"Think outside the box" là một cụm từ thường được sử dụng để khuyến khích việc nghĩ sáng tạo và không bị ràng buộc bởi các quy tắc hay giới hạn truyền thống. Trong bối cảnh kinh doanh, giáo dục và cuộc sống hàng ngày, việc áp dụng nguyên tắc này có thể mang lại những giải pháp và ý tưởng đột phá.
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu Think outside the box là gì, kèm theo cách sử dụng, từ đồng nghĩa và bài tập thực hành với cấu trúc này để áp dụng hiệu quả trong cuộc sống.
Theo Oxford Dictionary, Think outside the box là một thành ngữ Tiếng Anh nghĩa là “sáng tạo”, “suy nghĩ vượt khỏi giới hạn”, diển tả một lối suy nghĩ khác biệt và mới mẻ hơn khi giải quyết vấn đề.
Ví dụ:
Nhìn chung, "Think outside the box" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi muốn khích lệ ai đó tìm kiếm giải pháp sáng tạo, không truyền thống hoặc mới mẻ cho một vấn đề cụ thể.
Vậy cụ thể bạn có thể sử dụng idiom này trong những trường hợp nào?
Ví dụ: Our company needs to stay ahead of the competition. Let's think outside the box and come up with new ideas. (Công ty của chúng ta cần phải dẫn đầu trong sự cạnh tranh. Hãy nghĩ một cách sáng tạo và đưa ra các ý tưởng mới.)
Ví dụ: We should think outside the box to make our marketing strategy more effective and reach our target audience. (Chúng ta nên nghĩ một cách sáng tạo để biến chiến lược tiếp thị trở nên hiệu quả hơn và tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu.)
Ví dụ: Our creative team is stuck and can't find a solution. Let's have a brainstorming session and think outside the box. (Đội ngũ sáng tạo của chúng ta bế tắc và không thể tìm ra giải pháp. Hãy tổ chức một phiên họp ý tưởng và nghĩ một cách sáng tạo.)
Ví dụ: I want to improve my skills and stand out in my field. I need to think outside the box and explore new learning methods. (Tôi muốn cải thiện kỹ năng của mình và nổi bật trong lĩnh vực của mình. Tôi cần phải nghĩ một cách sáng tạo và khám phá các phương pháp học mới.)
Ví dụ: Teaching methods have to evolve with the times so educators should think outside the box to engage students effectively. (Phương pháp giảng dạy phải tiến hóa theo thời đại nên các giáo viên nên nghĩ một cách sáng tạo để tương tác hiệu quả với học sinh.)
2 đoạn hội thoại Tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và những trường hợp có thể sử dụng Think outside the box là gì nhé!
Mẫu hội thoại 1:
Tom: Sales have been stagnant for the past quarter. We need to find a way to boost revenue. Anna: I agree, but we've already tried the usual marketing strategies without much success. Emily: Maybe it's time to think outside the box and try something unconventional. Tom: That's a good point, Emily. We should brainstorm some innovative approaches. Anna: Absolutely, we need to be creative and adapt to the changing market to stay competitive. | Tom: Doanh số bán hàng đã đình trệ trong quý vừa qua. Chúng ta cần phải tìm cách tăng doanh thu. Anna: Tôi đồng ý, nhưng chúng ta đã thử các chiến lược tiếp thị thông thường mà không có nhiều thành công. Emily: Có lẽ đã đến lúc nghĩ một cách sáng tạo và thử một cách khác thường. Tom: Đúng đấy, Emily. Chúng ta nên tổ chức một buổi họp ý tưởng để tìm ra các phương pháp tiếp cận đột phá. Anna: Chắc chắn, chúng ta cần phải sáng tạo và thích nghi với thị trường biến đổi để duy trì sự cạnh tranh. |
Mẫu hội thoại 2:
Linda: Our students' test scores in math have been consistently low. We need to find a new approach to improve their performance. James: Traditional teaching methods don't seem to be effective anymore. We should try something different. Linda: I agree, it's time to think outside the box and engage students in more interactive and innovative ways. | Linda: Điểm số thi toán của học sinh chúng ta đã luôn thấp. Chúng ta cần phải tìm một phương pháp mới để cải thiện hiệu suất học tập của họ. James: Phương pháp giảng dạy truyền thống dường như không còn hiệu quả nữa. Chúng ta nên thử một cách tiếp cận khác. Linda: Tôi đồng ý, đã đến lúc nghĩ một cách sáng tạo và tương tác hơn với học sinh. |
Các từ có nghĩa tương đương và trái ngược với Think outside the box là gì? Cùng tìm ra câu trả lời với IELTS LangGo trong phần này!
Ví dụ: Our company encourages employees to be innovative and think of new ways to improve products. (Công ty chúng tôi khuyến khích nhân viên đổi mới và nghĩ ra các cách mới để cải thiện sản phẩm.)
Ví dụ: Artists need to be creative and think outside the box to produce unique and meaningful works. (Các nghệ sĩ cần phải sáng tạo và nghĩ một cách đột phá để tạo ra các tác phẩm độc đáo và ý nghĩa.)
Ví dụ: She has an unconventional approach to fashion, always wearing unique and unexpected outfits. (Cô ấy có cách tiếp cận không truyền thống đối với thời trang, luôn mặc những bộ trang phục độc đáo và không ngờ đến.)
Ví dụ: The writer's original style of storytelling captivated readers around the world. (Phong cách viết độc đáo của nhà văn đã thu hút độc giả trên toàn thế giới.)
Ví dụ: The new director aims to break the mold and introduce fresh ideas to the team. (Giám đốc mới nhằm mục tiêu phá vỡ khuôn mẫu và đưa ra ý tưởng mới cho đội ngũ.)
Ví dụ: The scientist's research broke new ground in the field of renewable energy. (Nghiên cứu của nhà khoa học đã định lập mốc mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
Ví dụ: After mastering his current job, he decided to explore new horizons by learning a different computer skill. (Sau khi thành thạo công việc hiện tại, anh ấy quyết định khám phá chân trời mới bằng cách học một kỹ năng máy tính khác.)
Ví dụ: The team brainstormed to come up with new ideas for the marketing campaign. (Đội ngũ đã họp bàn để đưa ra ý tưởng mới cho chiến dịch tiếp thị.)
Ví dụ: Engineers are constantly trying to find new solutions to environmental challenges. (Các kỹ sư liên tục cố gắng tìm kiếm giải pháp mới cho những thách thức về môi trường.)
Ví dụ: With determination and creativity, he managed to break free from the limitations of his background. (Với quyết tâm và sự sáng tạo, anh ấy đã giải thoát khỏi hạn chế của quá khứ của mình.)
Ví dụ: Companies that innovate are more likely to succeed in the ever-changing market. (Các công ty có đổi mới sẽ có khả năng thành công hơn trong thị trường luôn thay đổi.)
Ví dụ: The artist likes to deviate from the norm and create unconventional artworks. (Nghệ sĩ thích lệch hướng so với tiêu chuẩn và tạo ra các tác phẩm không truyền thống.)
Ví dụ: In competitive sports, it's essential to stick to the rules to ensure fair play. (Trong thể thao cạnh tranh, việc tuân theo quy tắc là rất quan trọng để đảm bảo sự cạnh tranh công bằng.)
Ví dụ: Although the design is innovative, it still needs to stay within the box of industry standards. (Mặc dù thiết kế là đổi mới, nhưng nó vẫn cần phải giữ ở trong khuôn mẫu của các tiêu chuẩn ngành công nghiệp.)
Ví dụ: Some people prefer conventional methods of learning, while others are more open to new approaches. (Một số người ưa thích các phương pháp học truyền thống, trong khi người khác lại mở lòng với các phương pháp mới.)
Ví dụ: He decided to stay on the beaten path and pursue a career in law, following his family's tradition. (Anh ấy quyết định theo con đường đã được đi và theo đuổi sự nghiệp luật, theo truyền thống gia đình.)
Ví dụ: The festival celebrates various traditional customs and practices of the local community. (Lễ hội kỷ niệm nhiều phong tục và thủ tục truyền thống của cộng đồng địa phương.)
Ví dụ: The management's decision to reject new ideas stifled innovation and creativity within the company. (Quyết định của ban quản lý từ chối ý tưởng mới đã làm ngăn chặn sự đổi mới và sáng tạo trong công ty.)
Dù "Think outside the box" và "Creative" đều liên quan đến sự sáng tạo và đổi mới, nhưng chúng có một số khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là một số điểm để bạn phân biệt giữa hai cụm từ này:
Ví dụ: When faced with the problem, it's important to think outside the box to find a creative solution. (Khi đối mặt với vấn đề, việc quan trọng là nghĩ một cách sáng tạo để tìm ra giải pháp.)
Ví dụ: She is a creative person who can come up with unique ideas for advertising campaigns. (Cô ấy là một người sáng tạo có thể đưa ra các ý tưởng độc đáo cho các chiến dịch quảng cáo.)
1. Khi doanh số bán hàng của chúng ta giảm, người quản lý khuyến khích chúng ta nên nghĩ một cách đột phá và đưa ra các chiến lược tiếp thị mới.
2. Christian luôn nghĩ một cách đột phá khi đến việc giải quyết vấn đề.
3. Nghệ sĩ luôn nghĩ một cách đột phá, đó là lý do tại sao công việc của anh ấy lại độc đáo và hấp dẫn.
4. Thay vì các phương pháp truyền thống, giáo viên khuyến khích học sinh nghĩ một cách đột phá và tự tìm ra các giải pháp của riêng mình.
5. A: "Tôi không thể tìm ra cách giải quyết vấn đề này."
B: "Có lẽ bạn cần phải nghĩ một cách đột phá và tiếp cận nó từ một góc độ khác."
6. Đội ngũ đã đối mặt với một vấn đề khó khăn, nhưng họ đã giải quyết được bằng cách nghĩ một cách đột phá.
7. Thay vì kỳ nghỉ gia đình thông thường, chúng ta hãy nghĩ một cách đột phá và đi du lịch cắm trại.
8. Để nổi bật trong thị trường cạnh tranh, doanh nghiệp cần phải liên tục nghĩ một cách đột phá với các sản phẩm đổi mới.
9. Khi lên kế hoạch cho sự kiện, những người tổ chức quyết định nghĩ một cách đột phá và bao gồm các phiên tương tác để thu hút khán giả.
10. Tôi gặp khó khăn trong việc tìm một món quà cho bạn của mình, nhưng sau đó tôi quyết định nghĩ một cách đột phá và tạo ra một món quà cá nhân hóa.
Đáp án:
1. When our sales were declining, our manager encouraged us to think outside the box and come up with new marketing strategies.
2. Christian always thinks outside the box when it comes to solving problems.
3. The artist always thinks outside the box, which is why his work is so unique and captivating.
4. Thay vì các phương pháp truyền thống, giáo viên khuyến khích học sinh nghĩ một cách đột phá và tự tìm ra các giải pháp của riêng mình.
5. A: "I can't figure out how to solve this problem."
B: "You might need to think outside the box and approach it from a different angle."
6. The team faced a challenging problem, but they managed to solve it by thinking outside the box.
7. Instead of the usual family vacation, let's think outside the box and go on a camping trip.
8. To stand out in the competitive market, businesses need to constantly think outside the box with innovative products.
9. When planning the event, the organizers decided to think outside the box and include interactive sessions to engage the audience.
10. I was struggling to find a gift for my friend, but then I decided to think outside the box and made a personalized gift instead.
Hy vọng bài viết của IELTS LangGo đã giúp bạn có lời giải rõ ràng hơn về Think outside the box là gì. Ý nghĩa thực sự của cụm từ này không chỉ là khuyến khích sự sáng tạo, mà còn là một lối sống, một triết lý giúp chúng ta nhìn nhận và tiếp cận thế giới một cách đột phá, sáng tạo hơn.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ