Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Giải đáp Equal là gì? Equal đi với giới từ gì chính xác nhất

Post Thumbnail

Chắc hẳn nhiều bạn biết Equal là tính từ có nghĩa là ngang bằng, cân bằng, tuy nhiên bên cạnh vai trò là tính từ Equal còn có vai trò là một danh từ và một động từ.

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Equal là gì? Equal đi với giới từ gì? Đồng thời tổng hợp từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các collocations với Equal giúp bạn nắm chắc cách sử dụng.

Các bạn hãy cùng học nhé!

Tìm hiểu Equal nghĩa là gì? Equal đi với giới từ gì?
Tìm hiểu Equal nghĩa là gì? Equal đi với giới từ gì?

1. Ý nghĩa của Equal là gì?

Theo từ điển Oxford, Equal /ˈiːkwəl/ vừa là tính từ, danh từ và động từ trong Tiếng Anh. Cụ thể:

Khi là tính từ, Equal có nghĩa là ‘bằng nhau, ngang bằng, tương đương’ thường được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng.

Ví dụ:

  • The two sides of the triangle are equal. (Hai cạnh của tam giác bằng nhau.)
  • She is equal to any challenge. (Cô ấy có thể đương đầu với bất kỳ thử thách nào.)

Khi là danh từ, Equal có nghĩa là ‘người/vật ngang hàng ngang bằng’.

Ví dụ:

  • He has no equal in the art of cooking. (Anh ấy không có đối thủ trong nghệ thuật nấu ăn.)
  • She is my equal in every way. (Cô ấy ngang hàng với tôi về mọi mặt.)
Từ loại của Equal
Từ loại của Equal

Khi là động từ, Equal có nghĩa là ‘bằng, ngang bằng, sánh ngang,  với ai hoặc cái gì’.

Ví dụ:

  • He equaled the world record. (Anh ấy đã đạt ngang với kỷ lục thế giới.)
  • Her performance equaled that of her rival. (Màn trình diễn của cô ấy ngang bằng với đối thủ của cô ấy.)

2. Equal đi với giới từ gì?

Trong ngữ pháp Tiếng Anh, Equal có thể đi với nhiều giới từ khác nhau bao gồm: to, in, of. Chúng ta cũng tìm hiểu chi tiết nhé.

Equal đi với giới từ TO

Cấu trúc:

Be equal to somebody/something

Cách dùng: To là giới từ thông dụng nhất đi với tính từ Equal để diễn tả ý nghĩa: ‘ngang bằng với ai, cái gì’ thường được dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng với nhau.

Ví dụ:

  • He is equal to his competitor in the match. (Anh ấy ngang bằng với đối thủ của mình trong trận đấu.)
  • She is equal to her husband in every way. (Cô ấy ngang hàng với chồng mình về mọi mặt.)
Giải đáp Equal đi với giới từ gì
Giải đáp Equal đi với giới từ gì

Equal đi với giới từ IN

Cấu trúc:

Be equal in something

Cách dùng: Cấu trúc này có nghĩa là ‘cân bằng về điều gì’ thường được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng về tính chất hoặc đặc điểm nào đó.

Ví dụ:

  • He and his brother are equal in intelligence. (Anh ấy và anh trai thông minh ngang nhau.)
  • She is equal in strength to any man. (Cô ấy ngang bằng về sức mạnh với bất kỳ người đàn ông nào.)

Equal đi với giới từ OF

Cấu trúc:

Be the equal of somebody/something

Cách dùng: Khi là danh từ, Equal đi với giới từ of để diễn tả ý nghĩa ‘là người/vật ngang bằng với ai đó/cái gì đó’.

Ví dụ:

  • She is the equal of any man in the company when it comes to leadership skills. (Cô ấy ngang bằng với bất kỳ người đàn ông nào trong công ty về kỹ năng lãnh đạo.)
  • He is the equal of anyone else in the organization. (Anh ấy bình đẳng với bất kỳ ai khác trong tổ chức.)

3. Các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Equal

Để gia tăng vốn từ và đa dạng hóa cách diễn đạt, tránh lỗi lặp từ khi dùng Equal, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Equal nhé!

Từ đồng nghĩa với Equal

  • equivalent (bằng nhau, ngang bằng, tương đương, tương ứng)
  • identical (giống hệt nhau, đồng nhất)
  • same (giống nhau, tương tự)
  • like (giống như, tương tự)
  • comparable (có thể so sánh với nhau)
  • parallel (song song, tương tự)
  • Indistinguishable (Không thể phân biệt với nhau)
  • Similar (Tương tự)

Ví dụ

  • The two dresses are like twins. (Hai chiếc váy giống như cặp song sinh.)
  • The two lines are parallel. (Hai đường thẳng song song.)

Từ trái nghĩa với Equal

  • unequal (không bằng nhau, không ngang bằng, không tương đương)
  • different (khác nhau)
  • opposite (đối lập)
  • contrasting (đối nghịch)
  • incomparable (không thể so sánh với nhau)
  • unparalleled (không có gì tương tự)
  • Dissimilar (Không giống nhau)

Ví dụ:

  • The two cars are unequal in value. (Hai chiếc xe có giá trị không tương đương.)
  • The two buildings are different in appearance. (Hai tòa nhà có vẻ ngoài khác nhau.)

4. Các Idioms thường gặp với Equal

Các bạn hãy học ngay các Idioms và Collocations với Equal dưới đây để nâng trình từ vựng nhé.

Idiom

Giải nghĩa

Ví dụ

On an equal footing

Có vị trí ngang nhau

The two judges are on an equal footing in power. (Hai vị giám khảo có quyền lực ngang nhau.)

To be equal to the task

Có khả năng hoàn thành nhiệm vụ

She is equal to the task of leading the marketing team. (Cô ấy có khả năng lãnh đạo nhóm truyền thông.)

To be equal to the occasion

Có khả năng xử lý một tình huống khó khăn

He was equal to the occasion and gave a great speech. (Anh ấy đã xử lý tình huống một cách xuất sắc và đã có một bài phát biểu tuyệt vời.)

To be equal to one's word

Giữ lời

He has always been equal to his word. (Anh ấy luôn giữ lời.)

To have no equal

Không có đối thủ

He is a talented musician with no equal. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng không có đối thủ.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Equal

Các bạn cùng IELTS LangGo làm những bài tập vận dụng dưới đây để ôn lại Equal đi với giới từ gì cũng như cách dùng cấu trúc Equal nhé.

Bài tập 1: Điền Equal + giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau

1. The height of the new towers is ________ the old one.

2. The number of students in this class is ________ that of the previous class.

3. The two products are ________ quality.

4. The two cars are ________ price.

5. The young prodigy is the ________ any experienced musician in the orchestra.

6. The results of the experiment were ________ that of the previous experiment.

7. All the events are _________ budget.

8. The responsibility is _________ the authority.

Bài tập 2: Chọn từ trong ngoặc thích hợp điền vào chỗ trống trong các câu sau

1. The two teams are ________ in strength. (equal, equivalent, identical)

2. The two women are ________ in looks. (equal, similar, alike)

3. The two cars are ________ in price. (equal, equivalent, identical)

4. The two paintings are ________ in quality. (equal, similar, alike)

5. Their teamwork and collaboration make them the ________ any successful partnership. (equal, equivalent, identical)

ĐÁP ÁN

Bài tập 1:

1. Equal to

2. Equal to

3. Equal in

4. Equal in

5. Equal of

6. Equal to

7. Equal in

8. Equal to

Bài tập 2:

1. equal

2. similar

3. equal

4. similar

5. equal

Như vậy, bài viết đã tổng hợp cho bạn toàn bộ những kiến thức về Equal. IELTS tin rằng qua những chia sẻ ở trên, bạn đã hiểu rõ Equal đi với giới từ gì cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và Idioms của Equal.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ