Get over là một phrasal verb đa nghĩa, thường được sử dụng để diễn tả việc vượt qua, hồi phục sau một sự kiện, cảm xúc hoặc chấn thương nào đó.
Bài viết này IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết Get over là gì cũng như các cụm từ thông dụng đi với phrasal verb này. Đồng thời còn giúp bạn phân biệt Get over với Get over it dễ hiểu. Cùng xem ngay nhé!
Theo từ điển Oxford Learners Dictionary, Get over là một cụm động từ tiếng Anh được dùng để diễn tả 4 ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Hồi phục lại về sức khỏe, hạnh phúc, sau khi bị ốm, sốc, kết thúc một mối quan hệ, v.v. (To return to your usual state of health, happiness, etc. after an illness, a shock, the end of a relationship, etc.)
Cấu trúc
Get over something/somebody
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Hoàn thành điều gì đó không dễ chịu nhưng cần thiết (To complete something unpleasant but necessary)
Cấu trúc
Get something over (with)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Vượt qua hoặc kiểm soát được điều gì đó (To deal with or gain control of something)
Cấu trúc:
Get over something
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Làm cho ai đó hiểu rõ điều gì đó (To make something clear to somebody)
Cấu trúc:
Get something over (to somebody)
Ví dụ:
👉 Xem thêm: Tổng hợp 20+ Phrasal verb với Get cần nhớ trong Tiếng Anh
Ngoài cách sử dụng cơ bản như Get over something/someone hay Get over with còn được sử dụng trong nhiều cụm từ phổ biến khác, ví dụ:
Ví dụ: You need to get over yourself and start thinking about others for a change. (Bạn cần vượt qua bản thân mình và bắt đầu suy nghĩ cho người khác.)
Ví dụ: I know it was tough, but you need to get over it and move on. (Tôi biết điều đó khó khăn, nhưng bạn cần bỏ qua chuyện đó và tiếp tục.)
Ví dụ: Once we get over the hump, everything will become easier. (Khi chúng ta vượt qua được giai đoạn khó khăn nhất, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn.)
Ví dụ: It took him a few weeks to get over the shock of losing his job. (Anh ấy mất vài tuần để vượt qua được cú sốc bị mất việc.)
Get over it và Get over nhìn thoáng qua tưởng chừng giống tuy nhiên hai cụm từ này có ý nghĩa khác nhau đó.
Ví dụ: It took her a long time to get over the flu. (Cô ấy mất một thời gian dài để vượt qua cơn cúm.)
Ví dụ: You failed the test, but you need to get over it and try again. (Bạn đã thi trượt, nhưng bạn cần bỏ qua chuyện đó và cố gắng lại.)
Hiểu về từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get over sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và linh hoạt hơn rất nhiều.
Ví dụ: It took him a long time to recover from the illness. (Anh ấy mất một thời gian dài để hồi phục sau khi bị bệnh.)
Ví dụ: She managed to overcome her fear of heights. (Cô ấy đã vượt qua được nỗi sợ độ cao.)
Ví dụ: He finally conquered his addiction. (Cuối cùng anh ấy đã chinh phục được cơn nghiện của mình.)
Ví dụ: After failing the test, she decided to move on and start fresh. (Sau khi trượt bài kiểm tra, cô ấy quyết định tiến lên và bắt đầu lại.)
Ví dụ: He continued to suffer from the stress of work. (Anh ấy tiếp tục chịu đựng sự căng thẳng của công việc.)
Ví dụ: She struggled with the grief of losing her loved one. (Cô ấy vật lộn với nỗi đau mất người thân.)
Ví dụ: He relapsed into his old diseases after a few months. (Anh ấy tái phát lại bệnh cũ sau vài tháng.)
Ví dụ: He tends to dwell on past mistakes. (Anh ấy có xu hướng dằn vặt về những sai lầm trong quá khứ.)
Để giúp bạn nắm rõ hơn về cách sử dụng Get over trong thực tế chúng ta hãy cùng làm một số bài tập vận dụng dưới đây nhé.
Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
After the breakup, she decided to (move on/get over) and start fresh.
It took him months to (get over/relapse) from the accident.
She couldn't (suffer/get over) her disappointment for a long time.
He had to (conquer/get over) many obstacles to reach his goal.
It was difficult for her to (struggle/get over) the sadness of losing her friend.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng Get over
Cô ấy đã mất một thời gian dài để vượt qua cú sốc.
Tôi không thể bỏ qua chuyện đó một cách dễ dàng.
Sau khi bị bệnh, anh ấy đã hồi phục nhanh chóng.
Họ cần vượt qua sự mất mát này.
Anh ấy phải vượt qua nỗi sợ của mình.
Đáp án
Bài tập 1:
move on
get over
get over
overcome
get over
Bài tập 2:
She took a long time to get over the shock.
I can't get over it easily.
After being sick, he recovered quickly.
They need to get over this loss.
He has to get over his fear.
Mong rằng qua bài viết này bạn đã nắm được Get over là gì cũng như các cụm từ thông dụng đi với phrasal verb đa nghĩa này.
Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để nhận thật nhiều thông tin hữu ích bạn nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ