Communicate là một động từ trong Tiếng Anh có khả năng kết hợp với nhiều giới từ khác nhau.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp Communicate đi với giới từ gì một cách chính xác và đầy đủ nhất, đồng thời, tổng hợp các từ đồng nghĩa và phân biệt Communicate và Interact giúp bạn hiểu và sử dụng chính xác.
Theo Cambridge Dictionary, Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ là một động từ trong Tiếng Anh được dùng với những ý nghĩa sau:
Ví dụ: We need to communicate effectively during this project to ensure everyone is on the same page. (Chúng ta cần giao tiếp hiệu quả trong dự án này để đảm bảo mọi người đều hiểu nhau.)
Ví dụ: John and Jane have a strong relationship because they communicate openly and honestly with each other. (John và Jane có một mối quan hệ mạnh mẽ vì họ giao tiếp cởi mở và trung thực với nhau.)
Ví dụ: The virus was able to communicate rapidly among the population due to lack of proper precautions. (Virus có khả năng lây lan nhanh chóng trong dân số do thiếu biện pháp phòng ngừa đúng đắn.)
Ví dụ: The dining room and kitchen communicate through a large doorway, making it easy to pass dishes back and forth during meals. (Phòng ăn và phòng bếp thông nhau qua một cánh cửa lớn, khiến cho việc đưa các món trong bữa ăn trở nên dễ dàng.)
Word family của Communicate
Các từ vựng khác cùng trong họ từ vựng của Communicate bao gồm:
Ví dụ: Effective communication is essential for a successful team project. (Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng đối với một dự án nhóm thành công.)
Ví dụ: Mary is a very communicative person; she enjoys talking to others and expressing her ideas. (Mary là một người rất dễ giao tiếp; cô ấy thích trò chuyện với người khác và diễn đạt ý kiến của mình.)
Ví dụ: The flu is a communicable disease that spreads easily among people in close contact. (Cúm là một căn bệnh lây truyền dễ dàng giữa những người tiếp xúc gần nhau.)
Ví dụ: The priest distributed the sacrament to the communicants during the church service. (Linh mục phân phát bí tích cho những người tham gia vào lễ rước lễ trong thánh lễ nhà thờ.)
Trong Tiếng Anh, động từ Communicate đi với các giới từ to, with, by và through. Khi kết hợp với các giới từ khác nhau, các cấu trúc Communicate + giới từ sẽ diễn đạt các ý nghĩa khác nhau.
Chúng ta sẽ đi vào chi tiết ngay sau đây:
Cấu trúc Communicate to có nghĩa là truyền đạt điều gì đó (thông tin, ý kiến, …) tới ai đó
Công thức:
Communicate something to somebody
Ví dụ:
Cấu trúc Communicate with có nghĩa là tương tác, giao tiếp với ai đó hoặc cái gì đó
Công thức:
Communicate with somebody/something
Ví dụ:
Cấu trúc Communicate by có nghĩa là giao tiếp, liên lạc, trao đổi bằng phương tiện hoặc phương pháp nào đó
Công thức:
Communicate by something
Ví dụ:
Cấu trúc Communicate through có nghĩa là truyền đạt thông điệp hoặc tương tác thông qua một phương tiện hoặc một cách thức cụ thể nào đó
Công thức:
Communicate through something
Ví dụ:
Các từ đồng nghĩa với Communicate là gì? Lưu lại ngay một số từ mà bạn có thể sử dụng thay thế cho Communicate sau đây:
Ví dụ: The artist used colors and shapes to convey a sense of serenity in her painting. (Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc và hình dạng để truyền đạt cảm giác thanh bình trong bức tranh của mình.)
Ví dụ: Radios and television stations transmit news and information to millions of people every day. (Các đài phát thanh và truyền hình truyền tải tin tức và thông tin đến hàng triệu người mỗi ngày.)
Ví dụ: The famous singer expressed her gratitude to her fan club with a heartfelt thank-you note. (Cô ca sĩ nổi tiếng biểu đạt lòng biết ơn của mình tới nhóm người hâm mộ thông qua một lá thư cảm ơn chân thành.)
Ví dụ: Let's share our experiences and learn from each other. (Hãy chia sẻ kinh nghiệm của chúng ta và học hỏi từ nhau.)
Ví dụ: They sat by the fireplace and conversed late into the night. (Họ ngồi bên lò sưởi và trò chuyện đến khuya.)
Ví dụ: In online forums, users can interact with each other by sharing ideas and opinions. (Trong các diễn đàn trực tuyến, người dùng có thể tương tác với nhau bằng cách chia sẻ ý kiến và quan điểm.)
Trong tiếng Anh, communicate (giao tiếp) và interact (tương tác) là hai động từ có ý nghĩa gần giống nhau nhưng giữa chúng có sự khác biệt mà bạn cần lưu ý:
| Communicate | Interact |
Ý nghĩa | Giao tiếp, truyền đạt | Tương tác |
Cách sử dụng | - Truyền đạt thông điệp, ý kiến, hoặc cảm xúc từ một bên đến bên kia thông qua các phương tiện như lời nói, viết, ngôn ngữ cơ thể,... - Mang tính 1 chiều | - Tương tác trực tiếp hoặc gián tiếp với nhau thông qua hoạt động nào đó - Mang tính 2 chiều |
Ví dụ | Sarah communicated her excitement about the upcoming concert to her friends. (Sarah truyền đạt sự hào hứng của mình về buổi hòa nhạc sắp tới cho bạn bè.) | During the team-building activity, employees interacted with each other to solve puzzles and complete challenges. (Trong hoạt động xây dựng đội, các nhân viên tương tác với nhau để giải quyết các câu đố và hoàn thành các thử thách.) |
Chọn giới từ phù hợp với động từ Communicate để điền vào ô trống và hoàn thành các câu sau:
The teacher communicated the importance of completing their assignments on time __________ the students.
The company communicates __________ using a combination of newsletters, meetings, and memos to keep employees informed.
Maria communicates __________ her grandmother through video calls to stay connected despite living far away.
Sarah communicates __________ her clients regularly to understand their needs and preferences.
The professor communicates __________ lectures and presentations to share knowledge and inspire students.
The coach communicated the importance of teamwork and communication on the field __________ the team.
The author communicated __________ the audience __________ her powerful speech at the conference.
The manager communicates __________ her team __________ holding weekly meetings and using project management software.
Managers need to communicate effectively __________ their teams to ensure everyone is on the same page.
The therapist communicates __________ her clients __________ active listening and empathetic responses during therapy sessions.
Đáp án
to
by
with
with
through
to
with - through
with - by
with
with - through
Bài viết của IELTS LangGo đã giải đáp Communicate đi với giới từ gì và làm rõ sự khác biệt giữa Communicate và Interact.
Hy vọng rằng, những kiến thức trong bài học này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, ngữ pháp của mình và nâng cao khả năng sử dụng Tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ