Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Look up to là gì? Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với Admire

Nội dung [Hiện]

Trong tiếng Anh giao tiếp, khi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó ta thường dùng phrasal verb Look up to hoặc Admire. Tuy nhiên, hai từ này được dùng trong những tình huống khác nhau.

Vậy Look up to là gì? IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp trong bài viết hôm nay.

Kiến thức trọng tâm
  • Look up to là cụm động từ có 2 ý nghĩa là tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó hoặc nhìn lên trên.
  • Cấu trúc: Look up to somebody
  • Các từ đồng nghĩa với look up to: admire, respect, revere, think highly of, hold somebody in high esteem, ...

1. Look up to là gì?

Look up to là cụm động từ (phrasal verb) có 2 ý nghĩa là tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó hoặc nhìn lên trên.

Cụ thể:

Look up to: ngưỡng mộ, tôn trọng, kính trọng

Ví dụ:

  • Andy has always looked up to his older brother. (Andy luôn ngưỡng mộ anh trai của mình.)
  • As a child, I always looked up to my grandfather for his generosity and knowledge. (Khi còn nhỏ, tôi luôn ngưỡng mộ ông tôi vì sự rộng lượng và kiến thức của ông.)
Look up to là gì? Ví dụ với Look up to someone
Look up to là gì? Ví dụ với Look up to someone

Look up to: nhìn lên trên

Ví dụ:

  • He looked up to watch the airplane as it soared overhead. (Anh ấy nhìn lên để quan sát chiếc máy bay khi nó bay vút qua đầu.)
  • The child looked up to his father, who was climbing on a ladder. (Đứa trẻ ngước nhìn cha mình, người đang leo lên thang.)

2. Cấu trúc và cách dùng Look up to trong tiếng Anh

Look up to là một cụm động từ nên nó đóng vai trò như một động từ thường trong câu. Chúng ta sẽ chia động từ Look sao cho phù hợp với chủ ngữ và thì của câu.

Cấu trúc:

Look up to + somebody

Ví dụ:

  • Kids often look up to superheroes because they want to be brave like them. (Trẻ em thường ngưỡng mộ các siêu anh hùng vì muốn được dũng cảm như họ.)
  • He looks up to his dad because he's strong and enthusiastic. (Anh ấy rất ngưỡng mộ bố mình vì ông ấy mạnh mẽ và nhiệt huyết.)

3. Từ đồng nghĩa với Look up to

Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa với Look up to trong tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa với Look up to trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với Look up to trong tiếng Anh
  • Admire: ngưỡng mộ

Ví dụ: I admire her courage in facing challenges head-on. (Tôi ngưỡng mộ sự can đảm của cô ấy khi đối mặt trực tiếp với thử thách.)

  • Respect: tôn trọng

Ví dụ: We should respect our elders for their experience. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi vì kinh nghiệm của họ.)

  • Hold somebody in high esteem: tôn trọng, kính trọng

Ví dụ: In Japanese culture, the samurai were held in high esteem for their loyalty. (Trong văn hóa Nhật Bản, samurai được tôn trọng vì lòng trung thành của họ.)

  • Revere: thần tượng, tôn kính

Ví dụ: Many people revere historical figures for their contributions to society. (Nhiều người tôn kính những nhân vật lịch sử vì những đóng góp của họ cho xã hội.)

  • Be held in high regard: được đánh giá cao, coi trọng

Ví dụ: She is held in high regard by her partners for her perseverance. (Cô ấy được đồng nghiệp đánh giá cao vì sự kiên trì của mình.)

  • Think highly of: đánh giá cao

Ví dụ: She thinks highly of her best friend's artistic talents. (Cô ấy đánh giá cao tài năng nghệ thuật của người bạn thân nhất của mình.)

4. Phân biệt Look up to và Admire

Mặc dù cả Look up to và Admire khi dịch sang tiếng Việt đều có nghĩa là “ngưỡng mộ, tôn trọng”. Tuy nhiên 2 từ này vẫn có sự khác biệt trong cách dùng:

  • Look up to dùng khi bạn muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ, kính trọng với ai đó. Bạn muốn học tập, phấn đấu để có thể đạt được thành tựu như người đó. Bạn xem họ là tấm gương mà bạn muốn trở thành.

Ví dụ: He looks up to his older brother as a role model. (Anh ấy lấy anh trai mình làm hình mẫu.)

  • Admire dùng khi bạn muốn thể hiện sự ngưỡng mộ, sùng bái ai đó vì thành tựu, hành động hoặc phẩm chất của họ. Admire không nhất thiết là bạn muốn trở thành người mà bạn ngưỡng mộ, nó chỉ đơn giản là bạn khâm phục và tôn trọng họ.

Ví dụ: I admire my teacher because she's really kind and patient. (Tôi ngưỡng mộ giáo viên của tôi vì cô ấy thực sự tốt bụng và kiên nhẫn.)

5. Các phrasal verbs khác với Look

Bên cạnh Look up to, động từ Look còn có thể kết hợp với những giới từ khác để tạo thành các phrasal verb với ý nghĩa khác nhau.

Các cụm động từ với Look thông dụng
Các cụm động từ với Look thông dụng
  • Look after: chăm sóc, trông nom

Ví dụ: She looks after her younger sister while her parents aren’t at home. (Cô ấy chăm sóc em gái của mình trong khi bố mẹ cô ấy không ở nhà.)

  • Look for: tìm kiếm

Ví dụ: I need to look for my books; I can't find them anywhere. (Tôi cần tìm sách của mình; tôi không tìm thấy chúng ở đâu cả.)

  • Look into: xem xét, điều tra

Ví dụ: The city council will look into the matter. (Hội đồng thành phố sẽ xem xét vấn đề.)

  • Look out: cẩn thận, chú ý

Ví dụ: Look out! There's a truck coming! (Coi chừng! Có một chiếc xe tải đang tới!)

  • Look up: tra cứu, tìm kiếm thông tin

Ví dụ: You can look up the meaning and pronunciation of any word in this online dictionary. (Bạn có thể tra cứu ý nghĩa và phát âm của bất kỳ từ nào trong từ điển trực tuyến này.)

  • Look forward to: mong đợi, trông chờ

Ví dụ: I'm looking forward to seeing you next week. (Tôi rất mong được gặp bạn vào tuần tới.)

  • Look down on: coi thường, khinh thường

Ví dụ: She always looks down on people who don't graduate from university. (Cô ấy luôn coi thường những người không tốt nghiệp đại học.)

Xem thêm: 20+ Phrasal verbs với Look trong tiếng Anh

6. Bài tập Look up to có đáp án

Bài tập: Điền các cụm động từ với Look vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. Could you please __________ the pronunciation of this word in the Cambridge Dictionary?

  2. It's important to always __________ for opportunities to learn and grow.

  3. The children __________ to their parents for guidance and support.

  4. Before making a decision, it's wise to __________ both sides of the argument.

  5. During the storm, be sure to __________ for falling branches.

  6. She always __________ her younger sister when their parents are at work.

  7. Many students __________ their teachers as role models.

  8. I'm really __________ the weekend trip to the beach.

  9. It's not right to __________ people who are less fortunate than you.

  10. As a babysitter, she's responsible for __________ the children while their parents are out.

Đáp án:

  1. look up

  2. look for

  3. look up

  4. look at

  5. look for

  6. looks after

  7. look up to

  8. looking forward to

  9. look down on

  10. looking after

Vậy là bạn đã biết Look up to là gì rồi đúng không nào? Nhớ hoàn thành bài tập thực hành Look up to để củng cố kiến thức vừa học nhé.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ