Calm down là cụm động từ trong tiếng Anh được sử dụng với ý nghĩa giữ bình tĩnh trước một sự việc nào đó. Vậy làm sao để sử dụng Calm down trong thực tế? Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Theo từ điển Cambridge, Calm down là một cụm động từ mang nghĩa là “giữ bình tĩnh”, thường được dùng để yêu cầu ai đó bình tĩnh lại khi họ đang tức giận hoặc quá kích động.
Ví dụ:
Calm down có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau để giúp bản thân hoặc người khác lấy lại sự bình tĩnh, từ việc đối phó với căng thẳng cho đến giảm bớt hồi hộp hoặc kích động.
Cấu trúc: Calm sb/yourself + down
Sau đây là một số trường hợp sử Calm down trong thực tế:
Ví dụ: Calm down, there's no need to be upset over such a small issue. (Bình tĩnh nào, không cần phải buồn bực về một vấn đề nhỏ như thế này.)
Ví dụ:
- I took a deep breath to calm down after receiving the alarming news. (Tôi hít một hơi thật sâu để bình tĩnh lại sau khi nhận được tin tức đáng lo ngại.)
- She played some soft music to calm down after a hectic day at work. (Cô ấy đã bật một số bản nhạc nhẹ nhàng để bình tĩnh lại sau một ngày làm việc bận rộn.)
Để linh hoạt hơn trong giao tiếp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau để thay thế cho calm down:
Ví dụ: Just relax, everything will work out.(Hãy thư giãn, mọi thứ sẽ ổn thôi.)
Ví dụ: Chill out, we've got everything under control. (Bình tĩnh lại, chúng ta đã kiểm soát được mọi thứ.)
Ví dụ: You should cool off before we continue this discussion. (Bạn nên bình tĩnh trước khi chúng ta tiếp tục cuộc thảo luận này.)
Ví dụ: Settle down before you make any decisions. (Hãy bình tĩnh trước khi bạn đưa ra bất kỳ quyết định nào.)
Ví dụ: Take it easy, it's not a big deal. (Đừng quá lo lắng, nó không phải là chuyện lớn.)
Ví dụ: You need to unwind after a long day at work. (Bạn cần thư giãn sau một ngày làm việc dài.)
Ví dụ: Let's go for a walk to decompress a bit.(Hãy đi bộ một chút để giải tỏa căng thẳng.)
Ví dụ: Mellow out, we can fix this together. (Bình tĩnh lại, chúng ta có thể sửa chữa điều này cùng nhau.)
Ví dụ:This music will soothe your nerves. (Âm nhạc này sẽ làm dịu dây thần kinh của bạn.)
Ví dụ: Simmer down now, let's talk about it calmly. (Hãy bình tĩnh lại bây giờ, chúng ta hãy nói chuyện về nó một cách bình tĩnh.)
Ví dụ: Tone it down, you're being too loud. (Hãy giảm âm lượng lại, bạn đang nói quá to.)
Ví dụ: Lay back and enjoy the show. (Thư giãn và thưởng thức buổi biểu diễn.)
Ví dụ: Keep your shirt on, we'll get there on time." (Bình tĩnh, chúng ta sẽ đến đó đúng giờ.)
Ví dụ: Steady yourself before you answer their questions." (Hãy ổn định bản thân trước khi bạn trả lời câu hỏi của họ.)
Dưới đây là các cụm phrasal verb thông dụng với từ Down trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để mở rộng các vốn từ trong giao tiếp của mình
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Write down | Ghi chép lại | - Don't forget to write down the meeting details. (Đừng quên ghi chép lại chi tiết cuộc họp.) |
Break down | Hỏng, suy sụp; phân tích | - My car broke down on the highway. (Chiếc xe của tôi bị hỏng trên đường cao tốc.) |
Turn down | Từ chối; vặn nhỏ (âm lượng) | - He turned down the job offer." (Anh ấy đã từ chối lời đề nghị công việc.) |
Calm down | Bình tĩnh lại | - Calm down before making any decisions. (Hãy bình tĩnh trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.) |
Settle down | Ổn định cuộc sống; bình tĩnh lại | - They decided to settle down in the countryside. (Họ quyết định ổn định cuộc sống ở nông thôn.) |
Slow down | Làm chậm lại | - Slow down, you're driving too fast. (Chậm lại, bạn đang lái xe quá nhanh.) |
Shut down | Đóng cửa; ngừng hoạt động | - The factory was shut down due to pollution concerns. (Nhà máy đã bị đóng cửa do lo ngại về ô nhiễm.) |
Cut down | Cắt giảm | - We need to cut down our expenses. (Chúng ta cần cắt giảm chi tiêu.) |
Cool down | Làm mát, bình tĩnh lại | - Take a swim to cool down on a hot day. (Hãy bơi để làm mát trong ngày nóng.) |
Knock down | Phá đổ; giảm giá | - The old building was knocked down to make way for the new development. (Tòa nhà cũ đã bị phá đổ để nhường chỗ cho sự phát triển mới.) |
>> Xem thêm: Top 20+ Phrasal verbs with Down thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể
Cùng luyện tập bài bài tập sau để hiểu sâu và nhớ lâu hơn cách sử dụng cụm động từ Calm down bạn nhé.
Hãy bình tĩnh và suy nghĩ về vấn đề một cách logic.
Cô ấy cần bình tĩnh lại trước khi quyết định điều gì đó quan trọng.
Tôi nói với bản thân phải bình tĩnh khi bắt đầu bài thi.
Sau khi nghe tin tức đó, anh ấy mất một lúc lâu mới bình tĩnh trở lại.
Bình tĩnh nào, không có lý do gì để lo lắng đến vậy.
Đáp án:
Calm down and think about the issue logically.
She needs to calm down before making any significant decisions.
I told myself to calm down as the exam started.
After hearing that news, it took him a while to calm down.
Calm down, there's no reason to be that worried.
Bài 2: Chọn đáp án đúng của phrasal verb với "down" để điền vào chỗ trống
1. When the concert was over, the crew began to ___ down the stage.
A) break
B) close
C) cut
D) lay
2. The manager needs to ___ down the rules so that all employees are clear about the new policy.
A) write
B) turn
C) take
D) bring
3. Due to the snowstorm, the airport had to ___ down all flights until conditions improved.
A) shut
B) slow
C) knock
D) dress
4. After running at a fast pace for twenty minutes, it's good to gradually ___ down to avoid muscle strain.
A) cool
B) wear
C) lay
D) cut
5. The opposition party is planning to ___ down the government's proposal in the upcoming debate.
A) knock
B) call
C) tear
D) track
Đáp án:
1. A
2. A
3. A
4. A
5. C
Trên đây là bài viết của IELTS LangGo với chủ đề: “Calm down là gì? Ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa với Calm down trong tiếng Anh”. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các bạn các thông và kiến thức hữu ích về cụm động từ này, đồng thời giúp các bạn gia tăng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
>> Xem thêm: Có nên học IELTS hay không? Những lợi ích của việc học IELTS
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ