Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Giải đáp Aim đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Nội dung [Hiện]

Nhiều người học Tiếng Anh dù sử dụng từ Aim rất thường xuyên nhưng vẫn chưa rõ sau Aim là giới từ gì.

Vì vậy, để các bạn sử dụng Aim một cách chính xác, IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết Aim là gì, Aim đi với giới từ gì kèm cách dùng và ví dụ cụ thể, đồng thời tổng hợp một số từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Aim giúp bạn level up vốn từ vựng của mình.

Cùng học ngay nhé!

Giải đáp Aim đi với giới từ gì trong Tiếng Anh
Giải đáp Aim đi với giới từ gì trong Tiếng Anh

1. Ý nghĩa của Aim là gì?

Theo từ điển Cambridge, Aim /eɪm/có vừa là động từ vừa là danh từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò Aim lại có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu ngay sau đây:

Aim là động từ

Khi là động từ, Aim có nghĩa là nhắm đến hoặc hướng đến một mục tiêu/mục đích nào đó.

Ví dụ:

  • She aims to save a specific amount of money each month for her future travels. (Cô ấy đặt mục tiêu tiết kiệm một số tiền cụ thể mỗi tháng cho những chuyến đi tương lai của mình.)
  • The new marketing campaign aims at attracting a younger audience. (Chiến dịch quảng cáo mới nhắm đến việc thu hút khán giả trẻ.)

Aim là danh từ

Khi là danh từ, Aim mang nghĩa là mục tiêu, mục đích hoặc là hành động ngắm bắn cái gì (thường chỉ các vũ khí)

Ví dụ:

  • The government's main aim is to improve the overall well-being of its citizens. (Mục đích chính của chính phủ là cải thiện phúc lợi chung của người dân.)
  • Her long-term aim is to establish a successful business that promotes sustainable practices. (Mục tiêu lâu dài của cô ấy là thành lập một doanh nghiệp thành công nhằm thúc đẩy các hoạt động bền vững.)

2. Aim đi với giới từ gì?

Theo Cambridge dictionary, khi là động từ, Aim có thể đi với giới từ At và For. Bên cạnh đó, khi là danh từ, Aim đi với giới từ Of.

Aim khi kết hợp với mỗi giới từ sẽ có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của từng cấu trúc nhé.

Động từ Aim đi với giới từ At hoặc For
Động từ Aim đi với giới từ At hoặc For

2.1. Aim at

Aim at nghĩa là nhắm vào, hướng tới một mục tiêu cụ thể.

Cấu trúc:

aim at somebody/something

Ví dụ:

  • The archer aimed at the bullseye. (Cung thủ nhắm vào điểm chính giữa bia.)
  • We should aim at improving our customer service. (Chúng ta nên hướng tới việc cải thiện dịch vụ khách hàng.)

2.2. Aim for

Aim for nghĩa là hướng tới, cố gắng đạt được một mục tiêu cụ thể.

Cấu trúc:

aim for somebody/something

Ví dụ:

  • She is aiming for a first-class degree. (Cô ấy đang cố gắng đạt được bằng cấp loại xuất sắc.)
  • The company is aiming for a 10% increase in sales this year. (Công ty đang hướng tới mục tiêu tăng doanh số bán hàng 10% trong năm nay.)

2.3. Aim of

Khi là danh từ thì Aim thường đi với giới từ Of để diễn tả ý nghĩa là mục đích của một hành động hoặc kế hoạch nào đó.

Ví dụ:

  • The aim of the project is to reduce poverty. (Mục đích của dự án là giảm nghèo.)
  • The aim of the meeting is to discuss the new marketing strategy. (Mục đích của cuộc họp là thảo luận về chiến lược tiếp thị mới.)

Aim + of thường được dùng với cấu trúc with the aim of (với mục đích, mục tiêu nào đó)

Ví dụ: The teacher designed the homework with the aim of reviewing the lesson. (Giáo viên thiết kế bài tập về nhà với mục đích ôn tập bài học.)

2.4. Aim to V

Bên cạnh khả năng kết hợp với các giới từ, Aim còn đi với to V (động từ nguyên thể có To) để diễn tả ý nghĩa là có mục đích làm gì đó.

Ví dụ:

  • I aim to finish my homework by tonight. (Tôi có mục đích hoàn thành bài tập về nhà vào tối nay.)
  • They aim to provide affordable housing for everyone. (Họ có mục đích cung cấp nhà ở giá rẻ cho tất cả mọi người.)

3. Các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Aim

Việc học thêm các từ đồng nghĩa - trái nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong giao tiếp. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Aim, các bạn note lại nhé.

Từ đồng nghĩa với Aim

  • Objective: Mục tiêu hoặc mục đích chung

Ví dụ: Our objective is to increase customer satisfaction. (Mục tiêu của chúng tôi là tăng sự hài lòng của khách hàng.)

  • Goal: Mục tiêu

Ví dụ: Her goal is to finish the marathon within two hours. (Mục tiêu của cô ấy là hoàn thành cuộc chạy marathon trong vòng hai giờ.)

  • Target: Mục tiêu cụ thể

Ví dụ: Our sales target for this quarter is $1 million. (Mục tiêu doanh thu của chúng tôi trong quý này là 1 triệu USD.)

  • Purpose: mục đích

Ví dụ: The purpose of the meeting is to discuss the new project. (Mục đích của cuộc họp là để thảo luận về dự án mới)

  • Intention/Intent: Ý định hoặc kế hoạch

Ví dụ: His intention is to travel around the world. (Ý định của anh ấy là đi du lịch vòng quanh thế giới)

Một số từ đồng nghĩa với Aim
Một số từ đồng nghĩa với Aim

Từ trái nghĩa với Aim:

  • Neglect: Sự bỏ qua, lơ là, không chú ý đến

Ví dụ: He neglected his responsibilities, leading to issues at work. (Anh ấy lơ là trách nhiệm của mình, dẫn đến nhiều vấn đề trong công việc.)

  • Ignore: Không chú ý, phớt lờ

Ví dụ: She chose to ignore the warning signs. (Cô ấy đã chọn cách phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.)

  • Abandon: Từ bỏ hoặc rời bỏ

Ví dụ: They had to abandon the mission due to unforeseen circumstances. (Họ phải từ bỏ nhiệm vụ vì những tình huống không lường trước được.)

  • Forsake: Từ bỏ hoặc bỏ rơi

Ví dụ: He vowed never to forsake his friends in times of trouble. (Anh ấy thề sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn bè khi gặp khó khăn.)

  • Overlook: bỏ qua

Ví dụ: Don't overlook the importance of thorough research before making a decision. (Đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.)

4. Bài tập thực hành cấu trúc với Aim

Các bài tập vận dụng với các cấu trúc của Aim đã học ở trên sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức sâu hơn. Đừng quên check lại đáp án nhé!

Bài 1: Chọn giới từ đi với aim phù hợp điền vào chỗ trống

1. They are aiming __________ increasing sales by 20% this year.

  1. at

  2. to

  3. of

2. The new project was conducted with the ____________ improving customer satisfaction.

  1. aim to

  2. aim of

  3. aim at

3. The company has set ambitious targets and is aiming __________ becoming a market leader.

  1. to

  2. at

  3. of

4. Our team aims __________ win the championship in the upcoming tournament.

  1. at

  2. to

  3. for

5. The main ____________ the research is to discover new ways to reduce environmental impact.

  1. aim for

  2. aim to

  3. aim of

6. The committee is aiming __________ raising funds for the local community center.

  1. to

  2. at

  3. of

7. The organization aims ____________ providing education to underprivileged children.

  1. at

  2. of

  3. to

8. Their primary ____________ organizing the event is to promote cultural exchange.

  1. aim of

  2. aim at

  3. aim for

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Họ mong muốn xây dựng một doanh nghiệp thành công.

  2. Mục tiêu của chúng tôi là cải thiện sự hài lòng của khách hàng của công ty.

  3. Học sinh đặt mục tiêu đạt được điểm cao nhất trong kỳ thi của mình.

  4. Tổ chức này nhằm mục đích tập trung vào tính bền vững môi trường của mình.

  5. Nhóm tôi đặt mục tiêu phải hoàn thành dự án đúng tiến độ với chất lượng cao nhất.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. A

  2. B

  3. C

  4. B

  5. C

  6. B

  7. A

  8. A

Bài 2:

  1. They aim to build a successful business.

  2. Our aim is to improve the company's customer satisfaction.

  3. Students aim to achieve top scores in their exams.

  4. The organization aims to focus on its environmental sustainability.

  5. My team aims to complete the project on schedule with the highest level of quality.

Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp Aim nghĩa là gì và Aim đi với giới từ gì đồng thời làm rõ cách dùng từng cấu trúc.

Hy vọng bài viết trên hữu ích với bạn, chúc bạn học tập thật tốt và hãy tiếp tục theo dõi IELTS LangGo nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ