Trong tiếng Anh, Object là một từ đa nghĩa và có tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa hiểu rõ các ý nghĩa của Object hay sau Object là gì?
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết Object nghĩa là gì, Object đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các cấu trúc và collocations thông dụng với Object kèm bài tập vận dụng để giúp bạn nắm chắc cách dùng cấu trúc này. Cùng học ngay nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Object vừa là danh từ vừa là động từ trong Tiếng Anh, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu Object nghĩa là gì với từng vai trò nhé.
Object là động từ
Khi là động từ, Object phát âm là /əbˈdʒekt/, có nghĩa là phản đối, không tán thành điều gì đó.
Ví dụ:
Object là danh từ
Khi là danh từ, Object phát âm là /ˈɑːb.dʒɪkt/, mang nghĩa là một sự vật, đối tượng, mục tiêu, nguyên nhân nào đó.
Ví dụ:
Ngoài ra, trong ngữ pháp Tiếng Anh, danh từ Object còn được dùng với nghĩa là tân ngữ của câu, dùng để chỉ những đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.
Ví dụ: Trong câu “I won’t give your phone number to anyone else”. (Tôi sẽ không đưa số điện thoại của bạn cho bất cứ ai khác.) chúng ta có:
Xem thêm: Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh
Word family của Object
Trước khi tìm hiểu sau Object là gì, cùng điểm qua một số từ thuộc họ từ với Object để nâng cao vốn từ nhé.
Từ | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
Objective | Danh từ | Mục tiêu | My grandmother's main objective now is simply to stay healthy. (Mục tiêu chính của bà tôi bây giờ chỉ đơn giản là giữ sức khỏe.) |
Objective | Tính từ | tính khách quan | They can't really be objective when they're judging his project. (Họ thực sự không thể khách quan khi đánh giá dự án của anh ấy.) |
Objection | Danh từ | hành động bày tỏ hay biểu hiện phản đối, không tán thành hoặc không thích một cái gì đó hoặc ai đó:
| Their objection on social media is based on incorrect news. (Sự phản đối của họ trên mạng xã hội là dựa trên những tin tức không chính xác.) |
Objectification
| Danh từ | sự đối xử với người như một đồ vật, sự phủ nhận quyền lợi, tiếng nói riêng của họ | The objectification in the media accidentally made everybody expend their effort on physical appearance. (Sự khách quan hóa/sự vật hoá trên các phương tiện truyền thông vô tình làm mọi người dành nhiều công sức cho ngoại hình.) |
Objectify | Động từ | hành động đối xử với người như một đồ vật, phủ nhận quyền lợi, tiếng nói riêng của họ | We all voiced that that famous magazine objectified women badly. (Tất cả chúng tôi đều lên tiếng rằng tạp chí nổi tiếng đó đã phản đối phụ nữ một cách tồi tệ.) |
Objectionable | Tính từ | đáng phản đối, gây ra sự xúc phạm | We find the inaccurate historical information in that Chinese movie really objectionable. (Chúng tôi thấy thông tin lịch sử không chính xác trong bộ phim Trung Quốc đó thực sự đáng phản đối.) |
Objectionably | Trạng từ | một cách phản cảm | If you continue to behave in this party objectionably, you should go home. (Nếu bạn tiếp tục cư xử phản cảm trong bữa tiệc này, bạn nên về nhà.) |
Objectively | Trạng từ | một cách khách quan | You should look at every situation objectively. (Bạn nên nhìn nhận mọi tình huống một cách khách quan.) |
Object thường đi kèm với 2 giới từ là To và Of. Mỗi cấu trúc Object + Giới từ sẽ có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Động từ Object đi với giới từ To dùng để diễn đạt ý nghĩa là: Phản đối, không tán thành hoặc không chấp nhận điều gì đó. Sau giới từ To có thể là danh từ, cụm danh từ hay Ving. Cụ thể:
Cấu trúc 1:
Object to + danh từ/cụm danh từ + …
Ý nghĩa: Phản đối một đề xuất, quyết định, ý kiến hay đối tượng nào đó
Ví dụ: All English club members objected to the decision to increase fees. (Tất cả thành viên câu lạc bộ tiếng Anh đều phản đối quyết định tăng phí.)
Cấu trúc 2:
Object to + Ving +…
Ý nghĩa: Phản đối, không chấp nhận một hành động nào đó
Ví dụ: We object to cleaning office everyday. (Chúng tôi phản đối việc dọn dẹp văn phòng hàng ngày.)
Cấu trúc 3:
Object to + O + V-ing
Ý nghĩa: Phản đối ai đó làm gì
Ví dụ: I object to him talking loudly in public places. (Tôi phản đối việc anh ấy nói to ở nơi công cộng.)
Khi là danh từ, Object đi với giới từ Of. Sau Object of có thể là 1 danh từ, cụm danh từ hoặc Ving
Cấu trúc 1:
Object + of + noun + …
Ý nghĩa: Mục tiêu, ý nghĩa của một đối tượng, sự việc nào đó
Ví dụ: His object of marriage is his university classmate. (Đối tượng kết hôn của anh là bạn cùng lớp đại học.)
Cấu trúc 2:
Object + of + danh từ/cụm danh từ chỉ sự việc + be + to + …
Ý nghĩa: Giải thích mục đích của việc làm gì đó là gì
Ví dụ: The object of hosting many outdoor activities is to help students be more physically active. (Mục đích tổ chức nhiều hoạt động ngoài trời là giúp học sinh năng động hơn.)
Cấu trúc 3:
With the object of + V-ing
Ý nghĩa: Nói về mục tiêu cụ thể của hành động/sự việc nào đó.
Ví dụ: Teachers organize knowledge competitions with the object of finding talented students. (Giáo viên tổ chức các cuộc thi kiến thức nhằm tìm kiếm những học sinh tài năng.)
Bên cạnh các cấu trúc Object + giới từ, các bạn cũng cần nắm được các cấu trúc khác với Object, bao gồm:
Cấu trúc: S + Object that + Mệnh đề
Cách dùng: Phản đối một vấn đề, một điều gì đó
Ví dụ: All members objected that English club increasing the number of club participants too high. (Tất cả các thành viên đều phản đối việc câu lạc bộ tiếng Anh tăng số lượng người tham gia câu lạc bộ quá cao.)
Cấu trúc: S + object to the idea + that + Mệnh đề
Cách dùng: Phản đối ý tưởng, ý kiến nào đó
Ví dụ: My parents objected to the idea of us going to a sushi restaurant for a reunion instead of staying at home. (Bố mẹ tôi phản đối ý tưởng chúng tôi đến nhà hàng sushi để đoàn tụ thay vì ở nhà.)
Cấu trúc: S + object to the notion + that + Mệnh đề
Cách dùng: Phản đối quan điểm nào đó
Ví dụ: Sam objects to the notion that everyone should be able to do even if it harms others. (Sam phản đối quan điểm cho rằng mọi người đều có thể làm được ngay cả khi điều đó gây tổn hại cho người khác.)
Cấu trúc: S + object to the use + of + N/ V-ing
Cách dùng: Phản đối một mục đích nào đó
Ví dụ: Students object to the use of marks to judge their capacity. (Học sinh phản đối việc sử dụng điểm để đánh giá năng lực của mình.)
Để sử dụng Object một cách chính xác, các bạn hãy học thêm một số collocation với Object thường gặp dưới đây:
Collocations với Object | Nghĩa | Ví dụ |
An object lesson | Một bài học cho vấn đề nào đó | The Literature teacher used the story of a main character's life as an object lesson in honesty. (Thầy dạy Ngữ văn lấy câu chuyện về cuộc đời nhân vật chính làm bài học cụ thể về tính trung thực.) |
Actual object | Đối tượng thực tế/cụ thể | What is the actual object of this marketing campaign? (Mục tiêu thực sự của chiến dịch tiếp thị này là gì?) |
Archaeological object | Đối tượng khảo cổ | Fossils have long been the typical archaeological object of scientists. (Hóa thạch từ lâu đã là đối tượng khảo cổ điển hình của các nhà khoa học.) |
Blunt object | Vật thể cùn được dùng làm vũ khí | Police found a blunt object at the scene of the fight. (Cảnh sát tìm thấy một vật cùn tại hiện trường vụ ẩu đả.) |
Inanimate object
| Vật thể vô tri | The writer brings new perspectives on inanimate objects to works of art. (Nhà văn mang đến những góc nhìn mới về những đồ vật vô tri vào tác phẩm nghệ thuật.) |
Everyday object | Vật dụng thiết yếu, dùng hàng ngày | Television has no longer become an everyday object for entertainment. (Truyền hình đã không còn trở thành một vật dụng giải trí hàng ngày nữa.) |
Flying object | Vật thể bay | Some units regularly report on unidentified flying objects at night. (Một số đơn vị thường xuyên báo cáo về vật thể bay không xác định vào ban đêm.) |
Trước khi thực hành bài tập, các bạn hãy lưu ý một số điều dưới đây để sử dụng cấu trúc Object tốt hơn nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống giới từ To/Of và chia động từ trong ngoặc
1. The employees object _____________ (finish) their deadline at 5.00 p.m.
2. My sister enrolled in the cooking class with the object _____________ (open) a restaurant.
3. Parents object _____________ children _____________ (use) their smartphones too much.
4. The object _____________ this brochure is _____________ (promote) ABC salon's service.
5. The child became the object _____________ affection at the family meeting.
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng trong các câu hỏi sau đây.
1. Our employees are objecting ________ the company's new salary policy.
A. that
B. to
C. for
2. There’s a strange ________ in that corner!
A. object
B. objects
C. object to
3. The marketing team ________ the fact that the presentation wasn’t available right before the meeting starts.
A. objects to
B. object to
C. objected to
4. My boss objects ________ we use these traditional ways to handle the problem.
A. that
B. for
C. to
5. My family always objects to ________ that girls may not need to get married.
A. my object
B. my use
C. my notions
Đáp án
Bài 1:
1. to finishing
2. of opening
3. to - using
4. of - is to promote
5. of
Bài 2:
1. B
2. A
3. C
4. A
5. C
Qua bài viết này, IELTS LangGo hi vọng các bạn đã hiểu ý nghĩa của Object là gì, nắm rõ Object đi với giới từ gì và cách dùng cấu trúc Object sao cho chuẩn nhất. Đừng quên xem lại lý thuyết và thực hành bài tập để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ