Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

In charge of là gì? Cấu trúc, cách dùng, từ đồng nghĩa với In charge of

Nội dung [Hiện]

In charge of là cụm từ thông dụng trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết In charge of là gì? Sử dụng In charge of như thế nào?

Nếu bạn cũng đang thắc mắc như vậy thì hãy dành 5 phút đọc bài viết này để tìm câu trả lời và hiểu rõ cách dùng cấu trúc In charge of nhé.

In charge of là gì? 5 phút hiểu tường tận cấu trúc In charge of
In charge of là gì? 5 phút hiểu tường tận cấu trúc In charge of

1. In charge of nghĩa là gì?

In charge of là cụm từ có nghĩa là “đảm nhận trách nhiệm, chịu trách nhiệm” hoặc “quản lý và điều hành” một công việc, một nhóm người hoặc một nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ:

  • She is in charge of the project, so she makes all the important decisions. (Cô ấy phụ trách dự án nên cô ấy đưa ra mọi quyết định quan trọng.)
  • Who is in charge of organizing the event? (Ai chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện?)
  • John is in charge of the finance department at the company. (John phụ trách bộ phận tài chính của công ty.)
  • As the team leader, Sarah is in charge of coordinating everyone's tasks. (Với tư cách là trưởng nhóm, Sarah chịu trách nhiệm điều phối công việc của mọi người.)
Be in charge of là gì? Ví dụ về Be in charge of trong tiếng Anh
Be in charge of là gì? Ví dụ về Be in charge of trong tiếng Anh

2. Cấu trúc và cách dùng In charge of

Cấu trúc be in charge of Ving/N dùng để nói về việc ai đó có phụ trách, quản lý hoặc đứng đầu một công việc nào đó.

Cấu trúc chung:

S + be + in charge of + N / V-ing

Ví dụ:

  • Who is in charge of distributing the materials for the workshop? (Ai chịu trách nhiệm phân phát tài liệu cho hội thảo?)
  • The teacher is in charge of maintaining discipline in the classroom. (Giáo viên chịu trách nhiệm duy trì kỷ luật trong lớp học.)

Cấu trúc Put someone in charge of dùng để nói về việc đặt ai đó vào vị trí quản lý, điều hành, đứng đầu một công việc.

Cấu trúc chung:

S + put somebody in charge of + N / V-ing

Ví dụ:

  • They put Tom in charge of the project because of his expertise in the field. (Họ giao Tom phụ trách dự án vì anh ấy có chuyên môn trong lĩnh vực này.)
  • The teacher put Emily in charge of leading the group discussion. (Giáo viên giao Emily phụ trách điều khiển cuộc thảo luận nhóm.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa với In charge of

Bên cạnh cấu trúc In charge of, các bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa dưới đây để diễn tả việc ai đó chịu trách nhiệm làm gì.

Be in charge of synonyms
Be in charge of synonyms
  • Be responsible for + danh từ/đại từ: chịu trách nhiệm, đảm nhận trách nhiệm, hoặc có nhiệm vụ làm việc gì đó.

Ví dụ: The teacher is responsible for grading the students' assignments. (Giáo viên có trách nhiệm chấm bài làm của học sinh.)

  • Be accountable for + danh từ/đại từ: chịu trách nhiệm hoặc phải chịu trừng phạt vì một lỗi lầm, sai phạm

Ví dụ: The manager is accountable for the actions of their team members. (Người quản lý chịu trách nhiệm về hành động của các thành viên trong nhóm của họ.)

  • Be in control of + danh từ/đại từ: kiểm soát, điều khiển hoặc quản lý.

Ví dụ: The coach is in control of training sessions for the athletes. (Huấn luyện viên là người quản lý buổi tập của các vận động viên.)

  • Be the head of + danh từ: đảm nhận vị trí cao nhất, lãnh đạo, hoặc quản lý một tổ chức, bộ phận, hoặc một nhóm người.

Ví dụ: Professor Smith is the head of the biology department at the university. (Giáo sư Smith là trưởng khoa sinh học của trường đại học.)

  • Lead + danh từ/đại từ: dẫn dắt, lãnh đạo, quản lý một nhóm người hoặc công việc.

Ví dụ: As class president, he leads the student council meetings. (Với tư cách là lớp trưởng, anh ấy chủ trì các cuộc họp của hội học sinh.)

  • Supervise + danh từ/đại từ: giám sát hành động của một nhóm người hoặc một quy trình

Ví dụ: The manager supervises the daily operations of the store. (Người quản lý giám sát hoạt động hàng ngày của cửa hàng.)

  • Be liable for + danh từ: chịu trách nhiệm pháp lý cho một hành động, sự kiện, hoặc vấn đề nào đó theo luật pháp hoặc quy định.

Ví dụ: If you break the terms of the contract, you will be liable for breach of contract. (Nếu bạn vi phạm các điều khoản của hợp đồng, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm vi phạm hợp đồng.)

  • Take charge of + danh từ: đảm nhận trách nhiệm, giám sát, hoặc điều hành một việc

Ví dụ: As the eldest sibling, he often takes charge of his younger brothers and sisters. (Là anh cả, anh thường xuyên phụ trách quản lý các em trai và em gái của mình.)

  • Take/assume/bear the full responsibility for + danh từ: đảm nhận toàn bộ trách nhiệm về một việc, một sự kiện, hoặc một tình huống

Ví dụ: The parent took the full responsibility for their child's behavior at the school event. (Phụ huynh chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành vi của con mình tại sự kiện của trường.)

4. Bài tập In charge of có đáp án

Để nắm chắc các kiến thức lý thuyết vừa học, các bạn hãy áp dụng ngay vào làm bài tập thực hành dưới đây nhé.

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc Put somebody in charge of hoặc Be in charge of để hoàn thành các câu sau:

  1. The manager ____________ Jane ___________________ the new project.

  2. They _______________________________ organizing the company retreat.

  3. The teacher _______________________________ supervising the students during the field trip.

  4. The principal _________ Mr. Smith __________ overseeing the construction of the new school building.

  5. Who _______________________________ managing the budget for the event?

  6. Who _______________________________ handling customer complaints?

  7. The teacher ___________ Emily ______________ managing the class schedule for the semester.

  8. Our team _______________________________ designing the new website.

  9. The supervisor ___________ James ____________ training the new employees.

  10. The coach _____________ John ___________ leading the team during the tournament.

Đáp án:

  1. put - in charge of

  2. are in charge of

  3. is in charge of

  4. put - in charge of

  5. is in charge of

  6. is in charge of

  7. put - in charge of

  8. is in charge of

  9. put - in charge of

  10. put - in charge of

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc In charge of

  1. Cô ấy phụ trách việc tổ chức sự kiện này.

  2. Ông ấy phụ trách việc đào tạo nhân viên mới.

  3. Họ chịu trách nhiệm thiết kế trang web mới.

  4. Trường học đã giao cho cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức các hoạt động ngoại khóa.

  5. Ai chịu trách nhiệm mời khách đến bữa tiệc?

  6. Ban lãnh đạo đã giao cho Jane chịu trách nhiệm thiết kế sản phẩm mới.

  7. Harry chịu trách nhiệm thuyết trình về sản phẩm mới trong cuộc họp.

  8. Bảo vệ chịu trách nhiệm về an toàn của cư dân trong tòa nhà.

Đáp án

  1. She is in charge of organizing this event.

  2. He is in charge of training new employees.

  3. They are in charge of designing the new website.

  4. The school has put her in charge of organizing extracurricular activities.

  5. Who is in charge of inviting guests to the party?

  6. Management has put Jane in charge of designing new products.

  7. Harry is in charge of presenting the new product at the meeting.

  8. Security guards are in charge of the safety of residents in the building.

Trên đây là định nghĩa, cách dùng và bài tập thực hành cấu trúc In charge of. Sau khi đã biết In charge of là gì thì chắc hẳn bạn có thể tự tin sử dụng cụm từ này trong mọi tình huống.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ