Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Calm down là gì? Ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Nội dung [Hiện]

Calm down là cụm động từ trong tiếng Anh được sử dụng với ý nghĩa giữ bình tĩnh trước một sự việc nào đó. Vậy làm sao để sử dụng Calm down trong thực tế? Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.

Calm down là gì? Ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Calm down là gì? Ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

1. Calm down là gì? 

Theo từ điển Cambridge, Calm down là một cụm động từ mang nghĩa là “giữ bình tĩnh”, thường được dùng để yêu cầu ai đó bình tĩnh lại khi họ đang tức giận hoặc quá kích động.

Ví dụ:

  • The teacher told the student to calm down after the heated debate. (Giáo viên yêu cầu học sinh bình tĩnh lại sau cuộc tranh luận sôi nổi.)
  • I need to calm down before making any decisions. (Tôi cần phải bình tĩnh lại trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

2. Cách dùng Calm down trong tiếng Anh

Calm down có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau để giúp bản thân hoặc người khác lấy lại sự bình tĩnh, từ việc đối phó với căng thẳng cho đến giảm bớt hồi hộp hoặc kích động.

Cấu trúc: Calm sb/yourself + down

Sau đây là một số trường hợp sử Calm down trong thực tế:

  • Yêu cầu hoặc khuyên ai đó hãy bình tĩnh lại khi họ đang tức giận hoặc lo lắng

Ví dụ: Calm down, there's no need to be upset over such a small issue. (Bình tĩnh nào, không cần phải buồn bực về một vấn đề nhỏ như thế này.)

  • Làm dịu bớt tình trạng hồi hộp, lo âu hoặc kích động của bạn

Ví dụ:

- I took a deep breath to calm down after receiving the alarming news. (Tôi hít một hơi thật sâu để bình tĩnh lại sau khi nhận được tin tức đáng lo ngại.)

- She played some soft music to calm down after a hectic day at work. (Cô ấy đã bật một số bản nhạc nhẹ nhàng để bình tĩnh lại sau một ngày làm việc bận rộn.)

Cách dùng Calm down trong tiếng Anh
Cách dùng Calm down trong tiếng Anh

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Calm down 

Để linh hoạt hơn trong giao tiếp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau để thay thế cho calm down:

Tổng hợp cụm từ đồng nghĩa với Calm down
Tổng hợp cụm từ đồng nghĩa với Calm down
  • Relax: Giảm bớt căng thẳng, thư giãn

Ví dụ: Just relax, everything will work out.(Hãy thư giãn, mọi thứ sẽ ổn thôi.)

  • Chill out: Bình tĩnh lại, thư giãn

Ví dụ: Chill out, we've got everything under control. (Bình tĩnh lại, chúng ta đã kiểm soát được mọi thứ.)

  • Cool off : Bình tĩnh lại sau khi tức giận

Ví dụ: You should cool off before we continue this discussion. (Bạn nên bình tĩnh trước khi chúng ta tiếp tục cuộc thảo luận này.)

  • Settle down: Bình tĩnh, định thần

Ví dụ: Settle down before you make any decisions. (Hãy bình tĩnh trước khi bạn đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

  • Take it easy: Đừng quá lo lắng hay nghiêm trọng

Ví dụ: Take it easy, it's not a big deal. (Đừng quá lo lắng, nó không phải là chuyện lớn.)

  • Unwind: Thư giãn, giảm stress

Ví dụ: You need to unwind after a long day at work. (Bạn cần thư giãn sau một ngày làm việc dài.)

  • Decompress: Giải tỏa căng thẳng

Ví dụ:  Let's go for a walk to decompress a bit.(Hãy đi bộ một chút để giải tỏa căng thẳng.)

  • Mellow out: Bình tĩnh lại, không quá phấn khích hoặc tức giận

Ví dụ: Mellow out, we can fix this together. (Bình tĩnh lại, chúng ta có thể sửa chữa điều này cùng nhau.)

  • Soothe: Làm dịu, xoa dịu

Ví dụ:This music will soothe your nerves. (Âm nhạc này sẽ làm dịu dây thần kinh của bạn.)

  • Simmer down: Giảm nhiệt, bình tĩnh lại

Ví dụ: Simmer down now, let's talk about it calmly. (Hãy bình tĩnh lại bây giờ, chúng ta hãy nói chuyện về nó một cách bình tĩnh.)

  • Tone it down: Giảm bớt cường độ hoặc âm lượng

Ví dụ: Tone it down, you're being too loud. (Hãy giảm âm lượng lại, bạn đang nói quá to.)

  • Lay back: Thư giãn, không quá căng thẳng

Ví dụ: Lay back and enjoy the show. (Thư giãn và thưởng thức buổi biểu diễn.)

  • Keep your shirt on: Bình tĩnh, đừng vội tức giận

Ví dụ: Keep your shirt on, we'll get there on time." (Bình tĩnh, chúng ta sẽ đến đó đúng giờ.)

  • Steady yourself: Ổn định bản thân, chuẩn bị tinh thần

Ví dụ: Steady yourself before you answer their questions." (Hãy ổn định bản thân trước khi bạn trả lời câu hỏi của họ.)

4. Các phrasal verb với Down trong tiếng Anh

Dưới đây là các cụm phrasal verb thông dụng với từ Down trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để mở rộng các vốn từ trong giao tiếp của mình

Phrasal Verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Write down

Ghi chép lại

- Don't forget to write down the meeting details. (Đừng quên ghi chép lại chi tiết cuộc họp.)

Break down

Hỏng, suy sụp; phân tích

- My car broke down on the highway. (Chiếc xe của tôi bị hỏng trên đường cao tốc.)

Turn down

Từ chối; vặn nhỏ (âm lượng)

- He turned down the job offer." (Anh ấy đã từ chối lời đề nghị công việc.)

Calm down

Bình tĩnh lại

- Calm down before making any decisions. (Hãy bình tĩnh trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

Settle down

Ổn định cuộc sống; bình tĩnh lại

- They decided to settle down in the countryside. (Họ quyết định ổn định cuộc sống ở nông thôn.)

Slow down

Làm chậm lại

- Slow down, you're driving too fast. (Chậm lại, bạn đang lái xe quá nhanh.)

Shut down

Đóng cửa; ngừng hoạt động

- The factory was shut down due to pollution concerns. (Nhà máy đã bị đóng cửa do lo ngại về ô nhiễm.)

Cut down

Cắt giảm

- We need to cut down our expenses. (Chúng ta cần cắt giảm chi tiêu.)

Cool down

Làm mát, bình tĩnh lại

- Take a swim to cool down on a hot day. (Hãy bơi để làm mát trong ngày nóng.)

Knock down

Phá đổ; giảm giá

- The old building was knocked down to make way for the new development. (Tòa nhà cũ đã bị phá đổ để nhường chỗ cho sự phát triển mới.)

>> Xem thêm: Top 20+ Phrasal verbs with Down thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể

5. Bài tập vận dụng với Calm down

Cùng luyện tập bài bài tập sau để hiểu sâu và nhớ lâu hơn cách sử dụng cụm động từ Calm down bạn nhé.

Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng  Calm down 

  1. Hãy bình tĩnh và suy nghĩ về vấn đề một cách logic.

  2. Cô ấy cần bình tĩnh lại trước khi quyết định điều gì đó quan trọng.

  3. Tôi nói với bản thân phải bình tĩnh khi bắt đầu bài thi.

  4. Sau khi nghe tin tức đó, anh ấy mất một lúc lâu mới bình tĩnh trở lại.

  5. Bình tĩnh nào, không có lý do gì để lo lắng đến vậy.

Đáp án:

  1. Calm down and think about the issue logically.

  2. She needs to calm down before making any significant decisions.

  3. I told myself to calm down as the exam started.

  4. After hearing that news, it took him a while to calm down.

  5. Calm down, there's no reason to be that worried.

Bài 2: Chọn đáp án đúng của phrasal verb với "down" để điền vào chỗ trống

1. When the concert was over, the crew began to ___ down the stage.

A) break

B) close

C) cut

D) lay

2. The manager needs to ___ down the rules so that all employees are clear about the new policy.

A) write

B) turn

C) take

D) bring

3. Due to the snowstorm, the airport had to ___ down all flights until conditions improved.

A) shut

B) slow

C) knock

D) dress

4. After running at a fast pace for twenty minutes, it's good to gradually ___ down to avoid muscle strain.

A) cool

B) wear

C) lay

D) cut

5. The opposition party is planning to ___ down the government's proposal in the upcoming debate.

A) knock

B) call

C) tear

D) track

Đáp án: 

1. A

2. A

3. A

4. A

5. C

Trên đây là bài viết của IELTS LangGo với chủ đề: “Calm down là gì? Ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa với Calm down trong tiếng Anh”. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các bạn các thông và kiến thức hữu ích về cụm động từ này, đồng thời giúp các bạn gia tăng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. 

>> Xem thêm: Có nên học IELTS hay không? Những lợi ích của việc học IELTS

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ