Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Keep in touch là gì? Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với Get in touch

Nội dung [Hiện]

Keep in touch là cụm từ trong tiếng Anh được dùng để mô tả hành động giữ liên lạc hoặc tiếp xúc với ai đó. Vậy Keep in touch có cấu trúc và cách dùng cụ thể như thế nào? Những từ nào đồng nghĩa và trái nghĩa với Keep in touch? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu trong bài viết này nhé.

Chi tiết cách dùng cấu trúc Keep in touch with
Chi tiết cách dùng cấu trúc Keep in touch with

1. Keep in touch nghĩa là gì?

Keep in touch (with sb) là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, có nghĩa là giữ liên lạc, giữ kết nối hoặc giữ mối quan hệ với ai đó.

Ví dụ:

  • Although we're moving to different cities, let's promise to keep in touch regularly. (Mặc dù chúng ta sẽ chuyển đến các thành phố khác nhau nhưng hãy hứa sẽ giữ liên lạc thường xuyên nhé.)
  • Don't forget to keep in touch with your old classmates even as you make new friends at college. (Đừng quên giữ liên lạc với các bạn học cũ ngay cả khi bạn kết bạn mới ở trường đại học.)
  • After the project ends, let's make sure to keep in touch and share any future opportunities. (Sau khi dự án kết thúc, hãy nhớ giữ liên lạc và chia sẻ mọi cơ hội trong tương lai.)
  • Even though we're far apart, technology makes it easy to keep in touch with friends and family. (Mặc dù chúng tôi ở xa nhau nhưng công nghệ giúp chúng tôi dễ dàng giữ liên lạc với bạn bè và gia đình.)
Keep in touch with là gì? Ví dụ Keep in touch with
Keep in touch with là gì? Ví dụ Keep in touch with

2. Cấu trúc và cách dùng Keep in touch trong tiếng Anh

Cấu trúc Keep in touch trong tiếng Anh:

S + keep in touch + with + somebody

Ví dụ:

  • Life gets hectic, but it's important to keep in touch with family members regularly. (Cuộc sống trở nên bận rộn nhưng điều quan trọng là phải giữ liên lạc thường xuyên với các thành viên trong gia đình.)
  • I try to keep in touch with my professors even after graduating from college. (Tôi cố gắng giữ liên lạc với các giáo sư của mình ngay cả sau khi tốt nghiệp đại học.)
Cấu trúc Keep in touch with sb và cách dùng
Cấu trúc Keep in touch with sb và cách dùng

Trong tiếng Anh, Keep in touch được dùng chủ yếu trong các tình huống sau:

  • Khi bạn đang nói lời tạm biệt với ai đó, bạn có thể sử dụng Keep in touch như một cách để diễn đạt mong muốn rằng hai người sẽ tiếp tục liên lạc sau này.

Ví dụ: Goodbye, Phuong! Keep in touch! (Tạm biệt, Phương! Nhớ giữ liên lạc nhé!)

  • Khi bạn muốn nhắc nhở hoặc đề nghị người khác tiếp tục liên lạc hoặc duy trì mối quan hệ, bạn có thể sử dụng cụm từ Keep in touch.

Ví dụ: Although we're miles apart, let's use social media to keep in touch. (Dù chúng ta cách xa nhau hàng dặm nhưng hãy sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc nhé.)

3. Phân biệt Keep in touch và Get in touch

Get in touch và Keep in touch đều mang nghĩa là giữ liên lạc với ai đó, tuy nhiên 2 cụm từ này có khác biệt nhỏ về cách dùng mà các bạn cần lưu ý:

  • Keep in touch có nghĩa là duy trì liên lạc hoặc duy trì mối quan hệ với ai đó trong tương lai. Vốn dĩ hai người đã có mối quan hệ tốt đẹp và muốn nó vẫn tiếp tục trong khoảng thời gian tới.

Ví dụ: Let's keep in touch after you move to your new city. (Hãy giữ liên lạc sau khi bạn chuyển đến thành phố mới nhé.)

  • Get in touch có nghĩa là bắt đầu hoặc thiết lập việc liên lạc với ai đó. Trong trường hợp này, hai người chưa từng nói chuyện, trao đổi trước đây, nhưng vì lý do nào đó mà bạn muốn người kia liên lạc với bạn.

Ví dụ: If you have any questions, feel free to get in touch with me. (Nếu bạn có câu hỏi gì, cứ thoải mái liên hệ với tôi.)

Tóm lại, Keep in touch là việc duy trì liên lạc trong tương lai, trong khi đó Get in touch là việc bắt đầu hoặc thiết lập liên lạc ở thời điểm hiện tại.

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Keep in touch

Tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Keep in touch dưới đây để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bản thân nhé. 

Từ đồng nghĩa:

  • Be / Stay in touch: Giữ liên lạc

Ví dụ: She stays in touch with her childhood friends through a group chat. (Cô giữ liên lạc với những người bạn thời thơ ấu của mình thông qua nhóm trò chuyện.)

  • Maintain contact: Giữ liên lạc

Ví dụ: Let's maintain contact even though we're going to different universities. (Hãy duy trì liên lạc dù chúng ta học khác trường đại học.)

  • Stay connected: Duy trì kết nối

Ví dụ: We'll stay connected through social media even after I move away. (Chúng tôi sẽ duy trì kết nối thông qua mạng xã hội ngay cả khi tôi chuyển đi.)

  • Reach out to: Liên hệ với ai đó

Ví dụ: If you need any support, don't hesitate to reach out to me. (Nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào, đừng ngần ngại liên hệ với tôi.)

  • Get in contact with: Liên hệ với.

Ví dụ: She's trying to get in contact with her old friend from high school. (Cô ấy đang cố gắng liên lạc với người bạn cũ thời trung học.)

  • Communicate with: Giao tiếp với.

Ví dụ: It's challenging to communicate with someone who speaks a different language. (Thật khó để giao tiếp với một người nói ngôn ngữ khác.)

  • Get ahold of: Liên lạc với.

Ví dụ: I've been trying to get ahold of Sarah all morning, but her phone keeps going to voicemail. (Tôi đã cố gắng liên lạc với Sarah suốt buổi sáng nhưng điện thoại của cô ấy cứ chuyển sang chế độ hộp thư thoại.)

  • Make contact with: Liên hệ với.

Ví dụ:  The detective was finally able to make contact with the missing person's family. (Thám tử cuối cùng đã có thể liên lạc được với gia đình người mất tích.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Keep in touch
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Keep in touch

Từ trái nghĩa:

  • Drift apart: Xa cách

Ví dụ: Unfortunately, we drifted apart after high school. (Thật không may, chúng tôi đã xa nhau sau khi tốt nghiệp trung học.)

  • Lose contact: Mất liên lạc

Ví dụ: I'm sad to say that we lost contact with our old neighbors after they moved away. (Tôi rất buồn khi phải thông báo rằng chúng tôi đã mất liên lạc với những người hàng xóm cũ sau khi họ chuyển đi.)

  • Disconnect: Ngừng liên lạc

Ví dụ: After the project ended, we all disconnected from each other and moved on to different assignments. (Sau khi dự án kết thúc, tất cả chúng tôi đều ngừng liên lạc với nhau và chuyển sang các nhiệm vụ khác nhau.)

  • Cut off: Cắt đứt

Ví dụ: His rude behavior cut him off from his friends and family. (Hành vi thô lỗ của anh ấy đã khiến anh ấy xa cách với bạn bè và gia đình.)

  • Sever ties: Cắt đứt mối quan hệ

Ví dụ: He chose to sever ties with his toxic friends for the sake of his mental health. (Anh ấy đã chọn cách cắt đứt quan hệ với những người bạn độc hại vì sức khỏe tinh thần của mình.)

  • Distance oneself: Tạo khoảng cách

Ví dụ: After the argument, she decided to distance herself from her colleagues for a while. (Sau cuộc tranh cãi, cô quyết định giữ khoảng cách với đồng nghiệp một thời gian.)

  • Isolate: Cô lập, tách biệt

Ví dụ: He chose to isolate himself in the mountains to find peace. (Anh chọn cách cô lập mình trên núi để tìm sự bình yên.)

5. Bài tập Keep in touch có đáp án

Để thành thạo cách dùng cấu trúc Keep in touch, các bạn cùng thực hành bài tập dưới đây nhé.

Bài tập: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

  1. Let's/ after / to / promise / keep / touch / in / graduation.

  2. Don't / old / when / move/ forget / keep / touch / to / you / with / your / friends/ in.

  3. We / make sure / while/ traveling / keep / touch / you’re / in.

  4. Don't / hesitate / in / keep / touch/ with /me/ to / if / you / need / anything.

  5. We / community / keep / in / touch / by / at / local events / with / our.

  6. She / with / relatives / her / by / regularly / sending / letters / them/ to / keep / in / touch.

  7. They / stay / in / touch / graduation / promised / to / after.

  8. Feel / free / HR / reach / out / to / if / questions / you / about / your / benefits / have / any.

  9. We / messaging app / use / a / to / communicate / our / who / live / with / friends / overseas.

  10. She / to / forced / sever / ties/ was / her / with / family / due / to / differences / irreconcilable.

Đáp án:

  1. Let's promise to keep in touch after graduation.

  2. Don't forget to keep in touch with your old friends when you move.

  3. We make sure to keep in touch while you're traveling.

  4. Don't hesitate to keep in touch with me if you need anything.

  5. We keep in touch with our community by volunteering at local events.

  6. She keeps in touch with her relatives by sending them letters regularly.

  7. They promised to stay in touch after graduation.

  8. Feel free to reach out to HR if you have any questions about your benefits.

  9. We use a messaging app to communicate with our friends who live overseas.

  10. She was forced to sever ties with her family due to irreconcilable differences.

Trên đây là tất tần tật những kiến thức bạn cần biết về cụm từ Keep in touch. Hy vọng sau khi đọc bài viết này bạn sẽ nắm chắc cách dùng Keep in touch trong bất kỳ tình huống giao tiếp nào.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ