Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Object đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Object chuẩn nhất

Nội dung [Hiện]

Trong tiếng Anh, Object là một từ đa nghĩa và có tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa hiểu rõ các ý nghĩa của Object hay sau Object là gì?

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết Object nghĩa là gì, Object đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các cấu trúc và collocations thông dụng với Object kèm bài tập vận dụng để giúp bạn nắm chắc cách dùng cấu trúc này. Cùng học ngay nhé.

Giải đáp Object đi với giới từ gì
Giải đáp Object đi với giới từ gì

1. Ý nghĩa của Object là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Object vừa là danh từ vừa là động từ trong Tiếng Anh, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu Object nghĩa là gì với từng vai trò nhé.

Object là động từ

Khi là động từ, Object phát âm là /əbˈdʒekt/, có nghĩa là phản đối, không tán thành điều gì đó.

Ví dụ:

  • We strongly objected to new changes in the office’s policies. (Cô ấy đã mạnh mẽ phản đối các thay đổi được đề xuất trong chính sách của công ty)
  • He objects to the "luxury" label on his brand this time. (Lần này anh ấy phản đối nhãn hiệu "sang trọng" trên thương hiệu của mình.)
  • We all objected when receiving the company’s decision from manager. (Chúng tôi đều phản đối khi nhận được quyết định của công ty từ người quản lý.)
Khái niệm Object nghĩa là gì
Khái niệm Object nghĩa là gì

Object là danh từ

Khi là danh từ, Object phát âm là /ˈɑːb.dʒɪkt/, mang nghĩa là một sự vật, đối tượng, mục tiêu, nguyên nhân nào đó.

Ví dụ:

  • The police are searching for the missing object in the museum. (Cảnh sát đang tìm kiếm đồ vật bị mất trong bảo tàng.)
  • My bestie's object is to become a famous model. (Mục tiêu của bạn thân tôi là trở thành người mẫu nổi tiếng.)
  • This prestigious temple has many collections of rare objects. (Ngôi chùa danh giá này có nhiều bộ sưu tập hiện vật quý hiếm.)

Ngoài ra, trong ngữ pháp Tiếng Anh, danh từ Object còn được dùng với nghĩa là tân ngữ của câu, dùng để chỉ những đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.

Ví dụ: Trong câu “I won’t give your phone number to anyone else”. (Tôi sẽ không đưa số điện thoại của bạn cho bất cứ ai khác.) chúng ta có:

  • your phone là tân ngữ trực tiếp (Direct objects)
  • anyone else là tân ngữ gián tiếp (Indirect objects)

Xem thêm: Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh

Word family của Object

Trước khi tìm hiểu sau Object là gì, cùng điểm qua một số từ thuộc họ từ với Object để nâng cao vốn từ nhé.

Từ

Loại từ

Nghĩa

Ví dụ

Objective

Danh từ

Mục tiêu

My grandmother's main objective now is simply to stay healthy. (Mục tiêu chính của bà tôi bây giờ chỉ đơn giản là giữ sức khỏe.)

Objective

Tính từ

tính khách quan

They can't really be objective when they're judging his project. (Họ thực sự không thể khách quan khi đánh giá dự án của anh ấy.)

Objection

Danh từ

hành động bày tỏ hay biểu hiện phản đối, không tán thành hoặc không thích một cái gì đó hoặc ai đó:

 

Their objection on social media is based on incorrect news. (Sự phản đối của họ trên mạng xã hội là dựa trên những tin tức không chính xác.)

Objectification

 

Danh từ

sự đối xử với người như một đồ vật, sự phủ nhận quyền lợi, tiếng nói riêng của họ

The objectification in the media accidentally made everybody expend their effort on physical appearance. (Sự khách quan hóa/sự vật hoá trên các phương tiện truyền thông vô tình làm mọi người dành nhiều công sức cho ngoại hình.)

Objectify

Động từ

hành động đối xử với người như một đồ vật, phủ nhận quyền lợi, tiếng nói riêng của họ

We all voiced that that famous magazine objectified women badly. (Tất cả chúng tôi đều lên tiếng rằng tạp chí nổi tiếng đó đã phản đối phụ nữ một cách tồi tệ.)

Objectionable

Tính từ

đáng phản đối, gây ra sự xúc phạm

We find the inaccurate historical information in that Chinese movie really objectionable. (Chúng tôi thấy thông tin lịch sử không chính xác trong bộ phim Trung Quốc đó thực sự đáng phản đối.)

Objectionably

Trạng từ

một cách phản cảm

If you continue to behave in this party objectionably, you should go home. (Nếu bạn tiếp tục cư xử phản cảm trong bữa tiệc này, bạn nên về nhà.)

Objectively

Trạng từ

một cách khách quan

You should look at every situation objectively. (Bạn nên nhìn nhận mọi tình huống một cách khách quan.)

2. Object đi với giới từ gì?

Object thường đi kèm với 2 giới từ là ToOf. Mỗi cấu trúc Object + Giới từ sẽ có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.

2.1. Object đi với giới từ To

Động từ Object đi với giới từ To dùng để diễn đạt ý nghĩa là: Phản đối, không tán thành hoặc không chấp nhận điều gì đó. Sau giới từ To có thể là danh từ, cụm danh từ hay Ving. Cụ thể:

Cấu trúc 1:

Object to + danh từ/cụm danh từ + …

Ý nghĩa: Phản đối một đề xuất, quyết định, ý kiến hay đối tượng nào đó

Ví dụ: All English club members objected to the decision to increase fees. (Tất cả thành viên câu lạc bộ tiếng Anh đều phản đối quyết định tăng phí.)

Cấu trúc 2:

Object to + Ving +…

Ý nghĩa: Phản đối, không chấp nhận một hành động nào đó

Ví dụ: We object to cleaning office everyday. (Chúng tôi phản đối việc dọn dẹp văn phòng hàng ngày.)

Cấu trúc 3:

Object to + O + V-ing

Ý nghĩa: Phản đối ai đó làm gì

Ví dụ: I object to him talking loudly in public places. (Tôi phản đối việc anh ấy nói to ở nơi công cộng.)

Object đi với giới từ gì?
Object đi với giới từ gì?

2.2. Object đi với giới từ Of

Khi là danh từ, Object đi với giới từ Of. Sau Object of có thể là 1 danh từ, cụm danh từ hoặc Ving

Cấu trúc 1:

Object + of + noun + …

Ý nghĩa: Mục tiêu, ý nghĩa của một đối tượng, sự việc nào đó

Ví dụ: His object of marriage is his university classmate. (Đối tượng kết hôn của anh là bạn cùng lớp đại học.)

Cấu trúc 2:

Object + of + danh từ/cụm danh từ chỉ sự việc + be + to + …

Ý nghĩa: Giải thích mục đích của việc làm gì đó là gì

Ví dụ: The object of hosting many outdoor activities is to help students be more physically active. (Mục đích tổ chức nhiều hoạt động ngoài trời là giúp học sinh năng động hơn.)

Cấu trúc 3:

With the object of + V-ing

Ý nghĩa: Nói về mục tiêu cụ thể của hành động/sự việc nào đó.     

Ví dụ: Teachers organize knowledge competitions with the object of finding talented students. (Giáo viên tổ chức các cuộc thi kiến thức nhằm tìm kiếm những học sinh tài năng.)

2.3. Một số cấu trúc Object khác

Bên cạnh các cấu trúc Object + giới từ, các bạn cũng cần nắm được các cấu trúc khác với Object, bao gồm:

Cấu trúc: S + Object that + Mệnh đề

Cách dùng: Phản đối một vấn đề, một điều gì đó

Ví dụ: All members objected that English club increasing the number of club participants too high. (Tất cả các thành viên đều phản đối việc câu lạc bộ tiếng Anh tăng số lượng người tham gia câu lạc bộ quá cao.)

Cấu trúc: S + object to the idea + that + Mệnh đề

Cách dùng: Phản đối ý tưởng, ý kiến nào đó

Ví dụ: My parents objected to the idea of ​​us going to a sushi restaurant for a reunion instead of staying at home. (Bố mẹ tôi phản đối ý tưởng chúng tôi đến nhà hàng sushi để đoàn tụ thay vì ở nhà.)

Cấu trúc: S + object to the notion + that + Mệnh đề

Cách dùng: Phản đối quan điểm nào đó

Ví dụ: Sam objects to the notion that everyone should be able to do even if it harms others. (Sam phản đối quan điểm cho rằng mọi người đều có thể làm được ngay cả khi điều đó gây tổn hại cho người khác.)

Cấu trúc: S + object to the use + of + N/ V-ing

Cách dùng: Phản đối một mục đích nào đó

Ví dụ: Students object to the use of marks to judge their capacity. (Học sinh phản đối việc sử dụng điểm để đánh giá năng lực của mình.)

3. Một số collocations với Object thông dụng

Để sử dụng Object một cách chính xác, các bạn hãy học thêm một số collocation với Object thường gặp dưới đây:

Các cụm từ chứa Object thường gặp
Các cụm từ chứa Object thường gặp

Collocations với Object

Nghĩa

Ví dụ

An object lesson

Một bài học cho vấn đề nào đó

The Literature teacher used the story of a main character's life as an object lesson in honesty. (Thầy dạy Ngữ văn lấy câu chuyện về cuộc đời nhân vật chính làm bài học cụ thể về tính trung thực.)

Actual object

Đối tượng thực tế/cụ thể

What is the actual object of this marketing campaign? (Mục tiêu thực sự của chiến dịch tiếp thị này là gì?)

Archaeological object

Đối tượng khảo cổ

Fossils have long been the  typical archaeological object of scientists. (Hóa thạch từ lâu đã là đối tượng khảo cổ điển hình của các nhà khoa học.)

Blunt object

Vật thể cùn được dùng làm vũ khí

Police found a blunt object at the scene of the fight. (Cảnh sát tìm thấy một vật cùn tại hiện trường vụ ẩu đả.)

Inanimate object

 

Vật thể vô tri

The writer brings new perspectives on inanimate objects to works of art. (Nhà văn mang đến những góc nhìn mới về những đồ vật vô tri vào tác phẩm nghệ thuật.)

Everyday object

Vật dụng thiết yếu, dùng hàng ngày

Television has no longer become an everyday object for entertainment. (Truyền hình đã không còn trở thành một vật dụng giải trí hàng ngày nữa.)

Flying object

Vật thể bay

Some units regularly report on unidentified flying objects at night. (Một số đơn vị thường xuyên báo cáo về vật thể bay không xác định vào ban đêm.)

4. Lưu ý khi dùng cấu trúc Object

Trước khi thực hành bài tập, các bạn hãy lưu ý một số điều dưới đây để sử dụng cấu trúc Object tốt hơn nhé!

  • Object có thể vừa là một danh từ vừa là một động từ
  • Trong cấu trúc Object to + N/ V-ing thì "to" sẽ đóng vai trò là giới từ đi với Object, không phải là động từ thuộc dạng "to V-ing."

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Object

Bài tập cấu trúc Object
Bài tập cấu trúc Object

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống giới từ To/Of và chia động từ trong ngoặc

1. The employees object _____________ (finish) their deadline at 5.00 p.m.

2. My sister enrolled in the cooking class with the object _____________ (open) a restaurant.

3. Parents object _____________ children _____________ (use) their smartphones too much.

4. The object _____________ this brochure is _____________ (promote) ABC salon's service.

5. The child became the object _____________ affection at the family meeting.

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng trong các câu hỏi sau đây.

1. Our employees are objecting ________ the company's new salary policy.

A. that

B. to

C. for

2. There’s a strange ________ in that corner!

A. object

B. objects

C. object to

3. The marketing team ________ the fact that the presentation wasn’t available right before the meeting starts.

A. objects to

B. object to

C. objected to

4. My boss objects ________ we use these traditional ways to handle the problem.

A. that

B. for

C. to

5. My family always objects to ________ that girls may not need to get married.

A. my object

B. my use

C. my notions

Đáp án

Bài 1:

1. to finishing

2. of opening

3. to - using

4. of - is to promote

5. of

Bài 2:

1. B

2. A

3. C

4. A

5. C

Qua bài viết này, IELTS LangGo hi vọng các bạn đã hiểu ý nghĩa của Object là gì, nắm rõ Object đi với giới từ gì và cách dùng cấu trúc Object sao cho chuẩn nhất. Đừng quên xem lại lý thuyết và thực hành bài tập để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ