Phrasal verbs with Up là những cụm động từ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh và trong giao tiếp hàng ngày. Vậy thì còn chần chừ gì nữa mà không lưu ngay những cụm động từ với Up dưới đây để ăn trọn điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
Dưới đây là các Phrasal verb với Up cùng định nghĩa và ví dụ để bạn có thể tự ôn tập tại nhà hiệu quả.
Phrasal verb với Up | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dress up | Mặc quần áo, lên đồ | For the gala event, Michael dressed up in a black suit. (Đến dự sự kiện, Michael diện bộ vest đen.) |
Bring up | Đề cập đến, nói đến, nuôi dạy | In our conversation, Tom brought up the topic of renewable energy. (Trong cuộc trò chuyện của chúng tôi, Tom đã đề cập đến chủ đề năng lượng tái tạo.) |
Build up | Phát triển, tăng thêm, xây dựng | Over time, Jane managed to build up a substantial savings account by budgeting and investing wisely. (Theo thời gian, Jane đã tích lũy được một tài khoản tiết kiệm đáng kể bằng cách lập ngân sách và đầu tư một cách khôn ngoan.) |
Burn up | Đốt sạch, làm ai đó nổi giận, phát cáu | His comments made her burn up with anger. (Những lời nhận xét của anh khiến cô rất giận dữ.) |
Call up | Gọi ai đó đi nhập ngũ, gọi điện cho ai | I tried to call up my friend to discuss the weekend plans, but she didn't answer her phone. (Tôi đã cố gọi điện cho bạn tôi để thảo luận về kế hoạch cuối tuần nhưng cô ấy không trả lời điện thoại.) |
Chop up | Cắt nhỏ | Before adding them to the stir-fry, Sarah decided to chop up the vegetables into bite-sized pieces. (Trước khi thêm chúng vào món xào, Sarah quyết định cắt rau thành từng miếng vừa ăn.) |
Catch up | Bắt kịp với, đuổi kịp với | John has been working hard to catch up on his studies after missing classes due to illness. (John đã làm việc chăm chỉ để bắt kịp việc học của mình sau khi nghỉ học vì bệnh tật.) |
Eat up | Ăn hết tất cả, tiêu thụ | The team was running late for their next game, so they quickly ate up their meals and headed to the field. (Cả đội sắp trễ trận đấu tiếp theo nên họ nhanh chóng ăn xong và tiến ra sân.) |
Take up | Bắt đầu một sở thích, thói quen, đảm nhận một vị trí, công việc | After retirement, John decided to take up painting as a hobby and joined a local art class. (Sau khi nghỉ hưu, John quyết định theo đuổi sở thích vẽ tranh và tham gia một lớp học nghệ thuật ở địa phương.) |
Turn up | Xuất hiện, tăng âm lượng | I was surprised when Sarah turned up at the party; I hadn't seen her in years. (Tôi rất ngạc nhiên khi Sarah xuất hiện tại bữa tiệc; Tôi đã không gặp cô ấy nhiều năm rồi.) |
Show up | Xuất hiện, tham gia | Despite the heavy rain, John promised he would show up at the party to celebrate his friend's birthday. (Bất chấp trời mưa to, John hứa sẽ có mặt tại bữa tiệc để chúc mừng sinh nhật bạn mình.) |
Make up | Bịa ra, quyết định, trang điểm | Sarah decided to make up a story to explain why she was late for the meeting. (Sarah quyết định bịa ra một câu chuyện để giải thích lý do tại sao cô ấy đến cuộc họp muộn.) |
Set up | Chuẩn bị, thành lập, sắp xếp | John decided to set up a new company focused on renewable energy solutions. (John quyết định thành lập một công ty mới tập trung vào các giải pháp năng lượng tái tạo.) |
Look up | Tra cứu | I need to look up the address of the restaurant before we leave for dinner tonight. (Tôi cần tra cứu địa chỉ của nhà hàng trước khi chúng ta đi ăn tối tối nay.) |
End up | Cuối cùng, rốt cuộc | If you continue to neglect your responsibilities, you'll end up facing serious consequences. (Nếu tiếp tục lơ là trách nhiệm của mình, bạn sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng.) |
Hang up | Dập máy | As soon as she realized it was a wrong number, she decided to hang up the phone. (Ngay khi nhận ra mình nhầm số, cô quyết định cúp máy.) |
Cheer up | Làm ai đó vui lên | After hearing about her friend's tough day, Sarah tried to cheer her up by taking her out for ice cream. (Sau khi nghe về một ngày khó khăn của bạn mình, Sarah đã cố gắng làm bạn vui lên bằng cách đưa bạn đi ăn kem.) |
Freshen up | Làm tươi mới, thay đổi bề ngoài | To freshen up the living room, Emily decided to rearrange the furniture and add some new decorative elements. (Để làm mới phòng khách, Emily quyết định sắp xếp lại đồ nội thất và thêm một số chi tiết trang trí mới.) |
Pile up | Chất đống | Books, papers, and other items started to pile up on my desk, making it difficult to find things. (Sách, giấy tờ và các vật dụng khác bắt đầu chất đống trên bàn của tôi, khiến việc tìm kiếm đồ đạc trở nên khó khăn.) |
Break up | Chia tay, làm vỡ | After months of disagreements, Tom and Jane decided to break up. (Sau nhiều tháng bất đồng quan điểm, Tom và Jane quyết định chia tay.) |
Go up | Tăng lên | Due to high demand, the prices of goods and services are expected to go up next month. (Do nhu cầu tăng cao nên giá hàng hóa, dịch vụ dự kiến sẽ tăng trong tháng tới.) |
Put up | Lắp đặt, trưng bày, chịu đựng | The museum will put up an exhibition featuring artworks from renowned artists. (Bảo tàng sẽ tổ chức một cuộc triển lãm trưng bày các tác phẩm nghệ thuật của các nghệ sĩ nổi tiếng.) |
Keep up | Bắt kịp với | To stay competitive in the industry, it's essential to keep up with the latest trends and technologies. (Để duy trì tính cạnh tranh trong ngành, điều cần thiết là phải theo kịp các xu hướng và công nghệ mới nhất.) |
Back up | Ủng hộ, tạo bản sao | I'll back up my colleague's proposal during the meeting because I believe it's a good idea. (Tôi sẽ ủng hộ đề xuất của đồng nghiệp trong cuộc họp vì tôi tin đó là một ý tưởng hay.) |
Blow up | Nổ tung | If you don't fix that gas leak, the entire house could blow up. (Nếu bạn không sửa chỗ rò rỉ gas đó, toàn bộ ngôi nhà có thể nổ tung.) |
Line up | Xếp hàng | The students were asked to line up outside the classroom before entering. (Học sinh được yêu cầu xếp hàng bên ngoài lớp học trước khi vào lớp.) |
Give up | Từ bỏ | The team was losing the game, but they refused to give up and fought until the end. (Đội đã thua trận nhưng họ không chịu bỏ cuộc và chiến đấu đến cùng.) |
Pick up | Nhặt lên, nhận lấy | He can pick up a guitar and play any song. (Anh ấy có thể cầm một cây đàn guitar và chơi bất kỳ bài hát nào.) |
Điền cụm động từ với Up phù hợp vào chỗ trống
1. She decided to ______________ (give up / hang up / set up) smoking for her health.
2. Can you ____________ (turn up / look up / go up) the volume on the TV? I can't hear it well.
3. The kids were excited to ___________ (stay up / put up / break up) late to watch the fireworks.
4. I need to _____________ (pick up / take up / fill up) my dry cleaning on the way home.
5. The company plans to ____________ (build up / clear up / end up) its inventory before the sale.
6. Can you ________ (back up / take up / line up) the files on the server? We might need them later.
7. During the marathon, Sarah tried her best to ______________ (turn up / keep up / burn up) with the lead runners.
8. The coach gave a motivational speech to the team to _______ them ______ (pick up / blow up / cheer up) after a series of losses.
9. If you're not sure about the meaning of a word, you can ________ it ________ (back up / look up / pile up) in the dictionary.
10. Jane likes to ___________ (make up / take up / show up) her face with lipstick, mascara, and blush before going out for the evening.
11. Sarah plans to ____________ (cheer up / make up / take up) more responsibilities at work to demonstrate her leadership skills and dedication.
12. I hope you can ______________ (build up / show up / catch up) to my birthday party next week.
Đáp án:
1. give up
2. turn up
3. stay up
4. pick up
5. build up
6. back up
7. keep up
8. cheer up
9. look up
10. make up
11. take up
12. show up
Trên đây là các Phrasal verbs with Up phổ biến bạn nên học thuộc để chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi thực chiến sắp tới. Các bạn nhớ ghi chép lại và làm bài tập thực hành để ghi nhớ các cụm động từ với Up nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ