Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Put out là gì? Công thức, cách dùng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Nội dung

Put out là gì? Công thức, cách dùng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Post Thumbnail

Put out là một cụm động từ trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các ý nghĩa của Put out là gì, cũng như các từ đồng nghĩa - trái nghĩa và idioms thông dụng với phrasal verb này.

Đồng thời, các bài tập được IELTS LangGo cung cấp trong bài sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng Put out trong ngữ cảnh thực tế.

1. Put out là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Put out là một phrasal verb trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số ý nghĩa phổ biến của Put out là:

Ý nghĩa 1: Vươn một phần cơ thể ra (to move a part of your body away from the rest of you)

Cấu trúc:

Put out something

Ví dụ: He put out his foot to stop the ball. (Anh ấy đưa chân ra để chặn quả bóng.)

Ý nghĩa 2: Chấn thương (to injure a part of the body by pulling or twisting it)

Cấu trúc:

Put out something/ Put something out

Ví dụ: He put out his back while lifting heavy boxes. (Anh ấy chấn thương lưng khi nâng các thùng nặng.)

Ý nghĩa 3: Dập tắt thứ gì để ngừng cháy (to stop something that is burning from continuing to burn)

Cấu trúc:

Put out something

Ví dụ: The firefighters quickly put out the blaze. (Những người lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt ngọn lửa .)

Ý nghĩa 4: Công khai cái gì đó hoặc làm cho thông tin được biết đến rộng rãi (to publish something or make information generally known)

Cấu trúc:

Put out something

Ví dụ: The school puts out a newsletter every month. (Cứ hàng tháng, trường học phát hành một bản tin.)

Put sb out là gì?

Ý nghĩa 5: Làm phiền (to annoy, upset, or inconvenience someone)

Cấu trúc:

Put somebody out

Ví dụ:  It really puts me out when meetings start late. (Nó thực sự khiến tôi thấy phiền khi các cuộc họp bắt đầu muộn.)

Ý nghĩa 6: Tiêu tiền (to spend money)

Cấu trúc:

Put out something

Ví dụ: She put out a amount of cash to renovate the house. (Cô ấy đã chi ra một khoản tiền để tân trang lại ngôi nhà.)

Ngoài ra, Put out còn được sử dụng trong tiếng Anh thương mại với nhiều ý nghĩa khác nhau.

Cấu trúc chung:

Put something out

Ý nghĩa 1: Xuất bản tài liệu, tạp chí (to publish a document, magazine, etc)

Ví dụ: The magazine company puts out a new issue every month. (Công ty tạp chí phát hành số mới mỗi tháng.)

Ý nghĩa 2: Sản xuất sản phẩm để bán (to produce a product for sale)

Ví dụ: The factory puts out thousands of chocolate bars each day. (Nhà máy sản xuất hàng ngàn thanh sô-cô-la mỗi ngày)

Ý nghĩa 3: Giao việc làm cho các công ty khác, hoặc cho những người không phải là nhân viên của công ty (to give work to other companies, or to people who are not company employees)

Ví dụ: My company often put out minor tasks to freelancers to save costs. (Công ty tôi thường giao các công việc nhỏ cho những người làm việc tự do để tiết kiệm chi phí.)

2. Các idioms thông dụng với Put out

Sau khi nắm được ý nghĩa của Put out là gì, chúng ta cùng học thêm các Idioms đi với Put out để tăng vốn từ vựng nhé.

Idiom thông dụng với Put out
Idiom thông dụng với Put out

Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ

Put out the feelers

Thăm dò ý kiến hoặc thông tin một cách không chính thức để xem phản ứng của người khác trước khi đưa ra quyết định.

Before making a proposal, she put out feelers to gauge the board's reaction.

(Trước khi đưa ra bản đề xuất, cô ấy thăm dò ý kiến để đánh giá thái độ của ban giám đốc.)

Put out fires

Giải quyết vấn đề/tình huống khẩn cấp hơn so với làm những công việc bình thường.

As a project manager, he's constantly putting out fires to keep the project on track. (Là một quản lý dự án, anh ấy liên tục phải giải quyết các vấn đề khẩn cấp để giữ cho dự án đi đúng hướng.)

Put someone out to pasture

Cho ai đó nghỉ hưu hoặc ngừng làm việc, thường là vì họ quá già, không còn hữu dụng nữa.

The company put him out to pasture after he turned 65. (Công ty cho ông ấy nghỉ hưu sau khi ông đã 65 tuổi.)

Put something out of its misery

Làm cho ai đó ngừng lo lắng bằng cách cung cấp cho người đó thông tin mà họ đã chờ đợi.

The doctor knew the patient was anxious, so he decided to put her out of her misery and inform her of the outcome immediately. (Bác sĩ biết bệnh nhân lo lắng, vì vậy anh ấy quyết định làm cho cô ấy không còn lo lắng và thông báo kết quả ngay.)

 

Put someone nose out of joint

Hành động khiến ai buồn hoặc tổn thương.

She put her nose out of joint when she found out that she wasn't invited to the party. (Cô ấy tổn thương khi phát hiện ra mình không được mời đến buổi tiệc.)

Put something out of your mind

Cố gắng quên đi điều gì đó hoặc không nghĩ về nó nữa.

Try to put your worries out of your mind and get a good night's sleep. (Cố gắng quên đi những lo lắng của bạn và ngủ một giấc ngon lành.)

Xem thêm: Tổng hợp các cụm từ với Put trong Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất

3. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa Put out

Việc nắm được được từ đồng nghĩa - trái nghĩa của Put out giúp bạn có thể chọn từ phù hợp nhất để diễn đạt điều mình muốn nói cũng như tránh sự lặp lại.

Cùng khám phá những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put out theo các nét nghĩa dưới đây nhé.

3.1. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Put out

Từ/cụm từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Douse

Dập lửa

After the barbecue, they doused the fire with water to ensure it was completely extinguished. (Sau buổi nướng thịt, họ đã làm dập lửa bằng nước để đảm bảo nó tắt hoàn toàn.)

Inconvenient

Gây bất tiện

His brother's friends are very sorry to have inconvenienced my family. (Những người bạn của anh trai tôi xin lỗi vì đã gây bất tiện cho gia đình tôi.)

Bring out

Sản xuất thứ gì đó để bán 

My company brings out a new line of clothes. (Công ty tôi sản xuất một dòng quần áo mới.)

Retire

 

Nghỉ hưu

He decided to retire and spend more time with his family. (Anh ấy quyết định nghỉ việc và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)

Extinguish

 

Dập lửa

The firefighter team spent several hours extinguishing the flames. (Đội lính cứu hỏa dành nhiều giờ để dập tắt đám cháy.)

3.2. Từ/cụm từ trái nghĩa Put out

Từ/cụm từ trái nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Set on fire

Làm cho cái gì đó cháy

The vandals set the abandoned building on fire. (Những kẻ phá hoại đã phóng hỏa tòa nhà bỏ hoang.)

Accommodate

Cung cấp, đáp ứng

We always try to accommodate our clients' needs and preferences. (Chúng tôi luôn cố gắng đáp ứng nhu cầu và sở thích của khách hàng.)

Suppress

Đàn áp, ngăn chặn điều gì được biết đến

The government attempted to suppress the protest by imposing a curfew. (Chính phủ cố gắng ngăn chặn cuộc biểu tình được biết đến bằng cách áp đặt lệnh giới nghiêm.)

Save

Tiết kiệm

Instead of spending money on new clothes, I decided to save it to buy a smartphone.. (Thay vì tiêu tốn tiền vào quần áo mới, tôi quyết định tiết kiệm để mua điện thoại thông minh.)

Ignite

Đốt lửa

She ignited the campfire to keep them warm through the night. (Cô ấy đốt lửa trại để giữ ấm suốt đêm.)

4. Bài tập vận dụng Put out - có đáp án

Bài tập: Sắp xếp lại các từ để tạo câu hoàn chỉnh

  1. The / put / they / fire / out / quickly

  2. shoulder / put / She / out / match/ her / during / the / tennis

  3. put / Please / campfire / out / the / we / leave / before

  4. The / put / incident / a / out / regarding the / company / statement

  5. I / I'm / not / asking / you / by / for / help / hope / putting / out / your

  6. We / lot / equipment / had / put / a / of / for / the / new / to / out / money

  7. out / The / company / a / press / about / their / innovation / tech / release / put / latest

  8. There / rumors / put / on / the / date / are / that / out / she / first

ĐÁP ÁN

  1. They put out the fire quickly.

  2. She put out her shoulder during the tennis match.

  3. Please put out the campfire before we leave.

  4. The company put out a statement regarding the incident.

  5. I hope I'm not putting you out by asking for your help.

  6. We had to put out a lot of money for the new equipment.

  7. The tech company put out a press release about their latest innovation.

  8. There are rumors that she put out on the first date.

Trên đây, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu Put out là gì, đồng thời, tổng hợp idiom và từ đồng nghĩa - trái nghĩa của phrasal verb Put out kèm ví dụ giúp bạn hiểu và vận dụng đúng.

Đừng quên theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để học thêm nhiều cụm động từ thú vị khác nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ