Ashamed là tính từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa rõ sau Ashamed là giới từ gì?
Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ Ashamed đi với giới từ gì, đồng thời nằm lòng cách dùng các cấu trúc thông dụng của Ashamed, từ đồng nghĩa và phân biệt Ashamed với Shy, Embarrassed.
Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay nhé!
Theo từ điển Cambridge, Ashamed /əˈʃeɪmd/ là một tính từ được định nghĩa là feeling guilty or embarrassed about something you have done or about a quality in your character (cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ về điều gì đó bạn đã làm hoặc về một phẩm chất nào đó trong tính cách của bạn).
Ví dụ:
Để sử dụng Ashamed một cách chính xác và không bị nhầm lẫn khi làm các bài tập Word Form, các bạn cùng học thêm các family words của Ashamed nhé:
Ví dụ: His ashamedness was evident in his awkward actions. (Sự xấu hổ của anh ấy thể hiện rõ ràng trong hành động lúng túng của anh ấy.)
Ví dụ: She was unashamed of her unconventional choices in life. (Cô ấy không xấu hổ về những lựa chọn khác thường của mình trong cuộc sống.)
Ví dụ: It's such a shame that you couldn’t travel to Japan with us. (Thật đáng tiếc khi bạn không thể đi du lịch Nhật Bản cùng chúng tôi.)
Ví dụ: She apologized ashamedly for her meaningless misunderstanding. (Cô ấy xin lỗi một cách xấu hổ vì sự hiểu nhầm vô nghĩa của mình.)
Tính từ Ashamed có thể đi với 3 giới từ of, at và about. Trong đó, giới từ đi với Ashamed thông dụng nhất là of.
Vậy Ashamed of là gì, có gì khác với Ashamed at và Ashamed about, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng từng cấu trúc Ashamed + giới từ nhé.
Theo từ điểm Cambridge, cấu trúc Ashamed of diễn đạt sự xấu hổ, hổ thẹn về ai đó hoặc điều gì đó.
Công thức:
Ashamed of + something/somebody
Ví dụ:
Ashamed at something cũng được dùng để diễn đạt sự xấu hổ hoặc hổ thẹn về một hành động, sự việc hoặc tình huống cụ thể.
Công thức:
Ashamed at + something
Ví dụ:
Ashamed about cũng được sử dụng để diễn đạt sự xấu hổ hoặc hổ thẹn đối với một tình huống hay hay hành động cụ thể:
Công thức:
Ashamed about + something
Ví dụ:
Lưu ý: Các bạn cần lưu ý là trong Tiếng Anh, Ashamed of là cấu trúc thông dụng nhất, Ashamed at và Ashamed about cũng được sử dụng nhưng không thật sự phổ biến nhé.
Bên cạnh 3 cấu trúc Ashamed + giới từ ở trên thì tính từ Ashamed còn có thể đi với to V và mệnh đề:
Ashamed + to V
Cấu trúc:
Be/feel + ashamed + to V
Cách dùng: Diễn tả cảm giác xấu hổ khi làm điều gì đó
Ví dụ: He was ashamed to appear in public after what he had done. (Anh ta xấu hổ khi xuất hiện trước công chúng sau những gì anh ta đã làm.)
Ashamed + mệnh đề
Cấu trúc:
Be/feel + ashamed + (that) + mệnh đề
Cách dùng: Diễn tả sự xấu hổ về điều gì đó
Ví dụ: He felt ashamed that he could not provide for his family. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì không thể chu cấp cho gia đình.)
Bạn hãy học thêm các từ đồng nghĩa với Ashamed dưới đây để mở rộng vốn từ của mình và linh hoạt hơn khi lựa chọn từ vựng để diễn đạt nhé.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Guilty | Cảm thấy tội lỗi | He felt guilty of spreading false rumors about his colleague. (Anh ấy cảm thấy tội lỗi khi lan truyền tin đồn sai về đồng nghiệp của mình.) |
Mortified | Vô cùng xấu hổ | Sarah was mortified when she tripped and spilled her coffee in front of her crush. (Sarah cảm thấy vô cùng xấu hổ khi cô vấp ngã và làm đổ cà phê trước mặt người mà cô ấy thầm thương.) |
Self-conscious | Tự ti | Being the only new employee, John felt self-conscious during the team meeting. (Là một người mới, John cảm thấy tự ti trong cuộc họp nhóm.) |
Awkward | Lúng túng, ngượng nghịu, khó xử | The conversation became awkward after they realized they had different political views. (Cuộc trò chuyện trở nên khó xử sau khi họ nhận ra họ có quan điểm chính trị khác nhau.) |
Disgraced | Bị mất danh dự, nhục nhã | The CEO was disgraced when the company's financial scandal was exposed. (Giám đốc điều hành bị xấu mặt khi bê bối tài chính của công ty bị vạch trần.) |
Embarrassed | Cảm giác xấu hổ do một tình huống khó xử hoặc ngượng ngùng. | - Tom was embarrassed when his phone rang loudly during the movie. (Tom cảm thấy embarrassed khi điện thoại của anh ấy reo to trong lúc xem phim.) |
Humiliated | Bị sỉ nhục | Maria felt humiliated when being publicly criticized by her supervisor. (Maria cảm thấy bị sỉ nhục khi bị phê phán một cách công khai bởi người giám sát của cô ấy.) |
Regretful | Hối hận | James was regretful about not apologizing sooner for his rude behavior. (James hối hận vì không xin lỗi sớm hơn về cách cư xử thô lỗ của mình.) |
Abashed | Xấu hổ, ngượng ngùng | Mark looked abashed when he accidentally interrupted the important presentation. (Mark trông xấu hổ khi vô tình làm gián đoạn bài thuyết trình quan trọng.) |
Shy và Embarrassed là 2 từ có nghĩa tương tự với Ashamed và rất dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Hãy cùng IELTS LangGo phân biệt cách sử dụng 3 từ này nhé.
| Ashamed | Shy | Embarrassed |
Ý nghĩa | Cảm thấy xấu hổ thường xuất phát từ cảm giác hối hận, tự ti về hành động sai trái hoặc thiếu sót của bản thân. | Nhút nhát thường liên quan đến sự e dè, lo lắng trong các tình huống xã hội, đặc biệt là khi gặp người lạ hoặc tham gia vào các hoạt động tập thể. | Ngượng ngùng thường xuất phát từ cảm giác khó chịu, tự ti về những điều không mong muốn xảy ra với bản thân, hoặc do những lời nói, hành động vụng về của mình. |
Nguyên nhân | Thường xuất phát từ lỗi lầm, thiếu sót của bản thân, hoặc những điều vi phạm chuẩn mực đạo đức. | Thường do thiếu tự tin, sợ hãi bị đánh giá, hoặc lo lắng về việc thể hiện bản thân trước người khác. | Thường do những sự cố ngoài ý muốn, lời nói hoặc hành động vụng về, hoặc những lời nhận xét tiêu cực từ người khác. |
Ví dụ | John cheated on his test and felt ashamed of himself for his actions. (John đã gian lận trong bài kiểm tra của mình và cảm thấy xấu hổ về bản thân vì hành động của mình.) | Peter is shy and often feels anxious when meeting new people. (Peter nhút nhát và thường cảm thấy lo lắng khi gặp người mới.) | Jessica made a mistake during her presentation and felt embarrassed about her performance. (Jessica đã mắc lỗi trong bài thuyết trình của mình và cảm thấy xấu hổ về phần trình bày của mình.) |
Để nắm chắc được những kiến thức vừa học trên, các bạn hãy làm những bài tập vận dụng cơ bản dưới đây nhé!
Bài 1: Sử dụng ashamed và các family words của ashamed để hoàn thành bài sau
1. He faced the criticism with __________ attitude, refusing to apologize for his actions.
Ashamedly
Unashamed
Ashamed
Ashamedness
2. I felt __________ to let him know my failure.
Ashamedly
Unashamed
Ashamed
Ashamedness
3. She apologized __________ for her inappropriate behavior at the event.
Ashamedly
Unashamed
Ashamed
Ashamedness
4. His __________ was evident in his downcast eyes and quiet demeanor.
Ashamedly
Unashamed
Ashamed
Ashamedness
5. She admitted her mistake __________ during the meeting.
Ashamedly
Unashamed
Ashamed
Ashamedness
Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc Ashamed
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cảm thấy xấu hổ vì đã lớn tiếng.
Cậu học sinh rất xấu hổ khi bị giáo viên phát hiện đạo văn.
Mark cảm thấy xấu hổ vì những sai lầm trong quá khứ và quyết tâm sửa sai.
Sarah đã xấu hổ khi nhận ra cô ấy đã hiểu lầm các hướng dẫn.
Mặc dù thành công, anh ấy cảm thấy xấu hổ vì đã bỏ qua gia đình.
Nhân viên đó đã xấu hổ vì gửi báo cáo muộn.
Jane cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận sự thật.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
b
c
a
d
a
Bài 2:
After the argument, she felt ashamed about raising her voice.
The student was very ashamed when the teacher discovered the plagiarism.
Mark felt ashamed of his past mistakes and determined to make amends.
Sarah was ashamed when she realized she had misunderstood the instructions.
Despite his success, he felt ashamed of ignoring his family.
The employee was ashamed of submitting the report late.
Jane felt ashamed to admit the truth.
Vậy là IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Ashamed đi với giới từ gì, đồng thời làm rõ cách dùng các cấu trúc thông dụng với Ashamed. Bên cạnh đó, bài viết còn tổng hợp các từ đồng nghĩa và phân biệt cách sử dụng của Ashamed, Shy và Embarrassed.
Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập để nắm vững các kiến thức về Ashamed nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ