It’s up to you là gì mà thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hằng ngày trong Tiếng Anh? Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và làm bài tập vận dụng để hiểu rõ hơn câu nói này nhé!
Theo từ điển Urban, It's up to you là cụm từ thường xuất hiện trong văn nói với ý nghĩa “tùy theo ý muốn của bạn”.
Ví dụ: "We have different activities planned for the weekend. Do you want to go hiking or visit the museum? - Hmm, it's up to you, Mom. I'm happy with either choice. (Chúng ta có các hoạt động khác nhau cho cuối tuần. Con muốn đi leo núi hay tham quan bảo tàng? - Hmm, tùy mẹ. Con hài lòng với cả hai lựa chọn.)
Khi muốn nói tùy theo ý của bạn, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc:
It’s up to you + to V
Ví dụ:
Should we go out for dinner tonight or cook at home? (Chúng ta nên đi ra ngoài ăn tối tối nay hay nấu ăn tại nhà?)
It's up to you. I'm fine with either option. (Tùy vào bạn. Tôi ổn với cả hai lựa chọn.)
Ngoài ra, bạn có thể thay đại từ “you” thành các đại từ nhân xưng hoặc danh từ khác. Như vậy, chúng ta có cấu trúc tổng quát như sau:
It’s up to + someone/ something + to V
Cấu trúc trên có thể rút gọn thành: Up to someone/something + to V
Ví dụ: It's up to the project manager to assign tasks to team members. (Quyết định việc phân công nhiệm vụ cho các thành viên nhóm là trách nhiệm của người quản lý dự án.)
Dưới đây là một số cụm từ, cấu trúc có cùng ý nghĩa với it’s up to you.
Ví dụ: I have considered and shared my opinion. Now, the decision is up to you. Ball is in your court. (Tôi cũng đã xem xét và đưa ra ý kiến của mình. Bây giờ, quyết định thuộc về bạn. Đến lượt bạn ra quyết định rồi đấy.)
Ví dụ: I'm not sure if we should invest in this new venture - The choice is in your hands. You're the one who gets to choose. (Tôi không chắc liệu chúng ta có nên đầu tư vào dự án mới này hay không. Quyết định thuộc về bạn. Bạn là người được quyền lựa chọn.)
Ví dụ: The success of this project is crucial, and the responsibility lies with you to ensure its completion. (Sự thành công của dự án này quan trọng, và trách nhiệm nằm trong tay bạn để đảm bảo về mức độ hoàn thành của nó.)
Ví dụ: We have entrusted you with this important task, so the onus is on you to deliver results. (Chúng tôi đã giao phó cho bạn nhiệm vụ quan trọng này, vì vậy trách nhiệm đặt lên bạn là mang lại kết quả.)
Ngoài ra còn có một số cấu trúc tương đương với cấu trúc tổng quát mà IELTS LangGo đã đưa ra:
Ví dụ: It's the responsibility of the team leader to complete the project. (Đó là trách nhiệm của người đứng đầu nhóm để hoàn thành dự án.)
Ví dụ: It's on the company's HR department to handle employee recruitment. (Điều này là trách nhiệm của phòng nhân sự của công ty để xử lý việc tuyển dụng nhân sự.)
Ví dụ: The duty falls to the parents to teach their children how to behave well. (Trách nhiệm thuộc về phụ huynh trong việc dạy cho con cái của họ cách cư xử đúng đắn.)
Ví dụ: The decision rests with the homeowner whether he wants to renovate or sell the old home. (Quyết định nằm trong tay chủ nhà rằng liệu anh ấy có muốn cải tạo hay bán căn nhà cũ.)
"It's up to you" và "It's down to you" là hai cụm từ mang ý nghĩa “quyết định nằm trong tay bạn” nhưng lại có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt.
Ví dụ:
A: "Where should we go for dinner?" (Chúng ta nên đi đâu để ăn tối đây?)
B: "I'm not sure, it's up to you to decide." (Tôi không chắc, quyết định nằm trong tay bạn để đưa ra sự lựa chọn.)
=> Đoạn hội thoại này cho thấy rằng A là người đưa ra lựa chọn đi ăn tối ở đâu.
Ví dụ: The success of this project is down to you. Make sure you give it your best. (Sự thành công của dự án này phụ thuộc vào bạn. Hãy chắc chắn bạn làm hết sức mình.)
Cùng IELTS LangGo làm ngay bài tập dưới đây để vận dụng cấu trúc tổng quát từ it’s up to you thành thạo hơn nhé!
Bài tập: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc: it’s up to + someone + to V
1. Đó là quyết định của bạn cho việc liệu chúng ta có nên đi dự tiệc hay không.
2. Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc hoàn thành công việc đúng thời hạn của chúng ta.
3. Đó là việc của bạn để chọn sơ đồ màu cho việc thiết kế lại trang web.
4. Đó là việc của tôi để tổ chức hoạt động xây dựng đội nhóm cho công ty.
5. Đó là trách nhiệm của bạn để đảm bảo an toàn cho thiết bị trước khi sử dụng.
6. Đó là trách nhiệm của đội ngũ marketing để đưa ra quyết định cuối cùng về chiến lược tiếp thị mới.
7. Có tổ chức chuyến dã ngoại nhóm hay không là tùy thuộc vào trưởng nhóm.
8. Đó là việc của nhóm chăm sóc khách hàng để xử lý các khiếu nại của khách hàng và tìm ra một giải pháp đáng hài lòng.
9. Đó là trách nhiệm của trưởng nhóm dự án trong việc ưu tiên các công việc dựa trên mức độ quan trọng của chúng.
10. Trách nhiệm nằm trong tay người tổ chức sự kiện để làm các hoạt động vận chuyển cho sự kiện.
Đáp án:
1. It's up to you to decide whether we should go to the party or not.
2. The success of the project is up to us to complete the tasks on time.
3. It's up to you to choose the color scheme for the website redesign.
4. It's up to me to organize the team-building activity for the company.
5. It's up to you to ensure the safety of the equipment before using it.
6. It's up to the marketing team to make the final decision on the new marketing strategy.
7. Whether we have a team outing or not is up to the team leader.
8. It's up to the customer service team to handle the customer complaints and find a satisfactory solution.
9. It's up to the project manager to prioritize the tasks based on their importance.
10. The responsibility is up to the event organizer to do the logistics for the event.
Hy vọng bài viết trên đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu it’s up to you là gì và vận dụng cấu trúc "it's up to someone to V" vào giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Nếu thấy bài viết này bổ ích, hãy chia sẻ cho bạn bè cùng học tập nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ