Bài viết tổng hợp cho bạn hơn 40 Phrasal verbs with Off (cụm động từ với Off) thông dụng cùng các bài tập giúp bạn trau dồi vốn phrasal verb và vận dụng trong quá trình luyện thi IELTS.
Các bạn hãy chuẩn bị giấy bút và ghi chép lại thật cẩn thận nhé.
Trước khi học các phrasal verb với Off, IELTS LangGo muốn lưu ý các bạn là một số phrasal verb có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, và trong Tiếng Anh cũng có nhiều phrasal verb có nghĩa giống nhau.
Vì vậy, bài viết sẽ tổng hợp các cụm động từ với Off hay gặp kèm ý nghĩa phổ biến nhất nhé.
Ví dụ: The fireworks set off a shower of sparks. (Pháo hoa bắt đầu tạo ra một vòi hoa).
Ví dụ: She cut off the phone in mid-sentence. (Cô ấy ngắt điện thoại giữa chừng câu nói).
Ví dụ: The game was called off due to heavy rain. (Trận đấu bị hủy do mưa lớn).
Ví dụ: Please turn off the lights when you leave the office. (Vui lòng tắt đèn khi bạn rời khỏi văn phòng).
Ví dụ: They broke off their engagement after a big fight. (Họ đã hủy bỏ hôn ước sau một cuộc cãi nhau lớn).
Ví dụ: The singer carried off the award with grace and humility. (Ca sĩ đã nhận giải thưởng một cách duyên dáng và khiêm tốn).
Ví dụ: He switched off the TV and went to bed. (Anh ấy tắt TV và đi ngủ).
Ví dụ: He was showing off his new car to his friends. (Anh ấy đang khoe chiếc xe mới của mình với bạn bè).
Ví dụ: The thief ran off with the stolen money. (Tên trộm chạy trốn với số tiền đã trộm).
Ví dụ: I'll log off now and go home. (Tôi sẽ thoát hệ thống bây giờ và về nhà).
Ví dụ: She shrugged off the criticism of the crowd. (Cô ấy phớt lờ những lời chỉ trích của đám đông).
Ví dụ: I had to blow off the meeting because I was sick. (Tôi phải hủy bỏ cuộc họp vì tôi bị ốm).
Ví dụ: The doctor told me to ease off on the coffee. (Bác sĩ bảo tôi giảm bớt cà phê).
Ví dụ: The gardener lopped off the dead branches of the tree. (Người làm vườn đã cắt bỏ những cành cây chết).
Ví dụ: They broke off their engagement after a big fight. (Họ đã hủy bỏ hôn ước sau một cuộc cãi nhau lớn).
Ví dụ: The soldiers fought off the enemy attack. (Các binh lính đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù).
Ví dụ: I nodded off in the middle of the lecture. (Tôi ngủ gật giữa chừng bài giảng).
Ví dụ: The plane always took off on time even in holiday. (Chiếc máy bay luôn cất cánh đúng giờ ngay cả trong kỳ nghỉ).
Ví dụ: The team brought off a stunning victory. (Đội đã giành được chiến thắng ngoạn mục).
Ví dụ: I got off the bus at the next stop. (Tôi xuống xe buýt ở trạm tiếp theo).
Ví dụ: I finally paid off all the debt for this apartment. (Cuối cùng tôi đã trả hết nợ cho căn chung cư này).
Ví dụ: The child tore off the wrapping paper. (Đứa trẻ xé toạc giấy bọc quà).
Ví dụ: The bomb went off at midnight. (Cái bom phát nổ lúc nửa đêm).
Ví dụ: I'm putting off studying for my exam. (Tôi đang trì hoãn việc học cho kỳ thi của mình).
Ví dụ: My parents told me off for staying out late. (Bố mẹ tôi mắng tôi vì đi chơi quá khuya).
Ví dụ: The paint came off the wall. (Sơn bong ra khỏi tường).
Ví dụ: Keep off the grass! (Đừng dẫm lên cỏ!).
Ví dụ: The mechanic ripped me off. (Thợ máy đã lừa tôi).
Ví dụ: The police were tipped off about the robbery. (Cảnh sát đã được báo cho biết về vụ cướp).
Ví dụ: I crossed off the item on my to-do list. (Tôi đã gạch bỏ mục đó trong danh sách việc cần làm của mình).
Ví dụ: The opera kicked off at 7pm. (Vở Opera bắt đầu lúc 7 giờ tối).
Ví dụ: My parents sent me off to college in Korea. (Bố mẹ tôi tiễn tôi đi học đại học tại Hàn Quốc).
Ví dụ: The robber knocked off the bank teller. (Tên cướp đã đánh gục nhân viên ngân hàng).
Ví dụ: The painkiller wore off after a few hours. (Thuốc giảm đau đã hết tác dụng sau vài giờ).
Ví dụ: I dozed off in class. (Tôi ngủ gật trong lớp).
Ví dụ: The company laid off 10% of its workforce. (Công ty đã sa thải 10% lực lượng lao động của mình).
Ví dụ: I shaved off my beard. (Tôi đã cạo râu của mình).
Ví dụ: I wiped off the table. (Tôi đã lau sạch bàn).
Ví dụ: The temperature dropped off as you get higher. (Nhiệt độ giảm xuống khi bạn lên cao).
Ví dụ: She lives off her parents' money. (Cô ấy sống bằng tiền của bố mẹ mình).
Ví dụ: The company wrote off the loss as an expense. (Công ty đã xóa bỏ khoản lỗ này như một khoản chi phí).
Các bạn hãy thực hành các bài tập vận dụng Phrasal verbs with Off để có thể nắm rõ kiến thức hơn nhé.
Bài 1: Chọn Phrasal verb with Off thích hợp điền vào chỗ trống
cut off - tell off - switch off - bring off - call off
1. The chef had to _________ a part of the chicken before cooking it.
2. Make sure to __________ the lights before leaving the room.
3. She decided to __________ the meeting due to scheduling conflicts.
4. The teacher had to __________ the disruptive student during the class.
5. Despite the difficulties, they managed to __________ the event successfully.
Bài 2: Chọn Phrasal verb với Off thích hợp điền vào chỗ trống
break off - take off - go off - turn off - tear off
1. The alarm clock will _________ to wake everyone up.
2. Can you please _________ the TV? I want some quiet time.
3. She had to _________ a piece of paper to leave a quick note.
4. The team decided to _________ the negotiations when they reached an impasse.
5. It's important to _________ your shoes before entering the house.
Bài 3: Chọn cụm động từ với Off thích hợp điền vào chỗ trống
bring off - doze off - tear off - call off - kick off - shrug off - lay off - load off - log off - cut off
1. After the long flight, I just want to _________ for a while.
2. The committee had to _________ the event due to bad weather.
3. The manager decided to _________ several employees to cut costs.
4. He tried to _________ the criticism and focus on his work.
5. Please remember to _________ the computer when you're done.
6. The children decided to _________ the extra toppings on their ice cream.
7. The professor had to _________ several chapters from the textbook.
8. The soccer match will _________ at 3 PM.
9. She had to _________ a part of her dress to fit into it.
10. Despite the challenges, they managed to _________ the difficult project.
Bài 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
1. off / the / Please / lights / when / leaving / room / the / switch.
2. She / her / project / successfully / brought / despite / challenges / the / off.
3. a / The / portion / of / chef / cut / fish / the / to / off / prepare.
4. me / the / rip / shoes / you / off / Did / forget / your?
5. I / the / meeting / decided / negotiations / to / the / break / when / an / impasse / reached.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
1. cut off
2. switch off
3. call off
4. tell off
5. bring off
Bài 2:
1. go off
2. turn off
3. tear off
4. break off
5. take off
Bài 3:
1. doze off
2. call off
3. lay off
4. shrug off
5. log off
6. load off
7. cut off
8. kick off
9. tear off
10. bring off
Bài 4:
1. Please switch off the lights when leaving the room.
2. Despite the challenges, she brought off her project successfully.
3. The chef cut off a portion of the fish to prepare.
4. Did you forget to rip off your shoes for me?
5. I decided to break off the meeting when negotiations reached an impasse.
Học các phrasal verb with Off trong bài viết sẽ giúp bạn tăng thêm vốn từ, sử dụng câu linh hoạt hơn và dễ dàng đạt được điểm cao hơn trong các phần thi.
Hãy tiếp tục đồng hành cùng IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức khác trong lộ trình học tiếng Anh và luyện thi IELTS nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ