Trong tiếng Anh, thành ngữ 'Flying colors' thường được sử dụng để mô tả việc hoàn thành hoặc đạt được một mục tiêu một cách xuất sắc và nổi bật.
Trong bài viết này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa của Flying colors là gì, cũng như khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với idiom trên để áp dụng Flying colors trong đa dạng tình huống giao tiếp hàng ngày khác nhau.
Theo Cambridge Dictionary, Flying colors là một idiom Tiếng Anh mang những ý nghĩa là “thành công lớn” và “rất dễ dàng”. Flying colors thường đi kem với giới từ "with" thành cả cụm từ là "with flying colors" để thể hiện làm cái gì đó mang lại kết quả thành công bất ngờ.
Ý nghĩa 1: Thành công lớn, thành công rực rỡ (If you do something such as pass an exam with flying colors, you do it very successfully.)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Rất dễ dàng (Very easily.)
Ví dụ:
Nhìn chung, thành ngữ Flying colors thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực nhằm miêu tả việc hoàn thành một nhiệm vụ, một dự án hoặc một bài kiểm tra một cách xuất sắc và với kết quả tốt đẹp.
Dưới đây là một số ngữ cảnh thực tế mà bạn có thể sử dụng cụm từ này:
Ví dụ: My sister graduated from Harvard University with flying colors. (Chị gái tôi tốt nghiệp từ Đại học Harvard với thành tích xuất sắc.)
Ví dụ: The company launched its new product line with flying colors, surpassing sales projections by 30%. (Công ty đã ra mắt dòng sản phẩm mới với thành công rực rỡ, vượt qua dự đoán doanh số bán hàng 30%.)
Ví dụ: The artist's latest exhibition was received with flying colors by critics and audiences alike. (Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ đã được đón nhận với sự khen ngợi từ cả giới phê bình và khán giả.)
Ví dụ: Despite facing numerous challenges, he completed the marathon with flying colors and achieved a personal best time. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, anh ấy đã hoàn thành marathon với thành tích xuất sắc và đạt thời gian cá nhân tốt nhất.)
Sau khi nắm được ý nghĩa và cách sử dụng của Flying colors, chúng ta có thể áp dụng nó một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày như hai mẫu hội thoại sau:
Mẫu hội thoại 1:
A: How did your presentation go at the conference yesterday? B: It went with flying colors! The audience was engaged and I received some great feedback afterward. A: That's fantastic to hear! Did you manage to cover all the key points you wanted to address? B: Yes, I covered everything I planned and even had time for a brief Q&A session. | A: Thuyết trình của bạn tại hội nghị hôm qua thế nào? B: Thành công rực rỡ! Khán giả tham gia tích cực và sau đó tôi nhận được phản hồi tuyệt vời. A: Thật tuyệt vời khi nghe thấy vậy! Bạn có kịp trình bày tất cả các điểm chính mà bạn muốn đề cập không? B: Vâng, tôi đã trình bày tất cả những gì tôi đã lên kế hoạch và thậm chí còn có thời gian cho một phiên hỏi đáp ngắn. |
Mẫu hội thoại 2:
A: How did the product launch event go last week? B: It went with flying colors! We had a great turnout, and the feedback from customers has been overwhelmingly positive. A: That's fantastic news! | A: Buổi ra mắt sản phẩm tuần trước diễn ra thế nào? B: Thành công rực rỡ! Chúng tôi đã có một sự tham gia lớn, và phản hồi từ khách hàng rất tích cực. A: Điều đó thật tuyệt vời! |
Ngoài cụm từ “with flying colors”, còn có rất nhiều từ khác cũng thể hiện một kết quả thành công và ngược lại. Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Dưới đây là một vài từ/cụm từ thông dụng mang ý nghĩa tương tự như Flying colors mà IELTS LangGo muốn giới thiệu đến bạn:
Ví dụ: Our Marketing team executed the project brilliantly, exceeding all expectations. (Đội tiếp thị của chúng ta đã thực hiện dự án một cách xuất sắc, vượt xa tất cả các mong đợi.)
Ví dụ: Her class monitor performed excellently on the exam and earned the highest score in the class. (Lớp trưởng của cô ấy đã hoàn thành bài thi một cách xuất sắc và đạt được số điểm cao nhất trong lớp.)
Ví dụ: The skilled pianist played the complex piece effortlessly, as if it were second nature. (Nghệ sĩ piano tài năng đã chơi một bản nhạc phức tạp một cách dễ dàng, như là điều tự nhiên thứ hai.(
Ví dụ: His outstandingly creative approach to problem-solving impressed the entire team. (Phương pháp giải quyết vấn đề sáng tạo của anh ấy ấn tượng và nổi bật với toàn bộ đội.)
Ví dụ: The Masterchef champion prepared a superbly delicious meal that left everyone raving. (Nhà vô địch Siêu đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon tuyệt vời, khiến mọi người khen ngợi.)
Ví dụ: The cake was perfectly moist and delicious, just as the baker had intended. (Chiếc bánh ngọt đã ẩm và ngon đến độ hoàn hảo, đúng như nguyên bản mà người làm bánh đã dự tính.)
Ví dụ: She managed the project exceptionally well, delivering it ahead of schedule and under budget. (Cô ấy đã quản lý dự án một cách ngoại lệ và xuất sắc, giao nó trước thời hạn và dưới ngân sách.)
Ví dụ: The music event went off without a hitch, thanks to careful planning and preparation. (Sự kiện âm nhạc diễn ra một cách suôn sẻ, nhờ vào sự lên kế hoạch và chuẩn bị cẩn thận.)
Trái ngược với các từ trên, bạn có thể sử dụng những từ/cụm từ sau đây để diễn tả ý nghĩa trái ngược với Flying colors:
Ví dụ: Despite studying hard, he failed the entrance exam. (Dù đã học hành chăm chỉ, anh ấy vẫn trượt kỳ thi xét tuyển.)
Ví dụ: She struggled to balance her demanding job with her responsibilities at home. (Cô ấy vật lộn để cân bằng công việc đòi hỏi của mình với trách nhiệm tại nhà.)
Ví dụ: The underdog team suffered a heartbreaking defeat in the final minutes of the championship game. (Đội bóng không được đánh giá cao đã phải chịu thất bại đau đớn trong những phút cuối cùng của trận chung kết.)
Ví dụ: Despite high expectations, the ambitious product launch failed miserably due to critical design flaws. (Mặc dù được kỳ vọng cao, sự ra mắt sản phẩm tham vọng đã thất bại thảm hại do những lỗi thiết kế quan trọng.)
Ví dụ: That lazy student didn't study much for the exam, but somehow he managed to just scrape through. (Học sinh lười biếng đó không học nhiều cho kỳ thi, nhưng bằng cách nào đó cậu ấy vẫn đủ điểm đậu một cách rất sát sao.)
Ví dụ: Our company's sales underperformed compared to the previous quarter. (Doanh số bán hàng của công ty chúng tôi đã thấp hơn so với quý trước.)
Ví dụ: The team fell short of qualifying for the playoffs by just one point, despite a valiant effort in the final game of the season. (Đội không đủ điểm để giành quyền tham dự vòng loại play-off chỉ với một điểm, mặc dù đã cố gắng mạnh mẽ trong trận đấu cuối cùng của mùa giải.)
"Flying colors" và "Very well" đều là cách diễn đạt tích cực về việc hoàn thành một nhiệm vụ hay một công việc nào đó một cách thành công, nhưng chúng có sự khác biệt nhỏ mà bạn cần lưu ý:
Ví dụ: My mom passed her driving test with flying colors. (Mẹ của tôi đã vượt qua bài thi lái xe của mình một cách xuất sắc.)
Ví dụ: He played the piano very well at the concert. (Anh ấy đã chơi piano rất tốt trong buổi hòa nhạc.)
1. Triển lãm của nghệ sĩ thành công, với tất cả các bức tranh của anh ấy được bán chạy.
2. Cô ấy đã vượt qua cuộc phỏng vấn một cách xuất sắc và được nhận vào công việc.
3. Mặc dù hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn đạt được kết quả cao trong bài kiểm tra.
4. Sự ra mắt sản phẩm mới đã diễn ra thành công, vượt qua dự đoán về doanh số bán hàng.
5. Anh họ tôi tốt nghiệp đại học với thành tích chói lọi.
6. Mặc dù anh ấy đã đối mặt với sự nghi ngờ ban đầu từ cô giáo, John đã vượt qua kỳ thi CFA với thành tích xuất sắc.
7. Alex đã thành công trong việc dẫn dắt công ty vượt qua những thời điểm khó khăn một cách xuất sắc và mở rộng vào các thị trường mới.
8. Với sự chuẩn bị tỉ mỉ và quyết tâm kiên định, Laura đã biểu diễn buổi hòa nhạc solo của mình một cách xuất sắc.
9. Jennifer không đạt được kết quả xuất sắc trong buổi thuyết trình do thiếu kinh nghiệm trong việc phát biểu trước công chúng.
10. Nhóm Tiếp thị và Doanh số hoàn thành dự án với thành công rực rỡ.
Đáp án:
1. The artist's exhibition was a success, with all of his paintings selling with flying colors.
2. She handled the interview with flying colors and got the job.
3. Despite the difficult circumstances, they managed to pass the test with flying colors.
4. The new product launch went off with flying colors, exceeding sales projections.
5. My cousin graduated from university with flying colors.
6. Although he faced initial doubt from his teacher, John passed the CFA exam with flying colors.
7. Alex managed to steer the company through the tough times with flying colors and expand into new markets.
8. With meticulous preparation and unwavering determination, Laura performed her solo concert with flying colors.
9. Jennifer did not pass the presentation with flying colors due to her lack of experience in public speaking.
10. The Marketing and Sales team completed the project with flying colors.
Hy vọng bài viết trên đây của IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ Flying colors là gì cũng như cách dùng và áp dụng trong đời sống. Hãy luôn cố gắng để hoàn thành mọi nhiệm vụ với 'flying colors', và đặt ra mục tiêu cao hơn cho bản thân mình trong mọi thử thách, bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ