Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Look after: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án

Nội dung [Hiện]

Trong bài viết này LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những kiến thức để có thể trả lời các câu hỏi “Look after là gì, sử dụng như thế nào?”, bạn đừng quên làm các bài tập vận dụng với look after để ghi nhớ phrasal verb lâu hơn nhé!

Look after: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập có đáp án
Look after: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập có đáp án

1. Look after là gì?

Theo từ điển Cambridge, look after có nghĩa là “chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm với ai, thứ gì đó(to take care of or be in charge of someone or something)

Ví dụ: 

  • Sarah has to look after her younger siblings while her parents are at work. (Sarah phải trông nom đứa em nhỏ trong khi bố mẹ cô đang đi làm.)
  • Can you please look after my dog while I'm on vacation? (Bạn có thể vui lòng chăm sóc chó của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?)
Look after là gì
Look after là gì

2. Cách dùng look after trong tiếng Anh

Khi muốn diễn tả hành động chăm sóc, chịu trách nhiệm về ai, cái gì đó, chúng ta có thể dùng phrasal verb look after.

Cấu trúc: look after somebody/something

Ví dụ: 

  • My sister is a nurse, and she looks after patients in the intensive care unit. (Chị gái tôi là một y tá, và chị ấy chăm sóc các bệnh nhân trong phòng chăm sóc đặc biệt.)
  • The babysitter will look after the children while we go out for dinner. (Người trông trẻ sẽ chăm sóc các em bé trong khi chúng tôi đi ra ngoài dùng bữa tối.)
Cách dùng của look after
Cách dùng của look after

3. Các cụm từ đi kèm với look after

Một số cụm từ được sử dụng kèm với cụm động từ look after là: look after your health, look after your eyes, look after the money,... Bạn có thể xem ví dụ của các cụm từ này dưới đây:

  • Look after your health: chăm sóc sức khỏe của bạn 

Ví dụ: It's important to eat well and exercise regularly to look after your health. (Việc ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên là quan trọng để chăm sóc sức khỏe của bạn.)

  • Look after your eyes: chăm sóc đôi mắt của bạn

Ví dụ: It's important to look after your eyes by scheduling regular eye exams with an optometrist.(Việc chăm sóc đôi mắt của bạn bằng cách đặt lịch khám mắt định kỳ với bác sĩ nhãn khoa là rất quan trọng.)

  • Look after your money: quản lý, để ý đến tiền của bạn

Ví dụ: The best way to look after your money is to create a budget that outlines your income and expenses. (Cách tốt nhất để quản lý tiền của bạn là tạo một ngân sách mô tả thu nhập và chi tiêu của bạn.)

  • Look after your belongings: để ý, chăm sóc đến tài sản, đồ vật của bản thân

Ví dụ: Take care of your belongings by keeping them clean and storing them properly. (Chăm sóc tài sản của bạn bằng cách giữ chúng sạch sẽ và lưu trữ chúng một cách đúng cách.)

  • Look after the environment: quan tâm, chăm sóc môi trường

Ví dụ: Reduce, reuse, and recycle to look after the environment and promote sustainability. Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế để chăm sóc môi trường và thúc đẩy sự bền vững.

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look after

4.1. Từ đồng nghĩa với look after

Khi muốn diễn đạt cùng một ý với cụm động từ look after mà không muốn dùng đến phrasal verb này quá nhiều lần, chúng ta có thể sử dụng một trong các từ đồng nghĩa với look after dưới đây:

  • Take care of: chăm sóc

Ví dụ: My sister takes care of her newborn baby by feeding, changing diapers, and soothing her to sleep. (Chị gái tôi chăm sóc bé sơ sinh của mình bằng cách cho ăn, thay tã và an ủi bé để ngủ.)

  • Attend to: chăm sóc, chú ý đến

 Ví dụ: The teacher attentively attended to each student's questions and provided guidance during the class. (Giáo viên chăm chỉ chú ý đến từng câu hỏi của học sinh và cung cấp hướng dẫn trong lớp học.)

  • Watch over: giám sát, trông nom

Ví dụ: The lifeguard watches over the swimmers at the pool to ensure their safety. (Người cứu hộ giám sát người bơi tại hồ bơi để đảm bảo an toàn cho họ.)

  • Care for: chăm sóc

Ví dụ: The nurse cares for the elderly residents at the nursing home, assisting with their daily needs. (Y tá chăm sóc cư dân cao tuổi tại viện dưỡng lão, giúp đỡ họ trong các nhu cầu hàng ngày.)

4.1. Từ trái nghĩa với look after

LangGo cũng đã tổng hợp các từ trái nghĩa với look after sau đây:

  • Neglect: bỏ bê

Ví dụ: The landlord neglected the maintenance of the rental property, leading to various issues and complaints from the tenants. (Chủ nhà bỏ bê việc bảo trì tài sản cho thuê, dẫn đến nhiều vấn đề và khiếu nại từ người thuê.)

  • Abandon: bỏ rơi

Ví dụ: The kitten was found abandoned in a cardboard box on the street, left to fend for itself. (Con mèo con được tìm thấy bị bỏ rơi trong một hộp bìa cứng trên đường phố, tự mình tự cứu.)

  • Ignore: bỏ qua, không chú ý

Ví dụ: Despite repeated warnings, the driver ignored the traffic signs and caused a serious accident. (Bất chấp những cảnh báo liên tiếp, người lái xe đã bỏ qua biển báo giao thông và gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng.)

  •  Disregard: không coi trọng, phớt lờ

Ví dụ: The company's CEO disregarded the advice of the experts, which resulted in a significant financial loss. (Giám đốc điều hành của công ty không coi trọng lời khuyên của các chuyên gia, điều này dẫn đến một mức lỗ tài chính đáng kể.)

5. Phân biệt look after và bring up

Mặc dù cả hai cụm động từ này đều có nghĩa là chăm sóc, nhưng look after và bring up lại có những nghĩa khác nhau khi dùng trong những trường hợp cụ thể.

  • Look after có nghĩa là chăm sóc ai đó

Ví dụ: It's important to have caregivers who can look after the elderly and ensure their well-being and safety. (Chăm sóc người già: Việc có người chăm sóc để chăm sóc người già và đảm bảo sự an lành và an toàn cho họ là rất quan trọng.)

  • Bring up lại mang nghĩa nuôi dưỡng, chăm sóc ai từ bé đến khi trưởng thành 

Ví dụ: They brought up their daughter to be an independent and resilient young woman. (Họ đã nuôi dưỡng con gái của họ trở thành một người phụ nữ trẻ độc lập và kiên cường.)

6. Những phrasal verb phổ biến với "look"

Bên cạnh look after, khi động từ look kết hợp với các giới từ khác cũng tạo nên nhiều cụm động từ khác nhau: 

Các cụm động từ với look
Các cụm động từ với look
  • Look up: Tìm kiếm thông tin trong từ điển hoặc nguồn tài liệu.

Ví dụ: I don't know the meaning of this word. Let's look it up in the dictionary. (Tôi không biết nghĩa của từ này. Chúng ta hãy tra từ điển để tìm hiểu.)

  • Look forward to: Mong đợi hoặc hứng thú với một điều gì đó trong tương lai.

 Ví dụ: I'm really looking forward to my vacation next month. (Tôi thực sự mong đợi kỳ nghỉ của mình vào tháng sau.)

  • Look out: Cảnh giác hoặc cẩn thận với điều gì đó có thể gây nguy hiểm hoặc tai nạn.

Ví dụ: Look out! There's a car coming towards you. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tiến tới phía bạn.)

  • Look over: Xem xét hoặc kiểm tra cái gì đó một cách cẩn thận hoặc nhanh chóng.

Ví dụ: Before submitting your essay, make sure to look it over for any spelling or grammatical errors. (Trước khi nộp bài luận của bạn, hãy kiểm tra kỹ để tìm lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.)

  • Look into: Nghiên cứu hoặc điều tra một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: The police are looking into the matter and gathering more evidence. (Cảnh sát đang điều tra vụ việc và thu thập thêm bằng chứng.)

Xem thêm: 20+ Phrasal verb với Look trong Tiếng Anh và cách học hiệu quả

7. Bài tập vận dụng với look after

Bài tập vận dụng với look after
Bài tập vận dụng với look after

Sau khi hiểu được look after là gì, cách dùng cụ thể của phrasal verb này, bạn hãy luyện tập ngay với các bài tập dưới đây để hiểu rõ và sử dụng look after thành thạo nhé!

Bài 1: Hoàn thành câu với cụm động từ "look after" thích hợp.

1. Tôi sẽ chăm sóc con của bạn trong khi bạn đi làm.

2. Cô ấy luôn chăm sóc mẹ mình với tình yêu thương.

3. Anh ấy đã chăm sóc cây cảnh của tôi trong suốt kỳ nghỉ của tôi.

4. Bạn có thể chăm sóc chó của tôi trong khi tôi đi mua sắm không?

5. Chúng tôi đã thuê một người giữ trẻ để chăm sóc con cái trong khi chúng tôi đi làm.

6. Khi ông nội bị ốm, cháu gái đã chăm sóc ông suốt ngày.

Đáp án:

1. I will look after your child while you're at work.

2. She always looks after her mother with love.

3. He looked after my plants throughout my vacation.

4. Can you look after my dog while I go shopping?

5. We hired a nanny to look after our children while we're at work.

6. When grandpa was ill, the granddaughter looked after him all day long.

Bài 2: Sử dụng “look after”, “abandon”, “ignore” với thì phù hợp

1. Please don't ______ your responsibilities as a parent. It's essential to look after your children and provide them with love and support.

2. I __ _______ my younger sister while my parents are at work at the moment.

3. They __ _____ their friend's dog for the weekend.

4. Before they arrived, I _________ all the preparations for the party.

5. The nurse will __________ the patients in the hospital, ensuring they receive proper care and medication.

6. They ______  their garden for hours before it started raining.

7. The poor puppy was ______ on the side of the road. Luckily, a kind person found it and decided to look after it.

Đáp án

1. ignore

2. am looking after

3. have looked after

4. had looked after

5. look after

6. had been looking after

7. abandoned

Hy vọng bài viết trên của IELTS LangGo đã giúp bạn trả lời được câu hỏi look after là gì và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các phrasal verb khác, đừng ngần ngại mà comment ngay dưới bài viết này để chúng mình giải đáp nhé!

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ