Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Result đi với giới từ gì? 5 cấu trúc Result thông dụng nhất

Post Thumbnail

Result là từ vựng được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh với vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ Result đi với giới từ gì hay Result được dùng với các ý nghĩa nào.

Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết Result là gì và có thể kết hợp với các giới từ nào qua bài viết dưới đây nhé.

Giải đáp Result đi với giới từ gì?
Giải đáp Result đi với giới từ gì?

1. Ý nghĩa của Result là gì?

Theo từ điển Cambridge, Result /rɪˈzʌlt/ vừa là danh từ, vừa là động từ trong Tiếng Anh.

Danh từ Result

Khi đóng vai trò là một danh từ, Result được dùng với các ý nghĩa sau:

Result (n): Kết quả của điều gì đó

Ví dụ:

  • They were too late, as a result, they missed their meeting. (Họ đã đến quá muộn, kết quả là họ đã bỏ lỡ cuộc họp.)
  • We attempted to fix the problem with disastrous results. (Chúng tôi đã cố gắng khắc phục sự cố nhưng nhận được kết quả thảm hại)

Result (n): Kết quả/hiệu ứng tốt

Ví dụ:

  • The media company spent more budget on online advertising and they are starting to see the results. (Công ty truyền thông đã chi nhiều ngân sách hơn cho quảng cáo trực tuyến và họ bắt đầu thấy kết quả.)
  • This gold prize was a unexpected result for my team. (Giải vàng này là một kết quả ngoài mong đợi của đội tôi.)
Giải đáp Result nghĩa là gì?
Giải đáp Result nghĩa là gì?

Result (n): Thông tin nhận được từ một cái gì đó như thí nghiệm khoa học hoặc xét nghiệm y tế hoặc Điểm bạn nhận được sau khi làm bài kiểm tra

Ví dụ:

  • The results of the research are quite positive. (Kết quả của nghiên cứu này khá tích cực.)
  • When do they get their IELTS exam results? (Khi nào họ nhận được kết quả thi IELTS?)

Lưu ý:

Khi danh từ Result mang ý nghĩa như kết quả nghiên cứu/bài kiểm tra, hay số liệu từ các cuộc khảo sát,... thì nó luôn được dùng ở dạng số nhiều.

Ví dụ: The doctor will help you explain your medical results next week. (Bác sĩ sẽ giúp bạn giải thích kết quả khám bệnh vào tuần tới.)

Động từ Result (v)

Khi là động từ, Result mang nghĩa là gây ra, dẫn đến cái gì đó

Ví dụ:

  • A prolonged drought could result in crop failure. (Hạn hán kéo dài có thể dẫn đến mất mùa.)
  • Staff were not fully prepared for the meeting, and problems resulted. (Các nhân viên đã không chuẩn bị đầy đủ cho cuộc họp và dẫn đến nhiều vấn đề.)

2. Result đi với giới từ gì?

Như đã đề cập ở trên, Result vừa là danh từ, vừa là động từ và với mỗi vai trò, Result lại có thể kết hợp với các giới từ khác nhau. IELTS LangGo sẽ đi vào chi tiết ngay sau đây.

2.1. Động từ Result đi với giới từ gì?

Khi là động từ, Result đi với giới từ IN hoặc FROM. Cụ thể:

Result in

Ý nghĩa: Gây ra hay dẫn đến một kết quả nào đó

Công thức:

S + result in + something

Ví dụ:

  • Unhealthy junk foods can result in a variety of serious digestive system problems. (Đồ ăn vặt không lành mạnh có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng về hệ tiêu hóa.)
  • All member's hard dedication resulted in the club’s quick growth. (Sự cống hiến hết mình của tất cả các thành viên đã giúp câu lạc bộ phát triển nhanh chóng.)
Động từ Result đi với giới từ gì
Động từ Result đi với giới từ gì

Result from

Ý nghĩa: Điều gì hoặc cái gì là kết quả của điều gì hoặc cái gì khác

Công thức:

S + result from + something

Ví dụ:

  • The employees’ effective projects resulted from their consistent effort. (Các dự án hiệu quả của nhân viên là kết quả của sự nỗ lực không ngừng của họ.)
  • Her difficulty in talking results from her childhood illness. (Khó khăn trong việc nói chuyện của cô là do căn bệnh thời thơ ấu của cô.)

Xem thêm Phân biệt result in và result from chi tiết dễ hiểu

2.2. Danh từ Result đi với giới từ gì?

Khi là danh từ, Result đi với giới từ OF, AS hoặc WITH. Cụ thể:

Result of

Ý nghĩa: Kết quả của một điều gì đó

Công thức:

S + tobe + (a/an/the) +(adj/adv) + result of something/doing something

Ví dụ:

  • This guidebook is the result of her more than 20 years of teaching and research experience. (Cuốn sách hướng dẫn này là kết quả của hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu của cô ấy.)
  • He was beaten was the result of going out too late without his parent's permission. (Anh ta bị đánh là kết quả của việc đi chơi quá muộn mà không có sự cho phép của bố mẹ.)

As a result

Ý nghĩa: Do đó, bởi vậy

Công thức:

As a result, S + V

Ví dụ: Kim studied very absentmindedly throughout this semester. As a result, she got bad grades. (Kim học rất lơ đãng trong suốt học kỳ này. Kết quả là cô bị điểm kém.)

Ngoài ra, As a result có thể kết hợp với "of + V_ing/cụm danh từ" (không sử dụng dấu câu) để nói về kết quả gây ra do một sự vật/sự việc nào đó.

Ví dụ: Their profits have declined as a result of falling sales in recent months. (Lợi nhuận của họ đã giảm do doanh số bán hàng giảm trong những tháng gần đây.)

With the result that

Ý nghĩa: Kết quả là, dẫn đến hậu quả là

Công thức:

S + V, with the result that + S + V

Ví dụ:

  • Dense fog covers the area, with the result that the flight from Hanoi to Japan will be temporarily postponed. (Sương mù dày đặc bao phủ khu vực dẫn đến chuyến bay từ Hà Nội đi Nhật Bản tạm thời bị hoãn.)
  • I watched movies all night, with the result that I woke up late. (Tôi đã xem phim suốt cả đêm, kết quả là tôi thức dậy muộn.)

3. Một số Collocations thông dụng với Result

Để hiểu rõ ngoài các giới từ thì Result đi với gì nữa, các bạn hãy học thêm một số collocation thông dụng với Result dưới đây:

Một số Collocations thông dụng với Result
Một số Collocations thông dụng với Result

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

accurate result

kết quả chính xác

More analytics from research than this is needed to give accurate results. (Cần nhiều phân tích từ nghiên cứu hơn mức này để đưa ra kết quả chính xác.)

actual result

kết quả thực tế

Computers usually return the actual results of calculations. (Máy tính thường trả về kết quả thực tế của phép tính theo nhiều người.)

analytic result

kết quả phân tích

They finally show their analytic result after a period of time. (Cuối cùng họ cũng hiển thị kết quả phân tích của mình sau một khoảng thời gian.)

desired result

 

kết quả như ý

This gold award is the desired result. (Giải thưởng vàng này là kết quả mong muốn.)

consistent result

 

kết quả nhất quán

Your efforts are not yielding consistent results. (Những nỗ lực của bạn không mang lại kết quả nhất quán.)

excellent result

kết quả tuyệt vời

We really thought we achieved excellent results in that competition. (Chúng tôi thực sự nghĩ rằng chúng tôi đã đạt được kết quả xuất sắc trong cuộc thi đó.)

disappointing result

 

kết quả đáng thất vọng

Parents have seen our disappointing results in the school news. (Phụ huynh đã thấy kết quả đáng thất vọng của chúng tôi trên bản tin nhà trường.)

final result

kết quả cuối cùng

This file of output is our final result of meeting. (Tệp đầu ra này là kết quả cuối cùng của cuộc họp của chúng tôi.)

immediate result

kết quả ngay lập tức

A lack of seats of this workshop was the immediate result. (Kết quả ngay lập tức là thiếu chỗ ngồi trong hội thảo này.)

initial result

kết quả ban đầu

The initial result of an intermittent fasting diet is weight loss due to fat loss. (Kết quả ban đầu của chế độ ăn kiêng nhịn ăn gián đoạn là giảm cân do mất chất béo.)

positive result

kết quả tích cực

The negotiations have had a positive result. (Cuộc đàm phán đã có kết quả tích cực.)

reported result

kết quả được báo cáo

Reported results from that test are not directly comparable. (Kết quả được báo cáo từ thử nghiệm đó không thể so sánh trực tiếp.)

Để giúp bạn sử dụng linh hoạt và chính xác, ngoài các cấu trúc Result + giới từ, IELTS LangGo sẽ tổng hợp một số động từ, tính từ, trạng từ đi với collocation của Results để diễn tả kết quả sự việc một cách chi tiết hơn.

Động từ

  • Achieve (v): Hoàn thành, đạt được
  • Yield (v): Mang lại, đem lại

Ví dụ: If our market research has yielded good results, our new product has been successful. (Nếu nghiên cứu thị trường của chúng tôi mang lại kết quả tốt thì sản phẩm mới của chúng tôi đã thành công.)

Tính từ

  • Positive (adj): Tích cực
  • Disappointing (adj): Đáng thất vọng
  • Real (adj): Tính thực tế

Ví dụ: No matter how hard we studied all day, we still got disappointing results on the last test. (Dù chúng tôi có học chăm chỉ cả ngày thế nào đi chăng nữa, chúng tôi vẫn nhận được kết quả đáng thất vọng trong bài kiểm tra vừa qua.)

Trạng từ

  • Easily: Dễ dàng
  • Necessarily: Tất yếu, nhất thiết, chắc chắn
  • Quickly: Nhanh chóng

Ví dụ: If she still consumes too many sweets in a day, it can cause quickly result in her rapid weight gain. (Nếu cô ấy vẫn ăn quá nhiều đồ ngọt trong một ngày, nó có thể khiến cô ấy tăng cân nhanh chóng.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Result

Trong một số trường hợp cần đề cập nhiều đến kết quả, việc lặp lại từ Result sẽ khá nhàm chán. Dưới đây là một số gợi ý của IELTS LangGo về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Result để giúp bạn có thể sử dụng linh hoạt hơn:

Từ đồng nghĩa với Result

Nghĩa

Ví dụ

outcome (n)

hậu quả, kết quả

The outcome of the discussion remains uncertain. (Kết quả của cuộc thảo luận vẫn chưa chắc chắn.)

consequence (n)

hậu quả

Her arbitrary decision had negative consequences for her business. (Quyết định tùy tiện của cô đã gây ra hậu quả tiêu cực cho công việc kinh doanh của cô.)

conclusion (n)

kết luận

Launching this new product was a perfect conclusion for their company. (Việc tung ra sản phẩm mới này là một kết luận hoàn hảo cho công ty của họ.)

cause (v)

 

gây ra

Our high award was a cause for celebration. (Giải thưởng cao của chúng tôi là lý do để ăn mừng.)

lead to (v)

dẫn đến

Their carelessness in project led to undesirable consequences. (Sự bất cẩn của họ trong dự án đã dẫn tới những hậu quả không mong muốn.)

Từ trái nghĩa với Result

Nghĩa

Ví dụ

determinant (n)

bản ngã, yếu tố có thể kiểm soát

We find his skill is a critical determinant of his success. (Chúng tôi nhận thấy kỹ năng của anh ấy là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của anh ấy.)

origin (n)

khởi đầu, sự bắt nguồn

It's a book about the unexpected origin of our history. (Đó là một cuốn sách về nguồn gốc bất ngờ của lịch sử chúng ta.)

5. Bài tập Result đi với giới từ gì

Để khắc sâu các kiến thức vừa học và ghi nhớ các giới từ đi với Result, các bạn hãy vận dụng ngay vào làm bài tập thực hành dưới đây nhé.

Bài tập Result đi với giới từ gì
Bài tập Result đi với giới từ gì

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. She worked very neglectfully.______, she got the bad consequence in the last project.

  1. As a result of

  2. Because

  3. As a result

  4. Result of

2. I was too late. ______ I missed the train.

  1. Result of

  2. As a result of

  3. But

  4. As a result

3. I lost my concert ticket._____, I had to give it to the staff.

  1. As a result

  2. With the result that

  3. And

  4. Before

4. In my opinion, severe climate is the _______ a prolonged pollution.

  1. Cause

  2. Result of

  3. As a result of

  4. Because

5. Yesterday, all of us didn't know this schedule, ______we were late for school.

  1. As a result of

  2. As a result

  3. However

  4. With the result that

Bài 2 Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

As a result of             -           result in          -           result from

1. A period of low economic activity will __________ increasing unemployment rate.

2. His current difficulty in communicating __________ unconfidence.

3. __________ of his dishonest behavior, he was banned from our supermarket.

4. Many digestive health problems can __________ unhealthy diet.

ĐÁP ÁN

Bài 1

1. C

2. D

3. A

4. B

5. D

Bài 2

1. result in

2. result from

3. As a result of

4. result from

Việc nắm rõ Result đi với giới từ gì và cách dùng của từng cấu trúc, các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Result sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh linh hoạt và đúng ngữ cảnh hơn. Chúc bạn học tốt nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ