Nhiều người học Tiếng Anh dù sử dụng từ Aim rất thường xuyên nhưng vẫn chưa rõ sau Aim là giới từ gì.
Vì vậy, để các bạn sử dụng Aim một cách chính xác, IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết Aim là gì, Aim đi với giới từ gì kèm cách dùng và ví dụ cụ thể, đồng thời tổng hợp một số từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Aim giúp bạn level up vốn từ vựng của mình.
Cùng học ngay nhé!
Theo từ điển Cambridge, Aim /eɪm/có vừa là động từ vừa là danh từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò Aim lại có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu ngay sau đây:
Aim là động từ
Khi là động từ, Aim có nghĩa là nhắm đến hoặc hướng đến một mục tiêu/mục đích nào đó.
Ví dụ:
Aim là danh từ
Khi là danh từ, Aim mang nghĩa là mục tiêu, mục đích hoặc là hành động ngắm bắn cái gì (thường chỉ các vũ khí)
Ví dụ:
Theo Cambridge dictionary, khi là động từ, Aim có thể đi với giới từ At và For. Bên cạnh đó, khi là danh từ, Aim đi với giới từ Of.
Aim khi kết hợp với mỗi giới từ sẽ có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của từng cấu trúc nhé.
Aim at nghĩa là nhắm vào, hướng tới một mục tiêu cụ thể.
Cấu trúc:
aim at somebody/something
Ví dụ:
Aim for nghĩa là hướng tới, cố gắng đạt được một mục tiêu cụ thể.
Cấu trúc:
aim for somebody/something
Ví dụ:
Khi là danh từ thì Aim thường đi với giới từ Of để diễn tả ý nghĩa là mục đích của một hành động hoặc kế hoạch nào đó.
Ví dụ:
Aim + of thường được dùng với cấu trúc with the aim of (với mục đích, mục tiêu nào đó)
Ví dụ: The teacher designed the homework with the aim of reviewing the lesson. (Giáo viên thiết kế bài tập về nhà với mục đích ôn tập bài học.)
Bên cạnh khả năng kết hợp với các giới từ, Aim còn đi với to V (động từ nguyên thể có To) để diễn tả ý nghĩa là có mục đích làm gì đó.
Ví dụ:
Việc học thêm các từ đồng nghĩa - trái nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong giao tiếp. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Aim, các bạn note lại nhé.
Từ đồng nghĩa với Aim
Ví dụ: Our objective is to increase customer satisfaction. (Mục tiêu của chúng tôi là tăng sự hài lòng của khách hàng.)
Ví dụ: Her goal is to finish the marathon within two hours. (Mục tiêu của cô ấy là hoàn thành cuộc chạy marathon trong vòng hai giờ.)
Ví dụ: Our sales target for this quarter is $1 million. (Mục tiêu doanh thu của chúng tôi trong quý này là 1 triệu USD.)
Ví dụ: The purpose of the meeting is to discuss the new project. (Mục đích của cuộc họp là để thảo luận về dự án mới)
Ví dụ: His intention is to travel around the world. (Ý định của anh ấy là đi du lịch vòng quanh thế giới)
Từ trái nghĩa với Aim:
Ví dụ: He neglected his responsibilities, leading to issues at work. (Anh ấy lơ là trách nhiệm của mình, dẫn đến nhiều vấn đề trong công việc.)
Ví dụ: She chose to ignore the warning signs. (Cô ấy đã chọn cách phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.)
Ví dụ: They had to abandon the mission due to unforeseen circumstances. (Họ phải từ bỏ nhiệm vụ vì những tình huống không lường trước được.)
Ví dụ: He vowed never to forsake his friends in times of trouble. (Anh ấy thề sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn bè khi gặp khó khăn.)
Ví dụ: Don't overlook the importance of thorough research before making a decision. (Đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.)
Các bài tập vận dụng với các cấu trúc của Aim đã học ở trên sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức sâu hơn. Đừng quên check lại đáp án nhé!
Bài 1: Chọn giới từ đi với aim phù hợp điền vào chỗ trống
1. They are aiming __________ increasing sales by 20% this year.
at
to
of
2. The new project was conducted with the ____________ improving customer satisfaction.
aim to
aim of
aim at
3. The company has set ambitious targets and is aiming __________ becoming a market leader.
to
at
of
4. Our team aims __________ win the championship in the upcoming tournament.
at
to
for
5. The main ____________ the research is to discover new ways to reduce environmental impact.
aim for
aim to
aim of
6. The committee is aiming __________ raising funds for the local community center.
to
at
of
7. The organization aims ____________ providing education to underprivileged children.
at
of
to
8. Their primary ____________ organizing the event is to promote cultural exchange.
aim of
aim at
aim for
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Họ mong muốn xây dựng một doanh nghiệp thành công.
Mục tiêu của chúng tôi là cải thiện sự hài lòng của khách hàng của công ty.
Học sinh đặt mục tiêu đạt được điểm cao nhất trong kỳ thi của mình.
Tổ chức này nhằm mục đích tập trung vào tính bền vững môi trường của mình.
Nhóm tôi đặt mục tiêu phải hoàn thành dự án đúng tiến độ với chất lượng cao nhất.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
A
B
C
B
C
B
A
A
Bài 2:
They aim to build a successful business.
Our aim is to improve the company's customer satisfaction.
Students aim to achieve top scores in their exams.
The organization aims to focus on its environmental sustainability.
My team aims to complete the project on schedule with the highest level of quality.
Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp Aim nghĩa là gì và Aim đi với giới từ gì đồng thời làm rõ cách dùng từng cấu trúc.
Hy vọng bài viết trên hữu ích với bạn, chúc bạn học tập thật tốt và hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ