Phrasal verb là một phần không thể thiếu của tiếng Anh và Go off là một trong những cụm động từ được sử dụng rất thường xuyên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Go off là gì cũng như từ đồng nghĩa và idiom với Go off nhé.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Go off là một phrasal verb mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:
Ý nghĩa 1: Hỏng hóc, dừng hoạt động (if a light or a machine goes off, it stops working)
Ví dụ: The printer went off in the middle of printing important documents, causing a delay in the project. (Máy in bị hỏng khi đang in các tài liệu quan trọng, điều này làm dự án bị chậm trễ.)
Ý nghĩa 2: Phát nổ (bom), khai hỏa (súng) (if a bomb goes off, it explodes - If a gun goes off, it fires)
Ví dụ: The bomb could go off at midnight. (Quả bom có thể phát nổ vào giữa đêm nay.)
Ý nghĩa 3: (Chuông) reo, rung (if a warning device goes off, it starts to ring loudly or make a loud noise)
Ví dụ: The security alarm went off when someone tried to break into the house. (Chuông báo động an ninh reo khi có người cố đột nhập vào nhà.)
Ý nghĩa 4: Rời khỏi một nơi và đi đến một nơi khác (to leave a place and go somewhere else)
Ví dụ: After finishing their meal, they decided to go off to the park for a walk. (Sau khi ăn xong, họ quyết định ra công viên đi dạo.)
Ý nghĩa 5: Hư hỏng (thức ăn) hoặc trở nên tệ hơn (if food or drink goes off, it becomes bad and not fit to eat or drink or to become worse in quality)
Ví dụ: The fruit is mushy and moldy, so it's gone off. (Trái cây bị mốc và nhão ra, vậy nên nó đã hư hỏng rồi.)
Ý nghĩa 6: Ngừng thích hoặc quan tâm đến ai hoặc cái gì đó (to stop liking or being interested in someone or something)
Ý nghĩa này thường được dùng với cấu trúc:
Go off someone/something
Ví dụ:
Ý nghĩa 7: Đột ngột trở nên tức giận với ai đó (to suddenly become angry with somebody)
Cấu trúc:
Go off (on somebody)
Ví dụ: She was calm at first, but then she suddenly went off and began shouting at everyone in the room. (Lúc đầu cô ấy tỏ ra bình tĩnh nhưng sau đó đột nhiên bỏ đi và bắt đầu la hét với mọi người trong phòng.)
Xem thêm: 25 Phrasal verb với Go thông dụng nhất kèm ví dụ và bài tập
Sau khi nắm được ý nghĩa của Go off là gì, chúng ta cùng học thêm các Idioms đi với Go off để trau dồi thêm vốn từ nhé.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go off on a tangent | Đi chệch ra khỏi vấn đề đang bàn, lạc đề | When discussing the economy, she tends to go off on a tangent about environmental issues. (Khi thảo luận về kinh tế, cô ấy có xu hướng nói chệch ra các vấn đề về môi trường.) |
Go off on one | Đột nhiên trở nên rất tức giận và bắt đầu la hét hoặc có hành vi bạo lực | Tom went off on one because he believed I criticized his favorite football team. (Tom đột nhiên tức giận bởi anh ấy tin rằng tôi đã chỉ trích đội bóng yêu thích của anh.) |
Go off the boil | Không còn quan tâm và nhiệt huyết | After working hard for several months, she started to go off the boil with the project. (Sau vài tháng làm việc chăm chỉ, cô ấy bắt đầu không còn nhiệt huyết với dự án nữa.) |
Go off the deep end | Trở nên rất tức giận về điều gì, mất kiểm soát bản thân | When John found out his son had dropped out of school, John went off the deep end and started yelling at him. (Khi John biết con trai mình đã bỏ học, John tức giận và bắt đầu la mắng cậu bé.) |
Go off half-cocked | Hồ đồ, nóng vội, bộp chộp | Instead of discussing it thoroughly with his colleagues, he went off half-cocked and failed. (Thay vì thảo luận kỹ lưỡng với các đồng nghiệp, anh ấy đã nóng vội đưa ra thực hiện và thất bại.) |
Go off the rails | Ai đó đi sai hướng, người mất kiểm soát | After his divorce, John started to go off the rails, spending all his money on alcohol. (Sau khi ly hôn, John bắt đầu lầm đường lạc lối, tiêu hết tiền vào rượu chè.) |
Go off with a bang | Sự kiện bữa tiệc rất thú vị và kết thúc ấn tượng | The concert went off with a bang, the audience cheering wildly. (Buổi hòa nhạc đã diễn ra thành công vang dội, khán giả cổ vũ nhiệt tình.) |
Việc nắm được được từ đồng nghĩa - trái nghĩa của Go off giúp bạn có thể chọn từ phù hợp nhất để truyền đạt ý của mình một cách chính xác và rõ ràng hơn, tránh sự lặp lại.
Cùng khám phá những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Go off theo các nét nghĩa dưới đây nhé.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Explode | Nổ tung | The fireworks exploded in the night sky on New Year's Eve. (Pháo hoa nổ tung trên bầu trời vào đêm giao thừa.) |
Go bad | Thực phẩm và hàng hóa hư hỏng, mục nát do tuổi và điều kiện bảo quản | The milk has gone bad, it smells sour and tastes awful. (Sữa đã bị hỏng rồi, nó có mùi chua và vị rất kinh khủng.) |
Go away | Đi khỏi nơi nào, biến đi | Please go away and leave me alone. I need some time to myself. (Xin hãy rời đi và để tôi một mình. Tôi cần chút thời gian cho riêng mình.) |
Move out | Rời đi đâu đó | They're planning to move out of their apartment and into a house in the suburbs. (Họ dự định chuyển ra khỏi căn hộ của mình và chuyển đến một ngôi nhà ở ngoại ô.) |
Detonate | Làm nổ, kích nổ | The terrorists attempted to detonate the bomb, but it was defused just in time. (Những kẻ khủng bố đã cố gắng kích nổ quả bom, nhưng nó đã bị vô hiệu hóa kịp thời.) |
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Arrive | Đến nơi hoặc tới một điểm đích cụ thể | The train arrives at the station right on time, passengers can disembark and continue their journeys. (Tàu đến ga đúng giờ, cho hành khách có thể xuống tàu và tiếp tục hành trình.) |
Settle | Ổn định | After years of traveling, Lisa finally decided to settle in a small coastal town. (Sau nhiều năm chu du, cuối cùng Lisa quyết định định cư tại một thị trấn nhỏ ven biển.) |
Show up | Xuất hiện | Despite being late, he eventually showed up at the party. (Mặc dù muộn, nhưng cuối cùng anh ta cũng xuất hiện tại bữa tiệc.) |
Remain | Duy trì, vẫn còn | Despite the chaos around them, the couple remained calm and focused on finding a solution to the problem. (Dù xung quanh họ hỗn loạn nhưng cặp đôi vẫn bình tĩnh và tập trung tìm ra giải pháp cho vấn đề.) |
Stay | Ở lại | We planned to stay at the beach until sunset, enjoying the beautiful scenery. (Chúng tôi dự định ở lại bãi biển cho đến khi mặt trời lặn, tận hưởng khung cảnh đẹp đẽ.) |
Để ghi nhớ Go off nghĩa là gì và các idioms với Go off, các bạn cùng thực hành bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu (chia động từ cho phù hợp)
Go off on a tangent | Go off on one | Go off the boil | Go off the deep end |
Go off half-cocked | Go off the rails | Go off | Go off with a bang |
The school year ended with a field day that________, featuring games, prizes, and a barbecue.
During the meeting, the boss________about his vacation instead of discussing the budget.
When he heard the bad news about his pet, he suddenly________with everyone.
The project________when key team members left
The fire alarm________suddenly, startling everyone in the building.
They________with their marketing campaign, launching it without considering the target audience's behaviors.
When her favorite TV show was canceled, she________and wrote angry letters to the network.
Interest in the latest fashion trend seems to be________as people seek more timeless styles.
ĐÁP ÁN
went off with a bang
went off on a tangent
went off on one
went off the rails
went off
went off half-cocked
went off the deep end
going off the boil
Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Go off là gì, đồng thời tổng hợp các idiom và từ đồng nghĩa - trái nghĩa của phrasal verb này kèm bài tập vận dụng giúp bạn nắm chắc kiến thức.
Mong rằng những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ hữu ích với bạn trong quá trình học Tiếng Anh và luyện thi IELTS.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ