Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Protect đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Nội dung

Protect đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, Protect là từ vựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, để sử dụng một cách chính xác và hiệu quả, chúng ta cần biết các ý nghĩa của Protect là gì, sau Protect là giới từ gì.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp Protect đi với giới từ gì, tổng hợp các word family và từ đồng nghĩa của Protect, cũng như phân biệt cách dùng Protect và Prevent trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay nhé.

1. Ý nghĩa của Protect là gì?

Protect /prəˈtekt/ là một động từ tiếng Anh có nghĩa là bảo vệ, giữ gìn, ngăn chặn sự tổn thất, hại hoặc rủi ro cho cái gì.

Protect nghĩa là gì?
Protect nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • She wears sunscreen to protect her skin from the harmful effects of the sun. (Cô ấy dùng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi những ảnh hưởng xấu từ mặt trời.)
  • The bodyguard's job is to protect the celebrity from any potential threats. (Công việc của vệ sĩ là bảo vệ người nổi tiếng khỏi những sự đe dọa.)

Các word family của Protect

Dưới đây là các word family thường gặp của Protect và ví dụ cụ thể

Word family của Protect

Ý nghĩa

Ví dụ

Protection (n)

Sự bảo vệ

Wearing a helmet provides protection for your head.

(Đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu của bạn)

Protective (adj)

Bảo vệ, đảm bảo an toàn

He wore protective gloves while handling chemicals.

(Anh ấy đeo găng tay bảo hộ trong khi tiếp xúc với các chất hóa học)

Protector (n)

Người hoặc vật bảo vệ

The lion is the protector of its pride.

(Con sư tử là người bảo vệ đàn của nó)

Protectively (adv)

Một cách bảo vệ, đảm bảo an toàn

She held her child protectively in her arms.

(Cô ấy bế con của cô ấy trong tay nhìn rất an toàn.)

Protectable (adj)

Có thể được bảo vệ

The fragile items were carefully wrapped to make them protectable during shipping.

(Các khung đỡ được bảo vệ cẩn thận trong quá trình vận chuyển.)

Protectiveness (n)

Tính bảo vệ

His protectiveness towards his little sister was evident in the way he always looked out for her.

(Sự bảo vệ của anh ấy đối với em gái mình được thể hiện qua cách anh ấy luôn quan tâm đến cô ấy.)

 2. Protect đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Protect có thể đi với giới từ From, Against, With, By. Mỗi cấu trúc Protect + giới từ dùng để diễn tả sự bảo vệ kèm một số thông tin bổ sung khác như cách thức, phương tiện, ...

Chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết từng cấu trúc nhé.

2.1. Protect + from

Cấu trúc Protect from được dùng để nhấn mạnh vào hành động bảo vệ ai đó/cái gì đó khỏi mối đe dọa hoặc tổn thất nào đó

Công thức:

protect (somebody/something/yourself) from something

Ví dụ:

  • Sunscreen helps protect your skin from harmful UV rays. (Kem chống nắng bảo vệ da khỏi tác hại từ tia UV.)
  • The vaccine is designed to protect people from the flu. (Vắc xin được thiết kế để bảo vệ mọi người khỏi bệnh cúm.)

2.2. Protect + against

Cấu trúc Protect against được sử dụng khi muốn diễn đạt việc bảo vệ khỏi các nguy cơ, rủi ro, hoặc mối đe dọa từ bên ngoài.

Công thức:

protect (somebody/something/yourself) against something

Ví dụ:

  • This vaccine helps protect against various infectious diseases. (Loại vắc xin này giúp chống lại đa dạng các loại bệnh khác nhau.)
  • Installing a good antivirus program can protect against computer viruses. (Việc cài đặt một chương trình diệt virus tốt có thể bảo vệ chống lại virus máy tính.)
Protect đi với giới từ gì?
Protect đi với giới từ gì?

2.3. Protect + by

Cấu trúc Protect by: Bảo vệ bằng cách được sử dụng để chỉ ra phương pháp hoặc cách thức cụ thể được sử dụng để bảo vệ. Cấu trúc này thường được dùng ở dạng bị động.

Công thức:

protect (somebody/something) by something

to be protected by something

Ví dụ:

  • We protect the environment by promoting sustainable practices. (Chúng tôi bảo vệ môi trường bằng cách thúc đẩy các hoạt động bền vững.)
  • The artifacts are protected by a glass case in the museum. (Các hiện vật được bảo vệ bởi một tủ kính trong bảo tàng.)

2.4. Protect + with

Cấu trúc Protect with (bảo vệ với) được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào việc sử dụng các phương tiện, công cụ, hoặc lực lượng cụ thể để bảo vệ.

Công thức:

protect (somebody/something) with something

Ví dụ:

  • We protect our community with a dedicated security team. (Chúng tôi bảo vệ cộng đồng của chúng tôi với một đội ngũ bảo vệ chuyên nghiệp.)
  • The soldiers were protected with heavy armor in battle. (Các chiến binh được bảo vệ bằng giáp nặng trong trận chiến.)

3. Các từ đồng nghĩa với Protect trong tiếng Anh

Để tránh lặp từ và paraphrase trong các trường hợp cần thiết, các bạn nên bỏ túi thêm một số Protect synonyms nhé.

Các từ đồng nghĩa của Protect
Các từ đồng nghĩa của Protect

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thường gặp của Protect kèm theo cách sử dụng và ví dụ:

Từ đồng nghĩa

Cách dùng

Ví dụ

Defend

Sử dụng khi nói về hành động bảo vệ hoặc bảo vệ chống lại mối đe dọa hoặc tổn thất.

The soldiers defended the country against invasion.

(Những người lính bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược.)

Secure

Thường được sử dụng khi nói về việc làm cho một cái gì đó an toàn hoặc bảo mật.

We need to secure the premises before leaving for the night.

(Chúng ta cần bảo đảm cơ sở vật chất an toàn trước khi rời đi vào buổi tối.)

Safeguard

Được sử dụng khi nói về việc bảo vệ hoặc bảo vệ một cái gì đó khỏi nguy cơ hoặc hại.

It's important to safeguard your personal information online.

(Bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến của bạn là vô cùng quan trọng.)

Preserve

Thường được sử dụng khi nói về việc bảo vệ hoặc bảo tồn một cái gì đó cho tương lai.

Conservation efforts aim to preserve the natural habitat of endangered species.

(Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Cover

Thường được sử dụng khi nói về việc cung cấp bảo hiểm hoặc bảo vệ chống lại tổn thất hoặc rủi ro.

The insurance policy will cover any damages to the property.

(Hợp đồng bảo hiểm sẽ chi trả mọi thiệt hại đối với người đăng ký.)

Watch over

Sử dụng khi nói về việc giám sát hoặc chăm sóc một cái gì đó để đảm bảo an toàn hoặc bảo vệ.

The mother watches over her children at the pool.

(Người mẹ trông chừng những đứa con của cô ấy ở bể bơi.)

4. Phân biệt cách dùng Protect và Prevent trong tiếng Anh

Trong quá trình sử dụng, nhiều bạn thường bị nhầm lẫn giữa Protect và Prevent. IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt 2 từ này nhé.

Protect và Prevent khác nhau như thế nào?
Protect và Prevent khác nhau như thế nào?

 

Protect

Prevent

Ý nghĩa

Bảo vệ

Ngăn chặn, ngăn cản

Cách dùng

Protect thường ám chỉ việc đảm bảo an toàn hoặc giữ một cái gì đó khỏi tổn thất hoặc nguy cơ.

Tập trung diễn tả việc bảo vệ và duy trì sự an toàn cho cái gì đó đã tồn tại.

Prevent thường ám chỉ việc ngăn chặn sự xuất hiện hoặc xảy ra của một cái gì đó không mong muốn hoặc có hại.

Tập trung diễn tả việc ngăn chặn sự xâm phạm hoặc trở ngại trước khi chúng xảy ra.

Ví dụ

The police protect the citizens from crime. (Cảnh sát đảm bảo an toàn cho cư dân khỏi tội phạm.)

A healthy diet can help prevent disease and overweight. (Một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ ngăn chặn bệnh tật và thừa cân.)

5. Bài tập cấu trúc Protect có đáp án

Để nắm chắc những kiến thức vừa học, các bạn cùng vận dụng vào làm 2 bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập thực hành Protect đi với giới từ gì
Bài tập thực hành Protect đi với giới từ gì

5.1. Bài tập thực hành phân biệt protect và prevent

  1. Washing your hands regularly can help ________ the spread of disease.

  2. The new law aims to ________ the endangered species from becoming extinct.

  3. Wearing helmets while riding motorcycles can ________ serious head injuries.

  4. The purpose of the firewall is to ________ unauthorized access to the network.

  5. Vaccinations can ________ certain illnesses in children and adults.

  6. To ________ the environment, it is essential to reduce, reuse, and recycle.

  7. The use of mosquito nets can ________ malaria in regions where it is prevalent.

  8. ________ your skin from the sun's harmful UV rays by applying sunscreen.

  9. A healthy diet and regular exercise can ________ heart disease and diabetes.

  10. It is important to ________ your personal information online to avoid identity theft.

Đáp án

  1. prevent

  2. protect

  3. prevent

  4. prevent

  5. prevent

  6. protect

  7. prevent

  8. Protect

  9. prevent

  10. protect

5.2. Bài tập thực hành Protect đi với giới từ gì

1. The fence is designed to protect the garden _____ rabbits.

A) from

B) by

C) with

D) against

2. You should wear gloves to protect your hands _____ cuts.

A) from

B) by

C) with

D) against

3. The software protects the computer _____ viruses.

A) from

B) by

C) with

D) against

4. This sunscreen can protect you _____ the harmful effects of the sun.

A) from

B) by

C) with

D) against

5. The new policy aims to protect endangered species _____ poaching.

A) from

B) by

C) with

D) against

6. We use umbrellas to protect ourselves _____ rain.

A) from

B) by

C) with

D) against

7. The witness was protected _____ retaliation by being given a new identity.

A) from

B) by

C) with

D) against

8. The soldiers are protected _____ enemy fire by the bunker.

A) from

B) by

C) with

D) against

9. These glasses protect your eyes _____ bright light.

A) from

B) by

C) with

D) against

10. The law protects workers _____ unfair dismissal.

A) from

B) by

C) with

D) against

Đáp án

  1. D) against

  2. A) from

  3. D) against

  4. D) against

  5. A) from

  6. A) from

  7. A) from

  8. D) against

  9. D) from

  10. A) against

IELTS LangGo vừa giúp bạn trả lời câu hỏi Protect đi với giới từ gì. Mỗi cấu trúc Protect + giới từ đều nhằm bổ sung thông tin khác nhau cho hành động bảo vệ nên tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà bạn có thể lựa chọn giới từ phù hợp.

Cuối cùng, đừng quên ghé website LangGo thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ