Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Sleep tight là gì? Cách dùng và phân biệt với Sleep well, Good night
Nội dung

Sleep tight là gì? Cách dùng và phân biệt với Sleep well, Good night

Post Thumbnail

Cụm từ Sleep tight hay những câu hát ru trẻ con như Good night. Sleep tight. Don't let the bedbugs bite không hề xa lạ với các bạn yêu thích văn hóa Mỹ. Tuy nhiên với nhiều người, cách chúc ngủ ngon này không quá quen thuộc, nhất là những bạn mới bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ này.

Vì vậy, trong bài viết này,  IELTS LangGo sẽ giải đáp Sleep tight là gì, đồng thời làm rõ nguồn gốc, cách sử dụng, các cụm từ đồng nghĩa và phân biệt cách dùng Sleep tight với Sleep well và Good night.

Sleep tight nghĩa là gì
Sleep tight nghĩa là gì

1. Sleep tight là gì

Theo Cambridge Dictionary, Sleep tight dùng để diễn tả việc “said to someone who is going to bed to tell them you hope they sleep well” (nói với ai đó, người đang chuẩn bị đi ngủ rằng bạn hy vọng họ ngủ ngon).

Ví dụ:

  • Goodnight, sweetheart. Sleep tight and dream of all the wonderful adventures waiting for us tomorrow. (Chúc ngủ ngon, em yêu. Hãy ngủ thật ngon và mơ về những cuộc phiêu lưu tuyệt vời đang đợi chúng ta vào ngày mai.)
  • It's been a long day. Time to hit the hay and sleep tight. See you in the morning. (Một ngày dài đã qua. Đã đến lúc đi ngủ và ngủ thật ngon. Hẹn gặp lại em vào buổi sáng.)
Sleep tight meaning
Sleep tight meaning

2. Nguồn gốc của cụm từ Sleep tight

Nguồn gốc của Sleep tight khá thú vị, có hai giả thuyết khá phổ biến về sự xuất hiện của cụm từ này.

Giả thuyết đầu tiên cho rằng, cụm từ Sleep tight xuất phát từ việc buộc chặt nệm vào các trụ của giường để không bị vón cục hoặc chảy theo thời gian.

Việc làm này giúp người nằm trên giường có một giấc ngủ thật ngon bởi các nước phương Tây thời cổ đại thường tạo ra giường bằng vật liệu như rơm và dây thừng cố định lại nên nhanh hỏng, bị biến dạng khiến việc ngủ ngon trở nên xa xỉ.

Còn theo giả thuyết thứ hai, Sleep tight từng được sử dụng như một lời chúc may mắn. Vào thời xa xưa, mọi người tin rằng những linh hồn xấu ẩn nấp trong bóng tối có thể gây hại. Vì vậy, chúc Sleep tight sẽ giúp những người thân yêu có một giấc ngủ ngon.

Nguồn gốc thú vị của Sleep tight
Nguồn gốc thú vị của Sleep tight

2 giả thuyết trên đây đã giải mã cho chúng ta hiểu được tại sao động từ Sleep (ngủ) kết hợp với tính từ Tight (chặt chẽ, chắc chắn) lại là một lời chúc ngủ ngon.

3. Cách dùng Sleep tight trong Tiếng Anh

Sleep tight được sử dụng để chúc ai đó ngủ thật ngon và mong họ sẽ có một giấc ngủ chất lượng, không bị bất ngờ hay giật mình tỉnh giấc. Chúng ta hãy cùng xem một số ví dụ sau để hiểu hơn về cách dùng của Sleep tight nhé.

Ví dụ:

  • As the stars twinkle in the sky, it's time to wish you all a peaceful night. Good night, baby! Sleep tight. (Khi những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời là lúc để chúc mọi người có một đêm yên bình. Chúc ngủ ngon anh yêu! Ngủ thật say nhé.)
  • Don't worry about the presentation tomorrow. Just relax, sleep tight, and you'll do great! (Đừng quá lo lắng về buổi thuyết trình vào ngày mai. Chỉ cần thư giãn, ngủ một giấc không mộng mị và con sẽ làm tốt thôi!)
  • Sweetheart, it's time to go to bed. Sleep tight and think of me in your dreams. (Em yêu, đã đến giờ đi ngủ rồi. Ngủ thật ngon và luôn nhớ về anh trong giấc mơ của em nhé.)

Bên cạnh đó, để giải đáp thắc mắc Good night sleep tight là gì thì các bạn có thể hiểu Good night sleep tight cũng là một cách chúc ngủ ngon rất thông dụng trong văn hóa Anh - Mỹ, có thể dịch đơn giản là “Chúc ngủ ngon”.

4. Những từ đồng nghĩa với Sleep tight

Sau khi hiểu ý nghĩa và cách dùng Sleep tight, chúng ta cùng nhau học một số từ đồng nghĩa với Sleep tight để giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt hơn nhé!

Sleep tight synonym
Sleep tight synonym
  • Sweet dreams: Chúc ai đó có những giấc mơ đẹp đẽ khi họ đi ngủ.

Ví dụ: She kissed her daughter and whispered: "Sweet dreams, my dear.” (Cô ấy hôn con gái và thì thầm: “Ngủ ngon nhé, con yêu của mẹ”.)

  • Sleep well: Chúc ai đó có một giấc ngủ ngon, thoải mái và sâu giấc.

Ví dụ: Before turning off the lights, he softly said to his wife: "Sleep well, my love." (Trước khi tắt đèn, anh ấy nhẹ nhàng nói với vợ: “Ngủ ngon nhé, tình yêu của đời anh”.)

  • Have a good sleep: Chúc ai đó ngủ thật ngon.

Ví dụ: Before ending the phone call, he said to his friend: "Take care and have a good sleep. I meet you soon!" (Trước khi kết thúc cuộc điện thoại, anh ấy nói với bạn mình: "Hãy bảo trọng và ngủ thật ngon nhé. Tớ sẽ sớm gặp cậu!")

  • Night Night: Cách chúc ngủ ngon đầy ngọt ngào và gần gũi, thường được dùng bởi hoặc với trẻ em.

Ví dụ: The grandmother tucked in her grandchild and softly said: "Night night, sleep tight.” (Bà ôm cháu vào lòng và nhẹ nhàng nói: “Ngủ ngon, ngủ thật ngon nhé”.)

5. Phân biệt Sleep tight với Sleep well và Good night

IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng Sleep tight với Good night và Sleep well để giúp bạn và sử dụng chính xác các cách chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh.

Cùng xem bảng tổng hợp dưới đây nhé.

Tiêu chí

so sánh

Sleep tight

Sleep well

Good night

Định nghĩa

Chúc ai đó chuẩn bị ngủ ngon. Hy vọng, mong rằng họ sẽ có giấc ngủ sâu, êm ái và không mộng mị.

Chúc ai đó có một giấc ngủ ngon một cách chung. Không đề cập tới chất lượng hay độ sâu giấc ngủ của ai đó.

Chúc bạn ngủ ngon. Câu nói như lời chào tạm biệt với ai đó trước khi đi ngủ.

Tình huống sử dụng

Nói khi ai đó chuẩn bị đi ngủ. Đặc biệt là chúc trẻ em ngủ ngon trước khi đi ngủ.

Dùng trong các tình huống chúc ngủ ngon chung chung.

Nói khi người ta rời xa nhau vào buổi tối hay trước khi đi ngủ hoặc đi ngủ.

Ví dụ

I'm going to read the kids a bedtime story, give them a kiss, and tell them to sleep tight. (Tôi sẽ đọc cho bọn trẻ nghe truyện trước khi đi ngủ, hôn chúng và chúc ngủ ngon không mộng mị.)

Now, it's time to relax and sleep well. (Bây giờ đã đến lúc thư giãn và ngủ ngon)

Good night, my dear friend. Hope you wake up refreshed in the morning. (Chúc ngủ ngon, bạn thân mến của tôi. Hy vọng bạn thức dậy vào buổi sáng thật sảng khoái.)

Xem thêm: Tổng hợp 60+ lời chúc ngủ ngon Tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

6. Mẫu hội thoại ứng dụng Sleep tight trong thực tế

Như vậy qua những phần trên, bạn đã hiểu hơn Sleep tight là gì rồi đúng không nào. Việc ứng dụng cụm từ này trong giao tiếp không hề khó, đơn giản chỉ là bạn chúc ai đó ngủ ngon và hy vọng họ có một giấc ngủ không mộng mị.

Hãy cùng tham khảo cách chúc ngủ ngon bằng Sleep tight trong đoạn hội thoại dưới đây nhé.

Foden: Good night and sleep tight, Rebecca! (Chúc em ngủ ngon và sâu giấc nhé, Rebecca!)

Rebecca: Thanks, Foden. You too. Sweet dreams! (Cảm ơn, Foden. Anh cũng vậy nhé. Chúc anh ngủ ngon, có những giấc mơ ngọt ngào!)

Foden: I hope you have a peaceful night's sleep. My gift will help you relax. (Anh hy vọng em có một giấc ngủ yên bình. Món quà của anh sẽ giúp em thư giãn.)

Rebecca: I could use it for all days. Thanks again. Have a good sleep! (Em có thể sử dụng nó hàng ngày luôn. Cảm ơn anh thêm một lần nữa. Anh ngủ ngon nhé!)

Foden: Have a cozy night, Rebecca. See you in the morning! (Chúc em một tối thật ấm áp, Rebecca. Hẹn gặp lại em vào sáng ngày mai nhé!)

Đọc hết bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu Sleep tight là gì và biết thêm nhiều cách chúc ngủ ngon thú vị và độc đáo rồi đúng không nào. Bây giờ, ngoài việc chúc Good night bạn có thêm nhiều lựa chọn khác rồi đó.

Các bạn nhớ theo dõi website của IELTS LangGo để cùng học và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ