Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

[Giải đáp] Disappointed là gì? Disappointed đi với giới từ gì?

Post Thumbnail

Disappointed là một tính từ được sử dụng phổ biến thông dụng trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm vững các cấu trúc Disappointed hay Disappointed đi với giới từ gì.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn tổng hợp lại những kiến thức cơ bản, cấu trúc thông dụng với Disappointed và bài tập thực hành. Tham khảo ngay nhé!

Giải đáp Disappointed đi với giới từ gì
Giải đáp Disappointed đi với giới từ gì?

1. Disappointed nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Disappointed là một tính từ, dùng để thể hiện trạng thái thất vọng, chán nản, không vui vì ai/điều gì đó đã không tốt hoặc không xảy ra như bạn đã mong đợi.

Ví dụ:

  • Her coach was bitterly disappointed with her poor results last month. (Huấn luyện viên của cô ấy đã thất vọng cay đắng với kết quả kém cỏi của cô ấy vào tháng trước.)
  • Tom was disappointed to learn that they had left his birthday party. (Tom thất vọng khi biết họ đã rời khỏi bữa tiệc sinh nhật của anh ấy.)
  • If you expect your friend to pay you back the money he owes you, you will be disappointed. (Nếu bạn mong đợi người bạn của mình trả lại số tiền anh ta nợ bạn, bạn sẽ thất vọng.)
Ý nghĩa của Disappointed là gì?
Ý nghĩa của Disappointed là gì?

2. Disappointed đi với giới từ gì?

Tính từ Disappointed có thể kết hợp với nhiều giới từ. Để biết rõ hơn Disappointed đi với giới từ gì và ý nghĩa của các cụm từ này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay sau đây nhé!

2.1. Disappointed with

Disappointed with được dùng trong ngữ cảnh bày tỏ sự thất vọng về ai hay điều gì đó.

Cấu trúc:

Be disappointed with + N/Gerund

Ví dụ:

  • I was extremely disappointed with the ending of that movie. (Tôi vô cùng thất vọng với cái kết của bộ phim đó.)
  • Judy was disappointed with her boyfriend’s behavior at the party. (Judy thất vọng với cách cư xử của bạn trai trong bữa tiệc.)

2.2 Disappointed in

Disappointed đi với giới từ In được dùng để bày tỏ sự thất vọng sâu sắc, mất niềm tin với bản chất/hành vi của ai/điều gì đó, hoặc thất vọng với các vấn đề lặp đi lặp lại. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả một sự phản bội xảy ra trong các mối quan hệ.

Cấu trúc:

Be disappointed in + N/Gerund

Ví dụ:

  • My parents are disappointed in my brother for not being responsible in his important tasks. (Bố mẹ tôi thất vọng về anh trai tôi vì không có trách nhiệm trong những nhiệm vụ quan trọng của mình.)
  • The leader was very disappointed in Tracy. He thought she had experience working with customers, but every time she did so she did something wrong. (Lãnh đạo rất thất vọng về Tracy. Anh tưởng cô có kinh nghiệm làm việc với khách hàng nhưng lần nào làm vậy cô cũng làm sai điều gì đó.)
Các giới từ đi sau Disappointed
Các giới từ đi sau Disappointed

2.3. Disappointed by

Cấu trúc này thường được dùng trong trường hợp ai đó đã làm điều gì đó cụ thể khiến bạn thất vọng. Tuy nhiên, "disappointed by" không mang lại cảm giác bị phản bội như "disappointed in" nhưng lại thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hơn.

Cấu trúc:

Be disappointed by + N/Gerund

Ví dụ:

  • Mike was disappointed by their reaction after their collaboration. (Mike thất vọng vì phản ứng của họ sau khi hợp tác.)
  • The author is extremely disappointed by the reviews of his latest book, as he put a lot of effort into writing it. (Tác giả vô cùng thất vọng trước những nhận xét về cuốn sách mới nhất của mình, vì ông đã nỗ lực rất nhiều để viết nó.)

2.4. Disappointed at

Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện sự thất vọng về điều gì đó.

Cấu trúc:

Be disappointed at + V-ing/N/Gerund

Ví dụ:

  • I were disappointed at not being able to attend his wedding. (Tôi thất vọng vì không thể tham dự đám cưới của anh ấy.)
  • Jennifer was disappointed at her company's quick decision to lay off a large number of employees. (Jennifer thất vọng trước quyết định nhanh chóng của công ty cô khi sa thải một lượng lớn nhân viên.)

2.4. Disappointed about

Cấu trúc Disappointed about được sử dụng để bày tỏ sự thất vọng với một sự việc nào đó nói chung mà không đề cập cụ thể đến nguyên nhân của sự việc.

Cấu trúc:

Be disappointed about + N/Gerund

Ví dụ:

  • All of us were disappointed about the unexpected decision of our boss. (Tất cả chúng tôi đều thất vọng về quyết định bất ngờ của sếp.)
  • Manchester United players were disappointed about the result of the match. (Các cầu thủ Manchester United thất vọng về kết quả trận đấu.)

3. Các cấu trúc Disappointed thông dụng khác

Ngoài các cấu trúc Disappointed + giới từ đã đề cập ở phần trước, theo sau Disappointed còn có thể là một mệnh đề hoặc To V.

Disappointed + mệnh đề

Cấu trúc:

Disappointed + that + mệnh đề (S + V)

Ý nghĩa: Thể hiện sự thất vọng bởi điều gì đó

Ví dụ:

  • Taylor is disappointed that her favorite bakery has moved away. (Taylor thất vọng vì tiệm bánh yêu thích của cô đã chuyển đi nơi khác.)
  • My mother was disappointed that my secondary results were not good. (Mẹ tôi thất vọng vì kết quả trung học của tôi không tốt.)
  • She is disappointed that concert ticket was sold out. (Cô ấy thất vọng vì vé buổi hòa nhạc đã được bán hết.)

Disappointed + to V

Cấu trúc:

Be disappointed + to V

Ý nghĩa: Thể hiện sự thất vọng khi nghe/nhìn/biết... một điều gì đó

Ví dụ:

  • My parents were disappointed to see the lack of information about today's weather. (Bố mẹ tôi thất vọng khi thấy thiếu thông tin về thời tiết ngày hôm nay.)
  • They were bitterly disappointed to lose the game so quickly. (Họ thất vọng cay đắng khi thua trận đấu quá nhanh.)
  • Her father is disappointed that she failed her IELTS exam. (Bố của cô ấy thất vọng vì cô trượt kỳ thi IELTS.)

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Disappointed

Trong phần này, chúng ta cùng học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Disappointed để có thể sử dụng thay thế và tránh lặp từ nhé.

Từ đồng nghĩa với Disappointed

  • Dissatisfied: Không hài lòng, bất mãn

Ví dụ: Clara felt dissatisfied when her boyfriend picked her up so late. (Clara cảm thấy không hài lòng khi bạn trai cô ấy đến đón cô ấy quá muộn.)

  • Disillusioned: Vỡ mộng, tỉnh ngộ

Ví dụ: She is very disillusioned with her wish to study abroad. (Cô ấy vỡ mộng với mong ước đi du học của mình.)

  • Discontented: Không bằng lòng, bất mãn

Ví dụ: My teacher was discontented with the class's inattentive attitude. (Giáo viên của tôi không hài lòng với thái độ thiếu chú ý của lớp.)

Những từ có ý nghĩa tương đồng với Disappointed
Những từ có ý nghĩa tương đồng với Disappointed
  • Upset: Thất vọng, không vui hoặc lo lắng

Ví dụ: My best friend was very upset about losing her wallet in the park. (Bạn thân của tôi rất buồn vì bị mất ví ở công viên.)

  • Depressed: Buồn bã, trầm cảm

Ví dụ:  She became depressed after a long time staying at home to take care of her children. (Cô ấy bị trầm cảm sau một thời gian dài ở nhà để chăm con.)

Từ trái nghĩa với Disappointed

  • Satisfied: Thoả mãn

Ví dụ: The Man City players were satisfied with their titles. (Các cầu thủ Man City hài lòng với danh hiệu của họ)

  • Pleased: Vừa ý

Ví dụ: She was pleased with her losing weight efforts. (Cô ấy hài lòng với nỗ lực giảm cân của mình.)

  • Gratified: Hài lòng

Ví dụ: She was gratified to see her guidance helping many people. (Cô ấy rất hài lòng khi thấy sự hướng dẫn của cô ấy giúp được nhiều người.)

  • Overjoyed: rất vui sướng

Ví dụ: I am overjoyed to be the one to bring such good news. (Tôi vui mừng khôn xiết khi được là người mang đến những tin tức tốt lành như vậy.)

  • Contented: Hài lòng

Ví dụ: I were contented with my final driving test. (Tôi hài lòng với bài kiểm tra lái xe cuối cùng của mình.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Disappointed

Để kiểm tra xem mình đã hiểu và ghi nhớ các kiến thức vừa học ở trên hay chưa, các bạn hãy thử sức ngay với bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập cấu trúc Disappointed
Bài tập cấu trúc Disappointed

Bài tập: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống

1. Kayla felt __________ the unexpected developments in the beverage market. (disappointed in/disappointed by)

2. Mary is ___________ her favorite clothing store has moved away. (disappointed at/disappointed that)

3. The author of K-drama Penthouse was __________ the negative reviews from the audience right in the final episodes of the movie. (disappointed by/disappointed to)

4. Our English teacher was __________ our performance on this grammar test. (disappointed that/disappointed in)

5. Despite major product improvements, their customers were still __________ the poor customer service. (disappointed to/disappointed with)

6. Our team was ___________ lose this match, but we are determined to win the next one. (disappointed to/disappointed at)

7. Sam was extremely ___________ her favorite dress was sold out. (disappointed with/disappointed that)

8. They were bitterly ___________ lose that big deal. (disappointed by/disappointed to)

9. It's understandable to feel ___________ the progress you've made during your workout. (disappointed with/disappointed to)

10. Our team was very ___________ see the beach was almost full of trash. (disappointed to/disappointed that)

Đáp án:

1. disappointed by

2. disappointed that

3. disappointed by

4. disappointed in

5. disappointed with

6. disappointed to

7. disappointed that

8. disappointed to

9. disappointed with

10. disappointed to

Bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc Disappointed đi với giới từ gì đồng thời tổng hợp các cấu trúc Disappointed thông dụng nhất. IELTS LangGo hi vọng bài viết sẽ giúp các bạn nắm chắc cách dùng Disappointed và sử dụng chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ