Trong bài viết này LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những kiến thức để có thể trả lời các câu hỏi “Look after là gì, sử dụng như thế nào?”, bạn đừng quên làm các bài tập vận dụng với look after để ghi nhớ phrasal verb lâu hơn nhé!
Theo từ điển Cambridge, look after có nghĩa là “chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm với ai, thứ gì đó” (to take care of or be in charge of someone or something).
Ví dụ:
Khi muốn diễn tả hành động chăm sóc, chịu trách nhiệm về ai, cái gì đó, chúng ta có thể dùng phrasal verb look after.
Cấu trúc: look after somebody/something
Ví dụ:
Một số cụm từ được sử dụng kèm với cụm động từ look after là: look after your health, look after your eyes, look after the money,... Bạn có thể xem ví dụ của các cụm từ này dưới đây:
Ví dụ: It's important to eat well and exercise regularly to look after your health. (Việc ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên là quan trọng để chăm sóc sức khỏe của bạn.)
Ví dụ: It's important to look after your eyes by scheduling regular eye exams with an optometrist.(Việc chăm sóc đôi mắt của bạn bằng cách đặt lịch khám mắt định kỳ với bác sĩ nhãn khoa là rất quan trọng.)
Ví dụ: The best way to look after your money is to create a budget that outlines your income and expenses. (Cách tốt nhất để quản lý tiền của bạn là tạo một ngân sách mô tả thu nhập và chi tiêu của bạn.)
Ví dụ: Take care of your belongings by keeping them clean and storing them properly. (Chăm sóc tài sản của bạn bằng cách giữ chúng sạch sẽ và lưu trữ chúng một cách đúng cách.)
Ví dụ: Reduce, reuse, and recycle to look after the environment and promote sustainability. Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế để chăm sóc môi trường và thúc đẩy sự bền vững.
Khi muốn diễn đạt cùng một ý với cụm động từ look after mà không muốn dùng đến phrasal verb này quá nhiều lần, chúng ta có thể sử dụng một trong các từ đồng nghĩa với look after dưới đây:
Ví dụ: My sister takes care of her newborn baby by feeding, changing diapers, and soothing her to sleep. (Chị gái tôi chăm sóc bé sơ sinh của mình bằng cách cho ăn, thay tã và an ủi bé để ngủ.)
Ví dụ: The teacher attentively attended to each student's questions and provided guidance during the class. (Giáo viên chăm chỉ chú ý đến từng câu hỏi của học sinh và cung cấp hướng dẫn trong lớp học.)
Ví dụ: The lifeguard watches over the swimmers at the pool to ensure their safety. (Người cứu hộ giám sát người bơi tại hồ bơi để đảm bảo an toàn cho họ.)
Ví dụ: The nurse cares for the elderly residents at the nursing home, assisting with their daily needs. (Y tá chăm sóc cư dân cao tuổi tại viện dưỡng lão, giúp đỡ họ trong các nhu cầu hàng ngày.)
LangGo cũng đã tổng hợp các từ trái nghĩa với look after sau đây:
Ví dụ: The landlord neglected the maintenance of the rental property, leading to various issues and complaints from the tenants. (Chủ nhà bỏ bê việc bảo trì tài sản cho thuê, dẫn đến nhiều vấn đề và khiếu nại từ người thuê.)
Ví dụ: The kitten was found abandoned in a cardboard box on the street, left to fend for itself. (Con mèo con được tìm thấy bị bỏ rơi trong một hộp bìa cứng trên đường phố, tự mình tự cứu.)
Ví dụ: Despite repeated warnings, the driver ignored the traffic signs and caused a serious accident. (Bất chấp những cảnh báo liên tiếp, người lái xe đã bỏ qua biển báo giao thông và gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng.)
Ví dụ: The company's CEO disregarded the advice of the experts, which resulted in a significant financial loss. (Giám đốc điều hành của công ty không coi trọng lời khuyên của các chuyên gia, điều này dẫn đến một mức lỗ tài chính đáng kể.)
Mặc dù cả hai cụm động từ này đều có nghĩa là chăm sóc, nhưng look after và bring up lại có những nghĩa khác nhau khi dùng trong những trường hợp cụ thể.
Ví dụ: It's important to have caregivers who can look after the elderly and ensure their well-being and safety. (Chăm sóc người già: Việc có người chăm sóc để chăm sóc người già và đảm bảo sự an lành và an toàn cho họ là rất quan trọng.)
Ví dụ: They brought up their daughter to be an independent and resilient young woman. (Họ đã nuôi dưỡng con gái của họ trở thành một người phụ nữ trẻ độc lập và kiên cường.)
Bên cạnh look after, khi động từ look kết hợp với các giới từ khác cũng tạo nên nhiều cụm động từ khác nhau:
Ví dụ: I don't know the meaning of this word. Let's look it up in the dictionary. (Tôi không biết nghĩa của từ này. Chúng ta hãy tra từ điển để tìm hiểu.)
Ví dụ: I'm really looking forward to my vacation next month. (Tôi thực sự mong đợi kỳ nghỉ của mình vào tháng sau.)
Ví dụ: Look out! There's a car coming towards you. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tiến tới phía bạn.)
Ví dụ: Before submitting your essay, make sure to look it over for any spelling or grammatical errors. (Trước khi nộp bài luận của bạn, hãy kiểm tra kỹ để tìm lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.)
Ví dụ: The police are looking into the matter and gathering more evidence. (Cảnh sát đang điều tra vụ việc và thu thập thêm bằng chứng.)
Xem thêm: 20+ Phrasal verb với Look trong Tiếng Anh và cách học hiệu quả
Sau khi hiểu được look after là gì, cách dùng cụ thể của phrasal verb này, bạn hãy luyện tập ngay với các bài tập dưới đây để hiểu rõ và sử dụng look after thành thạo nhé!
1. Tôi sẽ chăm sóc con của bạn trong khi bạn đi làm.
2. Cô ấy luôn chăm sóc mẹ mình với tình yêu thương.
3. Anh ấy đã chăm sóc cây cảnh của tôi trong suốt kỳ nghỉ của tôi.
4. Bạn có thể chăm sóc chó của tôi trong khi tôi đi mua sắm không?
5. Chúng tôi đã thuê một người giữ trẻ để chăm sóc con cái trong khi chúng tôi đi làm.
6. Khi ông nội bị ốm, cháu gái đã chăm sóc ông suốt ngày.
Đáp án:
1. I will look after your child while you're at work.
2. She always looks after her mother with love.
3. He looked after my plants throughout my vacation.
4. Can you look after my dog while I go shopping?
5. We hired a nanny to look after our children while we're at work.
6. When grandpa was ill, the granddaughter looked after him all day long.
1. Please don't ______ your responsibilities as a parent. It's essential to look after your children and provide them with love and support.
2. I __ _______ my younger sister while my parents are at work at the moment.
3. They __ _____ their friend's dog for the weekend.
4. Before they arrived, I _________ all the preparations for the party.
5. The nurse will __________ the patients in the hospital, ensuring they receive proper care and medication.
6. They ______ their garden for hours before it started raining.
7. The poor puppy was ______ on the side of the road. Luckily, a kind person found it and decided to look after it.
Đáp án
1. ignore
2. am looking after
3. have looked after
4. had looked after
5. look after
6. had been looking after
7. abandoned
Hy vọng bài viết trên của IELTS LangGo đã giúp bạn trả lời được câu hỏi look after là gì và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các phrasal verb khác, đừng ngần ngại mà comment ngay dưới bài viết này để chúng mình giải đáp nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ