tham khảo mẫu hội thoại sau để xem cách idiom Every cloud has a silver lining được áp dụng trong tình huống thực tế nhé.
Sarah: Hey, Emily. I just got the news that I didn't get the promotion. I'm feeling really down right now. (Này, Emily. Tôi vừa nhận được tin tôi không được thăng chức. Bây giờ tôi đang cảm thấy thực sự suy sụp.)
Emily: Oh, Sarah, I'm so sorry to hear that. I know how much you wanted it. (Ồ, Sarah, tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi biết bạn muốn được thăng chức đến mức nào.)
Sarah: Yeah, I worked so hard for it. It's really disappointing. (Vâng, tôi đã làm việc rất chăm chỉ. Thật đáng thất vọng.)
Emily: I understand. But you know, every cloud has a silver lining. Maybe this is an opportunity for something even better to come along. (Tôi hiểu. Nhưng bạn biết không, trong cái rủi có cái may. Có lẽ đây là cơ hội để điều gì đó tốt đẹp hơn xuất hiện.)
Sarah: Maybe you're right. I guess I could look at this as a chance to explore other options. (Có lẽ bạn đúng. Tôi đoán tôi có thể coi đây là cơ hội để khám phá các lựa chọn khác.)
Emily: Exactly! And who knows? This might lead you to an even better opportunity that you hadn't considered before. (Chính xác! Và ai biết? Điều này có thể dẫn bạn đến một cơ hội thậm chí còn tốt hơn mà trước đây bạn chưa từng cân nhắc.)
Sarah: Thanks, Emily. I feel a bit better now. (Cảm ơn, Emily. Bây giờ tôi cảm thấy tốt hơn một chút.)
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Sau khi bị bệnh nặng, cô nhận ra rằng trong cái rủi có cái may và cô bắt đầu sống cuộc sống lành mạnh hơn.
Mặc dù cuộc hôn nhân của anh ấy kết thúc, anh ấy tin rằng trong cái rủi có cái may và bắt đầu cuộc sống mới tốt đẹp hơn.
Khi dự án bị hủy, họ nhận ra rằng trong cái rủi có cái may và họ có thời gian để phát triển ý tưởng mới.
Dù công việc này không như mong đợi, hãy nhớ rằng trong cái rủi có cái may và bạn có thể học hỏi kinh nghiệm.
Sau khi chuyển đến thành phố mới, anh ta thấy rằng trong cái rủi có cái may và thích nghi với cuộc sống mới tốt hơn.
Dù bị thương trong trận đấu, anh ta nhớ rằng trong cái rủi có cái may và dùng thời gian này để tập trung vào việc hồi phục.
Đáp án:
After being seriously ill, she realized every cloud has a silver lining and began living healthier.
Although his marriage ended, he believes every cloud has a silver lining and starts a better new life.
When the project was canceled, they realized that every cloud has a silver lining and they had time to develop new ideas.
Even though this job is not what you expected, remember that every cloud has a silver lining and you can gain valuable experience.
After moving to a new city, he realized every cloud has a silver lining and adapted better to the new life.
Even though he got injured in the match, he remembered that every cloud has a silver lining and used this time to focus on recovery.
Trên đây là định nghĩa, cách dùng, nguồn gốc của idiom Every cloud has a silver lining. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chính xác thành ngữ này trong mọi tình huống.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ