Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Include đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Nội dung

Include đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Include là một động từ dễ bắt gặp trong văn viết và văn nói tiếng Anh. Thế nhưng nhiều người chưa biết rõ Include đi với giới từ gì cũng như cách dùng của động từ này. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

Include đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Include đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

1. Ý nghĩa của Include là gì?

Theo từ điển Oxford, từ Include có thể được hiểu theo 2 nghĩa sau: 

  • Mô tả một thứ gì đó là một phần cấu thành của một thứ khác lớn hơn (to make somebody/something part of something).

Ví dụ:  A pop song includes elements like melody, lyrics, and instrumentation. (Một bài hát pop bao gồm các yếu tố như giai điệu, lời bài hát và âm nhạc.)

  • Thêm một thứ gì đó mới vào một thứ đã có sẵn hoặc cho phép ai đó tham gia vào một hoạt động/cơ hội (if one thing includes another, it has the second thing as one of its parts).

Ví dụ: The company decided to include a new benefit package for their employees. (Công ty quyết định thêm vào một gói phúc lợi mới cho nhân viên của họ.)

2. Giải đáp: Include đi với giới từ gì?

Theo từ điển Oxford, từ Include thường đi kèm với các giới từ như in, among và out of để mô tả hành động bao gồm (hoặc không bao gồm) một người hoặc vật vào một nhóm, tập hợp, hoặc phạm vi cụ thể.

Giải đáp: Include đi với giới từ gì?
Giải đáp: Include đi với giới từ gì?

2.1. Include đi với giới từ in

Cấu trúc: Include sb/st + in + st

Cách dùng: 

  • Thêm vào hoặc bao gồm một cái gì đó vào trong một cái khác (làm cho nó trở thành một phần của cái đó)
  • Mời ai đó tham gia vào một sự kiện hoặc công việc nào đó

Ví dụ: 

- Please include all the guests in the invitation list for the wedding. (Vui lòng thêm tất cả các khách mời trong danh sách mời đám cưới.)

- The teacher decided to include an extra chapter in the textbook for the upcoming semester. (Giáo viên quyết định bổ sung một chương bổ sung vào sách giáo trình cho kỳ học sắp tới.)

2.2. Include đi với giới từ among

Cấu trúc: Include sb/st + among + st

Cách dùng: Chỉ hành động xem một người hoặc vật/ hiện tượng cụ thể như một phần của một tập hợp/ nhóm/ tổ chức hoặc một danh hiệu nào đó.

Ví dụ: 

- The teacher decided to include Sarah among the top performers for the academic award. (Giáo viên quyết định xem Sarah là một trong những học sinh xuất sắc nhất để nhận giải học vị.)

- The CEO made sure to include transparency among the company's core values. (CEO đảm bảo rằng sự minh bạch được coi là một trong những giá trị cốt lõi của công ty.)

2.3. Include đi với giới từ out of

Cấu trúc: Include sb/st + out of + st

Cách dùng:  Diễn đạt hành động không bao gồm hoặc loại trừ một người hoặc vật ra khỏi một nhóm hoặc tập hợp cụ thể.

Ví dụ:

- The committee decided to include Tom out of the project due to his lack of experience in the relevant field. (Ủy ban quyết định loại bỏ Tom ra khỏi dự án do anh ta thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan.)

- The manager made sure to include all employees out of the layoffs, prioritizing retention of skilled workers during the restructuring. (Quản lý đảm bảo rằng tất cả nhân viên được bảo toàn và không bị sa thải, ưu tiên giữ lại những công nhân có kỹ năng trong quá trình cải tổ.)

3. Những cụm từ kết hợp với Include

Dưới đây là những cụm từ kết hợp với Include mà bạn có thể sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp: 

  • Include someone in something: Bao gồm ai đó vào cái gì đó

Ví dụ: The teacher decided to include all students in the project. (Giáo viên quyết định bao gồm tất cả học sinh vào dự án.)

  • Include something as part of something: Bao gồm cái gì đó như một phần của cái gì đó

Ví dụ: The architect decided to include a garden as part of the design. (Kiến trúc sư quyết định bao gồm một khu vườn như một phần của thiết kế.)

  • Include a wide range of something: Bao gồm một loạt rộng lớn của cái gì đó

Ví dụ: The course includes a wide range of topics. (Khóa học bao gồm một loạt các chủ đề.)

  • Include details: Bao gồm các chi tiết

Ví dụ: Make sure to include all necessary details in the report. (Hãy đảm bảo bao gồm tất cả các chi tiết cần thiết trong báo cáo.)

  • Include someone in the list: Bao gồm ai đó trong danh sách

Ví dụ: Don't forget to include John in the list of attendees. (Đừng quên bao gồm John trong danh sách người tham dự.)

  • Include with something: Bao gồm cùng với cái gì đó

Ví dụ: The package includes a free gift with every purchase. (Gói hàng bao gồm một món quà miễn phí với mỗi lần mua hàng.)

  • Include someone as something: Bao gồm ai đó như là cái gì đó

Ví dụ: She was included as a key member of the team. (Cô ấy đã được bao gồm là một thành viên chủ chốt của nhóm.)

  • Include someone as something: Bao gồm ai đó như là cái gì đó

Ví dụ: She was included as a key member of the team. (Cô ấy đã được bao gồm là một thành viên chủ chốt của nhóm.)

  • Include someone among something: Bao gồm ai đó trong số cái gì đó

Ví dụ: They decided to include him among the invited guests. (Họ quyết định bao gồm anh ta trong số khách mời.)

  • Include someone on a guest list: Bao gồm ai đó trong danh sách khách mời

Ví dụ: Make sure to include your cousin on the guest list for the wedding. (Đảm bảo bao gồm người em họ của bạn trong danh sách khách mời cho đám cưới.)

4. Các từ - cụm từ đồng nghĩa với include trong tiếng Anh (include synonym)

Đồng nghĩa với từ include được chia làm 3 loại tương ứng với 3 ý nghĩa của từ include như sau: 

Cấu thành hoặc chứa đựng như một phần của một tổng thể:

Từ

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ

incorporate

Tích hợp vào, hợp nhất vào

The new plan will incorporate various suggestions from the team. (Kế hoạch mới sẽ tích hợp các đề xuất từ nhiều thành viên trong nhóm.)

comprise

Gồm có, bao gồm

The committee comprises representatives from different departments. (Ủy ban bao gồm các đại diện từ các bộ phận khác nhau.)

encompass

Bao quát, bao gồm

The study aims to encompass various aspects of the issue. (Nghiên cứu nhằm bao quát các khía cạnh khác nhau của vấn đề.)

cover

Bao phủ, bao gồm

The report covers all the major findings of the research. (Báo cáo bao gồm tất cả các phát hiện chính của nghiên cứu.)

embrace

Ôm, bao gồm

Our organization embraces diversity in all its forms. (Tổ chức của chúng tôi chấp nhận sự đa dạng ở mọi mặt.)

involve

Liên quan đến, bao gồm

The project will involve collaboration with several international partners. (Dự án sẽ liên quan đến việc hợp tác với nhiều đối tác quốc tế.)

take in

Bao gồm, nhận vào

The tour will take in all the major landmarks of the city. (Chuyến tham quan sẽ bao gồm tất cả các điểm tham quan chính của thành phố.)

number

Số lượng, bao gồm

The participants number over a hundred. (Số lượng người tham gia lên đến hơn một trăm.)

contain

Chứa, bao gồm

The box contains all the necessary equipment. (Chiếc hộp này chứa tất cả các thiết bị cần thiết.)

consist of

Bao gồm, cấu thành từ

The committee consists of experts from various fields. (Ủy ban bao gồm các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau.)

be made up of

Được cấu thành từ

The population of the city is made up of people from different cultural backgrounds. (Dân số của thành phố này được cấu thành từ những người có nền văn hóa khác nhau.)

be composed of

Được cấu thành từ

The painting is composed of vibrant colors. (Bức tranh này được cấu thành từ các màu sắc rực rỡ.)

comprehend

Bao gồm, hiểu được

The book seeks to comprehend the complexities of human behavior. (Cuốn sách này cố gắng hiểu sâu sắc các vấn đề phức tạp về hành vi con người.)

Trở thành một phần của một tổng thể hoặc tập hợp:

Từ

Nghĩa

Ví dụ

add

Thêm vào

Please add the final touches to the presentation. (Vui lòng thêm các chi tiết cuối cùng vào bài thuyết trình.)

insert

Chèn vào

You need to insert the data into the spreadsheet. (Bạn cần chèn dữ liệu vào bảng tính.)

put in

Đặt vào, đưa vào

Can you put in a good word for me with the boss? (Bạn có thể đưa lời tốt đẹp cho tôi với sếp không?)

append

Đính kèm, thêm vào cuối

He appended his signature at the end of the document. (Anh ta đính kèm chữ ký của mình vào cuối tài liệu.)

enter

Nhập vào

You must enter your password to access the system. (Bạn phải nhập mật khẩu để truy cập vào hệ thống.)

build in

Xây dựng vào, tích hợp vào

The new design will build in more flexibility for future upgrades. (Thiết kế mới sẽ tích hợp thêm tính linh hoạt cho các nâng cấp sau này.)

Cho phép (ai đó) tham gia vào một hoạt động hoặc đặc quyền:

Từ

Nghĩa

Ví dụ

allow for

Cho phép, cân nhắc cho

The schedule allows for flexibility in case of unexpected delays. (Lịch trình cho phép sự linh hoạt trong trường hợp trễ không mong đợi.)

count

Tính đến, coi trọng

Everyone's opinion counts in this discussion. (Ý kiến của mọi người đều được tính đến trong cuộc thảo luận này.)

take into account

Cân nhắc, xem xét

We need to take into account the preferences of all stakeholders. (Chúng ta cần xem xét sở thích của tất cả các bên liên quan.)

take into consideration

Xem xét, cân nhắc

When making decisions, we must take into consideration the potential impact on all departments. (Khi ra quyết định, chúng ta phải xem xét tác động tiềm năng đối với tất cả các phòng ban.)

5. Phân biệt Include với Contain, Consist of, Involve trong tiếng Anh

Trong phần này, cùng IELTS LangGo đi vào tìm hiểu điểm khác nhau giữa Include, Contain, Consist of và Involve nhé!

Tiêu Chí

Đặc Điểm

Mức Độ

Ví Dụ

Include

Đưa vào hoặc bao gồm trong một phạm vi lớn.

Chỉ là một phần

This package includes a variety of tools and accessories. (Gói hàng này bao gồm nhiều dụng cụ và phụ kiện.)

Contain

Chứa đựng hoặc bao gồm bên trong.

Chỉ là một phần

The box contains all the necessary equipment. (Hộp chứa tất cả các thiết bị cần thiết.)

Consist of

Được hình thành hoặc cấu thành từ các thành phần cụ thể.

Toàn bộ

The committee consists of experts from various fields. (Ủy ban bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.)

Involve

Liên quan đến hoặc bao gồm một ai đó hoặc một cái gì đó trong một tình huống hoặc một công việc cụ thể.

Toàn bộ

The project will involve collaboration with several international partners.(Ủy ban bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.)

6. Bài tập Include đi với giới từ gì - có đáp án

Sau đây là một số bài tập để các bạn nắm rõ hơn về cấu trúc Include và các giới từ đi liền với Include: 

Bài tập Include đi với giới từ gì - có đáp án
Bài tập Include đi với giới từ gì - có đáp án

Bài 1: Hoàn thành câu sau bằng cách điền các giới từ phù hợp: 

  1. The teacher included interactive activities _______ the lesson plans to engage students.

  2. The event organizer decided to include team-building activities _______ the conference schedule.

  3. The committee included certain individuals _______  the discussion to maintain confidentiality.

  4. They decided to include certain expenses _______  the budget for the sake of cost-saving.

  5. The teacher included her _______  the group project due to her consistent absence.

  6. The magazine included her article _______ the featured stories for the month.

  7. The company policy should include guidelines _______ for remote work arrangements.

  8. The selection committee included his research _______ the finalists for the award.

  9. The invitation list included certain guests _______  respect for the host's preferences.

  10. The survey included questions _______ the participants about their preferences.

Đáp án: 

1. among

Giải thích: among được sử dụng để chỉ việc bao gồm các hoạt động tương tác là một phần của kế hoạch bài học tổng thể.

2. in

Giải thích: "In" được sử dụng ở đây để chỉ việc bao gồm các hoạt động xây dựng đội nhóm vào lịch trình hội nghị.

3. out of

Giải thích: out of được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một số cá nhân khỏi cuộc thảo luận để duy trì tính bí mật.

4. out of

Giải thích: out of được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một số chi phí khỏi ngân sách với mục đích tiết kiệm chi phí.

5. out of

Giải thích: Among được sử dụng ở đây để chỉ việc bao gồm cô giáo như là một phần của dự án nhóm.

6. among

Giải thích: in được sử dụng để chỉ việc bao gồm bài viết của cô ấy trong số các câu chuyện nổi bật của tháng.

7. in

Giải thích: for được sử dụng để chỉ việc bao gồm các hướng dẫn cho các sắp xếp làm việc từ xa.

8. among

Giải thích: among được sử dụng để chỉ việc bao gồm nghiên cứu của anh ấy trong số các ứng viên cuối cùng cho giải thưởng.

9. out of

Giải thích: out of được sử dụng để chỉ việc loại bỏ một số khách mời từ danh sách mời để tôn trọng sở thích của chủ nhà.

10. among

Giải thích: among được sử dụng để chỉ việc bao gồm các câu hỏi giữa các người tham gia về sở thích của họ.

Bài 2: Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh sử dụng Include

  1. Vui lòng thêm tất cả các khách mời vào danh sách mời đám cưới.

  2. CEO đảm bảo rằng sự minh bạch là một trong những giá trị cốt lõi của công ty.

  3. Họ quyết định thêm tài liệu bổ sung vào tài liệu đào tạo cho nhân viên mới.

  4. Ủy ban quyết định xem cô ấy là một trong những ứng viên cho vị trí lãnh đạo.

  5. Giáo viên quyết định bổ sung một chương bổ sung vào sách giáo trình cho kỳ học sắp tới.

  6. Trường đại học coi anh ấy là một trong số những người nhận học bổng danh giá.

  7. Lịch trình họp nên bao gồm thời gian cho cuộc thảo luận mở.

  8. CEO đảm bảo rằng đa dạng là một trong những giá trị cốt lõi của công ty.

  9. Đầu bếp sẽ thêm một tùy chọn chay vào thực đơn cho buổi tiệc sắp tới.

  10. Kế hoạch dự án nên bao gồm biện pháp dự phòng trong trường hợp có sự trễ không mong muốn.

Đáp án: 

  1. Please include all the guests in the invitation list for the wedding.

  2. The CEO made sure to include transparency among the company's core values.

  3. They decided to include additional resources in the training materials for the new employees.

  4. The committee decided to include her among the candidates for the leadership position.

  5. The teacher decided to include an extra chapter in the textbook for the upcoming semester.

  6. The university included him among the recipients of the prestigious scholarship.

  7. The agenda for the meeting should include time for open discussion.

  8. The CEO made sure to include diversity among the company's core values.

  9. The chef will include a vegetarian option in the menu for the upcoming banquet.

  10. The project plan should include contingency measures in case of unexpected delays.

Hy vọng bài viết này đã giải đáp cho bạn Include đi với giới từ gì cũng như cách dùng và các synonym của include. Đừng quên ôn tập lại kiến thức trên với các bài tập trên của IELTS LangGo nhé! 

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ