Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến các thành ngữ như "break the bank" để diễn tả tình trạng kiệt quệ tài chính, nhưng bạn có biết ý nghĩa thực sự của Break the bank là gì không?
Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết về idiom này, từ ý nghĩa gốc đến cách ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Theo Cambridge Dictionary, Break the bank là một thành ngữ (idiom) với ý nghĩa là “tốn quá nhiều tiền”, “quá tốn kém” (cost too much), được sử dụng để miêu tả việc chi tiêu hoặc mất một lượng tiền lớn đến mức không thể kiểm soát được nữa.
Ví dụ:
Nhìn chung, thành ngữ Break the bank được sử dụng để miêu tả việc chi tiêu hoặc mất một lượng tiền lớn đến mức không thể kiểm soát được nữa.
Dưới đây, IELTS LangGo sẽ gợi ý một số trường hợp mà bạn có thể vận dụng idiom này trong thực tế hàng ngày:
Ví dụ: She decided to break the bank and splurge on a luxurious vacation in the Maldives. (Cô ấy quyết định chi tiêu số tiền lớn và phô trương với một kỳ nghỉ sang trọng tại Maldives.)
Ví dụ: Investing in cryptocurrency can be risky; you could break the bank if the market crashes. (Đầu tư vào tiền điện tử có thể rủi ro; bạn có thể mất một số tiền lớn nếu thị trường sụp đổ.)
Ví dụ: My brother always breaks the bank whenever he goes shopping for gadgets. (Anh trai tôi luôn chi tiêu không kiểm soát mỗi khi đi mua sắm đồ công nghệ.)
Ví dụ: The film production aimed to break the bank with its stunning visual effects and star-studded cast. (Bộ phim này nhằm mục tiêu chi tiêu số tiền lớn với hiệu ứng hình ảnh đẹp mắt và dàn diễn viên nổi tiếng.)
Để hiểu cụ thể Break the bank nghĩa là gì, bạn đừng quên tham khảo 2 mẫu hội thoại sau đây để xem cách sử dụng của chúng trong giao tiếp hàng ngày nhé.
Mẫu hội thoại 1:
Alice: Wow, that's a stunning sports car you've got there. How much did you pay for it? Bob: Thanks! It's been my dream to own one since I was a kid. But I have to admit, it really broke the bank. Alice: Well, as long as you're happy with it. Just don't let it become a habit, or you might end up in financial trouble. Bob: Don't worry, this was a once-in-a-lifetime purchase. I'll be more careful with my spending from now on. | Alice: Ồ, chiếc xe thể thao đó thật tuyệt vời. Anh đã trả bao nhiêu tiền cho nó vậy? Bob: Cảm ơn! Từ khi còn nhỏ, tôi đã mơ ước sở hữu một chiếc như thế này. Nhưng phải thừa nhận, nó thực sự làm trống túi tôi. Alice: Ừ, miễn là anh cảm thấy hạnh phúc với nó là được. Chỉ cần đừng để nó trở thành một thói quen, không thì anh có thể rơi vào tình cảnh tài chính khó khăn. Bob: Đừng lo, đây là một lần mua đặc biệt trong đời. Từ giờ trở đi, tôi sẽ cẩn thận hơn với việc tiêu tiền. |
Mẫu hội thoại 2:
Alice: Did you hear about the new expansion plans? Bob: Yes, they're talking about opening five new branches across the country. Alice: That sounds exciting, but it could really break the bank. We need to consider our budget carefully. Bob: Absolutely, especially with the current economic uncertainties. We can't afford to take unnecessary risks. | Alice: Bạn đã nghe về kế hoạch mở rộng mới chưa? Bob: Vâng, họ đề xuất mở năm chi nhánh mới trên toàn quốc. Alice: Nghe có vẻ thú vị, nhưng điều đó có thể gây ra chi phí lớn. Chúng ta cần xem xét ngân sách của mình một cách cẩn thận. Bob: Chính xác, đặc biệt là với sự không chắc chắn về kinh tế hiện tại. Chúng ta không thể đảm bảo cho mình những rủi ro không cần thiết. |
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Break the bank là gì? Nhanh chóng lưu lại các từ mà IELTS LangGo chia sẻ sau đây:
Ví dụ: She is always spending lavishly on luxury vacations and designer clothes. (Cô ấy luôn chi tiêu xa xỉ cho những kỳ nghỉ sang trọng và quần áo thương hiệu.)
Ví dụ: His excessive spending on unnecessary gadgets led to financial problems. (Việc chi tiêu quá đà của anh ta vào các thiết bị điện tử không cần thiết đã dẫn đến vấn đề tài chính.)
Ví dụ: Attending multiple weddings in one month quickly emptied my father’s wallet. (Tham dự nhiều đám cưới trong một tháng đã nhanh chóng làm trống túi tiền của bố tôi.)
Ví dụ: The Head of Marketing Department decided to splurge on a lavish dinner to celebrate his promotion. (Trưởng phòng Tiếp thị quyết định phô trương với một bữa tối xa xỉ để kỷ niệm việc thăng chức.)
Ví dụ: I am afraid that buying that Louis Vuitton’s handbag would break the budget for this month. (Tôi sợ rằng việc mua chiếc túi xách của Louis Vuitton đó sẽ vượt quá ngân sách cho tháng này.)
Ví dụ: The unexpected car repairs depleted their savings, which meant for their vacation fund. (Việc sửa chữa xe không mong đợi đã làm tiêu hao tiết kiệm dành cho quỹ nghỉ mát của họ.)
Ví dụ: Their ambitious business venture drained the two brothers’ finances faster than they anticipated. (Dự án kinh doanh tham vọng của hai anh em đã làm cạn kiệt tài chính nhanh hơn so với dự đoán của họ.)
Ví dụ: Despite setting a strict budget, they always overspend during the holiday season. (Mặc dù đặt một ngân sách nghiêm ngặt, họ luôn chi tiêu quá mức trong mùa lễ.)
Ví dụ: They managed to renovate their home without breaking the bank by adopting a frugal spending approach. (Họ đã sửa chữa căn nhà mà không phải chi tiêu quá nhiều bằng cách áp dụng phương pháp chi tiêu tiết kiệm, kín đáo.)
Ví dụ: The project manager emphasized the importance of staying within budget to avoid unnecessary expenses and delays. (Quản lý dự án nhấn mạnh về sự quan trọng của việc giữ ngân sách để tránh các chi phí không cần thiết và trì hoãn.)
Ví dụ: By adopting a minimalist lifestyle, Sarah was able to save money each month, contributing to her long-term financial goals. (Bằng cách áp dụng lối sống tối giản, Sarah đã có thể tiết kiệm tiền mỗi tháng, góp phần vào mục tiêu tài chính dài hạn của cô.)
Ví dụ: The family practiced budget-conscious spending by prioritizing essential expenses over discretionary ones. (Gia đình thực hiện chi tiêu có ý thức về ngân sách bằng cách ưu tiên các chi phí cần thiết hơn là những chi phí không cần thiết.)
Ví dụ: The business implemented policies to encourage economical spending, such as bulk purchasing and energy-efficient practices. (Doanh nghiệp đã thực hiện các chính sách khuyến khích chi tiêu tiết kiệm, như mua hàng số lượng lớn và thực hiện các biện pháp tiết kiệm năng lượng.(
Ví dụ: After inheriting a large sum of money, Maria exercised prudent spending by investing in diversified portfolios rather than indulging in extravagant purchases. (Sau khi thừa kế một số tiền lớn, Maria đã thực hiện chi tiêu cẩn thận bằng cách đầu tư vào các danh mục đa dạng thay vì mua sắm xa xỉ.)
Ví dụ: As a young adult, Mark learned the importance of being financially responsible. (Khi còn trẻ, Mark đã nhận ra sự quan trọng của việc trách nhiệm tài chính.)
Ví dụ: The company's decision to outsource certain services proved to be highly cost-effective, resulting in significant savings without compromising quality. (Quyết định của công ty để giao các dịch vụ cụ thể cho bên ngoài đã chứng minh là rất hiệu quả về chi phí, mang lại sự tiết kiệm đáng kể mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng.)
Dù có thể được thay thế trong một số trường hợp nhưng idiom Break the bank và Broke lại có ý nghĩa và cách dùng rất khác nhau.
Ví dụ: I really want to buy that car, but it would break the bank for me. (Tôi thực sự muốn mua chiếc xe đó, nhưng nó sẽ làm tôi phá sản.)
Ví dụ: I can't go out for dinner tonight, I'm broke. (Tôi không thể đi ăn tối tối nay, tôi cạn hết tiền rồi.)
Sử dụng cấu trúc Break the bank và dịch các câu sau đây từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh:
1. Mua chiếc xe thể thao sang trọng đó chắc chắn sẽ làm vỡ túi của hầu hết mọi người.
2. Lễ cưới xa hoa mà họ đã lên kế hoạch cuối cùng đã làm vỡ túi cho gia đình của cặp đôi đó.
3. Ăn tại các nhà hàng có sao Michelin hàng tuần sẽ nhanh chóng làm vỡ túi cho người bình thường.
4. Cố gắng theo kịp các xu hướng thời trang mới nhất có thể dễ dàng làm vỡ túi nếu bạn không cẩn thận với chi tiêu của mình.
5. Nếu chúng ta tiếp tục tiêu tiền như vậy, cuối cùng chúng ta sẽ làm vỡ túi và không còn gì còn lại.
6. Chi phí để tham gia vào trường đại học tư thục danh tiếng đó có thể làm vỡ túi cho hầu hết các gia đình thu nhập trung bình.
7. Cố gắng duy trì một lối sống xa hoa mà không có thu nhập ổn định cuối cùng sẽ làm vỡ túi và dẫn đến sự sụp đổ tài chính.
8. Mike đã vỡ túi vì anh ấy đã đầu tư vào một bộ PC chơi game cao cấp và không cần thiết.
9. Mua một chiếc siêu xe Porsche sang trọng như vậy sẽ làm vỡ túi của bạn ngay lập tức.
10. Đầu tư vào công nghệ tiên tiến có thể tăng hiệu suất đáng kể, nhưng cũng có thể làm vỡ túi nếu không quản lý cẩn thận.
Đáp án:
1. Buying that luxury sports car would definitely break the bank for most people.
2. The extravagant wedding they planned ended up breaking the bank for the couple's families.
3. Dining at Michelin-starred restaurants every week would quickly break the bank for the average person.
4. Trying to keep up with the latest fashion trends can easily break the bank if you're not careful with your spending.
5. If we continue spending like this, eventually we'll break the bank and have nothing left.
6. The cost of attending that prestigious private university would likely break the bank for most middle-class families.
7. Trying to maintain a lavish lifestyle without a steady income will eventually break the bank and lead to financial ruin.
8. Mike broke the bank because he had invested in a high-end and unnecessary gaming PC setup.
9. Buying such a Porsche luxurious supercar will break your bank immediately.
10. Investing in state-of-the-art technology can significantly enhance productivity, but it may also break the bank if not managed carefully.
Qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa Break the bank là gì và cách sử dụng của thành ngữ này. Hãy áp dụng vào cuộc sống hàng ngày khi muốn truyền đạt rằng điều gì khiến bạn trở nên rỗng túi hay tiêu xài phung phí nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ