Include là một động từ dễ bắt gặp trong văn viết và văn nói tiếng Anh. Thế nhưng nhiều người chưa biết rõ Include đi với giới từ gì cũng như cách dùng của động từ này. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!
Theo từ điển Oxford, từ Include có thể được hiểu theo 2 nghĩa sau:
Ví dụ: A pop song includes elements like melody, lyrics, and instrumentation. (Một bài hát pop bao gồm các yếu tố như giai điệu, lời bài hát và âm nhạc.)
Ví dụ: The company decided to include a new benefit package for their employees. (Công ty quyết định thêm vào một gói phúc lợi mới cho nhân viên của họ.)
Theo từ điển Oxford, từ Include thường đi kèm với các giới từ như in, among và out of để mô tả hành động bao gồm (hoặc không bao gồm) một người hoặc vật vào một nhóm, tập hợp, hoặc phạm vi cụ thể.
Cấu trúc: Include sb/st + in + st
Cách dùng:
Ví dụ:
- Please include all the guests in the invitation list for the wedding. (Vui lòng thêm tất cả các khách mời trong danh sách mời đám cưới.)
- The teacher decided to include an extra chapter in the textbook for the upcoming semester. (Giáo viên quyết định bổ sung một chương bổ sung vào sách giáo trình cho kỳ học sắp tới.)
Cấu trúc: Include sb/st + among + st
Cách dùng: Chỉ hành động xem một người hoặc vật/ hiện tượng cụ thể như một phần của một tập hợp/ nhóm/ tổ chức hoặc một danh hiệu nào đó.
Ví dụ:
- The teacher decided to include Sarah among the top performers for the academic award. (Giáo viên quyết định xem Sarah là một trong những học sinh xuất sắc nhất để nhận giải học vị.)
- The CEO made sure to include transparency among the company's core values. (CEO đảm bảo rằng sự minh bạch được coi là một trong những giá trị cốt lõi của công ty.)
Cấu trúc: Include sb/st + out of + st
Cách dùng: Diễn đạt hành động không bao gồm hoặc loại trừ một người hoặc vật ra khỏi một nhóm hoặc tập hợp cụ thể.
Ví dụ:
- The committee decided to include Tom out of the project due to his lack of experience in the relevant field. (Ủy ban quyết định loại bỏ Tom ra khỏi dự án do anh ta thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan.)
- The manager made sure to include all employees out of the layoffs, prioritizing retention of skilled workers during the restructuring. (Quản lý đảm bảo rằng tất cả nhân viên được bảo toàn và không bị sa thải, ưu tiên giữ lại những công nhân có kỹ năng trong quá trình cải tổ.)
Dưới đây là những cụm từ kết hợp với Include mà bạn có thể sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp:
Ví dụ: The teacher decided to include all students in the project. (Giáo viên quyết định bao gồm tất cả học sinh vào dự án.)
Ví dụ: The architect decided to include a garden as part of the design. (Kiến trúc sư quyết định bao gồm một khu vườn như một phần của thiết kế.)
Ví dụ: The course includes a wide range of topics. (Khóa học bao gồm một loạt các chủ đề.)
Ví dụ: Make sure to include all necessary details in the report. (Hãy đảm bảo bao gồm tất cả các chi tiết cần thiết trong báo cáo.)
Ví dụ: Don't forget to include John in the list of attendees. (Đừng quên bao gồm John trong danh sách người tham dự.)
Ví dụ: The package includes a free gift with every purchase. (Gói hàng bao gồm một món quà miễn phí với mỗi lần mua hàng.)
Ví dụ: She was included as a key member of the team. (Cô ấy đã được bao gồm là một thành viên chủ chốt của nhóm.)
Ví dụ: She was included as a key member of the team. (Cô ấy đã được bao gồm là một thành viên chủ chốt của nhóm.)
Ví dụ: They decided to include him among the invited guests. (Họ quyết định bao gồm anh ta trong số khách mời.)
Ví dụ: Make sure to include your cousin on the guest list for the wedding. (Đảm bảo bao gồm người em họ của bạn trong danh sách khách mời cho đám cưới.)
Đồng nghĩa với từ include được chia làm 3 loại tương ứng với 3 ý nghĩa của từ include như sau:
Từ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
incorporate | Tích hợp vào, hợp nhất vào | The new plan will incorporate various suggestions from the team. (Kế hoạch mới sẽ tích hợp các đề xuất từ nhiều thành viên trong nhóm.) |
comprise | Gồm có, bao gồm | The committee comprises representatives from different departments. (Ủy ban bao gồm các đại diện từ các bộ phận khác nhau.) |
encompass | Bao quát, bao gồm | The study aims to encompass various aspects of the issue. (Nghiên cứu nhằm bao quát các khía cạnh khác nhau của vấn đề.) |
cover | Bao phủ, bao gồm | The report covers all the major findings of the research. (Báo cáo bao gồm tất cả các phát hiện chính của nghiên cứu.) |
embrace | Ôm, bao gồm | Our organization embraces diversity in all its forms. (Tổ chức của chúng tôi chấp nhận sự đa dạng ở mọi mặt.) |
involve | Liên quan đến, bao gồm | The project will involve collaboration with several international partners. (Dự án sẽ liên quan đến việc hợp tác với nhiều đối tác quốc tế.) |
take in | Bao gồm, nhận vào | The tour will take in all the major landmarks of the city. (Chuyến tham quan sẽ bao gồm tất cả các điểm tham quan chính của thành phố.) |
number | Số lượng, bao gồm | The participants number over a hundred. (Số lượng người tham gia lên đến hơn một trăm.) |
contain | Chứa, bao gồm | The box contains all the necessary equipment. (Chiếc hộp này chứa tất cả các thiết bị cần thiết.) |
consist of | Bao gồm, cấu thành từ | The committee consists of experts from various fields. (Ủy ban bao gồm các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau.) |
be made up of | Được cấu thành từ | The population of the city is made up of people from different cultural backgrounds. (Dân số của thành phố này được cấu thành từ những người có nền văn hóa khác nhau.) |
be composed of | Được cấu thành từ | The painting is composed of vibrant colors. (Bức tranh này được cấu thành từ các màu sắc rực rỡ.) |
comprehend | Bao gồm, hiểu được | The book seeks to comprehend the complexities of human behavior. (Cuốn sách này cố gắng hiểu sâu sắc các vấn đề phức tạp về hành vi con người.) |
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
add | Thêm vào | Please add the final touches to the presentation. (Vui lòng thêm các chi tiết cuối cùng vào bài thuyết trình.) |
insert | Chèn vào | You need to insert the data into the spreadsheet. (Bạn cần chèn dữ liệu vào bảng tính.) |
put in | Đặt vào, đưa vào | Can you put in a good word for me with the boss? (Bạn có thể đưa lời tốt đẹp cho tôi với sếp không?) |
append | Đính kèm, thêm vào cuối | He appended his signature at the end of the document. (Anh ta đính kèm chữ ký của mình vào cuối tài liệu.) |
enter | Nhập vào | You must enter your password to access the system. (Bạn phải nhập mật khẩu để truy cập vào hệ thống.) |
build in | Xây dựng vào, tích hợp vào | The new design will build in more flexibility for future upgrades. (Thiết kế mới sẽ tích hợp thêm tính linh hoạt cho các nâng cấp sau này.) |
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
allow for | Cho phép, cân nhắc cho | The schedule allows for flexibility in case of unexpected delays. (Lịch trình cho phép sự linh hoạt trong trường hợp trễ không mong đợi.) |
count | Tính đến, coi trọng | Everyone's opinion counts in this discussion. (Ý kiến của mọi người đều được tính đến trong cuộc thảo luận này.) |
take into account | Cân nhắc, xem xét | We need to take into account the preferences of all stakeholders. (Chúng ta cần xem xét sở thích của tất cả các bên liên quan.) |
take into consideration | Xem xét, cân nhắc | When making decisions, we must take into consideration the potential impact on all departments. (Khi ra quyết định, chúng ta phải xem xét tác động tiềm năng đối với tất cả các phòng ban.) |
Trong phần này, cùng IELTS LangGo đi vào tìm hiểu điểm khác nhau giữa Include, Contain, Consist of và Involve nhé!
Tiêu Chí | Đặc Điểm | Mức Độ | Ví Dụ |
Include | Đưa vào hoặc bao gồm trong một phạm vi lớn. | Chỉ là một phần | This package includes a variety of tools and accessories. (Gói hàng này bao gồm nhiều dụng cụ và phụ kiện.) |
Contain | Chứa đựng hoặc bao gồm bên trong. | Chỉ là một phần | The box contains all the necessary equipment. (Hộp chứa tất cả các thiết bị cần thiết.) |
Consist of | Được hình thành hoặc cấu thành từ các thành phần cụ thể. | Toàn bộ | The committee consists of experts from various fields. (Ủy ban bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.) |
Involve | Liên quan đến hoặc bao gồm một ai đó hoặc một cái gì đó trong một tình huống hoặc một công việc cụ thể. | Toàn bộ | The project will involve collaboration with several international partners.(Ủy ban bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.) |
Sau đây là một số bài tập để các bạn nắm rõ hơn về cấu trúc Include và các giới từ đi liền với Include:
The teacher included interactive activities _______ the lesson plans to engage students.
The event organizer decided to include team-building activities _______ the conference schedule.
The committee included certain individuals _______ the discussion to maintain confidentiality.
They decided to include certain expenses _______ the budget for the sake of cost-saving.
The teacher included her _______ the group project due to her consistent absence.
The magazine included her article _______ the featured stories for the month.
The company policy should include guidelines _______ for remote work arrangements.
The selection committee included his research _______ the finalists for the award.
The invitation list included certain guests _______ respect for the host's preferences.
The survey included questions _______ the participants about their preferences.
Đáp án:
1. among
Giải thích: among được sử dụng để chỉ việc bao gồm các hoạt động tương tác là một phần của kế hoạch bài học tổng thể.
2. in
Giải thích: "In" được sử dụng ở đây để chỉ việc bao gồm các hoạt động xây dựng đội nhóm vào lịch trình hội nghị.
3. out of
Giải thích: out of được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một số cá nhân khỏi cuộc thảo luận để duy trì tính bí mật.
4. out of
Giải thích: out of được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một số chi phí khỏi ngân sách với mục đích tiết kiệm chi phí.
5. out of
Giải thích: Among được sử dụng ở đây để chỉ việc bao gồm cô giáo như là một phần của dự án nhóm.
6. among
Giải thích: in được sử dụng để chỉ việc bao gồm bài viết của cô ấy trong số các câu chuyện nổi bật của tháng.
7. in
Giải thích: for được sử dụng để chỉ việc bao gồm các hướng dẫn cho các sắp xếp làm việc từ xa.
8. among
Giải thích: among được sử dụng để chỉ việc bao gồm nghiên cứu của anh ấy trong số các ứng viên cuối cùng cho giải thưởng.
9. out of
Giải thích: out of được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một số khách mời từ danh sách mời để tôn trọng sở thích của chủ nhà.
10. among
Giải thích: among được sử dụng để chỉ việc bao gồm các câu hỏi giữa các người tham gia về sở thích của họ.
Vui lòng thêm tất cả các khách mời vào danh sách mời đám cưới.
CEO đảm bảo rằng sự minh bạch là một trong những giá trị cốt lõi của công ty.
Họ quyết định thêm tài liệu bổ sung vào tài liệu đào tạo cho nhân viên mới.
Ủy ban quyết định xem cô ấy là một trong những ứng viên cho vị trí lãnh đạo.
Giáo viên quyết định bổ sung một chương bổ sung vào sách giáo trình cho kỳ học sắp tới.
Trường đại học coi anh ấy là một trong số những người nhận học bổng danh giá.
Lịch trình họp nên bao gồm thời gian cho cuộc thảo luận mở.
CEO đảm bảo rằng đa dạng là một trong những giá trị cốt lõi của công ty.
Đầu bếp sẽ thêm một tùy chọn chay vào thực đơn cho buổi tiệc sắp tới.
Kế hoạch dự án nên bao gồm biện pháp dự phòng trong trường hợp có sự trễ không mong muốn.
Đáp án:
Please include all the guests in the invitation list for the wedding.
The CEO made sure to include transparency among the company's core values.
They decided to include additional resources in the training materials for the new employees.
The committee decided to include her among the candidates for the leadership position.
The teacher decided to include an extra chapter in the textbook for the upcoming semester.
The university included him among the recipients of the prestigious scholarship.
The agenda for the meeting should include time for open discussion.
The CEO made sure to include diversity among the company's core values.
The chef will include a vegetarian option in the menu for the upcoming banquet.
The project plan should include contingency measures in case of unexpected delays.
Hy vọng bài viết này đã giải đáp cho bạn Include đi với giới từ gì cũng như cách dùng và các synonym của include. Đừng quên ôn tập lại kiến thức trên với các bài tập trên của IELTS LangGo nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ