Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Turn down là gì? Ý nghĩa, cách dùng và các collocations thông dụng

Post Thumbnail

Phrasal verb Turn down là một cụm từ rất phổ biến trong tiếng Anh và có thể được ứng dụng trong nhiều ttong các ngữ cảnh khác nhau.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá phrasal verb Turn down là gì và các cụm từ thông dụng với Turn down để vận dụng một cách linh hoạt và chính xác nhé.

1. Turn down là gì?

Turn down là một phrasal verb (cụm động từ) đa nghĩa trong tiếng Anh, thường được dùng với 2 ý nghĩa chính là từ chối một đề nghị, lời mời hoặc làm giảm âm lượng hoặc độ sáng của một thiết bị.

Turn down nghĩa là gì?
Turn down nghĩa là gì?

Từ chối một đề nghị hoặc lời mời

Ví dụ:

  • She turned down the job offer because she was hoping for a better salary. (Cô ấy đã từ chối lời đề nghị công việc vì cô ấy hy vọng có một mức lương tốt hơn.)
  • Despite the attractive salary, she decided to turn down the job offer. (Mặc dù mức lương hấp dẫn, cô ấy đã quyết định từ chối lời đề nghị công việc.)

Giảm âm lượng hoặc nhiệt độ

Ví dụ:

  • Can you turn down the volume? It's really loud in here. (Bạn có thể vặn nhỏ âm lượng không? Ở đây thật là ồn ào.)
  • Can you turn down the music? It's a bit too loud for me. (Bạn có thể vặn nhỏ nhạc không? Nó hơi to quá đối với tôi.)

2. Các collocations thông dụng với Turn down

Sau khi nằm được Turn down là gì, các bạn cùng học các collocations thông dụng với Turn down trong tiếng Anh để áp dụng và giúp cách diễn đạt của bạn tự nhiên và chính xác hơn nhé.

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

turn down an offer

Từ chối một lời đề nghị

He decided to turn down the job offer. (Anh ấy quyết định từ chối lời đề nghị công việc.)

turn down an invitation

Từ chối một lời mời

I had to turn down the invitation due to prior commitments. (Anh ấy quyết định từ chối lời đề nghị công việc)

turn down the volume

Giảm âm lượng

Please turn down the volume; it's too loud. (Làm ơn giảm âm lượng, nó quá ồn.)

turn down the heat

Giảm nhiệt độ

Can you turn down the heat? It's getting hot in here. (Bạn có thể giảm nhiệt độ không? Trong này nóng quá)

turn down a request

Từ chối một yêu cầu

She had no choice but to turn down his request for help. (Cô ấy không có lựa chọn nào khác ngoài từ chối yêu cầu giúp đỡ của anh ấy.)

turn down a proposal

Từ chối một đề xuất

The committee decided to turn down the proposal. (Ban tổ chức quyết định từ chối đề xuất.)

turn down a chance

Từ chối một cơ hội

He turned down a chance to work abroad. (Anh ấy từ chối cơ hội làm việc ở nước ngoài.)

turn down the brightness

Giảm độ sáng

Turn down the brightness to make the screen easier on the eyes. (Giảm độ sáng để màn hình dễ nhìn hơn.)

turn down the pressure

Giảm áp lực

The valve lets you turn down the pressure when it's too high. (Van cho phép bạn giảm áp lực khi nó quá cao.)

turn down the thermostat

Giảm nhiệt độ bằng thermostat

It's chilly, don't turn down the thermostat any further. (Trời lạnh, đừng giảm nhiệt độ thermostat nữa.)

turn down the opportunity

Từ chối cơ hội

She turned down the opportunity to lead the project. (Cô ấy từ chối cơ hội dẫn dắt dự án.)

turn down the radio

Vặn nhỏ radio

Turn down the radio; I need some quiet..(Vặn nhỏ radio; Tôi cần yên tĩnh một chút.)

turn down assistance

Từ chối sự giúp đỡ

Despite the difficulty, he turned down all assistance. (Mặc dù khó khăn, anh ấy từ chối mọi sự giúp đỡ)

turn down the bed

Chuẩn bị giường để ngủ

The hotel staff will turn down the bed for you every evening. (Nhân viên khách sạn sẽ chuẩn bị giường cho bạn mỗi tối.)

turn down the sound

Giảm âm thanh

Could you turn down the sound on the television?(Bạn có thể giảm âm thanh trên ti vi được không?)

3. Một số từ đồng nghĩa - trái nghĩa với turn down

Để giúp các bạn mở rộng vốn từ, tránh trùng lặp và đa dạng hóa các cách diễn đạt, IELTS LangGo đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Turn down. Các bạn hãy ghi chép lại để học nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với Turn down

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

reject

Từ chối một đề xuất hoặc ý kiến

He rejected the idea as too costly. (Anh ấy từ chối ý tưởng vì quá tốn kém.)

decline

Từ chối một cách lịch sự

She declined the invitation politely. (Cô ấy đã từ chối lời mời một cách lịch sự.)

refuse

Từ chối một cách kiên quyết

He refused to comment on the issue. (Anh ấy từ chối bình luận về vấn đề đó.)

say no to

Nói không với điều gì đó

She had to say no to the project due to time constraints. (Cô ấy phải từ chối dự án do giới hạn về thời gian.)

pass on

Từ chối một cơ hội hoặc lời đề nghị

They decided to pass on the business deal. (Họ quyết định từ chối thỏa thuận kinh doanh.)

turn away

Từ chối ai đó hoặc thứ gì đó

The club turned away guests without invitations. (Câu lạc bộ từ chối không cho khách không có lời mời vào.)

dismiss

Loại bỏ, không xem xét

The proposal was dismissed as impractical. (Đề xuất đã bị loại bỏ vì không thực tế.)

spurn

Khước từ một cách khinh miệt

He spurned the offer, calling it inadequate. (Anh ấy khước từ lời đề nghị, gọi nó là không đủ tốt.)

deny

Phủ nhận, từ chối xác nhận

She denied the allegations against her. (Cô ấy đã phủ nhận các cáo buộc chống lại mình.)

rebuff

Từ chối một cách thẳng thừng

His suggestion was rebuffed by the manager. (Gợi ý của anh ấy đã bị quản lý từ chối thẳng thừng.)

3.2. Từ trái nghĩa với Turn down

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ và dịch nghĩa

accept

Chấp nhận, đồng ý với điều gì đó

He gladly accepted the job offer. (Anh ấy vui vẻ chấp nhận lời đề nghị công việc.)

agree to

Đồng ý với điều gì đó

She agreed to join the committee. (Cô ấy đã đồng ý tham gia ủy ban.)

approve

Phê duyệt, chấp thuận

The manager approved the new budget. (Người quản lý đã phê duyệt ngân sách mới.)

take up

Nhận lời, bắt đầu làm điều gì đó

He decided to take up the offer to study abroad. (Anh ấy quyết định nhận lời đề nghị đi du học.)

embrace

Ôm lấy, chấp nhận nhiệt tình

She embraced the chance to lead the project. (Cô ấy đã nhiệt tình chấp nhận cơ hội dẫn dắt dự án.)

endorse

Ủng hộ, tán thành

The CEO endorsed the new strategic plan. (Giám đốc điều hành đã ủng hộ kế hoạch chiến lược mới.)

consent to

Đồng ý, chấp nhận

After some discussion, they consented to the terms. (Sau một số thảo luận, họ đã đồng ý với các điều khoản.)

confirm

Xác nhận, phê chuẩn

He confirmed his attendance at the conference. (Anh ấy đã xác nhận sự tham gia của mình tại hội nghị.)

support

Hỗ trợ, ủng hộ

The community supports the local schools. (Cộng đồng ủng hộ các trường học địa phương.)

welcome

Chào đón, hoan nghênh

They welcomed the new policy with open arms. (Họ đã hoan nghênh chính sách mới một cách nhiệt tình.)

4. Các phrasal verb thông dụng khác với Turn

Động từ Turn có thể kết hợp với nhiều giới từ hoặc trạng từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số phrasal verbs thông dụng với Turn:

Các phrasal verb thông dụng khác với Turn
Các phrasal verb thông dụng khác với Turn
  • Turn up: Xuất hiện hoặc tăng âm lượng.

Ví dụ: He turned up at the party around midnight. (Anh ấy xuất hiện tại bữa tiệc vào khoảng nửa đêm.)

  • Turn out: Kết quả là hoặc tham dự.

Ví dụ: It turned out that she was right about the shortcut. (Hóa ra cô ấy đúng về lối tắt đó.)

  • Turn over: Lật ngược lại hoặc bắt đầu lại (ví dụ, một trang mới).

Ví dụ: He turned over the car engine before we left. (Anh ấy khởi động động cơ xe hơi trước khi chúng tôi rời đi.)

  • Turn around: Cải thiện tình hình hoặc quay lại.

Ví dụ: She managed to turn around the failing business within a year. (Cô ấy đã quản lý cải thiện tình hình kinh doanh đang thua lỗ trong vòng một năm.)

  • Turn into: Biến đổi thành.

Ví dụ: The caterpillar turned into a beautiful butterfly. (Con sâu bướm đã biến thành một con bướm xinh đẹp.)

Xem thêm: 14 Phrasal verb với Turn thông dụng nhất cùng ví dụ cụ thể

5. Bài tập thực hành cách dùng Turn down

Dưới đây là bài tập ứng dụng sử dụng Turn down và các phrasal verb của Turn. Thông qua bài tập này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng Turn down là gì và hiểu rõ hơn về cách sử dụng các phrasal verb với Turn.

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ Turn down

  1. Anh ấy từ chối lời mời dự tiệc vì anh ấy cần nghỉ ngơi.

  2. Tôi phải vặn nhỏ ti vi vì nó quá ồn làm phiền hàng xóm.

  3. Cô ấy từ chối lời đề nghị làm việc tại công ty khác vì muốn ở lại công ty hiện tại.

  4. Bạn có thể giảm nhiệt độ trong phòng không? Tôi cảm thấy hơi nóng.

  5. Anh ấy từ chối cơ hội được thăng chức vì nó đòi hỏi phải chuyển đến một thành phố khác.

  6. Chúng tôi phải từ chối yêu cầu của khách hàng vì nó nằm ngoài phạm vi dịch vụ của chúng tôi.

  7. Vui lòng vặn nhỏ radio, tôi đang cố gắng làm việc.

  8. Họ đã từ chối đề xuất kinh doanh vì cho rằng nó không thực tế.

  9. Cô ấy từ chối lời mời đi chơi cuối tuần vì đã có kế hoạch khác.

  10. Bạn có thể giảm ánh sáng không? Phòng này quá sáng cho mắt tôi

Đáp án

  1. He turned down the party invitation because he needed to rest.

  2. I had to turn down the TV because it was too loud and disturbing the neighbors.

  3. She turned down the job offer at another company because she wanted to stay with her current employer.

  4. Could you turn down the temperature in the room? I'm feeling a bit hot.

  5. He turned down the opportunity for a promotion because it required moving to another city.

  6. We had to turn down the client's request because it was outside our service scope.

  7. Please turn down the radio, I'm trying to work.

  8. They turned down the business proposal because they thought it was impractical.

  9. She turned down the invitation to go out over the weekend because she already had other plans.

  10. Could you turn down the lights? The room is too bright for my eyes.

Bài tập 2:  Lựa chọn các phrasal verb với Turn thích hợp để điền vào chỗ trống. Mỗi câu chỉ có một đáp án đúng.

turn up - turn down - turn into - turn away - turn over - turn off - turn around - turn back - turn on - turn out

  1. I can't hear the television; can you ___ it __ a little?

  2. The project ___ ___ to be more complicated than we initially thought.

  3. You should ___ ___ the stove before you leave the kitchen.

  4. He ___ ___ at the party unexpectedly.

  5. We got lost in the woods and had to ___ ___ and find our way back.

  6. It's too loud in here. Please ___ ___ the music.

  7. After the collision, the car ___ ___ on its side.

  8. Don't ___ ___ any strangers at the door after dark.

  9. The caterpillar will eventually ___ ___ a butterfly.

  10. When I tried to ask a question, she just ___ me ___.

Đáp án:

  1. turn up

  2. turned out

  3. turn off

  4. turned up

  5. turn back

  6. turn down

  7. turned over

  8. turn away

  9. turn into

  10. turned away

Turn down là một phrasal verb thông dụng và được ứng dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên của IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ Turn down là gì cũng như biết thêm nhiều hơn các cụm collocations và cách sử dụng của phrasal verb Turn down.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ