Cấu trúc Until có nghĩa là “cho đến khi, trước khi” được sử dụng để diễn tả thời gian và điều kiện xảy ra hành động.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về vị trí, cách sử dụng cấu trúc với Until trong tiếng Anh kèm một số lưu ý và bài tập thực hành thú vị. Chúng ta cùng bắt đầu bài học ngay nhé!
Theo Oxford Learners' Dictionaries, Until vừa là một liên từ, vừa là một giới từ mang nghĩa là up to the point in time or the event mentioned (cho đến một thời điểm hoặc một sự kiện cụ thể).
Ví dụ:
Until có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu. Cụ thể:
Ví dụ: We will continue the discussion until a resolution is reached.
(Chúng ta sẽ tiếp tục cuộc thảo luận cho đến khi có một quyết định được đưa ra.)
Ví dụ: Despite the deadline looming, he waited until the last minute to finish the project. (Mặc dù thời hạn gần kề, anh ấy đợi cho đến phút cuối cùng mới hoàn thành dự án.)
Ví dụ: She sat beside the phone until 10 a.m. to wait for an important call with the job interviewer. (Cô ấy ngồi cạnh điện thoại cho đến 10 giờ sáng để chờ một cuộc gọi quan trọng từ người phỏng vấn.)
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng cấu trúc Until trong Tiếng Anh nhé.
Cấu trúc Until thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động đã xảy ra liên tục cho đến một mốc thời gian nào đó.
Công thức: S1 + V1 (quá khứ đơn) + until + S2 + V2 (quá khứ đơn)
Ví dụ:
Cấu trúc Until được sử dụng để diễn tả một hành động chỉ có thể xảy ra với điều kiện một hành động khác đã hoàn thành trước đó. Trong trường hợp này, Until cũng có vai trò xác định thứ tự các hành động diễn ra trong câu.
Công thức: S1 + V1 (quá khứ đơn) until S2 + V2 (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
Cấu trúc Until cũng thường được sử dụng để diễn tả một sự việc chưa diễn ra đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức: S1 + will + V1-inf + until + S2 + V2 (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)
Ví dụ:
Cấu trúc Until trong câu có chứa “Never” để diễn tả 1 hành động hay sự kiện chưa từng xảy ra cho đến một thời điểm nào đó
Công thức: S + had/has/have + never + Ved/V3 + until + S2 + V2 (quá khứ đơn)/danh từ chỉ thời gian
Ví dụ:
Cấu trúc "Not until" được sử dụng để thể hiện một hành động chỉ xảy ra sau khi điều kiện khác đã được đáp ứng.
Công thức: Not until S + V + trợ động từ + S2 + V2-inf
Ví dụ:
Không chỉ được sử dụng đơn lẻ trong giao tiếp, Until còn đi kèm với một số từ khác để tạo thành các cụm từ thông dụng mà bạn không thể bỏ qua sau đây:
Ví dụ: I hadn't realized until now how much work there was to do. (Tôi chưa nhận ra cho đến bây giờ có bao nhiêu công việc cần làm.)
Ví dụ: Our team will work on the project until then and take a break afterwards. (Đội của chúng tôi sẽ làm việc cho đến khi đó và nghỉ ngơi sau đó.)
Ví dụ: I didn't know about it until recently; someone just told me yesterday. (Tôi không biết về điều đó cho đến gần đây; ai đó mới nói cho tôi ngày hôm qua.)
Ví dụ: The office is closed until further notice due to unforeseen circumstances. (Văn phòng đóng cửa cho đến khi có thông báo mới do tình huống không dự kiến.)
Ví dụ: It was a pleasure working with you. Until next time! (Rất vui được làm việc với bạn. Hẹn bạn lần sau nhé!)
Ví dụ: You can argue with him until the cows come home, but he won't change his mind. (Bạn có thể tranh luận với anh ấy cho đến khi không còn giới hạn nữa, nhưng anh ấy sẽ không đổi ý.)
Ví dụ: Despite the challenges, they remained friends until the bitter end. (Bất chấp những thách thức, họ vẫn là bạn cho đến tận cùng.)
Ví dụ: I will wait for you until kingdom come, no matter how long it takes. (Tôi sẽ đợi bạn cho đến mãi mãi, bất kể mất bao lâu.)
Ví dụ: The competition seemed lost, but remember, it's not over until the fat lady sings. (Cuộc thi dường như đã thất bại, nhưng nhớ rằng, kết quả vẫn chưa có gì chắc chắn đâu.)
IELTS LangGo nhận thấy các bạn học sinh thường mắc một số lỗi sai phổ biến khi sử dụng cấu trúc với Until. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn sử dụng Until chính xác:
Giữa “until” và các từ chỉ thời gian không ngăn cách bởi từ nối “to”
Bạn hãy nhớ, liên sau “until” luôn là một mệnh đề, danh từ chỉ sự kiện cụ thể hoặc từ chỉ thời gian. Tuyệt đối không được ngăn cách bởi bất cứ từ nối hay giới từ nào.
Ví dụ: We can enjoy the party until 10 o'clock, and then we need to leave. (Chúng ta có thể thưởng thức buổi tiệc cho đến 10 giờ, và sau đó chúng ta cần rời đi.)
Vị trí của dấu phẩy trong câu có chứa “until”
Nếu cấu trúc Until đứng ở đầu câu thì giữa hai mệnh đề cần ngăn cách nhau bởi dấu phẩy.
Tuy nhiên, nếu cấu trúc Until đứng giữa hai mệnh đề thì không cần có dấu phẩy.
Ví dụ:
Until chỉ dùng cho thời gian, không chỉ khoảng cách hay số lượng
Khi dịch “until” sang Tiếng Việt là “cho đến lúc”, nhiều bạn thường lầm tưởng cấu trúc Until có thể dùng để chỉ khoảng cách hay số lượng. Tuy nhiên, “until” chỉ được áp dụng với ngữ cảnh thời gian nên bạn cần chú ý để tránh dùng sai nhé.
"Until" và "till" thường được sử dụng để thể hiện sự kiện diễn ra cho đến một thời điểm cụ thể hoặc cho đến khi một điều kiện nào đó được đáp ứng. Chúng có nghĩa tương đương và thường có thể sử dụng thay thế cho nhau.
Tuy nhiên, có một số sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh:
| Until | Till |
Vị trí | Đầu, giữa và cuối câu | Chủ yếu đứng giữa câu |
Ý nghĩa | Cho đến khi | Cho đến khi |
Cách sử dụng | Phổ biến hơn trong văn viết chính thức, trang trọng | Được sử dụng trong giao tiếp hội thoại và văn viết không chính thức |
Ví dụ | She'll wait until the storm passes before going out. (Cô ấy sẽ đợi cho đến khi cơn bão qua đi trước khi ra khỏi nhà.) | She worked diligently till the early hours of the morning to meet the deadline. (Cô ấy làm việc chăm chỉ cho đến những giờ sáng sớm để đáp ứng thời hạn.) |
Dịch các câu sau sang Tiếng Anh có sử dụng Until
1. Tôi sẽ đợi cho đến khi anh ấy kết thúc cuộc họp.
2. Cho đến bây giờ tôi vẫn không nhớ chuyện gì đã xảy ra với mình ngày hôm qua.
3. Mãi cho đến khi tôi giải thích thì anh ấy mới hiểu được tình hình.
4. Cô ấy chưa bao giờ đến thăm Paris cho đến mùa hè năm ngoái.
5. Sự kiện bị hoãn lại cho đến khi có thông báo mới do những tình huống không lường trước được.
6. Mãi cho đến khi anh ấy kết thúc cuộc đua, chúng tôi mới nhận ra anh ấy đã kiệt sức như thế nào.
7. Cho đến bây giờ, sếp vẫn chưa công nhận giá trị những đóng góp của cô ấy cho nhóm chúng tôi.
8. Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc cho dự án cho đến khi nó thành công.
9. Anh chưa bao giờ nếm thử sầu riêng cho đến khi đến thăm Đông Nam Á vào tháng trước.
10. Trận đấu sẽ bị hoãn lại cho đến khi trời tạnh mưa.
Đáp án
1. I will wait until he finishes his meeting.
2. Until now I haven’t remembered what happened to me yesterday.
3. Not until I explained to him did he understand the situation.
4. She had never visited Paris until last summer.
5. The event is postponed until further notice due to unforeseen circumstances.
6. Not until he finished the race did we realize how exhausted he was.
7. Until now, the boss hasn't recognized the value of her contributions to our team.
8. We will continue working on the project until it is successful.
9. He had never tasted durian until he visited Southeast Asia last month.
10. The match will be postponed until it stops raining.
Hy vọng bài viết trên của IELTS LangGo đã giúp bạn nắm vững ý nghĩa, công thức và cách dùng cấu trúc Until, cũng như phân biệt Until với Till dễ dàng. Các bạn đừng quên tham khảo các chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh khác để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ