Put on là một phrasal verb đa nghĩa trong Tiếng Anh khiến nhiều bạn cảm thấy bối rối khi sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá chi tiết các ý nghĩa của Put on là gì, các cụm từ thông dụng và đồng nghĩa với Put on cũng như phân biệt Put on với các từ đồng nghĩa như Wear, Dress nhé.
Theo Cambridge Dictionary, phrasal verb Put on thường được dùng với 8 ý nghĩa dưới đây:
Ý nghĩa 1: Bật thiết bị (to make a device operate, or to cause a device to play something, such as a CD or DVD, by pressing a switch)
Cấu trúc:
Put something on/ Put on something
Ví dụ: Can you put on the radio, please? I want to listen to the news. (Bạn có thể bật đài phát thanh được không? Tôi muốn nghe tin tức.)
Ý nghĩa 2: Mặc vào (to cover part of the body with clothes, shoes, make-up, or something similar)
Cấu trúc:
Put something on/ Put on something
Ví dụ: Marry put on her coat before going outside. (Marry mặc áo khoác trước khi cô ấy đi ra ngoài.)
Ý nghĩa 3: Giả vờ, cố tỏ ra (to pretend to have a particular feeling or way of behaving that is not real or natural to you)
Ví dụ: He put on a brave face despite feeling nervous. (Anh ấy tỏ ra dũng cảm dù cảm thấy lo lắng.)
Ý nghĩa 4: Sản xuất, cung cấp một thứ gì đó, đặc biệt là tốt mọi người hoặc cho mục đích đặc biệt (to produce or provide something, especially for the good of other people or for a special purpose)
Ví dụ: My sister put on a delicious birthday cake for my mother. (Chị gái tôi đã làm một chiếc bánh sinh nhật rất ngon cho mẹ tôi.)
Ý nghĩa 5: Tăng cân (If people or animals put weight on, they become heavier)
Ví dụ: He has put on a lot of weight recently. (Gần đây anh ấy đã tăng cân khá nhiều.)
Ý nghĩa 6: Làm gì đó, đặc biệt là người khác có thể xem (to do an activity, esp. one that others can watch)
Ví dụ: The fashion students put on a show to display their latest designs. (Các sinh viên thời trang đã tổ chức một buổi trình diễn để trưng bày những thiết kế mới nhất của họ.)
Ý nghĩa 7: Cố gắng thuyết phục ai đó rằng điều gì đó là đúng nhưng thực tế không phải vậy, thường là để đùa giỡn (to try to persuade someone that something is true when it is not, usually as a joke)
Cấu trúc:
Put someone on
Ví dụ: My brother said there was a ghost in the attic, but I knew he was just putting me on. (Anh trai tôi nói rằng có một con ma trên gác mái, nhưng tôi biết anh ấy chỉ đang đùa tôi thôi.)
Ý nghĩa 8: Yêu cầu ai bắt đầu dùng một loại thuốc cụ thể hoặc ăn những loại thực phẩm cụ thể (to tell someone to start taking a particular medicine or eating particular foods)
Cấu trúc:
Put someone on something
Ví dụ: She was put on painkillers after her surgery. (Cô ấy được kê đơn thuốc giảm đau sau khi phẫu thuật.)
Sau khi hiểu rõ phrasal verb Put on là gì, chúng ta hãy cùng học thêm các idioms và collocation để mở rộng thêm vốn từ vựng nhé.
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put on weight | Tăng cân. | She's been eating a lot everyday and has put on weight. (Cô ấy ăn rất nhiều mỗi ngày và tăng cân.) |
Put on a show | Tổ chức. | The school put on a great show for the parents. (Nhà trường đã tổ chức một buổi biểu diễn tuyệt vời dành cho phụ huynh.) |
Put on clothes | Mặc quần áo. | It's cold outside, so remember to put on a jacket. (Ngoài trời lạnh lắm nhớ mặc áo khoác nhé.) |
Put on makeup | Trang điểm. | She likes to put on makeup before going out. (Cô ấy thích trang điểm trước khi ra ngoài.) |
Put on a performance | Biểu diễn, trình diễn. | We decided to put on a performance of "Romeo and Juliet" for the end-of-year party. (Chúng tôi quyết định biểu diễn vở kịch "Romeo và Juliet" cho bữa tiệc cuối năm.) |
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Put on the dog | Làm bộ làm tịch ra vẻ ta đây cao quý, sang trọng. | She put on the dog for the dinner party. (Cô ấy ra vẻ mình quan trọng cho bữa tiệc tối nay.) |
Put on a brave face | Giả vờ tỏ ra dũng cảm hoặc lạc quan. | Despite her fears, she put on a brave face and faced the challenge head-on. (Mặc dù sợ hãi, cô vẫn tỏ ra dũng cảm và đương đầu với thử thách.) |
Put on an act | Giả vờ hoặc thể hiện một cách không chân thành, thường để che đậy cảm xúc hoặc mục đích khác. | He said that he was ill, but we knew he was putting on an act to skip class. (Anh ấy nói rằng mình bị ốm, nhưng chúng tôi biết anh ấy giả vờ để trốn học.) |
Put sth on the back burner | Hoãn lại, không ưu tiên việc gì đó. | We had to put the vacation plans on the back burner while dealing with more urgent matters. (Chúng tôi phải gác lại kế hoạch nghỉ mát để giải quyết những vấn đề cấp bách hơn.) |
Put on airs | Tự cao, tự đại. | She puts on airs around her wealthy friends, so everyone hates her. (Cô ấy tự cao tự đại với những người bạn giàu có của mình, vì vậy mọi người đều ghét cô ấy.) |
Put your thinking cap on | Tập trung suy nghĩ hoặc cố gắng tìm ra một giải pháp hoặc ý tưởng. | We need a creative solution to this problem so if you can put your thinking cap on I'd be happy. (Chúng tôi cần một giải pháp sáng tạo cho vấn đề này vì vậy nếu bạn có thể suy nghĩ kỹ thì tôi rất vui.) |
Put someone on the spot | Đặt ai vào tình thế khó xử hoặc bất lợi, thường bằng cách đặt câu hỏi hoặc yêu cầu đòi hỏi một quyết định hoặc hành động ngay lập tức. | The interviewer put me on the spot when he asked about my weaknesses during the job interview. (Người phỏng vấn đặt tôi vào thế khó khi hỏi về điểm yếu của tôi trong buổi phỏng vấn xin việc.) |
Put food on the table | Kiếm tiền hoặc cung cấp thu nhập để nuôi sống gia đình hoặc bản thân. | He works two jobs to put food on the table for his family. (Anh ấy làm hai công việc để kiếm tiền nuôi cho gia đình.) |
Xem thêm: Tổng hợp các cụm từ với Put trong Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
Cùng khám phá những từ đồng nghĩa với Put on theo các nét nghĩa dưới đây nhé.
Put on, Wear và Dress đều chỉ việc mặc quần áo, nhưng mỗi từ lại có cách dùng khác nhau. Cụ thể:
Tiêu chí so sánh | Put on | Wear | Dress |
Định nghĩa | Hành động lấy một thứ gì đó mặc lên người (nhấn mạnh vào quá trình bạn mặc). | Trạng thái đã mặc thứ gì trên người như quần áo, trang sức, giày dép. | Gần nghĩa với Put on nhưng có nghĩa là hành động mặc đồ cho ai nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động này. |
Vai trò trong câu | Là ngoại động từ (có tân ngữ) ở sau. | Là ngoại động từ, (có tân ngữ) ở sau và thường hay dùng trong các thì tiếp diễn nếu có ngữ cảnh. | Nội động từ (không có tân ngữ) |
Ví dụ | After watching the weather forecast, I put on my jacket before going outside. (Sau khi xem dự báo thời tiết, tôi mặc áo khoác trước khi ra ngoài). | She wears glasses every day. (Cô ấy đeo kính hàng ngày.) | Our daughter is old enough and she can dress herself now. (Con gái chúng tôi đã lớn và bé có thể tự mặc quần áo cho mình.) |
Sau khi nắm được ý nghĩa và cách dùng Put on, chúng ta sẽ cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để củng cố lại kiến thức nhé!
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu và chia động từ (nếu cần)
Put on weight | Put on clothes | Put on makeup | Put on airs |
Put on a show | Put on an act | Put on a performance | Put someone on the spot |
The band ________ at the music festival.
Since starting her new desk job, she has ________.
He tends to ________ when he's trying to impress someone
She hates public speaking, so don't ________ her ________ in front of everyone.
She ________ her favorite dress for the party.
During the meeting, she ________ of confidence, even though she was feeling nervous inside.
She doesn't usually ________ makeup, but she did for the special occasion.
The theater group ________ a fantastic show last night.
ĐÁP ÁN
put on a performance
put on weight
put on air
put her on the spot
put on clothes
put on an act
put on makeup
put on a show
Như vậy, IELTS LangGo đã cùng bạn khám phá Put on nghĩa là gì, cũng như tổng hợp các cụm từ thông dụng, đồng nghĩa của Put on, cách phân biệt với Dress và Wear.
Mong rằng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh và luyện thi IELTS của mình.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ