Trong tiếng Anh, Useful là một từ quen thuộc, thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó hữu ích hoặc có ích. Tuy nhiên, để sử dụng Useful một cách chính xác trong câu, bạn cần biết cách sử dụng giới từ phù hợp.
Hãy cùng khám phá xem Useful đi với giới từ gì cùng với các cấu trúc idioms và collocations thông dụng với Useful để sử dụng từ này một cách hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Trước tiên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem Useful có nghĩa là gì và các word family thường gặp của Useful nhé.
Useful là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là hữu ích/có ích thường được dùng để miêu tả một điều gì đó có giá trị và có thể được dùng để giải quyết vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
Một vật, ý tưởng, hoặc hành động đi cùng Useful thường mang ý nghĩa là vật/ý tưởng/hành động đó có khả năng giúp ích hoặc mang lại lợi ích trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Dưới đây là một số word family của thông dụng của Useful:
Word family | Ý nghĩa | Ví dụ |
Usefully (adv) | một cách hữu ích, một cách có ích | She answered the question usefully, providing helpful information. (Cô ấy đã trả lời câu hỏi rất đúng, cung cấp thông tin vô cùng bổ ích.) |
Usefulness (n) | tính hữu ích | The usefulness of this tool cannot be overstated. (Sự vô dụng của công cụ này không hề bị nói quá.) |
Use (v) | sử dụng | You can use this tool to fix the problem. (Bạn có thể sử dụng công cụ này để sửa chữa chỗ bị hỏng.) |
Usable (adj) | có thể sử dụng được | This old computer is still usable for basic tasks. (Chiếc máy tính cũ này vẫn hữu ích cho các task cơ bản.) |
Unusable (adj) | không thể sử dụng được | The phone was so damaged that it became unusable. (Chiếc điện thoại đã bị hỏng đến mức không thể dùng được.) |
Usage (n) | cách sử dụng | Proper usage of this equipment is crucial for safety. (Việc sử dụng đúng cách thiết bị này rất quan trọng để đảm bảo an toàn.) |
Từ Useful thường đi kèm với các giới từ TO, FOR, IN, AS. Sau đây chúng ta sẽ cùng phân tích cách sử dụng của từng cấu trúc Useful + giới từ nhé.
Cấu trúc Useful to sb thường được dùng để chỉ rõ đối tượng mà cái gì đó có ích.
Công thức:
Be useful to somebody
Ví dụ:
Cấu trúc Useful for sb/sth thường được sử dụng khi chúng ta muốn chỉ rõ mục đích hoặc lợi ích của cái gì đó.
Công thức:
Be useful for something/somebody
Be useful for doing something
Ví dụ:
Cấu trúc Be Useful in V-ing/N thường được sử dụng để mô tả sự hữu ích hoặc tính hữu ích của một cái gì đó trong một tình huống cụ thể hoặc lĩnh vực nào đó.
Công thức:
Be useful in something/doing something
Ví dụ:
Useful as sth thường được sử dụng để nói về một vật hữu ích như là gì đó hoặc có công dụng tương tự gì đó
Công thức:
Be useful as something
Ví dụ:
Sau khi hiểu rõ Useful đi với giới từ gì, các bạn cùng học thêm các idioms và collocations thường đi với Useful để gia tăng vốn từ vựng của mình nhé.
Ví dụ: Sarah lent a useful hand in organizing the event. (Sarah đã hỗ trợ việc tổ chức sự kiện.)
Ví dụ: His advice on fixing the computer was as useful as a chocolate teapot. (Lời khuyên của anh ấy trong việc sửa máy tính là vô dụng.)
Ví dụ: The new software is as useful as a Swiss army knife, with features for every task. (Phần mềm mới rất hữu ích với các tính năng cho các đầu mục công việc.)
Ví dụ: His comments during the meeting were about as useful as a screen door on a submarine. (Bình luận của anh ấy trong suốt buổi họp là điều không cần thiết.)
Ví dụ: His suggestions for improving efficiency were about as useful as tits on a bull. (Những đề xuất của ông nhằm nâng cao hiệu quả không hề có ích.)
Dưới đây là một số collocations phổ biến đi với Useful. Những collocations này thường được sử dụng để mô tả hoặc đề cập đến mức độ hữu ích của một cái gì đó trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ: The book contains a lot of useful information about gardening. (Cuốn sách này có rất nhiều thông tin hữu ích về làm vườn.)
Ví dụ: The calculator is a useful tool for solving mathematical problems. (Máy tính là một công cụ hữu dụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến tính toán.)
Ví dụ: The internet is a useful resource for finding information quickly. (Internet là nguồn hữu ích để tìm kiếm thông tin nhanh chóng.)
Ví dụ: Learning a second language is a useful skill for traveling abroad. (Học ngôn ngữ thứ 2 là một kỹ năng hữu ích để đi du lịch nước ngoài.)
Ví dụ: His father gave him some useful advice before starting his new job. (Bố anh ấy đưa cho anh ấy vài lời khuyên hữu ích trước khi bắt đầu công việc mới.)
Ví dụ: The coach taught the players some useful techniques for improving their game. (Huấn luyện viên dạy vận động viên một vài kỹ năng hữu ích để nâng cao trình độ của họ.)
Ví dụ: She shared some useful tips for saving money on groceries. (Cô ấy chia sẻ một vài mẹo hữu ích để tiết kiệm tiền tại cửa hàng tiện lợi.)
Ví dụ: Developing a budget is a useful strategy for managing finances. (Phát triển một mục tiêu là chiến lược hữu ích để quản lý tài chính.)
Useful có khá nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong Tiếng Anh, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu những từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường gặp với Useful là gì ngay sau đây.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Useful thường gặp và ví dụ:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Beneficial | Exercise is beneficial for both physical and mental health. (Tập thể dụng rất có lợi cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.) |
Valuable | His experience as a project manager is valuable to the team. (Kinh nghiệm làm quản lý dự án của anh ấy rất có giá trị đối với nhóm.) |
Handy | Having a Swiss Army knife is handy when you need a tool for different tasks. (Có 1 con dao Swiss Army rất hữu ích khi bạn cần 1 công cụ cho các việc khác.) |
Practical | The new software has practical features that make it easier to use. (Phần mềm mới có các tính năng hữu ích làm nó sử dụng dễ dàng hơn.) |
Effective | Regular exercise is effective in reducing stress levels. (Tập thể dụng thường xuyên rất hữu ích trong việc giảm căng thẳng.) |
Functional | This smartphone has many functional features that enhance productivity (Điện thoại thông minh này có rất nhiều tính năng hữu dụng để cải thiện năng suất.) |
Productive | Attending the workshop was a productive use of my time (Tham gia workshop là một khoảng thời gian rất hữu ích của tôi.) |
Advantageous | Learning a second language can be advantageous for your career prospects. (Học ngôn ngữ hai có thể rất hữu ích cho công việc của bạn.) |
Helpful | The instructions provided were helpful in assembling the furniture. (Hướng dẫn đã được cung cấp rất hữu ích trong việc lắp ráp nội thất.) |
Profitable | Investing in stocks can be profitable if done wisely. (Đầu tư vào cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận nếu được thực hiện một cách khôn ngoan.) |
Sau khi nắm được các từ đồng nghĩa, chúng ta cùng học một số từ trái nghĩa với Useful nhé.
Từ trái nghĩa | Ví dụ |
Useless | The broken laptop is useless and needs to be replaced. (Chiếc laptop hỏng này rất vô dụng và cần được thay thế.) |
Ineffective | Trying to fix the leak without proper tools proved to be ineffective. (Cố gắng sửa chỗ bị hỏng mà không có công cụ cho thấy sự không hiệu quả.) |
Worthless | After the flood, most of the items in the basement were deemed worthless. (Sau trận lũ lụt, đa số vật dụng trong tầng hầm đều trở lên vô dụng.) |
Inefficient | The old air conditioning system is inefficient and needs to be upgraded. (Hệ thống điều hòa cũ không còn hiệu quả và cần được nâng cấp) |
Pointless | Continuing the argument seems pointless as neither party is willing to compromise. (Tiếp tục cuộc tranh luật dường như là vô nghĩa vì không bên nào sẵn sàng thỏa hiệp.) |
Unproductive | Spending hours on social media can be unproductive if not managed properly. (Lãng phí hàng giờ đồng hồ vào mạng xã hội có thể không hiệu quả nếu không được sắp xếp đúng cách.) |
Futile | Trying to convince him to change his mind was futile; he remained stubborn. (Cố gắng thuyết phục anh ta thay đổi ý định là vô ích; anh ấy vẫn bướng bỉnh.) |
Counterproductive | Micromanaging employees can be counterproductive and demotivating. (Nhân viên quản lý vi mô có thể phản tác dụng và mất động lực.) |
Unhelpful | His vague instructions were unhelpful in completing the project on time. (Những hướng dẫn mơ hồ của anh ấy không có ích gì trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
Detrimental | Skipping meals can be detrimental to your health in the long run. (Bỏ bữa có thể gây hại cho sức khỏe về lâu dài.) |
Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các giới từ đi cùng với Useful. Hãy làm bài tập và kiểm tra đáp án nhé.
Bài tập: Điền useful + giới từ phù hợp vào chỗ trống
The internet is incredibly __________ finding information quickly.
This new app is extremely __________ keeping track of your daily exercise routine.
The course was very __________ improving my English speaking skills.
Meditation can be highly __________ reducing stress and anxiety.
Proper planning is __________ achieving success in any endeavor.
The new software is incredibly __________ organizing your digital files.
This book is very __________ helping you achieve the IELTS target.
This book is extremely __________ understanding complex mathematical concepts.
useful for
useful for
useful for
useful in
useful for
useful for
useful in
useful for
Useful là một từ tiếng anh rất phổ biến và có tính ứng dụng cao trong rất nhiều ngữ cảnh. Việc hiểu rõ cách dùng và kết hợp Useful cùng với các giới từ sẽ giúp các bạn gia tăng vốn từ vựng khi học tiếng Anh.
IELTS LangGo hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ Useful đi với giới từ gì và cách sử dụng của Useful.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ