Call off là cụm động từ thường được dùng với ý nghĩa là hủy bỏ cái gì. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn còn mơ hồ liệu Call off còn ý nghĩa và cách dùng nào khác.
Vì vậy, trong bài viết, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết Call off là gì, các từ đồng nghĩa với Call off và phân biệt với Put off, đồng thời luyện các bài tập thực hành để nắm chắc kiến thức nhé.
Theo Oxford Learner’s Dictionaries, Call off là một cụm động từ (phrasal verb) được dùng với 2 ý nghĩa chính. Cụ thể:
Ví dụ: Lucas shouted to his wife to call his dog off right now. (Lucas hét lên với vợ anh ấy để ra lệnh cho con chó dừng tấn công ngay lập tức.)
Ví dụ: They had to call off the concert due to the sudden illness of the main vocalist. (Họ đã phải hủy bỏ buổi hòa nhạc vì giọng ca chính bị ốm một cách đột ngột.)
Call off là một cụm động từ nên đóng vai trò là một động từ trong câu. Tương ứng với 2 ý nghĩa được đề cập trong phần trên, Call off có 2 cấu trúc thông dụng sau:
Call off something: Quyết định kết thúc hay hủy bỏ một việc, sự kiện hoạt động mà đã được lên kế hoạch trước đó.
Ví dụ:
Call something/someone off: Ra lệnh cho con vật hoặc yêu cầu một ai đó dừng lại hành động tấn công người khác.
Ví dụ:
Để giúp bạn ứng dụng linh hoạt cũng mở rộng thêm kho từ vựng tiếng Anh, IELTS LangGo sẽ gợi ý một số từ đồng nghĩa với Call off ngay sau đây.
Ví dụ: Due to the storm, Lisa and her boyfriend had to cancel the romantic picnic date. (Vì bão nên Lisa và bạn trai phải hủy buổi dã ngoại.)
Ví dụ: They abandoned their plans to renovate the old house due to unexpected costs. (Họ hủy bỏ kế hoạch cải tạo ngôi nhà cũ do chi phí phát sinh ngoài dự kiến.)
Ví dụ: The coach decided to scrub the practice session because of the heavy rain. (Huấn luyện viên quyết định hủy bỏ buổi tập vì trời mưa nặng hạt.)
Ví dụ: The company has discontinued production of the smartphone model because of declining sales. (Công ty đã ngừng sản xuất mẫu điện thoại thông minh vì doanh số sụt giảm.)
Ví dụ: The school decided to suspend the student for two days due to his disruptive behavior in class. (Trường quyết định đình chỉ học sinh trong hai ngày vì hành vi gây rối của trong lớp.)
Ví dụ: The government implemented strict measures to curtail the spread of the virus. (Chính phủ đã thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp để giảm bớt sự lây lan của virus.)
Nhiều bạn cứ nghĩ rằng Call off và Put off có ý nghĩa giống nhau và nhầm lẫn khi sử dụng, tuy nhiên, 2 phrasal verb này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, cụ thể:
Ví dụ: The airline had to call off the flight due to technical issues of the aircraft. (Hãng hàng không đã phải hủy chuyến bay do sự cố kỹ thuật của máy bay.)
Ví dụ: Due to unexpected guests, they had to put off their dinner party until next weekend. (Vì có những vị khách bất ngờ nên họ phải dời tiệc tối sang cuối tuần sau.)
Như vậy, dù cả hai phrasal verb đều chứa giới từ off nhưng ý nghĩa của Call off và Put off hoàn toàn khác nhau.
Qua phần trên, các bạn chắc hẳn đã hiểu Call off hay Call it off là gì, tiếp sau đây chúng ta sẽ cùng đến với một số phrasal verb với Call rất thông dụng trong tiếng Anh nhé.
Ví dụ: When the car broke down, he had to call out his father. (Khi xe bị hỏng, anh ấy phải gọi cho bố mình.)
Ví dụ: Our flight will call at Noi Bai airport before continuing to its final destination. (Chuyến bay của chúng tôi sẽ dừng lại ở sân bay Nội Bài trước khi tiếp tục đến điểm dừng cuối.)
Ví dụ: I'll call by your house on my way to the store to buy milk for my kids. (Tôi sẽ ghé qua nhà cậu trên đường đến cửa hàng để mua sữa cho con tôi.)
Ví dụ: The teacher called down the students for not completing their homework assignments. (Giáo viên khiển trách học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.)
Ví dụ: We should call round to Sarah this weekend. (Cuối tuần này chúng ta nên đến thăm Sarah.)
Nghiên cứu và đọc thông tin liên quan đến từ vựng, cấu trúc câu chỉ là một phần nhỏ của việc học tiếng Anh, để áp dụng được những điều đã học được chúng ta phải luyện tập thường xuyên.
Hai bài tập sau đây sẽ giúp bạn hiểu hơn cách ứng dụng phrasal verb Call off trong thực tế. Các bạn hãy cùng làm ngay nhé!
Bài tập 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây
She was disappointed when they call off the wedding at the last minute.
We had to called off the picnic because of the heavy rain forecast.
The company called of the project after months of planning.
He calls off the match due to the players' injuries yesterday.
If the fire alarm rings, the teacher will called off the class early.
Bài tập 2: Điền Call off hoặc Put off vào chỗ trống để hoàn thiện các câu sau (Lưu ý chia động từ cho phù hợp)
She decided to______off her vacation until next month due to work commitments.
They______off the hunt for the criminal after they caught him.
They______off the wedding for a year to save more money.
Due to the pandemic, they______off their wedding and had a small ceremony instead.
They decided to______off making any big decisions until after the holidays.
The traffic jam______off their arrival at the party.
The police______off the search when they found the missing child.
He______off going to the dentist for as long as possible because he was afraid.
They______off their friendship after a big argument.
The authorities______off the evacuation once the storm had passed.
ĐÁP ÁN
Bài tập 1:
Call => Called
Called => Call
Of => Off
Calls => Called
Called => Call
Bài tập 2:
Put
Called
Put
Called
Put
Put
Called
Put
Called
Called
Như vậy qua bài viết này, IELTS LangGo đã giải đáp chi tiết Call off là gì. Mong rằng với các kiến thức và bài tập ở trên sẽ giúp bạn hiểu và vận dụng được cụm động từ Call off một cách thành thạo.
Các bạn hãy tiếp tục theo dõi website của IELTS LangGo để tích lũy cho mình thêm thật nhiều từ vựng, ngữ pháp thú vị, bổ ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ