Turn out là một cụm động từ (phrasal verb) thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh đời thường đến những tài liệu như tạp chí, sách, báo. Nhưng ý nghĩa thực sự của phrasal verb này là gì và bạn đã biết cách để sử dụng chính xác chưa?
Hãy cùng IELTS LangGo khám phá Turn out là gì trong bài viết này đồng thời tìm hiểu cấu trúc, cách dùng và học thêm các từ đồng nghĩa, phrasal verbs liên quan nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Turn out là một cụm động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng, cụ thể là:
Ý nghĩa 1: Diễn ra theo một cách nhất định hoặc mang lại một kết quả cụ thể, đặc biệt là một kết quả không ngờ đến (to happen in a particular way or to have a particular result, especially an unexpected one)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Hóa ra, được biết tới hoặc phát hiện ra cuối cùng và bất ngờ (to be known or discovered finally and surprisingly)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Sản xuất hoặc làm ra cái gì đó, thường nhanh chóng hoặc có số lượng lớn (to produce or make something, often quickly or in large amounts)
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Đến, xuất hiện, hoặc có mặt (to come, appear, or be present)
Ví dụ:
Ý nghĩa 5: Buộc ai đó rời đi (to force someone to leave)
Ví dụ:
Ý nghĩa 6: Tắt cái gì đó đi (to switch a light or a source of heat off )
Ví dụ:
Ý nghĩa 7: Dọn dẹp cái gì đó (to clean something)
Ví dụ:
Khi ứng dụng Turn out phrasal verb vào giao tiếp hay viết lách nhiều bạn vẫn còn chưa hiểu rõ Turn out to be là gì hay Turn somebody out được dùng chính xác ra sao. IELTS LangGo sẽ giải đáp cho bạn ngay nhé.
Phrasal verb Turn out có cấu trúc khá đa dạng nhưng bạn cần nắm rõ được một số cấu trúc phổ biến dưới đây:
Cấu trúc 1: Turn something out
Ý nghĩa: Tắt cái gì đó đi
Ví dụ: If you have to go out, remember to turn out the lights. (Nếu bạn phải ra ngoài, hãy nhớ tắt đèn điện đi.)
Cấu trúc 2: Turn out someone + of/ from + something
Ý nghĩa: Buộc ai đó phải rời đi
Ví dụ: She was turned out of the company due to her poor performance. (Cô ấy đã bị buộc phải rời khỏi công ty do thành tích kém cỏi.)
Cấu trúc 3: Turn out something/somebody
Ý nghĩa: Sản xuất cái gì, đào tạo được ai
Ví dụ:
Cấu trúc 4: It turns out that + S + V
Ý nghĩa: Hóa ra là
Ví dụ: It turns out that he had visited that place before, but he didn't mention it. (Hóa ra anh ấy đã từng đến nơi đó trước kia nhưng anh ấy không đề cập đến.)
Cấu trúc 5: Turn out to be/have + something
Ý nghĩa: Hóa ra là
Ví dụ:
Turn out là một cụm động từ đa nghĩa nên có nhiều từ đồng nghĩa với Turn out theo các nét nghĩa khác nhau. Chúng ta cùng học một số từ đồng nghĩa thông dụng nhé.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Manufacture | Sản xuất | The company manufactures high-quality furniture for export. (Công ty sản xuất đồ nội thất chất lượng cao để xuất khẩu.) |
Come out | Xem, xuất hiện | The new novel by the famous author will come out next month. (Cuốn tiểu thuyết mới của tác giả nổi tiếng sẽ xuất hiện vào tháng sau.) |
Chuck out | Dọn dẹp | I need to chuck out these old newspapers because they're taking up too much space. (Tôi cần phải dọn dẹp những tờ báo cũ này bởi vì chúng chiếm quá nhiều không gian.) |
Kick out | Đuổi ra | The bouncer kicked out the troublemakers from the club. (Người bảo vệ đã đuổi ra những kẻ gây rối khỏi câu lạc bộ.) |
Occur | Xảy ra, xảy đến | The accident occurred at the intersection of Dog Street and Cat Street. (Vụ tai nạn xảy ra tại ngã tư của đường Cún và đường Mèo.) |
Sau đây là một số Phrasal verb với Turn thông dụng, các bạn hãy cùng học ngay để mở rộng vốn từ của mình nhé.
Phrasal verb với Turn | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn against | Bắt đầu ghét, quay lưng với ai/cái gì | After the scandal, many people turned against the singer. (Sau vụ bê bối, nhiều người đã quay lưng lại với cô ca sĩ đó.) |
Turn away | Không cho phép ai vào | The store turned away customers who weren't wearing masks. (Cửa hàng không cho phép khách hàng không đeo khẩu trang bước vào.) |
Turn into | Trở thành, biến thành | The caterpillar turned into a beautiful butterfly. (Sâu bướm trở thành một chú bướm đẹp.) |
Turn off | Tắt thiết bị | Don't forget to turn off the lights before leaving the room. (Đừng quên tắt đèn trước khi rời phòng.) |
Turn on | Khởi động thiết bị | He turned on the television to watch the news. (Anh ấy bật tivi để xem tin tức.) |
Turn in | Nộp bài | She turned in her homework assignment before the deadline. (Cô ấy nộp bài tập về nhà trước hạn chót.) |
Turn down
| Từ chối | We invited him to join our team, but he turned down the offer. (Chúng tôi mời anh ấy tham gia vào nhóm của, nhưng anh ấy từ chối lời mời.) |
Xem thêm 14 Phrasal verb với Turn thông dụng nhất cùng ví dụ cụ thể
Bài tập: Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu
Turn out | Turn in | Turn on | Turn away |
Turn into | Turn down | Turn off | Turn into |
The upbeat music_______ the party guests and got them dancing.
I_______ early last night because I had a busy day ahead of me.
Despite the generous salary, she_______the job offer because it required too much travel.
The prince was _______ a frog by the witch.
The weather_______to be much nicer than expected.
I_______my phone during the movie to avoid distractions.
The restaurant_______customers without reservations as it was fully booked.
The book he gave me _______ to be a bestseller.
Đáp án
Turned on
Turn in
Turned down
Turned into
Turned out
Turned off
Turned away
Turned out
Qua bài viết này, IELTS LangGo mong rằng rằng bạn đã hiểu Turn out là gì cũng như ý nghĩa, cấu trúc và các từ đồng nghĩa của cụm động từ này. Đồng thời bạn còn biết thêm những phrasal verb với Turn thông dụng khác trong tiếng Anh.
Đừng quên theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để tích lũy thêm thật nhiều kiến thức bổ ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ