Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Run into là gì? Các idioms và collocations thông dụng với Run into

Nội dung [Hiện]

Run into là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Để giúp các bạn hiểu rõ Run into là gì và cách sử dụng, IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá đầy đủ các ý nghĩa của cụm động từ này, đồng thời bỏ túi các từ đồng nghĩa, idioms và collocations thông dụng với Run into.

1. Run into là gì?

Theo Oxford Dictionary, Run into là một phrasal verb (cụm động từ) trong Tiếng Anh được dùng với 4 ý nghĩa phổ biến sau: 

Ý nghĩa của Run into là gì
Ý nghĩa của Run into là gì

Tình cờ gặp ai đó

Ví dụ:

  • I ran into James when I was at the library. (Tôi tình cờ gặp James khi tôi đang ở thư viện.)
  • She often runs into her colleagues at the coffee shop near their office. (Cô ấy thường tình cờ gặp các đồng nghiệp tại quán cà phê gần văn phòng của họ.)

Gặp phải một vấn đề, khó khăn hoặc trở ngại

Ví dụ:

  • They ran into financial difficulties soon after starting the business. (Họ gặp phải khó khăn tài chính ngay sau khi bắt đầu kinh doanh.)
  • The project ran into several unexpected problems. (Dự án đã gặp phải một số vấn đề bất ngờ.)

Va chạm/đâm vào ai hay cái gì đó

Ví dụ:

  • He wasn't paying attention and ran into the back of another car. (Anh ta không chú ý và đã đâm vào phía sau một chiếc xe khác.)
  • The ship ran into an iceberg. (Con tàu đã đâm vào một tảng băng trôi.)

Lên đến một số lượng hoặc tổng cộng (đặc biệt là một số lượng lớn)

Ví dụ:

  • The repairs could run into thousands of dollars. (Chi phí sửa chữa có thể lên tới hàng nghìn đô la.)
  • The final cost might run into millions. (Chi phí cuối cùng có thể lên tới hàng triệu.)

2. Collocations và Idioms thông dụng với Run into

Dưới đây là một số collocations và idioms phổ biến liên quan đến cụm từ Run into. Các bạn cùng note lại để học và trau dồi thêm vốn từ nhé.

Collocations và Idioms của Run into
Collocations và Idioms của Run into

Collocations thường gặp với Run into

  • Run into problems: Gặp phải vấn đề

Ví dụ: They ran into problems while trying to update the software. (Họ gặp phải vấn đề trong khi cố gắng cập nhật phần mềm.)

  • Run into difficulties: Gặp khó khăn

Ví dụ: The construction project ran into difficulties due to unexpected weather conditions.  (Dự án xây dựng gặp khó khăn do điều kiện thời tiết bất ngờ.)

  • Run into trouble: Gặp phải rắc rối hoặc khó khăn.

Ví dụ: You're going to run into trouble if you keep ignoring the warnings. (Bạn sẽ gặp rắc rối nếu bạn tiếp tục bỏ ngoài tai những cảnh báo.)

  • Run into debt: Nợ nần chồng chất

Ví dụ: They ran into debt after making some poor financial decisions. (Họ rơi vào nợ nần sau khi đưa ra một số quyết định tài chính tồi.)

  • Run into resistance: Gặp phản đối hoặc kháng cự

Ví dụ: Their new policy ran into resistance from the board of directors. (Chính sách mới của họ đã gặp phải sự phản đối từ ban giám đốc.)

  • Run into a wall: Đối mặt với một rào cản không thể vượt qua.

Ví dụ: The negotiations ran into a wall when neither side would compromise. (Các cuộc đàm phán đối mặt với bế tắc khi không bên nào chịu nhượng bộ.)

  • Run into the ground: Làm suy tàn hoặc hủy hoại (thường dùng trong kinh doanh hoặc một dự án).

Ví dụ: Without proper management, the company was run into the ground.(Không có sự quản lý đúng đắn, công ty đã bị suy tàn.)

Run into millions: Đạt đến mức giá trị hoặc chi phí hàng triệu đơn vị tiền tệ

  • Ví dụ: The cost of the project is expected to run into millions of dollars. (Chi phí của dự án dự kiến sẽ lên tới hàng triệu đô la.)

Idioms thông dụng với Run into

  • Run into someone's arms: Chạy tới ôm ai đó, thường để bày tỏ tình cảm hoặc nhẹ nhõm sau khi đã xa cách.

Ví dụ: After being away for a year, she ran into her boyfriend's arms at the airport. (Sau một năm xa cách, cô ấy đã chạy tới ôm bạn trai mình tại sân bay.)

  • Run into a buzzsaw: Đối mặt với sự phản đối gay gắt hoặc tình huống cực kỳ khó khăn.

Ví dụ: The reform proposals ran into a buzzsaw of opposition in the senate. (Các đề xuất cải cách đã gặp phải sự phản đối kịch liệt trong thượng viện.)

  • Run into a storm: Đối mặt với sự chỉ trích nặng nề hoặc phản ứng tiêu cực

Ví dụ: Their new advertising campaign ran into a storm of criticism on social media. (Chiến dịch quảng cáo mới của họ đã gặp phải một cơn bão chỉ trích trên mạng xã hội.)

3. Một số từ đồng nghĩa với Run into

Trong phần này, IELTS LangGo tổng hợp cho bạn các từ đồng nghĩa với Run into trong tiếng Anh diễn tả ý nghĩa tình cờ gặp hoặc gặp phải vấn đề.

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Bump into

Tình cờ gặp gỡ ai đó

I bumped into my cousin at the grocery store. (Tôi tình cờ gặp họ hàng tại cửa hàng tạp hóa.)

Encounter

Gặp gỡ một cách bất ngờ

She encountered her old friend in the park. (Cô ấy đã gặp gỡ một người bạn cũ trong công viên.)

Come across

Vô tình tìm thấy hoặc gặp gỡ

He came across an interesting article while browsing the internet. (Anh ấy tình cờ tìm thấy một bài báo thú vị khi lướt internet.)

Stumble upon

Phát hiện hoặc gặp gỡ một cách ngẫu nhiên

While jogging, I stumbled upon a lost wallet. (Khi đang chạy bộ, tôi tình cờ nhặt được một chiếc ví bị mất.)

Meet up with

Gặp gỡ một cách có kế hoạch hoặc không kế hoạch

We didn't plan it, but I met up with some friends at the festival. (Chúng tôi không có kế hoạch, nhưng tôi đã gặp một số bạn bè tại lễ hội.)

Chance upon

Tình cờ gặp gỡ

On my way home, I chanced upon an old schoolmate. (Trên đường về nhà, tôi tình cờ gặp một người bạn học cũ.)

Run across

Gặp gỡ một cách ngẫu nhiên

She ran across some rare stamps in her grandmother's attic. (Cô ấy tình cờ phát hiện ra một số con tem hiếm trong gác xép của bà.)

4. Một số Phrasal verb khác với Run

Chúng ta cùng học thêm một số Phrasal verbs với Run khác để mở rộng vốn từ và ứng dụng khi nói hoặc viết Tiếng Anh nhé.

Phrasal Verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Run across

Tình cờ gặp

I ran across some old photos in the attic. (Tôi tình cờ tìm thấy một số bức ảnh cũ trên gác mái.)

Run after

Đuổi theo

The police officer ran after the thief. (Viên cảnh sát đã đuổi theo tên trộm.)

Run away

Bỏ trốn

The child ran away from home after an argument with his parents. (Đứa trẻ đã bỏ trốn khỏi nhà sau khi cãi nhau với bố mẹ.)

Run down

Kiệt sức hoặc suy tàn

He's feeling run down after working so much. (Anh ấy cảm thấy kiệt sức sau khi làm việc quá nhiều.)

Run into

Tình cờ gặp hoặc gặp phải vấn đề

She ran into her teacher at the supermarket. (Cô ấy tình cờ gặp giáo viên của mình tại siêu thị.)

Run out of

Hết, cạn kiệt

We've run out of milk; can you buy some more? (Chúng tôi đã hết sữa; bạn có thể mua thêm được không?)

Run over

Lăn qua, cán qua hoặc xem xét lại

He accidentally ran over the neighbor's cat. (Anh ta vô tình cán phải con mèo của hàng xóm.)

Run through

Luyện tập hoặc xem xét nhanh

Let's run through the presentation one more time. (Hãy xem lại bài thuyết trình một lần nữa.)

Run up

Làm tăng nhanh (nợ nần, hoá đơn, etc.)

He ran up huge debts on his credit cards. (Anh ấy đã gây nợ lớn trên thẻ tín dụng của mình.)

Run with

Tiếp tục theo đuổi một ý tưởng hoặc kế hoạch

The team decided to run with the new marketing strategy. (Nhóm quyết định tiếp tục theo đuổi chiến lược tiếp thị mới.)

5. Bài tập thực hành Run into - có đáp án

Dưới đây là bài tập thực hành để giúp bạn hiểu và vận dụng Run into cùng các phrasal verb đi với Run trong tiếng Anh

Bài tập thực hành Run into
Bài tập thực hành Run into

Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng  Run into

  1. Tôi tình cờ gặp bạn cũ ở thư viện.

  2. Họ gặp phải một số vấn đề kỹ thuật khi thử nghiệm sản phẩm mới.

  3. Khi đi du lịch ở Paris, cô ấy đã tình cờ gặp một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.

  4. Dự án bị trì hoãn vì họ đã gặp phải vấn đề với nhà thầu.

  5. Cô ấy gặp phải tắc đường khủng khiếp khi đang trên đường đến sân bay.

  6. Trong chuyến đi bộ đường dài, họ đã tình cờ phát hiện ra một hang động cổ.

  7. Cuộc họp kéo dài hơn dự kiến vì họ gặp phải một số ý kiến bất đồng.

  8. Anh ấy đã chìm vào nợ nần sau khi đầu tư vào thị trường chứng khoán.

Đáp án:

  1. I ran into an old friend at the library.

  2. They ran into some technical issues while testing the new product.

  3. While traveling in Paris, she ran into a famous movie star.

  4. The project was delayed because they ran into issues with the contractor.

  5. She ran into terrible traffic while on her way to the airport.

  6. During their hike, they ran into an ancient cave.

  7. The meeting ran longer than expected because they ran into some disagreements.

  8. He ran into debt after investing in the stock market.

Bài 2: Lựa chọn 1 trong các phrasal verb với Run dưới đây để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

run out of -  run into - run over - run through - run down

  1. I can’t print the document because we've ___ printer ink.

  2. He ___ his presentation quickly before the meeting started.

  3. Be careful when crossing the street, as cars might ___ you.

  4. My car battery is ___ and needs to be replaced soon.

  5. On my way to the party, I unexpectedly ___ my elementary school teacher.

Đáp án

  1. run out of

  2. ran through

  3. run over

  4. run down

  5. ran into

Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ Run into là gì cũng như cách sử dụng phrasal verb này trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, các bạn đừng quên note lại các từ đồng nghĩa, idioms và collocations với Run into cũng như các phrasal verbs khác với Run để học và nâng cao vốn từ vựng nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ