Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Solution đi với giới từ gì? Collocations thông dụng với Solution

Nội dung [Hiện]

Solution là danh từ được sử dụng khá phổ biến trong Tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm hết các ý nghĩa của Solution hay Solution đi với giới từ gì.

Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ Solution nghĩa là gì, sau Solution là giới từ gì, đồng thời tổng hợp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các collocation thông dụng với Solution. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!

Solution đi với giới từ gì?
Solution đi với giới từ gì?

1. Ý nghĩa của Solution là gì?

Theo Oxford Learner's Dictionaries, Solution /səˈluː.ʃən/ là một danh từ trong Tiếng Anh, được sử dụng với 2 nghĩa như sau:

Solution (n): Câu trả lời, cách giải quyết cho một vấn đề

Ví dụ:

  • We help him talk through his financial problems but we won't give him any solutions. (Chúng tôi giúp anh ấy giải quyết các vấn đề tài chính nhưng chúng tôi sẽ không đưa ra bất kỳ giải pháp nào cho anh ấy.)
  • There's no clear solution to this matter. (Không có giải pháp rõ ràng cho vấn đề này.)
Solution nghĩa là gì?
Solution là gì trong Tiếng Anh

Solution (n): Hỗn hợp chất lỏng

Ví dụ:

  • The Chemistry teacher is making a solution of salts. (Giáo viên Hóa học đang pha dung dịch muối.)

Solution (n): Đáp án cho một câu đố hoặc một vấn đề trong Toán học

Ví dụ:

  • Finally, she found out the solution of the equation. (Cuối cùng cô đã tìm ra nghiệm của phương trình.)

Word family của Solution

  • Solute (n): chất tan

Ví dụ: People call a substance that is dissolved is solute. (Người ta gọi chất bị hòa tan là chất tan.)

  • Solutionize (v): giải quyết

Ví dụ: Students should be encouraged positively to think and solutionize for that project. (Học sinh nên được khuyến khích tích cực suy nghĩ và đưa ra giải pháp cho dự án đó.)

  • Solvable (adj): có thể giải quyết được

Ví dụ: It could be a type of Math exercise that cannot be solved. (Nó có thể là một dạng bài tập Toán không thể giải được.)

  • Solve (v): gỡ rối

Ví dụ: The police has solved the crime quickly. (Cảnh sát đã giải quyết tội phạm một cách nhanh chóng.)

  • Soluble (adj): có thể hòa tan

Ví dụ: Sugar and salt are soluble in water. (Đường và muối tan trong nước.)

  • Solubility (n): độ hòa tan

Ví dụ: Sugar and salt have a high solubility in water. (Đường và muối có độ hòa tan cao trong nước.)

  • Solvation (n): sự hoà tan

Ví dụ: Solubility forces and liquid structure can be measured directly. (Lực hòa tan và cấu trúc chất lỏng có thể được đo trực tiếp.)

2. Solution đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, Solution đi với giới từ To, For hoặc Of. Cụ thể như sau:

Solution To

Công thức:

Solution to + something

Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh giải pháp mà chúng ta đang tìm kiếm thuộc về vấn đề cụ thể đó.

Ví dụ:

  • Our company can find a solution to the problem for guests. (Công ty chúng tôi có thể tìm ra giải pháp cho vấn đề này cho khách.)
  • Clara is trying to find a solution to the house’s power outage problem. (Clara đang cố gắng tìm giải pháp cho vấn đề mất điện của ngôi nhà.)
  • David finally found a solution to his financial problem. (David cuối cùng đã tìm ra giải pháp cho vấn đề tài chính của mình.)
  • It was up to the company to find a solution to the problem caused by employee shortage. (Công ty phải tìm ra giải pháp cho vấn đề do thiếu nhân viên.)

Solution For

Công thức:

Solution for + something/somebody

Cách dùng: Solution for được sử dụng khi nói về giải pháp cho đối tượng nào đó (người hoặc vật), nhưng không nên dùng khi muốn nói đến giải pháp cho một vấn đề cụ thể nào đó (trường hợp giải pháp cho 1 vấn đến, chúng ta thường dùng giới từ To.)

Ví dụ:

  • Does anyone in the Math class have a solution for number three? (Lớp Toán có ai giải được bài số 3 không?) => “number three” (bài toán số 3) không phải là một vấn đề cụ thể.
  • The solution for Bob is to give up and move on. (Giải pháp dành cho Bob là từ bỏ và bước tiếp.) => “The solution for Bob” thì Bob ở đây là người chứ ko phải 1 vấn đề.

Nguồn tham khảo: https://grammarhow.com/solution-to-or-for-a-problem/

Giải đáp Solution/Find solution đi với giới từ gì
Giải đáp Solution/Find solution đi với giới từ gì

Solution Of

Công thức:

Solution of + something

Cách dùng: Solution of thường đề cập đến một chủ đề khoa học, khi nhấn mạnh giải pháp/đáp án/nghiệm của phương trình,... thuộc về toán học hay dung dịch/chất lỏng trong hóa học.

Ví dụ:

  • That yellow drink is a simple solution of water and sugar. (Thức uống màu vàng đó là một dung dịch đơn giản gồm nước và đường.)
  • Is 2 the solution of the equation x-2=0? (2 có phải là nghiệm của phương trình x-2=0 không?)

3. Một số Collocations thông dụng với Solution

IELTS LangGo sẽ cung cấp một số collocation phổ biến với solution để giúp các bạn sử dụng danh từ một cách linh hoạt trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày.

  • Work out a solution

Ý nghĩa: Nhấn mạnh hành động tìm cách giải quyết một vấn đề hoặc thách thức. Nó liên quan đến việc phân tích dữ liệu, suy nghĩ hoặc xác định các giải pháp tiềm năng một cách có hệ thống và mang tính xây dựng.

Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường được sử dụng trong các mối quan hệ đàm phán hoặc giải quyết xung đột,...

Ví dụ: They need to calm down and work out a solution that meets the requirements of all parties. (Họ cần bình tĩnh và tìm ra giải pháp đáp ứng yêu cầu của tất cả các bên.)

Một số Collocations thông dụng với Solution
Một số Collocations thông dụng với Solution

Implement a solution

Ý nghĩa: Triển khai giải pháp. Cụm từ này nhấn mạnh việc thực hiện một hành động hoặc các hành động cụ thể để giải quyết một vấn đề, đòi hỏi sự hợp tác, kế hoạch, và phân bổ nguồn lực đáng kể.

Ngữ cảnh sử dụng: Liên quan đến quản lý dự án, công nghệ và tổ chức.

Ví dụ: The Marketing team will implement a solution to enhance promoting measures. (Đội ngũ Marketing sẽ thực hiện giải pháp tăng cường các biện pháp quảng bá.)

Propose a solution

Ý nghĩa: Đưa ra một ý tưởng hay kế hoạch mới, có tiềm năng để giải quyết vấn đề hay thách thức hiện tại.

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng trong các buổi lên ý tưởng, thảo luận học thuật,...

Ví dụ: Michael proposed a solution to address the budget shortfall during the meeting. (Michael đề xuất một giải pháp để giải quyết tình trạng thiếu hụt ngân sách trong cuộc họp.)

Immediate solution

Ý nghĩa: Đề cập đến một giải pháp được triển khai/cung cấp để giải quyết một vấn đề cấp bách hoặc quan trọng.

Ngữ cảnh sử dụng: Thường được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp, ra quyết định khẩn cấp, liên quan đến việc cung cấp viện trợ hoặc hỗ trợ khẩn cấp cho người cần giúp đỡ.

Ví dụ: The immediate solution in many medical emergencies is to call 911 for assistance. (Giải pháp tức thời trong nhiều trường hợp cấp cứu y tế là gọi 911 để được hỗ trợ.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Solution

Để mở rộng vốn từ và cách diễn đạt, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Solution dưới đây nhé!

Solution Synonyms

  • Answer: câu trả lời

Ví dụ: They're still waiting for an answer from him. (Họ vẫn đang chờ câu trả lời từ anh ấy.)

  • Explanation: sự giải trình

Ví dụ: My manager doesn't offer a satisfactory explanation for his decision. (Người quản lý của tôi không đưa ra lời giải thích thỏa đáng cho quyết định của mình.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Solution

  • Clarification: sự làm rõ ràng

Ví dụ: They will request clarification on what constitutes a serious threat to their health. (Họ sẽ yêu cầu làm rõ điều gì tạo nên mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe của họ.)

  • Resolution: nghị quyết, quyết tâm

Ví dụ: She lacked the resolution to get through Economics university. (Cô ấy thiếu quyết tâm để đỗ vào trường đại học Kinh tế.)

  • Response: sự phản hồi, phản ứng

Ví dụ: Thank you for your polite response. (Cảm ơn bạn đã phản hồi một cách lịch sự.)

  • Rejoinder: lời đáp lại

Our teacher gave a surprising rejoinder to a question on number eight. (Giáo viên của chúng tôi đã đưa ra một câu trả lời đáng ngạc nhiên cho câu hỏi số tám.)

Solution Antonyms

  • Doubt: sự nghi ngờ

Ví dụ: He's having doubts about Na's ability to do the tasks. (Anh ấy đang nghi ngờ về khả năng thực hiện nhiệm vụ của Na.)

  • Question: nghi vấn, câu hỏi

Ví dụ: There is no question as to whose fault it was. (Không có câu hỏi nào về việc đó là lỗi của ai.)

  • Trouble: rắc rối

Ví dụ: The trouble began when my friend came to live with her family. (Rắc rối bắt đầu khi bạn tôi đến sống cùng gia đình cô ấy.)

5. Bài tập cách dùng Solution - có đáp án

Bài 1: Điền giới từ (of, to, for) vào chỗ trống sau

  1. The solution ________ this strategic problem is not simple.

  2. We suggested many possible solutions ________ them.

  3. That blue color is a simple solution ________ soda and sugar.

  4. The math teacher showed our class a solution ________ question number two.

  5. Jane found a perfect solution ________ her work problem.

Bài 2: Điền các collocation với Solution trên vào chỗ trống

  1. No one has been able to ___________ that meets everyone's needs.

  2. They needed an ___________ to ensure stability during the public opinion's crisis.

  3. The management decided to ___________ and launch new food products.

  4. Our engineering team is trying to ___________ to solve the problem of frequent mechanical problems.

  5. The marketing analyst proposed a ___________ to cut promotion costs.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. to

  2. for

  3. of

  4. for

  5. to

Bài 2

  1. propose a solution

  2. immediate solution

  3. implement a solution

  4. work out a solution

  5. feasible solution

Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp được Solution đi với giới từ gì, các ý nghĩa của Solution cũng như bỏ túi các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và collocation đi với Solution. Chúc bạn học tập thật tốt và đạt điểm cao trong các kỳ thi sắp tới nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ