Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Turn out là gì? Ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng kèm ví dụ cụ thể
Nội dung

Turn out là gì? Ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng kèm ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Turn out là một cụm động từ (phrasal verb) thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh đời thường đến những tài liệu như tạp chí, sách, báo. Nhưng ý nghĩa thực sự của phrasal verb này là gì và bạn đã biết cách để sử dụng chính xác chưa?

Hãy cùng IELTS LangGo khám phá Turn out là gì trong bài viết này đồng thời tìm hiểu cấu trúc, cách dùng và học thêm các từ đồng nghĩa, phrasal verbs liên quan nhé.

1. Turn out nghĩa là gì

Theo Cambridge Dictionary, Turn out là một cụm động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng, cụ thể là:

Ý nghĩa 1: Diễn ra theo một cách nhất định hoặc mang lại một kết quả cụ thể, đặc biệt là một kết quả không ngờ đến (to happen in a particular way or to have a particular result, especially an unexpected one)

Ví dụ:

  • Things didn't turn out as planned, but we still had a great time. (Mọi thứ không diễn ra như kế hoạch, nhưng chúng tôi vẫn có khoảng thời gian tuyệt vời.)

Ý nghĩa 2: Hóa ra, được biết tới hoặc phát hiện ra cuối cùng và bất ngờ (to be known or discovered finally and surprisingly)

Ví dụ:

  • It turned out that the missing keys were in my pocket all along. (Hóa ra những chiếc chìa khóa bị mất vẫn nằm trong túi của tôi.)
Ý nghĩa của Turn out là gì
Ý nghĩa của Turn out là gì

Ý nghĩa 3: Sản xuất hoặc làm ra cái gì đó, thường nhanh chóng hoặc có số lượng lớn (to produce or make something, often quickly or in large amounts)

Ví dụ:

  • The factory can turn out over 1000 products per hour. (Nhà máy có thể sản xuất hơn 1000 sản phẩm một giờ.)

Ý nghĩa 4: Đến, xuất hiện, hoặc có mặt (to come, appear, or be present)

Ví dụ:

  • The students turned out in their best outfits at the school dance. (Các bạn học sinh xuất hiện trong những bộ trang phục đẹp nhất tại buổi khiêu vũ của trường.)

Ý nghĩa 5: Buộc ai đó rời đi (to force someone to leave)

Ví dụ:

  • The security guards turned the rowdy spectators out of the stadium. (Các nhân viên bảo vệ đã đuổi những khán giả ồn ào ra khỏi sân vận động.)

Ý nghĩa 6: Tắt cái gì đó đi (to switch a light or a source of heat off )

Ví dụ:

  • Remember to turn out the faucet before leaving the bathroom. (Nhớ tắt vòi nước trước khi rời khỏi phòng tắm.)

Ý nghĩa 7: Dọn dẹp cái gì đó (to clean something)

Ví dụ:

  • We turned out the attic and discovered old family photographs that we hadn't seen in decades. (Chúng tôi dọn dẹp gác mái và tìm thấy những bức ảnh cũ của gia đình, cái mà chúng tôi đã không nhìn thấy trong nhiều thập kỷ.)

2. Cấu trúc và cách dùng Turn out

Khi ứng dụng Turn out phrasal verb vào giao tiếp hay viết lách nhiều bạn vẫn còn chưa hiểu rõ Turn out to be là gì hay Turn somebody out được dùng chính xác ra sao. IELTS LangGo sẽ giải đáp cho bạn ngay nhé.

Phrasal verb Turn out có cấu trúc khá đa dạng nhưng bạn cần nắm rõ được một số cấu trúc phổ biến dưới đây:

Cấu trúc của Turn out
Cấu trúc của Turn out

Cấu trúc 1: Turn something out

Ý nghĩa: Tắt cái gì đó đi

Ví dụ: If you have to go out, remember to turn out the lights. (Nếu bạn phải ra ngoài, hãy nhớ tắt đèn điện đi.)

Cấu trúc 2: Turn out someone + of/ from + something

Ý nghĩa: Buộc ai đó phải rời đi

Ví dụ: She was turned out of the company due to her poor performance. (Cô ấy đã bị buộc phải rời khỏi công ty do thành tích kém cỏi.)

Cấu trúc 3: Turn out something/somebody

Ý nghĩa: Sản xuất cái gì, đào tạo được ai

Ví dụ:

  • The factory turns out high-quality furniture and home accessories every day. (Nhà máy sản xuất đồ nội thất và phụ kiện gia đình chất lượng cao mỗi ngày.)
  • The art school has turned out many talented painters and sculptors over the years. (Ngôi trường nghệ thuật đã đào tạo ra nhiều họa sĩ và nhà điêu khắc tài năng trong nhiều năm qua.)

Cấu trúc 4: It turns out that + S + V

Ý nghĩa: Hóa ra là

Ví dụ: It turns out that he had visited that place before, but he didn't mention it. (Hóa ra anh ấy đã từng đến nơi đó trước kia nhưng anh ấy không đề cập đến.)

Cấu trúc 5: Turn out to be/have + something

Ý nghĩa: Hóa ra là

Ví dụ:

  • She turned out to be a famous actress, much to everyone's surprise. (Hóa ra cô ấy là nữ diễn viên nổi tiếng, khiến mọi người phải ngạc nhiên.)
  • The project turned out to have more issues than expected. (Hóa ra dự án có nhiều vấn đề hơn tưởng tượng.)

3. Các từ đồng nghĩa với Turn out trong Tiếng Anh

Turn out là một cụm động từ đa nghĩa nên có nhiều từ đồng nghĩa với Turn out theo các nét nghĩa khác nhau. Chúng ta cùng học một số từ đồng nghĩa thông dụng nhé.

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Manufacture

Sản xuất

The company manufactures high-quality furniture for export. (Công ty sản xuất đồ nội thất chất lượng cao để xuất khẩu.)

Come out

Xem, xuất hiện

The new novel by the famous author will come out next month. (Cuốn tiểu thuyết mới của tác giả nổi tiếng sẽ xuất hiện vào tháng sau.)

Chuck out

Dọn dẹp

I need to chuck out these old newspapers because they're taking up too much space. (Tôi cần phải dọn dẹp những tờ báo cũ này bởi vì chúng chiếm quá nhiều không gian.)

Kick out

Đuổi ra

The bouncer kicked out the troublemakers from the club. (Người bảo vệ đã đuổi ra những kẻ gây rối khỏi câu lạc bộ.)

Occur

Xảy ra, xảy đến

The accident occurred at the intersection of Dog Street and Cat Street. (Vụ tai nạn xảy ra tại ngã tư của đường Cún và đường Mèo.)

4. Phrasal verb với Turn thông dụng

Sau đây là một số Phrasal verb với Turn thông dụng, các bạn hãy cùng học ngay để mở rộng vốn từ của mình nhé.

Phrasal verb với Turn

Ý nghĩa

Ví dụ

Turn against

Bắt đầu ghét, quay lưng với ai/cái gì

After the scandal, many people turned against the singer. (Sau vụ bê bối, nhiều người đã quay lưng lại với cô ca sĩ đó.)

Turn away

Không cho phép ai vào

The store turned away customers who weren't wearing masks. (Cửa hàng không cho phép khách hàng không đeo khẩu trang bước vào.)

Turn into

Trở thành, biến thành

The caterpillar turned into a beautiful butterfly. (Sâu bướm trở thành một chú bướm đẹp.)

Turn off

Tắt thiết bị

Don't forget to turn off the lights before leaving the room. (Đừng quên tắt đèn trước khi rời phòng.)

Turn on

Khởi động thiết bị

He turned on the television to watch the news. (Anh ấy bật tivi để xem tin tức.)

Turn in

Nộp bài

She turned in her homework assignment before the deadline. (Cô ấy nộp bài tập về nhà trước hạn chót.)

Turn down

 

 

Từ chối

We invited him to join our team, but he turned down the offer. (Chúng tôi mời anh ấy tham gia vào nhóm của, nhưng anh ấy từ chối lời mời.)

Xem thêm 14 Phrasal verb với Turn thông dụng nhất cùng ví dụ cụ thể

5. Bài tập vận dụng turn out - có đáp án

Bài tập: Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu

Turn out

Turn in

Turn on

Turn away

Turn into

Turn down

Turn off

Turn into

  1. The upbeat music_______ the party guests and got them dancing.

  2. I_______ early last night because I had a busy day ahead of me.

  3. Despite the generous salary, she_______the job offer because it required too much travel.

  4. The prince was _______ a frog by the witch.

  5. The weather_______to be much nicer than expected.

  6. I_______my phone during the movie to avoid distractions.

  7. The restaurant_______customers without reservations as it was fully booked.

  8. The book he gave me _______ to be a bestseller.

Đáp án

  1. Turned on

  2. Turn in

  3. Turned down

  4. Turned into

  5. Turned out

  6. Turned off

  7. Turned away

  8. Turned out

Qua bài viết này, IELTS LangGo mong rằng rằng bạn đã hiểu Turn out là gì cũng như ý nghĩa, cấu trúc và các từ đồng nghĩa của cụm động từ này. Đồng thời bạn còn biết thêm những phrasal verb với Turn thông dụng khác trong tiếng Anh.

Đừng quên theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để tích lũy thêm thật nhiều kiến thức bổ ích nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ