Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Ashamed đi với giới từ gì? Phân biệt Ashamed, Shy và Embarrassed

Nội dung [Hiện]

Ashamed là tính từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa rõ sau Ashamed là giới từ gì?

Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ Ashamed đi với giới từ gì, đồng thời nằm lòng cách dùng các cấu trúc thông dụng của Ashamed, từ đồng nghĩa và phân biệt Ashamed với Shy, Embarrassed.

Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!

Giải đáp Ashamed đi với giới từ gì?
Giải đáp Ashamed đi với giới từ gì?

1. Ashamed nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, Ashamed /əˈʃeɪmd/ là một tính từ được định nghĩa là feeling guilty or embarrassed about something you have done or about a quality in your character (cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ về điều gì đó bạn đã làm hoặc về một phẩm chất nào đó trong tính cách của bạn).

Ví dụ:

  • I was ashamed of myself for lying to my friend. (Tôi xấu hổ vì đã nói dối bạn mình.)
  • He apologized for his behavior and looked genuinely ashamed. (Anh ấy xin lỗi về cách ứng xử của mình và trông có vẻ thật sự xấu hổ.)

Để sử dụng Ashamed một cách chính xác và không bị nhầm lẫn khi làm các bài tập Word Form, các bạn cùng học thêm các family words của Ashamed nhé:

  • Ashamedness (n): sự xấu hổ, sự hổ thẹn

Ví dụ: His ashamedness was evident in his awkward actions. (Sự xấu hổ của anh ấy thể hiện rõ ràng trong hành động lúng túng của anh ấy.)

  • Unashamed (adj) không xấu hổ, không hổ thẹn

Ví dụ: She was unashamed of her unconventional choices in life. (Cô ấy không xấu hổ về những lựa chọn khác thường của mình trong cuộc sống.)

  • Shame (n): điều đáng tiếc

Ví dụ: It's such a shame that you couldn’t travel to Japan with us. (Thật đáng tiếc khi bạn không thể đi du lịch Nhật Bản cùng chúng tôi.)

  • Ashamedly: (adv.) một cách xấu hổ, hổ thẹn

Ví dụ: She apologized ashamedly for her meaningless misunderstanding. (Cô ấy xin lỗi một cách xấu hổ vì sự hiểu nhầm vô nghĩa của mình.)

2. Ashamed đi với giới từ gì?

Tính từ Ashamed có thể đi với 3 giới từ of, at about. Trong đó, giới từ đi với Ashamed thông dụng nhất là of.

Vậy Ashamed of là gì, có gì khác với Ashamed at và Ashamed about, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng từng cấu trúc Ashamed + giới từ nhé.

Ashamed có thể đi với giới từ Of, At và About
Ashamed có thể đi với giới từ Of, At và About

2.1. Ashamed + of

Theo từ điểm Cambridge, cấu trúc Ashamed of diễn đạt sự xấu hổ, hổ thẹn về ai đó hoặc điều gì đó.

Công thức:

Ashamed of + something/somebody

Ví dụ:

  • He was ashamed of the way he treated his ex-girlfriend. (Anh ấy xấu hổ về cách anh ấy đối xử với bạn gái cũ.)
  • He felt ashamed of cheating on the exam. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì đã gian lận trong kỳ thi.)
  • She was ashamed of not being able to help her family. (Cô ấy xấu hổ vì không thể giúp đỡ gia đình mình.)

2.2. Ashamed + at

Ashamed at something cũng được dùng để diễn đạt sự xấu hổ hoặc hổ thẹn về một hành động, sự việc hoặc tình huống cụ thể.

Công thức:

Ashamed at + something

Ví dụ:

  • She was ashamed at her lack of preparation for the important meeting. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì thiếu chuẩn bị cho cuộc họp quan trọng.)
  • I am ashamed at my mistake and will take responsibility for it. (Tôi cảm thấy xấu hổ vì sai lầm của mình và sẽ chịu trách nhiệm về nó.)

2.3 Ashamed + about

Ashamed about cũng được sử dụng để diễn đạt sự xấu hổ hoặc hổ thẹn đối với một tình huống hay hay hành động cụ thể:

Công thức:

Ashamed about + something

Ví dụ:

  • She was ashamed about her rude comments. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ về những bình luận thô lỗ của mình.)
  • He felt ashamed about his past mistakes. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ về những sai lầm trong quá khứ của mình.)

Lưu ý: Các bạn cần lưu ý là trong Tiếng Anh, Ashamed of là cấu trúc thông dụng nhất, Ashamed at và Ashamed about cũng được sử dụng nhưng không thật sự phổ biến nhé.

3. Các cấu trúc khác với Ashamed

Bên cạnh 3 cấu trúc Ashamed + giới từ ở trên thì tính từ Ashamed còn có thể đi với to V và mệnh đề:

Ashamed + to V

Cấu trúc:

Be/feel + ashamed + to V

Cách dùng: Diễn tả cảm giác xấu hổ khi làm điều gì đó

Ví dụ: He was ashamed to appear in public after what he had done.  (Anh ta xấu hổ khi xuất hiện trước công chúng sau những gì anh ta đã làm.)

Ashamed + mệnh đề

Cấu trúc:

Be/feel + ashamed + (that) + mệnh đề

Cách dùng: Diễn tả sự xấu hổ về điều gì đó

Ví dụ: He felt ashamed that he could not provide for his family. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì không thể chu cấp cho gia đình.)

4. Một số từ đồng nghĩa với Ashamed trong tiếng Anh

Bạn hãy học thêm các từ đồng nghĩa với Ashamed dưới đây để mở rộng vốn từ của mình và linh hoạt hơn khi lựa chọn từ vựng để diễn đạt nhé.

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Guilty

Cảm thấy tội lỗi

He felt guilty of spreading false rumors about his colleague. (Anh ấy cảm thấy tội lỗi khi lan truyền tin đồn sai về đồng nghiệp của mình.)

Mortified

Vô cùng xấu hổ

Sarah was mortified when she tripped and spilled her coffee in front of her crush. (Sarah cảm thấy vô cùng xấu hổ khi cô vấp ngã và làm đổ cà phê trước mặt người mà cô ấy thầm thương.)

Self-conscious

Tự ti

Being the only new employee, John felt self-conscious during the team meeting. (Là một người mới, John cảm thấy tự ti trong cuộc họp nhóm.)

 

Awkward

Lúng túng, ngượng nghịu, khó xử

The conversation became awkward after they realized they had different political views. (Cuộc trò chuyện trở nên khó xử sau khi họ nhận ra họ có quan điểm chính trị khác nhau.)

Disgraced

Bị mất danh dự, nhục nhã

The CEO was disgraced when the company's financial scandal was exposed. (Giám đốc điều hành bị xấu mặt khi bê bối tài chính của công ty bị vạch trần.)

Embarrassed

Cảm giác xấu hổ do một tình huống khó xử hoặc ngượng ngùng.

-        Tom was embarrassed when his phone rang loudly during the movie. (Tom cảm thấy embarrassed khi điện thoại của anh ấy reo to trong lúc xem phim.)

Humiliated

Bị sỉ nhục

Maria felt humiliated when being publicly criticized by her supervisor. (Maria cảm thấy bị sỉ nhục khi bị phê phán một cách công khai bởi người giám sát của cô ấy.)

Regretful

Hối hận

James was regretful about not apologizing sooner for his rude behavior. (James hối hận vì không xin lỗi sớm hơn về cách cư xử thô lỗ của mình.)

Abashed

Xấu hổ, ngượng ngùng

Mark looked abashed when he accidentally interrupted the important presentation. (Mark trông xấu hổ khi vô tình làm gián đoạn bài thuyết trình quan trọng.)

5. Phân biệt Ashamed, Shy và Embarrassed

Shy và Embarrassed là 2 từ có nghĩa tương tự với Ashamed và rất dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Hãy cùng IELTS LangGo phân biệt cách sử dụng 3 từ này nhé.

 

Ashamed

Shy

Embarrassed

Ý nghĩa

Cảm thấy xấu hổ thường xuất phát từ cảm giác hối hận, tự ti về hành động sai trái hoặc thiếu sót của bản thân.

Nhút nhát thường liên quan đến sự e dè, lo lắng trong các tình huống xã hội, đặc biệt là khi gặp người lạ hoặc tham gia vào các hoạt động tập thể.

Ngượng ngùng thường xuất phát từ cảm giác khó chịu, tự ti về những điều không mong muốn xảy ra với bản thân, hoặc do những lời nói, hành động vụng về của mình.

Nguyên nhân

Thường xuất phát từ lỗi lầm, thiếu sót của bản thân, hoặc những điều vi phạm chuẩn mực đạo đức.

Thường do thiếu tự tin, sợ hãi bị đánh giá, hoặc lo lắng về việc thể hiện bản thân trước người khác.

Thường do những sự cố ngoài ý muốn, lời nói hoặc hành động vụng về, hoặc những lời nhận xét tiêu cực từ người khác.

Ví dụ

John cheated on his test and felt ashamed of himself for his actions.

(John đã gian lận trong bài kiểm tra của mình và cảm thấy xấu hổ về bản thân vì hành động của mình.)

Peter is shy and often feels anxious when meeting new people.

(Peter nhút nhát và thường cảm thấy lo lắng khi gặp người mới.)

Jessica made a mistake during her presentation and felt embarrassed about her performance.

(Jessica đã mắc lỗi trong bài thuyết trình của mình và cảm thấy xấu hổ về phần trình bày của mình.)

6. Bài tập với cấu trúc Ashamed có đáp án

Để nắm chắc được những kiến thức vừa học trên, các bạn hãy làm những bài tập vận dụng cơ bản dưới đây nhé!

Bài tập với cấu trúc Ashamed
Bài tập với cấu trúc Ashamed

Bài 1: Sử dụng ashamed và các family words của ashamed để hoàn thành bài sau

1. He faced the criticism with __________ attitude, refusing to apologize for his actions.

  1. Ashamedly

  2. Unashamed

  3. Ashamed

  4. Ashamedness

2. I felt __________ to let him know my failure.

  1. Ashamedly

  2. Unashamed

  3. Ashamed

  4. Ashamedness

3. She apologized __________ for her inappropriate behavior at the event.

  1. Ashamedly

  2. Unashamed

  3. Ashamed

  4. Ashamedness

4. His __________ was evident in his downcast eyes and quiet demeanor.

  1. Ashamedly

  2. Unashamed

  3. Ashamed

  4. Ashamedness

5. She admitted her mistake __________ during the meeting.

  1. Ashamedly

  2. Unashamed

  3. Ashamed

  4. Ashamedness

Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc Ashamed

  1. Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cảm thấy xấu hổ vì đã lớn tiếng.

  2. Cậu học sinh rất xấu hổ khi bị giáo viên phát hiện đạo văn.

  3. Mark cảm thấy xấu hổ vì những sai lầm trong quá khứ và quyết tâm sửa sai.

  4. Sarah đã xấu hổ khi nhận ra cô ấy đã hiểu lầm các hướng dẫn.

  5. Mặc dù thành công, anh ấy cảm thấy xấu hổ vì đã bỏ qua gia đình.

  6. Nhân viên đó đã xấu hổ vì gửi báo cáo muộn.

  7. Jane cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận sự thật.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. b

  2. c

  3. a

  4. d

  5. a

Bài 2:

  1. After the argument, she felt ashamed about raising her voice.

  2. The student was very ashamed when the teacher discovered the plagiarism.

  3. Mark felt ashamed of his past mistakes and determined to make amends.

  4. Sarah was ashamed when she realized she had misunderstood the instructions.

  5. Despite his success, he felt ashamed of ignoring his family.

  6. The employee was ashamed of submitting the report late.

  7. Jane felt ashamed to admit the truth.

Vậy là IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Ashamed đi với giới từ gì, đồng thời làm rõ cách dùng các cấu trúc thông dụng với Ashamed. Bên cạnh đó, bài viết còn tổng hợp các từ đồng nghĩa và phân biệt cách sử dụng của Ashamed, Shy và Embarrassed.

Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập để nắm vững các kiến thức về Ashamed nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ