Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
10 phrasal verb with set giúp bạn level up vốn từ vựng
Nội dung

10 phrasal verb with set giúp bạn level up vốn từ vựng

Post Thumbnail

Set là động có thể kết hợp với nhiều giới từ trong Tiếng Anh để tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa khác nhau.

Bài viết này sẽ tổng hợp 10 phrasal verb with Set phổ biến nhất kèm ý nghĩa và các ví dụ cụ thể, đồng thời gợi ý cách vẽ sơ đồ tư duy cụm động từ với Set để các bạn tham khảo nhé.

Top 10 Phrasal Verbs with Set
Top 10 Phrasal Verbs with Set

1. Phrasal verbs with Set thường được sử dụng trong ngữ cảnh nào?

Các cụm động từ với Set được sử dụng rất linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chúng giúp tăng thêm chiều sâu và sắc thái cho giao tiếp tiếng Anh.

1.1. Ý nghĩa của cụm động từ với Set trong câu

Phrasal verb với Set thường được sử dụng trong cả môi trường trang trọng, văn bản hay giao tiếp. Do có thể phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau nên chúng sẽ hỗ trợ ý muốn diễn đạt của bạn một cách rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • He started the project with a well-thought-out plan.

=> He set about the project with a well-thought-out plan. (Anh ấy bắt đầu dự án với một kế hoạch được cân nhắc kỹ lưỡng): Set about thể hiện rõ hơn quá trình chủ thể bắt đầu dự án khi đã được suy nghĩ kỹ lượng.

  • She started a new business.

=> She set up a new business. (Cô ấy thành lập một doanh nghiệp mới): Set up làm rõ hơn quá trình bắt đầu và tổ chức doanh nghiệp mới của chủ thể.

1.2. Các bước giúp bạn sử dụng đúng Phrasal verbs với Set

Để bạn có thể sử dụng đúng các Set phrasal verbs, IELTS LangGo gợi ý bạn thực hiện theo quy trình sau:

Bước 1: Nắm vững cả ý nghĩa chính và ý nghĩa phụ của từng cụm động từ với Set

Bước 2: Xác định ngữ cảnh, từ đó phân biệt giữa các ý nghĩa của Set phrasal verbs để chọn lựa đúng ý nghĩa cho ngữ cảnh cụ thể.

Bước 3: Xem xét cấu trúc ngữ pháp để sử dụng đúng các cụm động từ

Bước 4: Kiểm tra tính phù hợp trong ngữ cảnh cụ thể của câu. Đảm bảo rằng nó không chỉ đúng ngữ cảnh mà còn phản ánh đúng ý muốn diễn đạt của bạn.

Bước 5: Tránh lạm dụng, lặp lại 1 phrasal verb với Set trong một đoạn văn.

2. 10 phrasal verb with set bạn cần biết để level up trình độ tiếng Anh

Dưới đây là top 10 cụm động từ với Set thông dụng nhất đi kèm với cách sử dụng giúp bạn level up trình từ vựng của mình đó. Cùng học ngay nhé.

Các phrasal verb with set thông dụng nhất
Các phrasal verb with set thông dụng nhất

2.1. Set off

Ý nghĩa: bắt đầu, báo động, rung chuông, kích hoạt, ảnh hưởng

Đây là một cụm động từ được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

  • The loud noise from the fireworks will set off car alarms in the neighborhood. (Tiếng ồn lớn từ pháo hoa sẽ kích hoạt chuông báo động của ô tô trong khu vực lân cận.)
  • His comment managed to set off a heated argument among the group. (Lời nhận xét của anh đã gây ra một cuộc tranh cãi nảy lửa trong nhóm.)
  • Don't let a minor issue set off your entire day. (Đừng để một vấn đề nhỏ ảnh hưởng đến cả ngày của bạn.)

2.2. Set in

Ý nghĩa: Bắt đầu và có vẻ sẽ tiếp tục duy trì

Phrasal verb Set in thường sử dụng để nói về thời tiết, tình trạng tâm lý, hoặc sự thay đổi.

Ví dụ:

  • Winter has begun to set in, and the temperatures are dropping. (Mùa đông đã bắt đầu đến, nhiệt độ đang giảm dần.)
  • After a few minutes, a sense of reality began to set in. (Sau vài phút, cảm giác thực tế bắt đầu xuất hiện.)
  • The feeling of disappointment started to set in as they realized their plans wouldn't work. (Cảm giác thất vọng bắt đầu ập đến khi họ nhận ra kế hoạch của mình sẽ không thành công.)

2.3. Set aside

Ý nghĩa: Để dành, dành riêng cái gì

Cấu trúc Set something aside thường sử dụng khi bạn giữ một phần của thời gian, tiền bạc, hoặc tài nguyên cho mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • It's important to set aside time for relaxation and self-care. (Điều quan trọng là dành thời gian để thư giãn và chăm sóc bản thân.)
  • She decided to set aside some money each month for future travels. (Cô quyết định dành ra một số tiền mỗi tháng cho những chuyến du lịch trong tương lai.)
  • Let's set aside our differences and focus on finding a solution. (Hãy đặt sự khác biệt của chúng ta sang một bên và tập trung tìm giải pháp.)

2.4. Set down

Ý nghĩa: Ghi chép, đặt xuống

Set something down được dùng với ý nghĩa là ghi lại thông tin nào đó hoặc đặt cái gì đó xuống trên một bề mặt.

Ví dụ:

  • He carefully set down the fragile glass on the table. (Anh cẩn thận đặt chiếc ly dễ vỡ xuống bàn.)
  • The author decided to set down his thoughts in a journal. (Tác giả quyết định ghi lại những suy nghĩ của mình trong nhật ký.)
  • The airplane began to set down on the runway after a long flight. (Máy bay bắt đầu hạ cánh trên đường băng sau một chuyến bay dài.)

2.5. Set up

Ý nghĩa: Thiết lập, tổ chức

Phrasal verb Set up thường được dùng trong 3 cấu trúc dưới đây:

Cấu trúc của Set up
Cấu trúc của Set up

Ví dụ:

  • She decided to set up her own business after years of working for others. (Cô quyết định thành lập doanh nghiệp riêng của mình sau nhiều năm làm việc cho người khác.)
  • They helped him set up the equipment for the event. (Họ đã giúp anh ấy chuẩn bị trang thiết bị cho sự kiện này.)
  • It took a while to set up the computer software correctly. (Phải mất một thời gian để thiết lập phần mềm máy tính một cách chính xác.)

2.6. Set out

Ý nghĩa: Xuất phát, bắt đầu một hành trình hoặc dự án hoặc tổ chức sắp xếp gì đó

Ví dụ:

  • They set out on a journey to explore the remote countryside. (Họ bắt đầu cuộc hành trình khám phá vùng quê xa xôi.)
  • Before you start a project, it's crucial to set out clear goals. (Trước khi bạn bắt đầu một dự án, điều quan trọng là phải đặt ra các mục tiêu rõ ràng.)
  • The team set out to achieve a new world record in the competition. (Đội đặt mục tiêu đạt được kỷ lục thế giới mới trong cuộc thi.)

2.7. Set about

Ý nghĩa: Bắt đầu

Cấu trúc Set about something thường được sử dụng với ý nghĩa là bắt đầu làm một công việc, một dự án, hoặc giải quyết một vấn đề.

Ví dụ:

  • They quickly set about organizing the event once they received approval. (Họ nhanh chóng bắt đầu tổ chức sự kiện sau khi nhận được sự chấp thuận.)
  • It's time to set about tackling the challenges that lie ahead. (Đã đến lúc bắt đầu giải quyết những thách thức phía trước.)
  • After brainstorming, they set about implementing their innovative ideas. (Sau khi động não, họ bắt đầu thực hiện những ý tưởng sáng tạo của mình.)

2.8. Set on

Ý nghĩa: Phrasal verb Set on/upon someone mang nghĩa là tấn công ai đó một cách bất ngờ

Ví dụ:

  • The man threatened to set his dogs on the thief. (Người đàn ông đe dọa sẽ thả chó tấn công kẻ trộm.)
  • The victim was set upon by a tiger. (Nạn nhân bị hổ tấn công.)

2.9. Set back

Ý nghĩa: Làm trì hoãn, gây trở ngại

Cụm động từ Set back được sử dụng để diễn tả một sự kiện không mong muốn làm chậm tiến trình hoặc gây rủi ro. Đây là một phrasal verb với Set có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau:

Cấu trúc với Set back
Cấu trúc với Set back

Ví dụ:

  • The unexpected weather conditions set back the construction schedule. (Điều kiện thời tiết bất ngờ khiến tiến độ thi công bị lùi lại.)
  • A technical issue can sometimes set back the completion of a software development project. (Một vấn đề kỹ thuật đôi khi có thể cản trở việc hoàn thành một dự án phát triển phần mềm.)

2.10. Set forth

Ý nghĩa: Mô tả, trình bày một cách rõ ràng

Phrasal verb Set forth (something) thường sử dụng khi giới thiệu hoặc mô tả một ý kiến, kế hoạch, hoặc luật lệ.

Ví dụ:

  • The committee decided to set forth a new set of guidelines for the project. (Ủy ban đã quyết định đưa ra một bộ hướng dẫn mới cho dự án.)
  • The lawyer set forth the key arguments in the opening statement of the trial. (Luật sư đưa ra những lập luận chính trong lời phát biểu mở đầu phiên tòa.)

3. Gợi ý mẫu Mindmap Phrasal verb với Set

Theo nghiên cứu Mindmap hay còn gọi là sơ đồ tư duy là cách học vô cùng hiệu quả và giúp người học hệ thống được kiến thức rõ ràng nhất.

Vì vậy hãy cùng IELTS LangGo hệ thống các kiến thức vừa học ở trên về các phrasal verbs with Set theo sơ đồ tư duy nhé!

Sơ đồ tư suy về phrasal verb with set
Sơ đồ tư suy về phrasal verb with set

4. Bài tập thực hành cụm động từ với Set

Bài tập thực hành với các phrasal verb with set sẽ giúp bạn củng cố lại kiến thức vừa học ở trên. Hãy làm thật kỹ và vận dụng kiến thức ở phần 1 để làm sao cho đúng nhé!

Bài 1: Điền phrasal verb with set thích hợp vào chỗ trống

1. We need to _________ a meeting to discuss the project.

2. Despite the challenges, they are determined to _________ the new business.

3. The unexpected problems _________ the progress of the construction project.

4. Let's _________ finding a solution to this difficult problem

5. The CEO _________ the company's new strategic plan during the annual meeting, outlining the goals and initiatives for the upcoming year.

Bài 2: Chọn câu phù hợp cho từng cụm động từ với set

1.    Set up

2.    Set in

3.    Set aside

4.    Set back

5.    Set about

a. To establish or create something.

b. To reserve or save something for a particular purpose.

c. To begin or start a journey.

d. To cause a delay or hindrance.

e. To start positively

 ĐÁP ÁN

Bài 1:

1. set up

2. set up

3. set back

4. set about

5. set forth

Bài 2:

1 - a

2 - c

3 - b

4 - d

5 - e

Như vậy,  IELTS LangGo đã tổng hợp và liệt kê chi tiết 10 Phrasal verb with set thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể cho từng ngữ cảnh.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng để học Tiếng Anh ngày một tốt hơn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ