Những cụm động từ với Look như Look after, Look up, Look for … chắc hẳn không còn xa lạ với người học tiếng Anh. Trong đó, cấu trúc Look down on được dùng rộng rãi trong giao tiếp.
Vậy Look down on là gì? Cách dùng Look down on như thế nào? Cùng IELTS LangGo học về phrasal verb Look down on trong bài viết hôm nay nhé.
Look down on là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là coi thường hoặc xem thường ai đó.
Khi bạn “look down on" ai đó, bạn cảm thấy mình tốt hơn, quan trọng hơn hoặc vượt trội hơn người đó. Phrasal verb này thường được sử dụng để chỉ thái độ kiêu ngạo hoặc thiếu tôn trọng đối với người khác.
Ví dụ:
Cấu trúc Look down on Sb/Sth được dùng để diễn tả ý nghĩa: Khinh thường, miệt thị ai đó hoặc thứ gì đó vì nghĩa mình giỏi hơn, vượt trội hơn.
Công thức
Look down on/upon somebody/something
Ví dụ:
Sau khi nắm được Look down on là gì và cách dùng phrasal verb này, chúng ta cùng học thêm các từ đồng nghĩa - trái nghĩa để mở rộng vốn từ nhé.
Từ đồng nghĩa với Look down on:
Ví dụ: She despises people who lie. (Cô ấy khinh thường những người nói dối.)
Ví dụ: He scorns anyone who disagrees with him. (Anh ta khinh bỉ bất kỳ ai không đồng ý với mình.)
Ví dụ: They disdained the new policies. (Họ coi thường các chính sách mới.)
Ví dụ: She often belittles her coworkers' efforts. (Cô ấy thường hạ thấp nỗ lực của đồng nghiệp.)
Ví dụ: The judge held the lawyer in contempt for his unethical behavior. (Thẩm phán khinh bỉ luật sư vì hành vi phi đạo đức của anh ta.)
Ví dụ: He flouted the company's dress code by wearing jeans and T-shirt. (Anh ta coi thường quy định về trang phục của công ty bằng cách mặc quần jean và áo phông.)
Ví dụ: The children made fun of the new student because of his accent. (Lũ trẻ chế giễu học sinh mới vì giọng nói của cậu ấy.)
Ví dụ: He disparaged his opponent's ideas during the debate. (Anh ta phỉ báng ý tưởng của đối thủ trong cuộc tranh luận.)
Từ trái nghĩa với Look down on:
Ví dụ: She respects her teachers very much. (Cô ấy rất tôn trọng các giáo viên của mình.)
Ví dụ: He admires his older brother. (Anh ta ngưỡng mộ anh trai của mình.)
Ví dụ: They appreciate all the hard work you've done. (Họ đánh giá cao tất cả những công việc vất vả mà bạn đã làm.)
Ví dụ: We value your opinion about this project. (Chúng tôi coi trọng ý kiến của bạn về dự án này.)
Ví dụ: The students revere their headmaster. (Các học sinh tôn kính thầy hiệu trưởng của họ.)
Ví dụ: I’ve always looked up to my father. (Tôi luôn ngưỡng mộ cha tôi.)
Ví dụ: The parents praised the children for her excellent performance. (Phụ huynh khen ngợi đứa trẻ vì thành tích xuất sắc của cô bé.)
Ví dụ: She thinks highly of her manager because of his leadership skills. (Cô ấy đánh giá cao người quản lý vì kỹ năng lãnh đạo của anh ta.)
Ví dụ: The community holds the doctor in high regard for his contributions to public health. (Cộng đồng tôn trọng bác sĩ vì những đóng góp của ông cho sức khỏe cộng đồng.)
Ví dụ: He was adulated by the media for his heroic actions. (Anh ấy được truyền thông tôn thờ vì những hành động anh hùng của mình.)
Ví dụ: Many young people idolize successful athletes and dream of becoming like them. (Nhiều người trẻ thần tượng các vận động viên thành công và mơ ước trở thành như họ.)
Ví dụ: The ancient ruins are venerated by locals as a sacred site. (Những di tích cổ được người dân địa phương tôn kính như một nơi linh thiêng.)
Ví dụ: The man was honored with a medal for his bravery. (Người đàn được tôn vinh với một huy chương vì lòng dũng cảm.)
Cụm động từ Look down on thường xuyên được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu có chứa Look down on.
Anna: Hi, Tom! How's everything going at your new job? (Chào Tom! Công việc mới của bạn thế nào rồi?)
Tom: Hey, Anna! It's going well, but there's something that's been bothering me. (Chào Anna! Mọi chuyện đang diễn ra tốt đẹp, nhưng có chút chuyện khiến tôi bận tâm.)
Anna: Oh, really? What's that? (Ồ, thật sao? Chuyện gì vậy?)
Tom: Well, there's this one colleague who seems to look down on everyone who doesn't have a degree from an Ivy League school. (À, có một đồng nghiệp dường như coi thường tất cả những người không có bằng cấp của trường Ivy League.)
Anna: That's terrible! Why do you think he does that? (Thật kinh khủng! Tại sao bạn nghĩ anh ấy làm điều đó?)
Tom: I'm not sure. He just acts superior and makes condescending remarks about other people's educational backgrounds. (Tôi không chắc lắm. Anh ta chỉ tỏ ra bề trên và đưa ra những nhận xét trịch thượng về trình độ học vấn của người khác.)
Anna: Maybe you could try having a face-to-face conversation with him. Sometimes people don't realize how their behavior affects others. (Có lẽ bạn có thể thử nói chuyện trực tiếp với anh ấy. Đôi khi mọi người không nhận ra hành vi của họ ảnh hưởng đến người khác như thế nào.)
Tom: That's a good idea. I'll try to speak with him and see if things improve. (Hay đấy. Tôi sẽ cố gắng nói chuyện với anh ấy và xem mọi chuyện có cải thiện không.)
Anna: I hope things get better soon. No one deserves to be looked down on like that. (Tôi hy vọng mọi thứ sẽ sớm tốt hơn. Không ai đáng bị coi thường như vậy.)
Tom: Thanks, Anna. (Cảm ơn, Anna.)
Tham khảo các cụm động từ với Look khác để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bản thân nhé.
Ví dụ: He often looks back on his childhood with fond memories. (Anh ấy thường nhìn lại thời thơ ấu với những ký ức đẹp.)
Ví dụ: I'm looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?)
Ví dụ: The police are looking into the crime. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
Ví dụ: Can you look over my report and give me some comments? (Bạn có thể xem qua báo cáo của tôi và cho tôi ý kiến được không?)
Ví dụ: If you don’t know what this word means, look it up in the dictionary. (Nếu bạn không biết từ đó nghĩa là gì, hãy tra cứu trong từ điển.)
Ví dụ: She looked through the report before the meeting. (Cô ấy đã xem qua báo cáo trước cuộc họp.)
Xem thêm: 20+ Phrasal verbs với Look
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1. She always __________ her little sister when their parents are not at home.
A. looks into
B. looks after
C. looks up to
D. looks forward to
2. He __________ his mistakes and wishes he could change the past.
A. looks forward to
B. looks through
C. looks back on
D. looks down on
3. Can you __________ the report and let me know if there are any errors?
A. look after
B. look up to
C. look over
D. look into
4. I'm __________ the weekend; it's been a tough week.
A. looking up to
B. looking out for
C. looking forward to
D. looking through
5. The detective promised to __________ the case thoroughly.
A. look into
B. look after
C. look up to
D. look ahead
6. She __________ the information on the internet before making a decision.
A. looked out for
B. looked up
C. looked over
D. looked after
7. The students __________ their teacher with great respect.
A. look down on
B. look forward to
C. look up to
D. look ahead
8. Wealthy people sometimes __________ those who struggle financially.
A. look up to
B. look after
C. look down on
D. look around
9. Teachers should never __________ students because of their grades.
A. look down on
B. look through
C. look back on
D. look over
10. As the eldest sibling, he has always taken it upon himself to __________ his younger brothers and sisters.
A. look forward to
B. look after
C. look up
D. look down on
Đáp án:
B
C
C
C
A
B
C
C
A
B
Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn định nghĩa Look down on là gì, cũng như cung cấp các kiến thức khác xoay quanh Look down on. Hy vọng có thể giúp bạn sử dụng tốt phrasal verb này này vào giao tiếp thực tế.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ