Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Get over là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa - trái nghĩa
Nội dung

Get over là gì? Cấu trúc, cách dùng và từ đồng nghĩa - trái nghĩa

Post Thumbnail

Get over là một phrasal verb đa nghĩa, thường được sử dụng để diễn tả việc vượt qua, hồi phục sau một sự kiện, cảm xúc hoặc chấn thương nào đó.

Bài viết này IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết Get over là gì cũng như các cụm từ thông dụng đi với phrasal verb này. Đồng thời còn giúp bạn phân biệt Get over với Get over it dễ hiểu. Cùng xem ngay nhé!

1. Get over là gì?

Theo từ điển Oxford Learners Dictionary, Get over là một cụm động từ tiếng Anh được dùng để diễn tả 4 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Hồi phục lại về sức khỏe, hạnh phúc, sau khi bị ốm, sốc, kết thúc một mối quan hệ, v.v. (To return to your usual state of health, happiness, etc. after an illness, a shock, the end of a relationship, etc.)

Cấu trúc

Get over something/somebody

Ví dụ:

  • I'm getting over my cold. (Tôi đang hồi phục sau cơn cảm lạnh.)
  • She was depressed when her father died, but now she gets over it. (Cô ấy rất suy sụp khi cha qua đời, nhưng giờ cô ấy đã vượt qua được.)

Ý nghĩa 2: Hoàn thành điều gì đó không dễ chịu nhưng cần thiết (To complete something unpleasant but necessary)

Cấu trúc

Get something over (with)

Ví dụ:

  • I want to get over with this project as soon as possible. (Tôi muốn hoàn thành dự án này càng sớm càng tốt.)
  • Let's get the exam over with so we can enjoy our vacation. (Hãy hoàn thành kỳ thi này để chúng ta có thể tận hưởng kỳ nghỉ.)
Get over nghĩa là gì
Get over nghĩa là gì

Ý nghĩa 3: Vượt qua hoặc kiểm soát được điều gì đó (To deal with or gain control of something)

Cấu trúc:

Get over something

Ví dụ:

  • She got over her fear of flying after taking a few therapy sessions. (Cô ấy đã vượt qua được nỗi sợ hãi khi bay sau khi tham gia một vài buổi trị liệu.)
  • It took him a while to get over his financial problems, but now he's debt-free. (Anh ấy mất một thời gian để vượt qua vấn đề tài chính của mình, nhưng bây giờ anh ấy đã hết nợ.)

Ý nghĩa 4: Làm cho ai đó hiểu rõ điều gì đó (To make something clear to somebody)

Cấu trúc:

Get something over (to somebody)

Ví dụ:

  • The teacher tried to get the importance of studying hard over to the students. (Giáo viên đã cố gắng làm cho học sinh hiểu rõ tầm quan trọng của việc học chăm chỉ.)
  • She tried to get the message over her boyfriend. (Cô ấy cố gắng khiến bạn trai hiểu được thông điệp của mình.)

👉 Xem thêm: Tổng hợp 20+ Phrasal verb với Get cần nhớ trong Tiếng Anh

2. Cụm từ thông dụng đi với Get over

Ngoài cách sử dụng cơ bản như Get over something/someone hay Get over with còn được sử dụng trong nhiều cụm từ phổ biến khác, ví dụ:

  • Get over yourself: Vượt qua bản thân mình.

Ví dụ: You need to get over yourself and start thinking about others for a change. (Bạn cần vượt qua bản thân mình và bắt đầu suy nghĩ cho người khác.)

  • Get over it: Bỏ qua chuyện đó, đừng quan tâm nữa.

Ví dụ: I know it was tough, but you need to get over it and move on. (Tôi biết điều đó khó khăn, nhưng bạn cần bỏ qua chuyện đó và tiếp tục.)

  • Get over the hump: Vượt qua được giai đoạn khó khăn nhất.

Ví dụ: Once we get over the hump, everything will become easier. (Khi chúng ta vượt qua được giai đoạn khó khăn nhất, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn.)

  • Get over the shock: Vượt qua được cú sốc.

Ví dụ: It took him a few weeks to get over the shock of losing his job. (Anh ấy mất vài tuần để vượt qua được cú sốc bị mất việc.)

3. Get over it là gì? Khác gì Get over

Get over it và Get over nhìn thoáng qua tưởng chừng giống tuy nhiên hai cụm từ này có ý nghĩa khác nhau đó.

  • Get over là phrasal verb có 4 nghĩa là hồi phục, vượt qua - kiểm soát, hoàn thành, làm rõ cái gì với ai và thường được theo sau bởi một danh từ cụ thể hoặc đại từ.

Ví dụ: It took her a long time to get over the flu. (Cô ấy mất một thời gian dài để vượt qua cơn cúm.)

Get over it là gì
Get over it là gì
  • Get over it là ngừng lo lắng hoặc buồn bã về một điều gì đó. Đây là một cụm từ độc lập, ám chỉ đến một vấn đề hoặc tình huống đã được đề cập trước đó.

Ví dụ: You failed the test, but you need to get over it and try again. (Bạn đã thi trượt, nhưng bạn cần bỏ qua chuyện đó và cố gắng lại.)

4. Từ đồng nghĩa/trái nghĩa Get over

Hiểu về từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get over sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và linh hoạt hơn rất nhiều.

4.1. Từ đồng nghĩa Get over

  • Recover: Hồi phục

Ví dụ: It took him a long time to recover from the illness. (Anh ấy mất một thời gian dài để hồi phục sau khi bị bệnh.)

  • Overcome: Vượt qua

Ví dụ: She managed to overcome her fear of heights. (Cô ấy đã vượt qua được nỗi sợ độ cao.)

Get over synonym
Get over synonym
  • Conquer: Chinh phục

Ví dụ: He finally conquered his addiction. (Cuối cùng anh ấy đã chinh phục được cơn nghiện của mình.)

  • Move on: Tiến lên

Ví dụ: After failing the test, she decided to move on and start fresh. (Sau khi trượt bài kiểm tra, cô ấy quyết định tiến lên và bắt đầu lại.)

4.2. Từ trái nghĩa Get over

  • Suffer: Chịu đựng

Ví dụ: He continued to suffer from the stress of work. (Anh ấy tiếp tục chịu đựng sự căng thẳng của công việc.)

  • Struggle: Vật lộn

Ví dụ: She struggled with the grief of losing her loved one. (Cô ấy vật lộn với nỗi đau mất người thân.)

  • Relapse: Tái phát

Ví dụ: He relapsed into his old diseases after a few months. (Anh ấy tái phát lại bệnh cũ sau vài tháng.)

  • Dwell on: Dằn vặt

Ví dụ: He tends to dwell on past mistakes. (Anh ấy có xu hướng dằn vặt về những sai lầm trong quá khứ.)

5. Bài tập vận dụng Get over

Để giúp bạn nắm rõ hơn về cách sử dụng Get over trong thực tế chúng ta hãy cùng làm một số bài tập vận dụng dưới đây nhé.

Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

  1. After the breakup, she decided to (move on/get over) and start fresh.

  2. It took him months to (get over/relapse) from the accident.

  3. She couldn't (suffer/get over) her disappointment for a long time.

  4. He had to (conquer/get over) many obstacles to reach his goal.

  5. It was difficult for her to (struggle/get over) the sadness of losing her friend.

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng Get over

  1. Cô ấy đã mất một thời gian dài để vượt qua cú sốc.

  2. Tôi không thể bỏ qua chuyện đó một cách dễ dàng.

  3. Sau khi bị bệnh, anh ấy đã hồi phục nhanh chóng.

  4. Họ cần vượt qua sự mất mát này.

  5. Anh ấy phải vượt qua nỗi sợ của mình.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. move on

  2. get over

  3. get over

  4. overcome

  5. get over

Bài tập 2:

  1. She took a long time to get over the shock.

  2. I can't get over it easily.

  3. After being sick, he recovered quickly.

  4. They need to get over this loss.

  5. He has to get over his fear.

Mong rằng qua bài viết này bạn đã nắm được Get over là gì cũng như các cụm từ thông dụng đi với phrasal verb đa nghĩa này.

Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để nhận thật nhiều thông tin hữu ích bạn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ