Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Out of hand là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa

Nội dung [Hiện]

Bên cạnh những cụm từ thường gặp như Out of order hay Out of reach, Out of hand là collocation cũng phổ biến không kém.

Vậy Out of hand nghĩa là gì? Cách dùng của Out of hand trong câu như thế nào? Cùng tìm câu trả lời trong bài viết hôm nay nhé.

Out of hand là cụm từ thông dụng trong giao tiếp
Out of hand là cụm từ thông dụng trong giao tiếp

1. Out of hand là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Out of hand có hai nét nghĩa chính như sau:

Out of hand: mất kiểm soát, không thể điều khiển tình hình

Ví dụ:

  • The situation at the protest quickly got out of hand when some demonstrators started throwing rocks at the police. (Tình hình tại cuộc biểu tình nhanh chóng vượt quá tầm kiểm soát khi một số người biểu tình bắt đầu ném đá vào cảnh sát.)
  • I had to cancel the party because the noise from the neighbors' house got out of hand. (Tôi phải hủy bữa tiệc vì tiếng ồn từ nhà hàng xóm vượt quá tầm kiểm soát.)
Out of hand là gì? Ví dụ với Out of hand
Out of hand là gì? Ví dụ với Out of hand

Out of hand: từ chối cái gì đó ngay lập tức mà không cần suy nghĩ hay thảo luận về nó.

Ví dụ:

  • She refused the job offer out of hand, without even considering the benefits. (Cô ấy từ chối lời mời làm việc ngay lập tức mà không hề cân nhắc đến lợi ích.)
  • Despite the tempting offer, she turned down the opportunity to study abroad out of hand. (Bất chấp lời đề nghị hấp dẫn, cô đã từ chối cơ hội du học.)

2. Cách dùng Out of hand trong tiếng Anh

Out of hand thường được dùng sau động từ thường hoặc động từ tobe để làm rõ ý nghĩa của câu.

Out of hand thường đi cùng các động từ như Get out of hand hoặc Become out of hand.

Ví dụ:

  • The proposal was rejected out of hand by the board of directors. (Đề xuất này đã bị ban giám đốc từ chối thẳng thừng.)
  • The fire spread out of hand. (Ngọn lửa lan ra không thể kiểm soát được.)
  • The project became out of hand due to poor planning. (Dự án trở nên nằm ngoài tầm kiểm soát do quy hoạch kém.)

3. Từ đồng nghĩa với Out of hand

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Out of hand. Tham khảo để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé.

Các từ đồng nghĩa với Out of hand
Các từ đồng nghĩa với Out of hand
  • Out of control: Ngoài tầm kiểm soát

Ví dụ: The party quickly spiraled out of control when too many uninvited guests showed up. (Bữa tiệc nhanh chóng mất kiểm soát khi có quá nhiều vị khách không mời mà đến.)

  • Beyond control: Ngoài tầm kiểm soát

Ví dụ: The fire spread rapidly, quickly becoming beyond control. (Ngọn lửa lan nhanh, nhanh chóng vượt quá tầm kiểm soát.)

  • Uncontrollable: Không kiểm soát được

Ví dụ: The situation became uncontrollable when the crowd started rioting. (Tình hình trở nên mất kiểm soát khi đám đông bắt đầu náo loạn.)

  • Unmanageable: Không quản lý được

Ví dụ: The children's behavior became so unruly that they were almost unmanageable. (Hành vi của bọn trẻ trở nên ngỗ ngược đến mức gần như không thể kiểm soát được.)

  • Going haywire: Trở nên hỗn loạn và không kiểm soát được

Ví dụ: The experiment went haywire when the equipment malfunctioned. (Thí nghiệm trở nên không thể kiểm soát được khi thiết bị gặp trục trặc)

  • In disarray: Trong tình trạng lộn xộn, không có tổ chức

Ví dụ: The office was in complete disarray after the unexpected announcement of layoffs. (Văn phòng hoàn toàn hỗn loạn sau thông báo sa thải bất ngờ.)

4. Phân biệt Out of hand và Chaotic

Out of hand và Chaotic đều miêu tả tình huống mất kiểm soát, hỗn loạn. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau trong cách dùng sau đây:

  • Out of hand: thường ám chỉ một tình huống hoặc sự kiện trở nên không kiểm soát hoặc không thể điều khiển được một cách nhanh chóng và đột ngột.

Ví dụ: The celebration started out as a small gathering but soon got out of hand as more people arrived. (Lễ kỷ niệm bắt đầu như một cuộc tụ tập nhỏ nhưng nhanh chóng vượt quá tầm kiểm soát khi có nhiều người đến hơn.)

  • Chaotic: mô tả trạng thái hỗn loạn và không tổ chức. Không nhất thiết phải xảy ra đột ngột như Out of hand, mà có thể là một trạng thái tổng thể của một tình huống, sự kiện hoặc môi trường mà không có sự kiểm soát hoặc quản lý.

Ví dụ: The political situation in the country was increasingly chaotic. (Tình hình chính trị trong nước ngày càng hỗn loạn.)

5. Mẫu hội thoại thực tế với Out of hand

Cùng xem cách vận dụng cụm từ Out of hand vào tình huống giao tiếp thực tế nhé.

Tom: Hey, have you heard about the new project deadline? It got pushed up by two weeks! (Này, bạn đã nghe về thời hạn dự án mới chưa? Nó đã được đẩy lên hai tuần!)

Alice: What? That's crazy! Why the sudden change? (Cái gì? Thật điên rồ! Tại sao lại thay đổi đột ngột như vậy?)

Tom: Apparently, the client made some last-minute requests, and the manager decided to accommodate them. (Rõ ràng là khách hàng đã đưa ra một số yêu cầu vào phút cuối và quản lý đã quyết định đáp ứng chúng.)

Alice: With the current workload, meeting the original deadline was already challenging. (Với khối lượng công việc hiện tại, việc đáp ứng đúng thời hạn ban đầu đã là một thách thức.)

Tom: I know, right? It feels like things are getting out of hand around here lately. (Tôi biết. Gần đây có cảm giác như mọi thứ đang vượt quá tầm kiểm soát ở đây.)

Alice: Definitely. We should probably schedule a meeting to discuss how to handle this situation effectively. (Chắc chắn rồi. Có lẽ chúng ta nên sắp xếp một cuộc họp để bàn cách giải quyết tình huống này một cách hiệu quả.)

6. Bài tập Out of hand có đáp án

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cấu trúc Out of hand

  1. Buổi tiệc bắt đầu trở nên hỗn loạn khi âm nhạc trở nên quá to.

  2. Cuộc biểu tình trở nên không kiểm soát được khi một nhóm người bắt đầu phá hoại tài sản công cộng.

  3. Thời tiết trở nên nắng nóng và không kiểm soát được.

  4. Thành phố đã nhanh chóng trở nên hỗn loạn khi một cơn bão bất ngờ đổ bộ.

  5. Cuộc họp định kỳ của hội đồng thành phố trở nên hỗn loạn khi mọi người tranh cãi không dứt.

  6. Lễ hội địa phương đã nhanh chóng trở nên hỗn loạn khi số lượng người tham gia vượt quá dự kiến.

  7. Trò chơi đã nhanh chóng trở nên không kiểm soát được khi mọi người không tuân thủ các quy tắc của trò chơi.

  8. Cuộc họp gia đình trở nên không kiểm soát được khi mọi người bắt đầu tranh cãi với nhau về việc phân công công việc nhà.

  9. Trận đấu bóng chày trở nên không kiểm soát được khi các cổ động viên bắt đầu ném chai nước vào sân.

  10. Lớp học trở nên không kiểm soát được khi một số học sinh đánh nhau.

Đáp án:

  1. The party started to become out of hand when the music became too loud.

  2. The protest became out of hand when a group of people started vandalizing public property.

  3. The weather becomes hot and out of hand.

  4. The city quickly turned out of hand when a storm suddenly hit.

  5. The city council's regular meeting became out of hand as people argued endlessly.

  6. A local festival quickly turned out of hand when the number of participants exceeded expectations.

  7. The game quickly became out of hand when people did not follow the rules of the game.

  8. The family meeting became out of hand when everyone started arguing about housework assignments.

  9. The baseball game became out of hand when fans started throwing water bottles onto the field.

  10. The class became out of hand when some students got into a fight.

Trên đây là định nghĩa, cách dùng và bài tập Out of hand có đáp án. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh tại nhà của bạn.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ